Giải thể doanh nghiệp tiếng anh là gì

 Giải thể doanh nghiệp tiếng anh là gì 

 Nếu bạn cần tìm từ giải thể công ty  trong tiếng anh, bạn có thể tham khảo từ dưới đây:

 dissolve ngoại động từ /dɪ.ˈzɑːlv/

  1. Rãra, tan rã, phân huỷ.
  2. Hoà tan; làm tan

 sun dissolves ice — mặt trời làm băng tan ra

 to be dissolved in tea — (nghĩa bóng) đầm đìa nước mắt, giàn giụa nước mắt

  1. Giải tán(nghị viện, quốc hội…); giải thể ( công ty , tổ chức…).
  2. Huỷ bỏ(giao kèo, cuộc hôn nhân…).
  3. Làm tan, làm biếnđi (mây mù, hình ảnh…).