công ty sgs

 Công ty sgs

 CÔNG TY SGS VIỆT NAM, TNHH
Đơn vị chủ quản:
CÔNG TY SGS VIỆT NAM, TNHH
Số VIAS:
008
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Hải Phòng
Quảng Ninh
TP Hồ Chí Minh
Phạm vi được công nhận
Tổ chức giám định: CÔNG TY SGS VIỆT NAM TNHH, CHI NHÁNH HẢI PHÒNG
Inspection Body: SGS VIETNAM LTD., HAI PHONG BRANCH
Số hiệu/ Code: VIAS 008
Hiệu lực công nhận/Period of Validation: 06/ 12/ 2020
Địa chỉ trụ sở chính: 198 Nguyễn Thị Minh Khai, P. 6, Q.3, Tp. HCM
The main office: 198 Nguyen Thi Minh Khai Street, Ward 6, District 3, HCM City
Người phụ trách/ Representative: Đỗ Chí Thành
Điện thoại/ Tel: +84 255 3552722 Fax: +84 255 3552724
Web: www.sgs.com Email: www.sgs.vietnam@sgs.com
Loại hình tổ chức giám định: Loại A
Type of Inspection: Type A
Lĩnh vực giám định/ Field of Inspection:
Khí, dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏ/ Gas, petroleum and petroleum products.
Hóa chất /Chemicals
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
Stt/ No Họ và tên / Name Phạm vi được thẩm quyền ký/Signatory approved range
1. Đỗ Chí Thành Các chứng thư phòng AFL, OGC /
All certificates of AFL, OGC division
2. Trần Xuân Hưng Các chứng thư phòng OGC
All certificates of OGC division
3. Lê Đức Thọ
4. Bùi Hoa KỳĐịa điểm được công nhận/ Accredited locations:
1. Công ty SGS Việt Nam TNHH, chi nhánh Hải Phòng/ SGS Vietnam Ltd, Hải Phòng Branch
Nhà xưởng X11, Khu nhà xưởng Hải Thành, xã Hải Thành, quận Dương Kinh, TP Hải Phòng / Workshop X11, Hai Thanh workshop, Hai Thanh ward, Duong Kinh district, Hai Phong city

  Lĩnh vực giám định
Field of Inspection Đối tượng giám định
Inspection Items Nội dung giám định
Range of Inspection Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Sản phẩm dầu mỏ, khí và hóa chất
(Ngành Xăng dầu, khí và hóa chất -OGC)
Crude oil refined products, gas and chemicals
(Oil, gas and chemicals Division -OGC) Sản phẩm dầu mỏ, khí và hóa chất, dầu gốc/dầu nhờn, khí hóa lỏng /Crude oil refined products, gases and chemicals, base oils/ lubricants, LPG – Lấy mẫu để giám định chất lượng– Sampling for quality inspection
– Giám sát xếp/ dỡ hàng/ chuyển tải – Supervision of loading/ discharge/ transfer
– Xác định khối lượng – Quantifying
– Kiểm tra sạch sẽ hầm chứa – Tank inspection for cleanliness OGCS-FLD-SOP-9011 (2016)
OGCS-FLD-SOP-9012 (2016)
OGCS-FLD-SOP-9013 (2017)
OGCS-FLD-SOP-9014 (2019)
OGCS-FLD-SOP-9015 (2016)
OGCS-FLD-SOP-9017 (2016)
OGCS-FLD-SOP-9018 (2016)
OGCS-FLD-SOP-9019 (2016)
OGCS-FLD-SOP-2020 (2016)
OGCS-FLD-SOP-9021 (2018)
OGCS-FLD-SOP-9022 (2016)
OGCS-FLD-SOP-9024 (2016)
OGCS-FLD-SOP-9025 (2016)
OGCS-FLD-SOP-9026 (2018)
OGCS-FLD-SOP-9027 (2016)
OGCS-FLD-SOP-9042 (2018)
OGCS-FLD-SOP-9043 (2018)
OGCS-FLD-SOP-9045 (2018)
OGCS-FLD-SOP-9046 (2016)
OGCS-FLD-SOP-9047 (2016)
OGCS-FLD-SOP-9048 (2017)
OGCS-FLD-SOP-9051 (2017)
OGCS-FLD-SOP-9052 (2018)
OGCS-FLD-SOP-9053 (2018)
OGCS-FLD-SOP-9056 (2018)
OGCS-FLD-SOP-9057 (2018)
OGCS-FLD-SOP-9058 (2018)
Ghi chú/ Note:
– OGCS-FLD-SOP: Quy trình giám định nội bộ/ SGS’s Inspection procedures

 STT
No. Mã số qui trình giám định
Procedures Code Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
1 OGCS-FLD-SOP-9011 (2016) Kiểm tra tình trạng đường ống/ Shore Line Packing and Displacement
2 OGCS-FLD-SOP-9012 (2016) Giám định khối lượng nhiên liệu / Conducting a Bunker
Survey as Part of Cargo Inspection
3 OGCS-FLD-SOP-9013 (2017) Lấy mẫu xả đường ống trong quá trình bơm dỡ hóa chất/ dầu gốc/ Slopping Operation During Chemicals/ Base Oils Discharge
4 OGCS-FLD-SOP-9014 (2019) Lấy mẫu NH3 hóa lỏng để giám định chất lượng /Liquefied NH3sampling procedure for quality inspection
5 OGCS-FLD-SOP-9015 (2016) Giám định khối lượng xuất hàng xuống sà lan/ Procedure for Barge Loading
6 OGCS-FLD-SOP-9017 (2016) Giám định khối lượng bơm sản phẩm dầu mỏ sáng màu từ tàu lên bồn / Procedures for Discharge of White Petroleum Product
7 OGCS-FLD-SOP-9018 (2016) Kiểm tra khối lượng hàng trên tàu trước khi nhận hàng và sau khi dỡ hàng/ On Board Quantity and Remaining On Board Inspection
8 OGCS-FLD-SOP-9019 (2016) Giám định khối lượng bơm dỡ hóa chất/ dầu gốc từ tàu lên bồn / Vessel Discharge of Chemicals and Base Oils
9 OGCS-FLD-SOP-2020 (2016) Giám định khối lượng bơm chuyển LPG/ Procedure for Inspection of LPG Transfer
10 OGCS-FLD-SOP-9021(2018) Lấy mẫu dầu mỏ, sản phẩm dầu mỏ và hóa chất để giám định chất lượng / Sampling Procedure for Quality Inspection
11 OGCS-FLD-SOP-9022 (2016) Giám định khối lượng cấp dầu máy từ sà lan lên tàu/ Procedure for Barge to Vessel Bunkering
12 OGCS-FLD-SOP-9024 (2016) Giám định khối lượng bơm dỡ sản phẩm dầu mỏ màu tối từ tàu lên bồn / Procedure for Discharge of Black Petroleum Product
13 OGCS-FLD-SOP-9025 (2016) Giám định khối lượng LPG bơm lên xe chuyên chở/ Loading LPG on Tank Truck
14 OGCS-FLD-SOP-9026 (2018) Lấy mẫu dầu cách điện để giám định chất lượng/ Sampling Electrical Insulating Liquids for Quality Control
15 OGCS-FLD-SOP-9027 (2016) Giám định khối lượng bơm dỡ nhựa đường từ tàu lên bồn / Procedure for Discharge of Bitumen/ Asphalt
16 OGCS-FLD-SOP-9042 (2018) Lấy mẫu khí thiên nhiên để giám định chất lượng/ Natural Gas Sampling Procedure for Quality Inspection
17 OGCS-FLD-SOP-9043 (2018) Lấy mẫu condensate áp suất cao để giám định chất lượng /High Pressure Condensate Gas Sampling Procedure for Quality Inspection
18 OGCS-FLD-SOP-9045 (2018) Lấy mẫu LPG để giám định chất lượng /Liquefied Petroleum Gas Sampling Procedure for Quality Inspection
19 OGCS-FLD-SOP-9046 (2016) Lấy mẫu sản phẩm condensate Thái Bình / Sampling Procedure for condensate Thai Binh
20 OGCS-FLD-SOP-9047 (2016) Giám định khối lượng bơm sản phẩm dầu mỏ từ bồn lên tàu /Procedure for Loading of Petroleum Products
21 OGCS-FLD-SOP-9048 (2017) Giám định khối lượng bơm chuyển bồn / Procedure for Tank-to-Tank Transfer
22 OGCS-FLD-SOP-9051 (2017) Lấy mẫu hóa chất dạng bột, miếng vụn hoặc hạt để giám định chất lượng / Sampling chemicals in powder, flakes or grains
23 OGCS-FLD-SOP-9052 (2018)
Giám định khối lượng NH3 bơm từ tàu / NH3 Quantity Inspection
24 OGCS-FLD-SOP-9053 (2018) Lấy mẫu rửa vách bể chứa hàng để giám định chất lượng/ Wall Wash Sampling Procedure
25 OGCS-FLD-SOP-9056 (2018) Giám định xuất hàng từ kho bồn xuống tàu hoặc sà lan đối với hóa chất và dầu gốc / Procedure for Shore to Vessel/Barge Loading of chemicals and base oils
26 OGCS-FLD-SOP-9057 (2018) Giám định chuyển tài hóa chất và dầu gốc từ tàu xuống sà lan/ Procedure for Vessel to Barge Transfer of Chemicals and Base Oils
27 OGCS-FLD-SOP-9058 (2018) Kiểm kê khối lượng hàng trong kho bồn / Procedure for Stock Inventory
Tổ chức giám định: CÔNG TY SGS VIỆT NAM TNHH
Inspection Body: SGS VIETNAM LIMITED
Mã số / Code: VIAS 008
Địa chỉ trụ sở chính/ The head office address 198 Nguyễn Thị Minh Khai, P.6, Q.3, Tp. Hồ Chí Minh
198 Nguyen Thi Minh Khai Street, Ward 6, District 3, Ho Chi Minh City
Địa điểm công nhận/Accredited locations: Lô III/21, đường 19/5A, KCN Tân Bình, P. Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh
Lot III/21, 19/5A Street, Industrial Group III, Tan Binh Industrial Zone, Tay Thanh Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Điện thoại/ Tel: (84.8) 38160 999
Email: www.sgs.com Website: sgs.vietnam@sgs.com
Loại tổ chức giám định/Type of Inspection: Loại A
Type A
Người phụ trách/
Representative: David Vinca Laizans
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ scope
1. Nguyễn Kim Trí Các Chứng thư phòng Xăng dầu, khí và hóa chất
Certificates of OGC Divsion
2. Lê Đức Thọ Các Chứng thư phòng Xăng dầu, khí và hóa chất
Certificates of OGC Divsion
3. Bùi Hoa Kỳ Các Chứng thư phòng Xăng dầu, khí và hóa chất
Certificates of OGC Divsion
Hiệu lực công nhận:
Period of Validation 06/ 12/ 2020

 Lĩnh vực
giám định
Field of Inspection Đối tượng giám định
Inspection Items Nội dung giám định
Range of Inspection Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Dầu mỏ, sản phẩm dầu mỏ, khí
Crude oils, crude oil refined products, gas

 Ngành Xăng dầu, khí và hóa chất
(Oil, gas and chemicals Division – OGC) Dầu mỏ
Crude oils
Lấy mẫu để giám định chất lượng
Sampling for quality inspection OGCS-FLD-SOP-9021
Dầu mỏ
Crude oils
Giám sát xếp/ dỡ hàng/ chuyển tải
Supervision of loading/ discharge/ transfer
Xác định khối lượng
Quantifying OGCS-FLD-SOP-9011
OGCS-FLD-SOP-9012
OGCS-FLD-SOP-9016
OGCS-FLD-SOP-9018
OGCS-FLD-SOP-9048
OGCS-FLD-SOP-9054
OGCS-FLD-SOP-9058
Sản phẩm dầu mỏ
Crude oil refined products
Lấy mẫu để giám định chất lượng
Sampling for quality inspection OGCS-FLD-SOP-9021
OGCS-FLD-SOP-9026
OGCS-FLD-SOP-9051
OGCS-FLD-SOP-9053
Sản phẩm dầu mỏ
Crude oil refined products
Giám sát xếp/ dỡ hàng/ chuyển tải
Supervision of loading/ discharge/ transfer
Xác định khối lượng
Quantifying
Kiểm tra sạch sẽ hầm chứa
Tank inspection for cleanliness OGCS-FLD-SOP-9011
OGCS-FLD-SOP-9012
OGCS-FLD-SOP-9013
OGCS-FLD-SOP-9015
OGCS-FLD-SOP-9017
OGCS-FLD-SOP-9018
OGCS-FLD-SOP-9019
OGCS-FLD-SOP-9022
OGCS-FLD-SOP-9024
OGCS-FLD-SOP-9027
OGCS-FLD-SOP-9047
OGCS-FLD-SOP-9048
OGCS-FLD-SOP-9056
OGCS-FLD-SOP-9057
OGCS-FLD-SOP-9058
Dầu mỏ, sản phẩm dầu mỏ, khí
Crude oils, crude oil refined products, gas

 Ngành Xăng dầu, khí và hóa chất
(Oil, gas and chemicals Division – OGC) Khí
Gas
Lấy mẫu để giám định chất lượng
Sampling for quality inspection OGCS-FLD-SOP-9014
OGCS-FLD-SOP-9042
OGCS-FLD-SOP-9043
OGCS-FLD-SOP-9045
OGCS-FLD-SOP-9046
Khí
Gas
Giám sát xếp/ dỡ hàng/ chuyển tải
Supervision of loading/ discharge/ transfer
Xác định khối lượng
Quantifying OGCS-FLD-SOP-9020
OGCS-FLD-SOP-9025
OGCS-FLD-SOP-9052
Ghi chú/ Note: OGCS-FLD-SOP-xxxx: Qui trình giám định do tổ chức giám định xây dựng / IB’s developed methods

 PHỤ LỤC
ANEXT

 STT
No. Mã số qui trình giám định
Procedures Code Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
1 OGCS-FLD-SOP-9011 Kiểm tra tình trạng đường ống
2 OGCS-FLD-SOP-9012 Giám định khối lượng nhiên liệu
3 OGCS-FLD-SOP-9013 Lấy mẫu xả đường ống trong quá trình bơm dỡ hóa chất/ dầu gốc
4 OGCS-FLD-SOP-9014 Lấy mẫu NH3 hóa lỏng để giám định chất lượng
5 OGCS-FLD-SOP-9015 Giám định khối lượng xuất hàng xuống sà lan
6 OGCS-FLD-SOP-9016 Giám định khối lượng dầu thô/condensate bơm chuyển từ kho nổi F(P)SO sang tàu dầu
7 OGCS-FLD-SOP-9017 Giám định khối lượng bơm sản phẩm dầu mỏ sáng màu từ tàu lên bồn
8 OGCS-FLD-SOP-9018 Kiểm tra khối lượng hàng trên tàu trước khi nhận hàng và sau khi dỡ hàng
9 OGCS-FLD-SOP-9019 Giám định khối lượng bơm dỡ hóa chất/ dầu gốc từ tàu lên bồn
10 OGCS-FLD-SOP-9020 Giám định khối lượng bơm chuyển LPG
11 OGCS-FLD-SOP-9021 Lấy mẫu dầu mỏ, sản phẩm dầu mỏ và hóa chất để giám định chất lượng
12 OGCS-FLD-SOP-9022 Giám định khối lượng cấp dầu máy từ sà lan lên tàu
13 OGCS-FLD-SOP-9024 Giám định khối lượng bơm dỡ sản phẩm dầu mỏ màu tối từ tàu lên bồn
14 OGCS-FLD-SOP-9025 Giám định khối lượng LPG bơm lên xe chuyên chở
15 OGCS-FLD-SOP-9026 Lấy mẫu dầu cách điện để giám định chất lượng
16 OGCS-FLD-SOP-9027 Giám định khối lượng bơm dỡ nhựa đường từ tàu lên bồn
17 OGCS-FLD-SOP-9042 Lấy mẫu khí thiên nhiên để giám định chất lượng
18 OGCS-FLD-SOP-9043 Lấy mẫu condensate áp suất cao để giám định chất lượng
19 OGCS-FLD-SOP-9045 Lấy mẫu LPG để giám định chất lượng
20 OGCS-FLD-SOP-9046 Lấy mẫu sản phẩm condensate Thái Bình
21 OGCS-FLD-SOP-9047 Giám định khối lượng bơm sản phẩm dầu mỏ từ bồn lên tàu
22 OGCS-FLD-SOP-9048 Giám định khối lượng bơm chuyển bồn
23 OGCS-FLD-SOP-9051 Lấy mẫu hóa chất dạng bột, miếng vụn hoặc hạt để giám định chất lượng
24 OGCS-FLD-SOP-9052 Giám định khối lượng NH3 bơm từ tàu
25 OGCS-FLD-SOP-9053 Lấy mẫu rửa vách bể chứa hàng để giám định chất lượng
26 OGCS-FLD-SOP-9054 Giám sát quá trình vận chuyển dầu thô bằng tàu
27 OGCS-FLD-SOP-9056 Giám định xuất hàng từ kho bồn xuống tàu hoặc sà lan đối với hóa chất và dầu gốc
28 OGCS-FLD-SOP-9057 Giám định chuyển tài hóa chất và dầu gốc từ tàu xuống sà lan
29 OGCS-FLD-SOP-9058 Kiểm kê khối lượng hàng trong kho bồn
Tổ chức giám định: CÔNG TY SGS VIỆT NAM TNHH – CHI NHÁNH QUẢNG NINH
Inspection Body: SGS VIETNAM COMPANY LIMITED – QUANG NINH BRANCH
Số hiệu/ Code: VIAS 008
Hiệu lực công nhận:
Period of Validation 06/ 12/ 2020
Địa chỉ trụ sở chính:
The main office: 198 Nguyễn Thị Minh Khai, P. 6, Q. 3, Tp. HCM
No. 198 Nguyen Thi Minh Khai Street, Ward 6, District 3, HCM City
Người phụ trách/:
Representative Đào Đình Hùng
Điện thoại/ Tel: (082) 3935 1920 Fax:
Website: www.sgs.com Email: sgs.vietnam@sgs.com
Loại hình tổ chức giám định: Loại A
Type of Inspection: Type A
Lĩnh vực giám định/ Field of Inspection:
Định lượng hàng hóa / Quantity
Quặng và Khoáng Sản / Ores and minerals
Than Đá / Coal
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
Stt/ No Họ và tên / Name Phạm vi được thẩm quyền ký/ Signatoryapproved range

 Đỗ Chí Thành Các chứng thư khoáng sản, than đá cấp tại Quảng Ninh
All certificates of minerals, coal in Quang Ninh

 Nguyễn Thị Anh Thư Các chứng thư khoáng sản, than đá cấp tại Tp. Hồ Chí Minh
All certificates of minerals, coal in HCM City

 Trần Thị Thu Trang

 Ngô Quang Khoa
Địa điểm được công nhận/ Accredited locations:
Số 51/4B2, Cửa Ông, Cẩm Phả, Quảng Ninh
Group 51/4B2, Cua Ong Ward, Cam Pha City, Quang Ninh Province – Vietnam
Lĩnh vực giám định
Field of Inspection Đối tượng giám định
Inspection Items Nội dung giám định
Range of Inspection Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Quặng và Khoáng Sản
Ores and minerals
(MINE DIV) Quặng và khoáng sản: sắt, Đá vôi; xi măng; clinker
Ores and Minerals: Iron ore, Lime stone; cement; clinker – Kiểm tra trước khu xuất/ nhập hàng / Pre-shipment inspection
– Lấy mẫu / Sampling
– Khối lượng theo cân / Weighing
– Khối lượng theo mớn / Draft survey
– Giám sát xếp và dỡ hàng / Supervision of loading/ discharging
– Kiểm tra sạch sẽ hầm hàng / Cleanliness inspection
– Kiểm đếm /Tally
– Chất lượng – Quality
– Tình trạng ngoại quan/ Chủng loại hàng hóa /Cargo condition/ Damage survey/ Grading
– Giám sát kho hàng / Warehouse survey QUNH-FLD-WI-9001
MINE-FLD-SOP-9007
MINE-FLD-SOP-9012
MINE-FLD-SOP-9013
MINE-FLD-SOP-9015
MINE-FLD-SOP-9020
MINE-FLD-WI-9023
MINE-FLD-WI-9024
MINE-FLD-WI-9026
MINE-FLD-SOP-9029
MINE-FLD-SOP-9034
MINE-FLD-SOP-9037
MINE-FLD-SOP-9040
MINE-FLD-SOP-9041
MINE-FLD-SOP-9042 MINE-FLD-SOP-9047

 Than Đá
Coal
(MINE DIV) Than
Coal and coke – Lấy mẫu / Sampling
– Khối lượng theo cân /Weighing
– Khối lượng theo mớn / Draft survey
– Số lượng, giám sát xếp và dỡ hàng / Supervision of loading/ discharge
– Kiểm tra sạch sẽ hầm chứa/ Cleanliness inspection
– Kiểm đếm / Tally
– Chất lượng /Quality QUNH-FLD-WI-9001
MINE-FLD-SOP-9007
MINE-FLD-SOP-9012
MINE-FLD-SOP-9013
MINE-FLD-SOP-9015
MINE-FLD-SOP-9020
MINE-FLD-SOP-9023
MINE-FLD-SOP-9024
MINE-FLD-SOP-9034
MINE-FLD-SOP-9037
MINE-FLD-SOP-9042
MINE-FLD-SOP-9047
MINE-FLD-SOP-9049Ghi chú/Notes:
xxxxyyy-SOP-zzzz, xxxx-yyy-WI-zzzz: phương pháp giám định nội bộ của Công ty / SGS developed methods
Tổ chức giám định: CÔNG TY SGS VIỆT NAM TNHH – CHI NHÁNH HẢI PHÒNG
Inspection Body: SGS VIETNAM COMPANY LIMITED – HAI PHONG BRANCH
Số hiệu/ Code: VIAS 008
Hiệu lực công nhận:
Period of Validation 06/ 12/ 2020
Địa chỉ trụ sở chính:
The main office: 198 Nguyễn Thị Minh Khai, P. 6, Q.3, Tp. HCM
No. 198 Nguyen Thi Minh Khai Street, Ward 6, District 3, HCM City
Người phụ trách/:
Representative Đỗ Chí Thành
Điện thoại/ Tel: (082) 3935 1920 Fax:
Website: www.sgs.com Email: sgs.vietnam@sgs.com
Loại hình tổ chức giám định: Loại A
Type of Inspection: Type A
Lĩnh vực giám định/ Field of Inspection:
Nông sản /Agricultural products
Thức ăn chăn nuôi/ Feed stuff
Hàng tiêu dùng /Consumer goods
Định lượng hàng hóa / Quantity
Quặng và Khoáng Sản / Ores and minerals
Than Đá – Coal
Sản phẩm dầu mỏ / Petroleum products

 Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
Tại Hải Phòng/ Hai Phong branch:
Stt/ No Họ và tên / Name Phạm vi được thẩm quyền ký/ Signatoryapproved range
1. Đỗ Chí Thành Các chứng thư khoáng sản, than đá, nông sản và xăng dầu, hóa chất khu vực phía Bắc
All certificates of minerals, coal, agriculture, petroleum and chemical in Northside.
2. Trần Xuân Hưng Các chứng thư phòng OGC
All certificates of OGC division
3. Đỗ Đình Tuấn Các chứng thư khoáng sản phòng MIN
All certificates of MIN divisionTại HCM / Ho Chi Minh Head Office:

 Stt/ No Họ và tên / Name Phạm vi được thẩm quyền ký Signatory approved range
1. Nguyễn Thị Anh Thư Các chứng thư khoáng sản, than đá
All certificates of minerals, coal
2. Trần Thị Thu Trang
3. Ngô Quang Khoa
4. Nguyễn Tấn Thời Các chứng thư nông sản
All certificates of agriculture products
5. Bùi Phan Trương Trọng Nhân
6. Trần Thị Phi Oanh
7. Bùi Hồng Minh

 Phan Hồng Phương Các chứng thư xăng dầu
All certificates of petroleum products

 Nguyễn Kim Trí

 Phạm Thanh Phú

 Nguyễn Trường

 Đỗ Tấn Tuấn

 Trần Thanh Phong Các chứng thư hàng tiêu dùng
All certificates of consumer goods

 

 Dương Thị Ngọc Phương

 Nguyễn Phạm Phương Thảo

 Vương Thị Ly Châu

 Trần Thanh Tùng
18. Phan Gia Tiểu Long Các chứng thư hàng công nghiệp
All certificates of industrial group
19. Tô Đức Tiến
20. La Thị Mỹ Trinh
Địa điểm được công nhận/ Accredited locations:
Nhà xưởng X11, Khu nhà xưởng Hải Thành, Phường Hải Thành, Quận Dương Kinh,
Thành phố Hải Phòng
Workshop X11 – Hai Thanh Workshop Area
Hai Thanh Ward, Duong Kinh District, Haiphong City, Vietnam

 Lĩnh vực giám định
Field of Inspection Đối tượng giám định
Inspection Items Nội dung giám định
Range of Inspection Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Nông sản
Agricultural product
(AFL DIV) Ngũ cốc
Cereals -Lấy mẫu/ Sampling
– Khối lượng theo cân/
Weighing
– Kiểm tra sạch sẽ hầm
chứa/Container/ Hold Cleanliness
– Giám sát xếp hàng/
Supervision of Loading
– Giám sát dỡ hàng/
Supervision of discharge
– Số lượng, khối lượng, kiểm đếm / Tally/Quantity AGRI-FLD-SOP-9011
AGRI-FLD-SOP-9012
AGRI-FLD-SOP-9013
AGRI-FLD-SOP-9014
AGRI-FLD-SOP-9015
AGRI-FLD-SOP-9016
AGRI-FLD-SOP-9018
AGRI-FLD-SOP-9019
AGRI-FLD-SOP-9020
AGRI-FLD-SOP-9028
AGRI-FLD-SOP-9035
AGRI-FLD-SOP-9036
Bông thô
Cotton -Lấy mẫu /Sampling
– Khối lượng theo cân /
Weighing
– Số lượng /
Tally/Quantity
– Giám sát dỡ hàng /
Supervision of discharge AGRI-FLD-SOP-9022
AGRI-FLD-SOP-9023
Thức ăn chăn nuôi
Feedstuff
(AFL DIV) Nguyên liệu thức
ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn thủy sản
Raw material of
feedstuffs – Lấy mẫu/ Sampling
– Khối lượng theo cân/
Weighing
– Khối lượng theo mớn/
Draft survey
– Số lượng/ Tally/ Quantity
– Chất lượng/Quality
– Tình trạng ngoại quan/
Cargo condition
– Giám định tổn thất/ Damage Survey
– Giám sát dỡ hàng/ Supervision of discharge
– Giám sát xếp hàng/
Supervision of loading AGRI-FLD-SOP-9017
AGRI-FLD-SOP-9019
AGRI-FLD-SOP-9020
AGRI-FLD-SOP-9030
AGRI-FLD-SOP-9035
AGRI-FLD-SOP-9036

 Hàng tiêu dùng
Consumer goods
(CRS DIV)

 Sản phẩm dệt may, giày dép các loại và các sản phẩm bằng da thuộc, đồ gỗ, đồ dùng bằng kim loại, đồ nhựa, sành sứ thủy tinh, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ chơi và các vật dụng dùng cho trẻ em, vật dụng đồ nghề để sửa chữa và trang trí nhà cửa
Textile products, footwear and leather products, house wares (furniture and wooden products, ceramics, handicrafts, metal wares, sport good, ..) toys and juvenile products, home improvement and DIY products
Lấy mẫu/ Sampling
Kiểm tra ban đầu/ Initial production check
Kiểm tra trong quá trình sản xuất/ During production check
Kiểm tra cuối quá trình sản xuất/ Final random inspection
Giám sát xếp hàng / Supervision of loading
Tình trạng ngoại quan/ Damage survey
COSU-FLD-WI-9007

  Than đá
Coal
(MIN DIV) Than
Coal and coke – Lấy mẫu/ Sampling
– Khối lượng theo cân/ Weighing
– Khối lượng theo mớn/ Draft survey
– Số lượng, giám sát xếp và dỡ hàng/ Supervision of loading/ discharge
– Kiểm tra sạch sẽ hầm chứa/ Cleanliness inspection
– Kiểm đếm/ Tally
– Chất lượng/ Quality MINE-FLD-WI-9002
MINE-FLD-SOP-9007
MINE-FLD-SOP-9012
MINE-FLD-SOP-9013
MINE-FLD-SOP-9015
MINE-FLD-SOP-9020
MINE-FLD-WI-9023
MINE-FLD-WI-9024
MINE-FLD-SOP-9027
MINE-FLD-SOP-9042
MINE-FLD-SOP-9047
MINE-FLD-SOP-9049

  Phân bón Fertilizers
(MIN DIV)
Phân bón, hóa chất dạng khô Fertilizers and dry chemical – Kiểm tra trước khi xuất/ nhập hàng/ Pre-shipment inspection
– Lấy mẫu/ Sampling
– Khối lượng theo cân/ Weighing
– Khối lượng theo mớn/ Draft survey
– Giám sát xếp và dỡ hàng/ Supervision of loading/ discharging
– Kiểm tra sạch sẽ hầm hàng/ Cleanliness inspection
– Kiểm đếm/ Tally
– Chất lượng/ Quality
– Tình trạng ngoại quan/ Chủng loại hàng hóa/ Cargo condition/ Grading
– Giám định tổn thất/ Damage Survey
– Giám sát kho hàng / Warehouse survey MINE-FLD-WI-9002
MINE-FLD-SOP-9007
MINE-FLD-SOP-9012
MINE-FLD-SOP-9013
MINE-FLD-SOP-9015
MINE-FLD-SOP-9020
MINE-FLD-WI-9023
MINE-FLD-WI-9024
MINE-FLD-WI-9026
MINE-FLD-SOP-9029
MINE-FLD-SOP-9034
MINE-FLD-SOP-9042
MINE-FLD-SOP-9045
MINE-FLD-SOP-9047
Quặng và khoáng sản
Ores and minerals
(MIN DIV) Các loại quặng khoáng sản, cát, đá, than đá, xi măng, clinker, muối công nghiệp
Ores, minerals, sand, stone, coal, cement, clinker, industrial salt MINE-FLD-WI-9002
MINE-FLD-SOP-9007
MINE-FLD-SOP-9012
MINE-FLD-SOP-9013
MINE-FLD-SOP-9015
MINE-FLD-SOP-9020
MINE-FLD-WI-9023
MINE-FLD-WI-9024
MINE-FLD-WI-9026
MINE-FLD-SOP-9029
MINE-FLD-SOP-9034
MINE-FLD-SOP-9040
MINE-FLD-SOP-9041
MINE-FLD-SOP-9042
MINE-FLD-SOP-9047
Vật liệu kim loại
Metal materials
(MIN DIV) Sắt và thép nguyên liệu, phế liệu, bán thành phẩm, thành phẩm
Steel material, steel scrap, semi-product steel, finished product steel – Lấy mẫu và phân tích/ Sampling and Testing
– Khối lượng theo cân/ Weighing
– Khối lượng theo mớn/ Draft survey
– Giám sát xếp và dỡ hàng/ Supervision of loading/ discharging
– Kiểm tra sạch sẽ hầm hàng/ Cleanliness inspection
– Kiểm đếm/ Tally
– Phân loại bằng ngoại quan/ Grading MINE-FLD-WI-9002
MINE-FLD-SOP-9007
MINE-FLD-SOP-9012
MINE-FLD-SOP-9013
MINE-FLD-SOP-9015
MINE-FLD-SOP-9020
MINE-FLD-WI-9023
MINE-FLD-WI-9024
MINE-FLD-SOP-9025
MINE-FLD-SOP-9031
MINE-FLD-SOP-9044

 Sản phẩm dầu mỏ
Petroleum products
(OGC DIV)

 Xăng, Kerosene, gasoil, Nhựa đường, Dầu gốc, Dầu nhờn, Khí hóa lỏng
Gasoline, Kerosene, Gasoil, Fuel oil, Bitumen, Base oil, Lubricant, LPG – Lấy mẫu (trừ LPG)/ Sampling (except LPG)
– Giám sát xếp và dỡ hàng/ Supervision of loading/ discharge
– Xác định khối lượng/ Quantifying OGCS-FLD-SOP-9011
OGCS-FLD-SOP-9012
OGCS-FLD-SOP-9015
OGCS-FLD-SOP-9017
OGCS-FLD-SOP-9018
OGCS-FLD-SOP-9019
OGCS-FLD-SOP-9021
OGCS-FLD-SOP-9024
OGCS-FLD-SOP-9027
OGCS-FLD-SOP-9047
Hóa chất
Chemical
(OGC DIV) Hóa chất dạng lỏng
Liquid chemicals – Lấy mẫu/ Sampling
– Khối lượng theo cân/ Quantifying
– Kiểm tra tình trạng đường ống dẫn hóa chất/ Supervision of loading/ discharge
– Kiểm tra sạch sẽ hầm chứa/ Cleanliness inspection OGCS-FLD-SOP-9013
OGCS-FLD-SOP-9015
OGCS-FLD-SOP-9018
OGCS-FLD-SOP-9019
OGCS-FLD-SOP-9021
Ghi chú/Notes:
xxxxyyy-SOP-zzzz; xxxx-yyy-WI-zzzz: phương pháp giám định nội bộ của Công ty / SGS developed methods
Tổ chức giám định: CÔNG TY SGS VIỆT NAM, TNHH, CHI NHÁNH HÀ NỘI
Inspection Body: SGS VIETNAM COMPANY LIMITED – HANOI BRANCH
Số hiệu/ Code: VIAS 008
Hiệu lực công nhận:
Period of Validation 06/ 12/ 2020
Địa chỉ trụ sở chính:
The main office: 198 Nguyễn Thị Minh Khai, P. 6, Q. 3, Tp. HCM
No. 198 Nguyen Thi Minh Khai Street, Ward 6, District 3, HCM City
Người phụ trách/:
Representative Vũ Kim Thu
Điện thoại/ Tel: (028) 3935 1920 Fax:
Website: www.sgs.com Email: sgs.vietnam@sgs.com
Loại hình tổ chức giám định: Loại A
Type of Inspection: Type A
Lĩnh vực giám định/ Field of Inspection:
Hàng tiêu dùng/ Consumer goods
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
Phòng Hàng tiêu dùng/ CAS

 Stt/ No Họ và tên / Name Phạm vi được thẩm quyền ký/ Signatory approved range
1. Trần Thanh Phong Các chứng thư phòng Hàng tiêu dùng
Certificates of CAS
2. Dương Thị Ngọc Phương nt
3. Nguyễn Phạm Phương Thảo nt
4. Vương Thị Ly Châu nt
5. T Trần Thanh Tùng ntĐịa điểm được công nhận/ Accredited locations:
106 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
106 Hoang Quoc Viet St, Nghia Do Ward, Cau Giay District, Hanoi City

 

 Lĩnh vực giám định
Field of inspection
Bộ phận liên quan
Related division Đối tượng giám định
Inspection items Nội dung giám định
Range of inspection Phương pháp gíam định
Inspection methods
Hàng tiêu dùng
Consumer goods
(CRS) Sản phẩm dệt may, giày dép các loại và các sản phẩm bằng da thuộc, đồ gỗ, đồ dùng bằng kim loại, đồ nhựa, sành sứ thủy tinh, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ chơi và các vật dụng dùng cho trẻ em, vật dụng đồ nghề để sửa chữa và trang trí nhà cửa
Textile products, footwear and leather products, house wares (furniture and wooden products, ceramics, handicrafts, metal wares, sport good, ..) toys and juvenile products, home improvement and DIY products
Lấy mẫu / Sampling
Kiểm tra ban đầu / Initial production check
Kiểm tra trong quá trinh sản xuất / During production check
Kiểm tra cuối quá trinh sản xuất / Final random inspection
Giám sát xếp hàng / Supervision of loading
Tình trạng ngoại quan / Damage survey
COSU-FLD-WI-9007
Ghi chú/Notes:
xxxx-FLD-SOP/WI-yyyy: phương pháp giám định nội bộ của Công ty / SGS developed methods
Tổ chức giám định: CÔNG TY SGS VIỆT NAM, TNHH
Inspection Body: SGS VIETNAM COMPANY LIMITED
Số hiệu/ Code: VIAS 008
Hiệu lực công nhận:
Period of Validation 06 /12/ 2020
Địa chỉ trụ sở chính:
The main office: 198 Nguyễn Thị Minh Khai, P. 6, Q.3, Tp. HCM
No. 198 Nguyen Thi Minh Khai Street, Ward 6, District 3, HCM City
Người phụ trách/:
Representative Jaesung Han
Điện thoại/ Tel: (028) 3935 1920 Fax:
Website: www.sgs.com Email: sgs.vietnam@sgs.com
Loại hình tổ chức giám định: Loại A
Type of Inspection: Type A
Lĩnh vực giám định/ Field of Inspection:
Nông sản /Agriculture products
Thủy sản / Aquatic products
Thực phẩm/ Food
Thức ăn chăn nuôi/ Feed stuffs
Máy và thiết bị công nghiệp/ Industrial machinery and equipment
Vật liệu kim loại/ Metal material
Phế liệu/ Scrap
Khí, dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ/ Gas, petroleum and petroleum products
Quặng và khoáng sản/ Ores and minerals
Than/ Coal
Phân bón/ Fertilizers
Hóa chất/ Chemicals
Hàng tiêu dùng/ Consumer goods

 Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
Phòng Công nghiệp/ IND
Stt/ No Họ và tên / Name Phạm vi được thẩm quyền ký/ Signatoryapproved range

 Phan Gia Tiểu Long Các chứng thư phòng Công nghiệp
Certifficates of IND

 Tô Đức Tiến nt

 La Thị Mỹ Trinh nt
Phòng Xăng dầu/ OGC
Stt/ No Họ và tên / Name Phạm vi được thẩm quyền ký/ Signatory approved range

 Phan Hồng Phương Các chứng thư phòng Xăng dầu
Certificaters of OGC

 Nguyễn Kim Trí nt

 Nguyễn Trường nt

 Đỗ Tấn Tuấn nt

 Trần Xuân Hưng Các chứng thư Xăng dầu tại Hải Phòng
Certificaters of OGC in Hai Phong
Phòng Khoáng sản/ MIN
Stt/ No Họ và tên / Name Phạm vi được thẩm quyền ký/ Signatory approved range

 Nguyễn Thị Anh Thư Các chứng thư phòng Khoáng sản

 Trần Thị Thu trang nt

 Ngô Quang Khoa nt

 Đỗ Chí Thành Các chứng thư Khoáng sản tại Hải Phòng, Quảng Ninh
Certificates of MIN in Hai Phong and Quang Ninh
Phòng Hàng tiêu dùng/ CRS
Stt/ No Họ và tên / Name Phạm vi được thẩm quyền ký/ Signatory approved range

 Trần Thanh Phong Các chứng thư phòng Hàng tiêu dùng
Certificaters of CRS

 Dương Thị Ngọc Phương nt

 Nguyễn Phạm Phương Thảo nt

 Vương Thị Ly Châu nt
T
Trần Thanh Tùng nt
Phòng Nông sản – Thực phẩm/ AFL
Stt/ No Họ và tên / Name Phạm vi được thẩm quyền ký/ Signatory approved range

 Nguyễn Tấn Thời Các chứng thư phòng Nông sản – Thực phẩm
Certificaters of AFL

 Bùi Phan Trương Trọng Nhân nt

 Trần Thị Phi Oanh nt

 Bùi Hồng Minh ntĐịa điểm được công nhận/ Accredited locations:
198 Nguyễn Thị Minh Khai, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh
198 Nguyen Thi Minh Khai St, District 3, Ho Chi Minh city

 Lĩnh vực giám định
Field of inspection
Bộ phận liên quan
Related division Đối tượng giám định
Inspection items Nội dung giám định
Range of inspection Phương pháp gíam định
Inspection methods
Nông sản
Agricultural product
(AFL) Ngũ cốc, gia vị, hạt điều (nhân, thô), trà, cà phê
Cereals, spices, cashew (kernel and raw), tea, coffee -Lấy mẫu / Sampling
– Khối lượng theo cân / Weighing
– Kiểm tra sạch sẽ hầm
chứa/container / Container/Hold Cleanliness
– Kiểm tra kín nước / Hose test
– Giám sát xếp hàng / Supervision of Loading
– Giám sát dỡ hàng / Supervision of discharge
– Số lượng, khối lượng, kiểm đếm / Tally/Quantity
– Chất lượng / Quality
– Giám định tổn thất / Damage survey AGRI-FLD-SOP-9011
AGRI-FLD-SOP-9012
AGRI-FLD-SOP-9013
AGRI-FLD-SOP-9014
AGRI-FLD-SOP-9015
AGRI-FLD-SOP-9016
AGRI-FLD-SOP-9018
AGRI-FLD-SOP-9019
AGRI-FLD-SOP-9020
AGRI-FLD-SOP-9024
AGRI-FLD-SOP-9025 AGRI-FLD-SOP-9026
AGRI-FLD-SOP-9027
AGRI-FLD-SOP-9028
AGRI-FLD-SOP-9030 AGRI-FLD-SOP-9035
AGRI-FLD-SOP-9036
Rau, củ, quả
Vegetable, roots, fruits -Lấy mẫu/ Sampling
– Kiểm tra ngẫu nhiên trước khi
xuất hàng / Final Random Inspection
– Giám sát xếp hàng / Supervision of loading
– Tình trạng ngoại quan/ Giám định tổn thất / Cargo condition/ Damage survey COFD-FLD-SOP-9007
COFD-FLD-SOP-9008
P-INSP-WI-FD-002
P-INSP-WI-FD-003

 Mật rỉ đường, dầu
thực vật, dầu động vật
Molasses, Vegetable
oil, Animal origin oil -Lấy mẫu / Sampling
– Khối lượng theo mớn / Draft Survey
– Khối lượng theo thể tích / Quantity by Ullaging /
Sounding
– Giám sát dỡ hàng / Supervision of discharge
– Chất lượng / Quality
– Giám định tổn thất / Damage survey AGRI-FLD-SOP-9017
AGRI-FLD-SOP-9021
AGRI-FLD-WI-9001
Nông sản
Agricultural product
(AFL) Bông thô
Cotton – Lấy mẫu / Sampling
– Khối lượng theo cân / Weighing
– Số lượng / Tally/Quantity
– Giám sát dỡ hàng / Supervision of discharge
– Giám định tổn thất / Damage survey AGRI-FLD-SOP-9022
AGRI-FLD-SOP-9023
Cao su
Rubber – Lấy mẫu / Sampling
– Số lượng / Tally / Quantity
– Giám sát xếp hàng / Supervision of loading
– Giám sát dỡ hàng / Supervision of discharge
– Kiểm tra sạch sẽ
container / Container Cleanliness
– Khối lượng theo cân / Weighing
– Chất lượng / Quality AGRI-FLD-SOP-9028
AGRI-FLD-SOP-9032
AGRI-FLD-SOP-9034
AGRI-FLD-SOP-9035
AGRI-FLD-SOP-9036
Gỗ tròn/gỗ xẻ
Log/sawn wood -Số lượng / Tally / Quantity
– Giám sát xếp hàng / Supervision of loading
– Giám sát dỡ hàng / Supervision of discharge
– Kiểm tra sạch sẽ
container / Container Cleanliness
– Xác định thể tích gỗ / Measuring AGRI-FLD-SOP-9028
AGRI-FLD-SOP-9033
Nông sản
Agricultural product
(AFL) Gỗ dăm, gỗ viên nén, trấu viên nén
Wood chips, wood pellets, rice husk pellets -Lấy mẫu / Sampling
– Khối lượng theo cân / Weighing
– Giám sát xếp hàng / Supervision of loading
– Giám sát dỡ hàng / Supervision of discharge
– Khối lượng theo mớn / Draft Survey
– Kiểm tra sạch sẽ hầm
chứa/container / Container/Hold Cleanliness
– Kiểm tra kín nước / Hose test
– Chất lượng / Quality AGRI-FLD-SOP-9017
AGRI-FLD-SOP-9018
AGRI-FLD-SOP-9028
AGRI-FLD-SOP-9031
AGRI-FLD-SOP-9035
AGRI-FLD-SOP-9036
Thức ăn chăn nuôi
Feedstuff
(AFL) Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn thủy sản
Raw material of
Feedstuff

 – Lấy mẫu / Sampling
– Khối lượng theo cân / Weighing
– Khối lượng theo mớn / Draft survey
– Số lượng / Tally / Quantity
– Chất lượng / Quality
– Kiểm tra sạch sẽ hầm
chứa/container / Container/Hold Cleanliness
– Kiểm tra kín nước / Hose test
– Tình trạng ngoại quan/ giám định tổn thất / Cargo condition/ damage Survey
– Giám sát dỡ hàng / Supervision of discharge
– Giám sát xếp hàng / Supervision of Loading

 AGRI-FLD-SOP-9013
AGRI-FLD-SOP-9014
AGRI-FLD-SOP-9015
AGRI-FLD-SOP-9016
AGRI-FLD-SOP-9017
AGRI-FLD-SOP-9019
AGRI-FLD-SOP-9020
AGRI-FLD-SOP-9027
AGRI-FLD-SOP-9028
AGRI-FLD-SOP-9030
AGRI-FLD-SOP-9035
AGRI-FLD-SOP-9036

 Thủy sản
Aquatic products
(AFL) Thủy sản
Aquatic products -Lấy mẫu / Sampling
– Kiểm tra giai đoạn sản xuất ban đầu / Initial production check
– Kiểm tra trong quá trình sản xuất / During production check
– Kiểm tra ngẫu nhiên trước khi
xuất hàng / Final Random Inspection
– Giám sát xếp hàng / Supervision of loading
– Tình trạng ngoại quan/ Giám định tổn thất / Cargo condition/Damage survey COFD-FLD-SOP-9001
COFD-FLD-SOP-9002
COFD-FLD-SOP-9005
COFD-FLD-SOP-9006
P-INSP-WI-FD-001-02

 Thực phẩm
Processed foods
(AFL) Thực phẩm có
nguồn gốc động vật,
thực vật, thực phẩm
chế biến, thức uống
Processed foods
(animal orgin, plant
origin, food
preparation and
beverage) -Lấy mẫu/ Sampling
– Kiểm tra ngẫu nhiên trước khi
xuất hàng / Final Random Inspection
– Giám sát xếp hàng / Supervision of loading
– Tình trạng ngoại quan/ Giám định tổn thất / Cargo condition/ Damage survey COFD-FLD-SOP-9002
COFD-FLD-SOP-9003
COFD-FLD-SOP-9004
COFD-FLD-SOP-9007
COFD-FLD-SOP-9008

 Phân Bón Fertilizers
(MIN) Phân bón, hóa chất dạng khô – Fertilizers and dry chemical – Kiểm tra trước khu xuất/ nhập hàng – Pre-shipment inspection
– Lấy mẫu – Sampling
– Khối lượng theo cân – Weighing
– Khối lượng theo mớn – Draft survey
– Giám sát xếp và dỡ hàng – Supervision of loading/ discharging
– Kiểm tra sạch sẽ hầm hàng / Cleanliness inspection
– Kiểm đếm – Tally
– Chất lượng – Quality
– Tình trạng ngoại quan/ Giám định tổn thất/ Chủng loại hàng hóa – Cargo condition/ Damage survey/ Grading
– Giám sát kho hàng – Warehouse survey MINE-FLD-WI-9002
MINE-FLD-SOP 9007 MINE-FLD-SOP 9012 MINE-FLD-SOP 9013 MINE-FLD-SOP 9014 MINE-FLD-SOP 9015 MINE-FLD-SOP 9020
MINE-FLD-WI-9023
MINE-FLD-WI-9024
MINE-FLD-WI-9026
MINE-FLD-SOP-9027
MINE-FLD-SOP-9029
MINE-FLD-SOP-9040
MINE-FLD-SOP-9041
MINE-FLD-SOP-9042
MINE-FLD-SOP 9045
MINE-FLD-SOP-9047
MINE-FLD-SOP-9049
MINE-FLD-SOP-9050
MINE-FLD-SOP-9052
MINE-FLD-WI-9054
Quặng và khoáng sản – Ores and minerals
(MIN) Các loại quặng khoáng sản, cát, đá, than đá, xi măng, clinker, muối công nghiệp – Ores, minerals, sand, stone, coal, cement, clinker, industrial salt
Than Đá – Coal
(MIN) Than – Coal and coke – Lấy mẫu – Sampling
– Khối lượng theo cân – Weighing
– Khối lượng theo mớn – Draft survey
– Số lượng, giám sát xếp và dỡ hàng – Supervision of loading/ discharge
– Kiểm tra sạch sẽ hầm chứa/ Cleanliness inspection
– Kiểm đếm – Tally
– Chất lượng – Quality
Vật liệu kim Loại – Metal materials
(MIN) Sắt và thép nguyên liệu, phế liệu, bán thành phẩm, thành phẩm – Steel material, steel scrap, semi-product steel, finished product steel – Lấy mẫu và phân tích – Sampling and Testing
– Khối lượng theo cân – Weighing
– Khối lượng theo mớn – Draft survey
– Giám sát xếp và dỡ hàng – Supervision of loading/ discharging
– Kiểm tra sạch sẽ hầm hàng/ Cleanliness inspection
– Kiểm đếm – Tally
– Phân loại bằng ngoại quan – Grading MINE-FLD-WI-9002
MINE-FLD-SOP-9007 MINE-FLD-SOP-9012 MINE-FLD-SOP-9013 MINE-FLD-SOP-9014 MINE-FLD-SOP-9015 MINE-FLD-SOP-9020
MINE-FLD-WI-9023
MINE-FLD-WI-9024
MINE-FLD-SOP-9025
MINE-FLD-WI-9026
MINE-FLD-SOP-9031
MINE-FLD-SOP-9042
MINE-FLD-SOP 9044
MINE-FLD-SOP-9047

 Sản phẩm dầu mỏ
Petroleum products
(OGC)

 Xăng, Kerosene, gasoil, Nhựa đường, Dầu gốc, Dầu nhờn, Khí hóa lỏng
Gasoline, Kerosene, Gasoil, Fuel oil, Bitumen, Base oil, Lubricant, LPG – Lấy mẫu – Sampling
– Giám sát xếp và dỡ hàng – Supervision of loading/ discharge
– Xác định khối lượng – Quantifying OGCS-FLD-SOP-9011
OGCS-FLD-SOP-9012
OGCS-FLD-SOP-9014
OGCS-FLD-SOP-9015
OGCS-FLD-SOP-9016
OGCS-FLD-SOP-9017
OGCS-FLD-SOP-9018
OGCS-FLD-SOP-9020
OGCS-FLD-SOP-9021
OGCS-FLD-SOP-9022
OGCS-FLD-SOP-9024
OGCS-FLD-SOP-9025
OGCS-FLD-SOP-9027
OGCS-FLD-SOP-9045
OGCS-FLD-SOP-9047
Hóa chất
Chemical
(OGC) Hóa chất dạng lỏng
Liquid chemicals – Lấy mẫu – Sampling
– Khối lượng theo cân – Quantifying
– Kiểm tra tình trạng đường ống dẫn hóa chất – Supervision of loading/ discharge
– Kiểm tra sạch sẽ hầm chứa – Cleanliness inspection OGCS-FLD-SOP-9011
OGCS-FLD-SOP-9013
OGCS-FLD-SOP-9018
OGCS-FLD-SOP-9019
OGCS-FLD-SOP-9021
OGCS-FLD-SOP-9048

 Hàng tiêu dùng
Consumer goods
(CRS)

 Sản phẩm dệt may, giày dép các loại và các sản phẩm bằng da thuộc, đồ gỗ, đồ dùng bằng kim loại, đồ nhựa, sành sứ thủy tinh, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ chơi và các vật dụng dùng cho trẻ em, vật dụng đồ nghề để sửa chữa và trang trí nhà cửa, sản phẩm điện, điện tử
Textile products, footwear and leather products, house wares (furniture and wooden products, ceramics, handicrafts, metal wares, sport good …) toys and juvenile products, home improvement and DIY products, E&E products
Lấy mẫu / Sampling
Kiểm tra ban đầu / Initial production check
Kiểm tra trong quá trinh sản xuất / During production check
Kiểm tra cuối quá trinh sản xuất / Final random inspection
Giám sát xếp hàng / Supervision of loading
Tình trạng ngoại quan / Damage survey
Đánh giá nhà máy: trách nhiệm xã hội, an ninh, hệ thống chất lượng, môi trường / Factory assessment: through on-site checking on the implementation of specified quality elements relating to social responsibility, security, quality system of the factory and environment
COSU-FLD-WI-9007
P-SAS-A-ONSITE-01
P-SAS-A-GEN-01

  Máy và thiết bị/ Equipment and Machinery
(IND) Máy và thiết bị/ Equipment and Machinery
Giám sát xếp và dỡ hàng / Supervision of loading/ discharge
Số lượng / Quantifying
Tình trạng ngoại quan / Giám định tổn thất/ Cargo condition/ Damage Survey.
Xác định chất lượng còn lại bằng ngoại quan / Quality by visual.
INDS-FLD-SOP-9021
INDS-FLD-SOP-9022
INDS-FLD-SOP-9023
Kiểm tra chất lượng/ Quanlity Control
(IND) – Cấu kiện/ kêt cấu thép/ Steel Structures
– Bình bồn, đường ống, bể chứa, thiết bị áp lực/ Pressure vessel, pipping and tank. – Kiếm soát chất lượng trong quá trình sản xuất/ Quality control during fabrication including Non-destructive
Examination for material, welding by UT, MT, PT INDS-FLD-SOP-9001
INDS-FLD-SOP-9002
INDS-FLD-SOP-9003
INDS-FLD-SOP-9045
Ghi chú/Notes:
xxxx-FLD-SOP-yyyy: phương pháp giám định nội bộ của Công ty / SGS developed methods

 

 tag: cty   tuyển   là   gì   tuyen