công ty cổ phần vinpearl

 Công ty cổ phần vinpearl

 Công Ty Cổ Phần Vinpearl
VINPEARL JSC
Công Ty Cổ Phần Vinpearl – VINPEARL JSC có địa chỉ tại Đảo Hòn Tre – Phường Vĩnh Nguyên – Thành phố Nha Trang – Khánh Hòa. Mã số thuế 4200456848 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Khánh Hoà

 Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Mã số ĐTNT
4200456848
Ngày cấp 31-08-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức
Công Ty Cổ Phần Vinpearl
Tên giao dịch
VINPEARL JSC
Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Khánh Hoà Điện thoại / Fax 0583590611 / 0583590613
Địa chỉ trụ sở
Đảo Hòn Tre – Phường Vĩnh Nguyên – Thành phố Nha Trang – Khánh Hòa
Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0583590611 / 0583590613
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đảo Hòn Tre – Phường Vĩnh Nguyên – Thành phố Nha Trang – Khánh Hòa
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4200456848 / 26-07-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Khánh Hoà
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/18/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2170 Tổng số lao động 2170
Cấp Chương loại khoản 2-554-310-311 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu
Đặng Thanh Thủy
Địa chỉ chủ sở hữu
Khu đô thị An Viên-Phường Vĩnh Nguyên-Thành phố Nha Trang-Khánh Hòa
Tên giám đốc
Vũ Tuyết Hằng
Địa chỉ
Kế toán trưởng
Trần Khánh Vân
Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp
Xuất nhập khẩu
Giá trị gia tăng
Thu nhập doanh nghiệp
Thu nhập cá nhân
Môn bài
Ngành nghề kinh doanh
STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
2 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
3 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
6 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
7 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn đồ uống 4633
15 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
18 Bán buôn tổng hợp 46900
19 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
20 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
21 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
22 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
23 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
24 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
25 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
26 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
27 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
28 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
29 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
31 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
32 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
33 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
34 Dịch vụ ăn uống khác 56290
35 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
36 Hoạt động chiếu phim 5914
37 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
38 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
39 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
40 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
41 Hoạt động của trụ sở văn phòng 70100
42 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
43 Quảng cáo 73100
44 Cho thuê xe có động cơ 7710
45 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
46 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
47 Đại lý du lịch 79110
48 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
49 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
50 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
52 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
53 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030
54 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
55 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
56 Hoạt động thể thao khác 93190
57 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
58 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
59 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
60 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310

 

 tag: cp   cty