Mẫu bảng lương của công ty
CÔNG TY ABC | ||||||||||||||||||
Địa chỉ công ty: 1 Nguyễn Thị Minh Khai Q.1 Tp. Hồ Chí Minh | ||||||||||||||||||
Điện thoại : 3.899.999 – Fax : x.xxx.xxx – Email : info@abc.com | ||||||||||||||||||
Mã số : | ||||||||||||||||||
HỆ THỐNG THANG LƯƠNG, BẢNG LƯƠNG | ||||||||||||||||||
I/ Mức lương tối thiểu: | ||||||||||||||||||
Mức lương tối thiểu mà doanh nghiệp đang áp dụng: | 620,000 | đồng/tháng | ||||||||||||||||
II/ Hệ thống thang lương, bảng lương: | ||||||||||||||||||
1.- BẢNG LƯƠNG CHỨC VỤ QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP | ||||||||||||||||||
Đơn vị tính: 1000 đồng | ||||||||||||||||||
Chức danh công việc | Mã số | Bậc/hệ số, mức lương | ||||||||||||||||
I | II | III | IV | V | VI | VII | ||||||||||||
01- Giám Đốc | C.01 | |||||||||||||||||
– Hệ số | 4.52 | 5.02 | 5.52 | 6.02 | 6.52 | 7.02 | 7.52 | 5.00 | ||||||||||
– Mức lương | 2,802 | 3,112 | 3,422 | 3,732 | 4,042 | 4,352 | 4,662 | |||||||||||
02- Phó Giám Đốc | C.02 | |||||||||||||||||
– Hệ số | 2.60 | 3.00 | 3.40 | 3.80 | 4.20 | 4.60 | 5.00 | 4.00 | ||||||||||
– Mức lương | 1,612 | 1,860 | 2,108 | 2,356 | 2,604 | 2,852 | 3,100 | |||||||||||
03- Kế toán trưởng | C.03 | |||||||||||||||||
– Hệ số | 2.60 | 2.90 | 3.20 | 3.50 | 3.80 | 4.10 | 4.40 | 3.00 | ||||||||||
– Mức lương | 1,612 | 1,798 | 1,984 | 2,170 | 2,356 | 2,542 | 2,728 | |||||||||||
2.- BẢNG LƯƠNG VIÊN CHỨC CHUYÊN MÔN, NGHIỆP VỤ, THỪA HÀNH, PHỤC VỤ | ||||||||||||||||||
Đơn vị tính: 1000 đồng | ||||||||||||||||||
Chức danh công việc | Mã số | Bậc/hệ số, mức lương | ||||||||||||||||
I | II | III | IV | V | VI | VII | VIII | IX | X | XI | XII | |||||||
01- Chuyên viên cao cấp, kinh tế viên cao cấp, kỹ sư cao cấp | D.01 | Chức danh: Thành viên cố vấn, Cộng tác viên | Không | |||||||||||||||
– Hệ số | 4.18 | 4.58 | 4.98 | 5.38 | 5.78 | 6.18 | 6.58 | Trên đại học | ||||||||||
– Mức lương | 2,592 | 2,840 | 3,088 | 3,336 | 3,584 | 3,832 | 4,080 | |||||||||||
02- Chuyên viên chính, kinh tế viên chính, kỹ sư chính | D.02 | Chức danh: Trưởng phòng | ||||||||||||||||
– Hệ số | 2.40 | 2.73 | 3.06 | 3.39 | 3.72 | 4.05 | 4.38 | Đại học | ||||||||||
– Mức lương | 1,488 | 1,693 | 1,897 | 2,102 | 2,306 | 2,511 | 2,716 | |||||||||||
03- Chuyên viên, kinh tế viên, kỹ sư | D.03 | Chức danh: Phó trưởng phòng | ||||||||||||||||
– Hệ số | 2.04 | 2.35 | 2.66 | 2.97 | 3.28 | 3.59 | 3.90 | 4.21 | Đại học | |||||||||
– Mức lương | 1,265 | 1,457 | 1,649 | 1,841 | 2,034 | 2,226 | 2,418 | 2,610 | ||||||||||
04- Cán sự, kỹ thuật viên | D.04 | Chức danh: Nhân viên các phòng, ban… | ||||||||||||||||
– Hệ số | 1.10 | 1.29 | 1.48 | 1.67 | 1.86 | 2.05 | 2.24 | 2.43 | 2.62 | 2.81 | 3.00 | 3.19 | Trung cấp | |||||
– Mức lương | 682 | 800 | 918 | 1,035 | 1,153 | 1,271 | 1,389 | 1,507 | 1,624 | 1,742 | 1,860 | 1,978 | ||||||
05- Nhân viên văn thư | D.05 | |||||||||||||||||
– Hệ số | 1.10 | 1.28 | 1.46 | 1.64 | 1.82 | 2.00 | 2.18 | 2.36 | 2.54 | 2.72 | 2.90 | 3.08 | Trung cấp văn thư hoặc 12/12 | |||||
– Mức lương | 682 | 794 | 905 | 1,017 | 1,128 | 1,240 | 1,352 | 1,463 | 1,575 | 1,686 | 1,798 | 1,910 | ||||||
06- Nhân viên phục vụ | D.06 | |||||||||||||||||
– Hệ số | 1.03 | 1.21 | 1.39 | 1.57 | 1.75 | 1.93 | 2.11 | 2.29 | 2.47 | 2.65 | 2.83 | 3.01 | ||||||
– Mức lương | 639 | 750 | 862 | 973 | 1,085 | 1,197 | 1,308 | 1,420 | 1,531 | 1,643 | 1,755 | 1,866 | ||||||
3.- THANG LƯƠNG, BẢNG LƯƠNG CỦA CÔNG NHÂN, NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP SẢN XUẤT KINH DOANH VÀ PHỤC VỤ | ||||||||||||||||||
Đơn vị tính: 1000 đồng | ||||||||||||||||||
Chức danh công việc | Mã số | Bậc/hệ số, mức lương | ||||||||||||||||
I | II | III | IV | V | VI | VII | VIII | IX | X | XI | XII | |||||||
01- Kỹ thuật viên – Cấp 1 | A.1.6 | |||||||||||||||||
– Hệ số | 1.05 | 1.33 | 1.66 | 2.05 | 2.51 | 3.06 | 3.70 | |||||||||||
– Mức lương | 651 | 825 | 1,029 | 1,271 | 1,556 | 1,897 | 2,294 | |||||||||||
02- Kỹ thuật viên – Cấp 2 | A.1.6 | |||||||||||||||||
– Hệ số | 1.20 | 1.49 | 1.84 | 2.24 | 2.72 | 3.27 | 3.93 | |||||||||||
– Mức lương | 744 | 924 | 1,141 | 1,389 | 1,686 | 2,027 | 2,437 | |||||||||||
03- Kỹ thuật viên – Cấp 3 | A.1.6 | |||||||||||||||||
– Hệ số | 2.18 | 2.50 | 2.88 | 3.32 | 3.85 | 4.47 | 5.20 | |||||||||||
– Mức lương | 1,352 | 1,550 | 1,786 | 2,058 | 2,387 | 2,771 | 3,224 | |||||||||||
04- Nhân viên giao nhận | B.11.2 | |||||||||||||||||
– Hệ số | 1.58 | 2.06 | 2.64 | 3.16 | 3.76 | 4.36 | 4.96 | |||||||||||
– Mức lương | 980 | 1,277 | 1,637 | 1,959 | 2,331 | 2,703 | 3,075 | |||||||||||
05- Thủ kho | B.11.3 | |||||||||||||||||
– Hệ số | 1.53 | 1.99 | 2.56 | 3.08 | 3.63 | 4.18 | 4.73 | |||||||||||
– Mức lương | 949 | 1,234 | 1,587 | 1,910 | 2,251 | 2,592 | 2,933 | |||||||||||
06- Nhân viên lái xe | B.12.1 | |||||||||||||||||
Hệ số | 1.10 | 1.49 | 1.97 | 2.52 | 3.07 | 3.62 | 4.17 | |||||||||||
Mức lương | 682 | 924 | 1,221 | 1,562 | 1,903 | 2,244 | 2,585 | |||||||||||
07- Bảo vệ | B.11.4 | |||||||||||||||||
Hệ số | 1.50 | 1.78 | 2.06 | 2.34 | 2.62 | 2.90 | 3.18 | 3.46 | 3.74 | 4.02 | 4.30 | 4.58 | ||||||
Mức lương | 930 | 1,104 | 1,277 | 1,451 | 1,624 | 1,798 | 1,972 | 2,145 | 2,319 | 2,492 | 2,666 | 2,840 | ||||||
Tp. Hồ Chí Minh, Ngày … Tháng… Năm…. | ||||||||||||||||||
Giám Đốc | ||||||||||||||||||
NGUYỄN VĂN A
 tag: may thanh tiền than núi béo 2018 thương mại nhà nước tnhh 2019 |