Báo cáo lưu chuyển tiền tệ của công ty
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH – GIÁN TIẾP | |||||
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
25,065
|
15,567
|
13,438
|
12,355
|
|
Điều chỉnh cho các khoản
|
|||||
Chi phí khấu hao tài sản cố định
|
12,034
|
15,211
|
16,868
|
16,698
|
|
Phân bổ lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn
|
407
|
0
|
7
|
0
|
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-7
|
-4
|
-6
|
-3
|
|
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,069
|
-399
|
-281
|
-686
|
|
Chi phí lãi vay
|
234
|
1,081
|
634
|
1,191
|
|
Thu lãi và cổ tức
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Các khoản điều chỉnh khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
36,666
|
31,456
|
30,660
|
29,555
|
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1,794
|
-578
|
2,573
|
-1,085
|
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-119
|
692
|
-146
|
116
|
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế TNDN phải nộp)
|
1,119
|
-1,796
|
3,403
|
-562
|
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
5,633
|
7,386
|
1,741
|
10,704
|
|
Tăng/ (Giảm) chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-294
|
-1,029
|
-657
|
-1,196
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5,278
|
-2,421
|
-2,023
|
-3,819
|
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
20
|
32
|
-1,556
|
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1,006
|
-1,137
|
-1,341
|
-2,358
|
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH – TRỰC TIẾP | |||||
Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền chi trả cho người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
38,516
|
32,593
|
34,242
|
29,799
|
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ | |||||
Mua sắm TSCĐ
|
-653
|
-2,936
|
-20,477
|
-19,388
|
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
5
|
229
|
281
|
728
|
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,238
|
170
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
590
|
-2,537
|
-20,196
|
-18,660
|
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH | |||||
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
5,300
|
11,153
|
38,425
|
51,453
|
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-13,417
|
-11,276
|
-41,090
|
-56,914
|
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-11,800
|
-8,600
|
-8,800
|
-5,880
|
|
Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|||||
Tiền lãi đã nhận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-19,917
|
-8,723
|
-11,465
|
-11,340
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
19,189
|
21,333
|
2,580
|
-201
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
27,281
|
5,943
|
3,357
|
3,555
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
4
|
6
|
3
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
tag: vinamilk hòa
|
46,472
|
27,281
|
5,943
|
3,357
|