Bộ Luật Lao Động 2015 là một trong những văn bản pháp lý quan trọng điều chỉnh các quan hệ lao động tại Việt Nam. Bộ luật này có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 năm 2016 thay thế Bộ Luật Lao Động 1994 (sửa đổi, bổ sung năm 2002 và 2006). Bộ luật Lao Động 2015 không chỉ bảo vệ quyền lợi của người lao động còn điều chỉnh các mối quan hệ lao động giữa người lao động với người sử dụng lao động một cách công bằng, hợp lý.
Dưới đây là một số nội dung cơ bản cùng các điểm quan trọng trong Bộ Luật Lao Động 2015.
1. Các Quy Định Chính Của Bộ Luật Lao Động 2015
1.1. Định Nghĩa và Phạm Vi Điều Chỉnh
Bộ Luật Lao Động 2015 quy định các quan hệ lao động bao gồm các mối quan hệ giữa người lao động và người sử dụng lao động từ việc tuyển dụng, ký hợp đồng lao động, trả lương, bảo vệ quyền lợi đến các vấn đề liên quan đến đình công và các quyền lợi khác của người lao động. Bộ luật này điều chỉnh mọi lĩnh vực lao động trong khu vực công và tư bao gồm
-
Quan hệ lao động giữa người lao động và người sử dụng lao động.
-
Quyền lợi của người lao động như lương, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, các chế độ nghỉ phép, các quyền lợi khác.
-
Các quy định về tiền lương tối thiểu, chế độ làm việc và nghỉ ngơi của người lao động.
1.2. Những Điểm Mới Của Bộ Luật Lao Động 2015
Bộ Luật Lao Động 2015 đã có nhiều sửa đổi, bổ sung quan trọng so với các phiên bản trước. Một số điểm mới đáng chú ý bao gồm
-
Thời gian làm việc: Thời gian làm việc trong tuần không được quá 48 giờ, người lao động có thể làm việc thêm giờ nhưng phải tuân thủ các quy định về giới hạn thời gian làm thêm và trả lương ngoài giờ.
-
Hợp đồng lao động: Bộ luật xác định rõ các loại hợp đồng lao động bao gồm hợp đồng lao động xác định thời hạn, không xác định thời hạn và hợp đồng mùa vụ. Đồng thời, quy định chi tiết về quyền lợi của người lao động khi ký hợp đồng lao động.
-
Quyền đình công: Bộ luật Lao Động 2015 quy định quyền đình công của người lao động khi quyền lợi của họ bị xâm phạm nghiêm trọng và không thể giải quyết qua thương lượng.
-
Bảo vệ người lao động nữ: Bộ luật đặc biệt chú trọng đến việc bảo vệ quyền lợi của người lao động nữ bao gồm việc quy định về nghỉ thai sản, chăm sóc trẻ em và các chế độ bảo vệ sức khỏe cho lao động nữ.
1.3. Các Quy Định Về Thời Gian Làm Việc và Nghỉ Ngơi
Bộ Luật Lao Động 2015 quy định thời gian làm việc chuẩn là 48 giờ mỗi tuần, nghĩa là trung bình mỗi ngày làm việc không được quá 8 giờ. Tuy nhiên, người lao động có thể làm việc thêm giờ, nhưng tổng thời gian làm thêm không được vượt quá 12 giờ mỗi ngày và 30 giờ mỗi tháng.
Ngoài ra, người lao động có quyền nghỉ phép hàng năm, tối thiểu là 12 ngày mỗi năm đối với người làm công việc bình thường. Đặc biệt, nếu làm việc vào các ngày lễ, người lao động sẽ được trả lương gấp 3 lần mức lương cơ bản.
2. Những Quy Định Quan Trọng Về Hợp Đồng Lao Động
2.1. Các Loại Hợp Đồng Lao Động
Bộ Luật Lao Động 2015 quy định ba loại hợp đồng lao động cơ bản
-
Hợp đồng lao động không xác định thời hạn: Là hợp đồng không có thời gian làm việc cố định, có thể kéo dài tùy theo yêu cầu công việc và thỏa thuận của hai bên.
-
Hợp đồng lao động xác định thời hạn: Hợp đồng này có thời gian làm việc cố định, thường là từ 12 tháng đến 36 tháng.
-
Hợp đồng lao động mùa vụ: Dành cho các công việc có tính chất tạm thời hoặc theo mùa vụ, với thời gian làm việc dưới 12 tháng.
2.2. Quy Định Về Thử Việc
Bộ luật quy định người lao động có thể thử việc, nhưng thời gian thử việc không được vượt quá 60 ngày đối với công việc yêu cầu trình độ chuyên môn cao và không quá 30 ngày đối với các công việc khác.
3. Chấm Dứt Hợp Đồng Lao Động
3.1. Các Lý Do Chấm Dứt Hợp Đồng Lao Động
Hợp đồng lao động có thể chấm dứt vì một trong các lý do sau
-
Hợp đồng lao động hết hạn.
-
Do sự thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động.
-
Người lao động bị mất khả năng lao động.
-
Người lao động vi phạm kỷ luật lao động.
-
Vi phạm nghĩa vụ hợp đồng lao động.
3.2. Đơn Phương Chấm Dứt Hợp Đồng Lao Động
Bộ Luật Lao Động 2015 quy định rõ ràng về việc đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động
-
Người lao động có thể đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động khi không được trả lương đúng hạn hoặc khi công việc không đảm bảo điều kiện an toàn.
-
Người sử dụng lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động khi người lao động không hoàn thành công việc hoặc vi phạm nội quy lao động.
Tuy nhiên, việc đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động phải tuân thủ các quy định về thời gian thông báo và lý do chính đáng.
4. Các Quy Định Về Quyền và Nghĩa Vụ Của Người Lao Động và Người Sử Dụng Lao Động
4.1. Quyền của Người Lao Động
Bộ Luật Lao Động 2015 bảo vệ quyền lợi của người lao động bao gồm quyền
-
Được trả lương đúng hạn, bảo đảm mức lương tối thiểu.
-
Được nghỉ phép hàng năm và nghỉ lễ.
-
Được bảo vệ sức khỏe và an toàn lao động.
-
Được hưởng chế độ bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế.
-
Được tham gia vào các tổ chức công đoàn, đình công trong trường hợp cần thiết.
4.2. Nghĩa Vụ Của Người Sử Dụng Lao Động
Người sử dụng lao động có nghĩa vụ
-
Cung cấp công việc cho người lao động theo hợp đồng đã ký kết.
-
Trả lương đầy đủ và đúng hạn.
-
Đảm bảo điều kiện làm việc an toàn, bảo vệ sức khỏe của người lao động.
-
Thực hiện các nghĩa vụ về bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế cho người lao động.
5. Các Quy Định Về Đình Công và Thương Lượng Tập Thể
Bộ Luật Lao Động 2015 quy định quyền đình công của người lao động trong trường hợp quyền lợi của họ bị xâm phạm nghiêm trọng và không thể giải quyết qua thương lượng. Tuy nhiên, việc đình công phải được tổ chức theo quy trình, thông báo trước cho người sử dụng lao động, phải tuân thủ các quy định pháp lý cụ thể để tránh gây thiệt hại cho xã hội.
6. Chế Độ Bảo Hiểm Xã Hội, Bảo Hiểm Y Tế và Các Phúc Lợi Khác
Bộ Luật Lao Động 2015 quy định người lao động có quyền được tham gia bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp. Các chế độ này được áp dụng cho mọi người lao động làm việc tại các công ty, doanh nghiệp. Ngoài ra, người lao động còn được hưởng các phúc lợi khác như chế độ thai sản, nghỉ ốm, bảo vệ quyền lợi khi nghỉ hưu.
Bộ Luật Lao Động 2015 là một trong những văn bản quan trọng trong hệ thống pháp luật Việt Nam. Giúp điều chỉnh các quan hệ lao động, bảo vệ quyền lợi người lao động, tạo ra môi trường làm việc công bằng lành mạnh. Bộ luật này đã có nhiều điểm mới với cải tiến để phù hợp với tình hình phát triển của xã hội nền kinh tế, đồng thời bảo vệ quyền lợi của cả người lao động lẫn người sử dụng lao động. Việc hiểu rõ các quy định trong Bộ Luật Lao Động 2015 sẽ giúp người lao động và người sử dụng lao động thực hiện đầy đủ nghĩa vụ quyền lợi của mình, đảm bảo mối quan hệ lao động hiệu quả bền vững.