Các cách thành lập trạng từ

 Các cách thành lập trạng từ

 ________________________________________

 1/ Adj + ly

 Hầu hết những trạng từ cách thức được thành lập bằng cách thêm -ly vào tính từ

 Ex: clever – cleverly

 kind – kindly

 bad – badly

 wise – wisely

 2/ Một số trạng từ được thành lập bằng cách thêm hậu tố hoặc tiền tố vào danh từ

 a) Noun + -ly

 – He comes here daily/weekly/monthly.

 => Anh ấy đến đây hàng ngày/hàng tuần/hàng giờ

 b) Noun + -ways/ – wards/ -wise

 – The path was so narrow we had to walk sidewards.

 => Đường quá hẹp chúng tôi phải đi về một bên.

 – He went backwards/ forwards/ homewards.

 => Nó đi lui/ đi tới/ trở về nhà.

 – He sat with legs crosswise.

 => Nó ngồi bắt chéo chân.

 c) a- + noun

 ahead (trước, lên trước), abroad (ra nước ngoài, khắp nơi), aloft (cao, ở trên cao), ashore (trên bờ), asleep (ngủ)

 d) in-/out + noun

 indoors (ở trong nhà), inside (trong, ở trong), outdoors (ở ngoài trời), outside (ở phía ngoài)

 3/ Trạng từ ghép: Một số trạng từ được thành lập bằng cách kết hợp hai, ba từ:

 However (dù thế nào), otherwise (khác, cách khác), anywhere (ở đâu, bất cứ nơi đâu), nothingwithstanding (ấy thế mà, tuy nhiên),…

 4/ Trạng từ + trạng từ: Hai từ cũng có thể kết hợp bằng liên từ and như:

 Again and again (lặp đi lặp lại), far and near (khắp nơi), now and then (thỉnh thoảng), by and by (chẳng mấy chốc), over and over (lặp đi lặp lại), now and again (thỉnh thoảng)

 5/ Trạng từ và tính từ có cùng hình thức:

 a) Nghĩa giống nhau

 Adjective – Adverb

 – This is the back door => Stand back (phía sau)

 – He is fast runner => He runs fast (nhanh)

 – We have enough bread => Do you try enough ? (đủ)

 – It is a straight road => It runs straight for miles (trước)

 b) Nghĩa khác nhau

 Adjective:

 – A pretty girl (Một cô gái xinh đẹp)

 – A short journey (Một cuộc hành trình ngắn)

 Adverb

 – She is pretty well. (Cô ấy khá khoẻ mạnh.)

 – The car stopped short. (Chiếc xe dừng lại bất thình lình.)

 

 

 tag: chỉ   tiếng   pháp   bài   tập