Luật An Toàn Vệ Sinh Lao Động số 84/2015/QH13 đã được Quốc hội Việt Nam thông qua. Có hiệu lực từ ngày 1 tháng 7 năm 2016. Bộ luật này bao gồm nhiều điều khoản quy định về các quyền nghĩa vụ của người lao động với người sử dụng lao động nhằm đảm bảo an toàn sức khỏe cho người lao động trong suốt quá trình làm việc. Trong bài viết này chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về một số điều khoản quan trọng trong Luật An Toàn Vệ Sinh Lao Động.
1. Điều 2: Định Nghĩa Về An Toàn Vệ Sinh Lao Động
Điều 2 của Luật An Toàn Vệ Sinh Lao Động đưa ra định nghĩa cơ bản về an toàn vệ sinh lao động. Theo đó an toàn vệ sinh lao động là hệ thống các biện pháp và quy định nhằm đảm bảo sự an toàn, bảo vệ sức khỏe cho người lao động trong quá trình sản xuất, lao động. Điều này bao gồm các yếu tố như phòng ngừa tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, cải thiện điều kiện làm việc.
Điều này giúp làm rõ mục đích và phạm vi của luật từ đó tạo cơ sở cho việc áp dụng và thực thi các quy định trong các doanh nghiệp, cơ sở sản xuất.
2. Điều 6: Quyền và Nghĩa Vụ Của Người Lao Động
Điều 6 quy định rõ về quyền và nghĩa vụ của người lao động trong việc bảo vệ an toàn vệ sinh lao động. Người lao động có quyền được bảo vệ sức khỏe được cung cấp thông tin về an toàn lao động lại còn có quyền từ chối làm việc nếu công việc đó không đảm bảo an toàn.
Ngoài ra người lao động cũng có nghĩa vụ thực hiện các quy định về an toàn vệ sinh lao động, sử dụng đầy đủ các phương tiện bảo vệ cá nhân, thông báo ngay khi phát hiện các yếu tố nguy hiểm trong môi trường làm việc.
3. Điều 7: Quyền và Nghĩa Vụ Của Người Sử Dụng Lao Động
Điều 7 quy định quyền và nghĩa vụ của người sử dụng lao động. Người sử dụng lao động có nghĩa vụ phải xây dựng môi trường làm việc an toàn, bảo đảm các điều kiện về an toàn vệ sinh lao động, huấn luyện người lao động về an toàn lao động.
Đồng thời người sử dụng lao động phải đảm bảo các phương tiện bảo vệ cá nhân cho người lao động, tổ chức khám sức khỏe định kỳ. Nếu có tai nạn lao động, người sử dụng lao động phải phối hợp với các cơ quan chức năng để xử lý kịp thời.
4. Điều 14: Kiểm Tra và Thanh Tra An Toàn Lao Động
Điều 14 của Luật ATVSLĐ quy định về việc kiểm tra và thanh tra các cơ sở sản xuất, kinh doanh trong việc thực hiện các quy định về an toàn lao động. Các cơ quan chức năng sẽ thực hiện các cuộc thanh tra định kỳ hoặc đột xuất để đảm bảo rằng các doanh nghiệp và cơ sở sản xuất tuân thủ đầy đủ các yêu cầu về an toàn lao động.
Nếu phát hiện vi phạm thì các cơ quan thanh tra sẽ có biện pháp xử lý theo quy định của pháp luật bao gồm cả việc xử phạt hành chính, yêu cầu khắc phục các sai phạm.
5. Điều 21: Các Biện Pháp Phòng Ngừa Tai Nạn Lao Động
Điều 21 quy định về các biện pháp phòng ngừa tai nạn lao động, nhằm bảo vệ sức khỏe, tính mạng cho người lao động. Điều này yêu cầu các doanh nghiệp phải thực hiện các biện pháp bảo vệ như sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân, thiết lập các quy trình an toàn, tổ chức huấn luyện thường xuyên cho người lao động.
Điều này cũng đề cập đến các biện pháp cải thiện điều kiện làm việc, giảm thiểu các yếu tố nguy hiểm, tăng cường giám sát trong suốt quá trình lao động.
6. Điều 38: Xử Lý Vi Phạm An Toàn Lao Động
Điều 38 quy định về việc xử lý vi phạm các quy định an toàn lao động. Các tổ chức, doanh nghiệp vi phạm các quy định về an toàn lao động sẽ bị xử phạt hành chính, yêu cầu khắc phục sai phạm, thậm chí là đình chỉ hoạt động nếu vi phạm nghiêm trọng.
Điều này đảm bảo rằng các doanh nghiệp phải chịu trách nhiệm về việc bảo vệ sức khỏe người lao động và thực hiện đầy đủ các biện pháp an toàn lao động.
7. Điều 45: Khen Thưởng và Xử Phạt
Điều 45 quy định về việc khen thưởng đối với các doanh nghiệp và tổ chức có thành tích xuất sắc trong công tác an toàn lao động cũng như các cá nhân, tổ chức có đóng góp tích cực trong việc bảo vệ sức khỏe người lao động.
Bên cạnh đó điều này cũng đề cập đến việc xử phạt đối với những tổ chức, cá nhân vi phạm các quy định về an toàn lao động, nhằm tạo ra sự công bằng, thúc đẩy ý thức chấp hành luật.
8. Điều 72: Bảo Vệ Quyền Lợi Người Lao Động
Điều 72 quy định về các biện pháp bảo vệ quyền lợi của người lao động trong trường hợp xảy ra tai nạn lao động hoặc bệnh nghề nghiệp. Người lao động bị tai nạn lao động sẽ được bồi thường và hỗ trợ về y tế, điều trị, phục hồi sức khỏe.
Ngoài ra người lao động còn có quyền yêu cầu bồi thường nếu gặp phải các sự cố liên quan đến công việc, môi trường làm việc không an toàn.
9. Điều 73: Điều Kiện Làm Việc Và Môi Trường Lao Động
Điều 73 yêu cầu các doanh nghiệp phải cải thiện điều kiện làm việc và môi trường lao động để đảm bảo an toàn và sức khỏe cho người lao động. Điều này bao gồm việc duy trì không gian làm việc sạch sẽ, thoáng mát, đảm bảo ánh sáng, nhiệt độ, giảm thiểu tiếng ồn, hóa chất độc hại.
10. Điều 74: Các Yêu Cầu về Phòng Chống Bệnh Nghề Nghiệp
Điều 74 đề cập đến các yêu cầu phòng chống bệnh nghề nghiệp. Các tổ chức và doanh nghiệp cần phải có các biện pháp cụ thể để bảo vệ người lao động khỏi các bệnh nghề nghiệp, đặc biệt là trong những ngành có nguy cơ cao như hóa chất, y tế, cơ khí.
11. Điều 76: Quản Lý Tai Nạn Lao Động
Điều 76 quy định về trách nhiệm của doanh nghiệp trong việc quản lý và xử lý tai nạn lao động. Nếu xảy ra tai nạn lao động hay doanh nghiệp phải kịp thời báo cáo và phối hợp với cơ quan chức năng để điều tra, xác minh nguyên nhân, đảm bảo các quyền lợi cho người lao động.
Luật An Toàn Vệ Sinh Lao Động số 84/2015/QH13 với nhiều điều khoản quan trọng. Đã tạo ra khung pháp lý vững chắc nhằm bảo vệ quyền lợi của người lao động đồng thời yêu cầu các doanh nghiệp thực hiện đầy đủ các biện pháp bảo vệ an toàn sức khỏe trong môi trường làm việc. Việc hiểu rõ các điều khoản này sẽ giúp doanh nghiệp với người lao động cùng nhau xây dựng môi trường làm việc an toàn hiệu quả.