Nguồn Của Luật Thương Mại Quốc Tế: Hiểu Đúng, Hiểu Đủ, Hiểu Sâu

Thương mại quốc tế ngày nay không còn là sân chơi riêng của các tập đoàn đa quốc gia. Các doanh nghiệp vừa và nhỏ cũng đang tích cực xuất – nhập khẩu, ký kết hợp đồng xuyên biên giới. Nhưng càng hội nhập thì rủi ro pháp lý càng cao. Đó là lý do hiểu đúng về luật thương mại quốc tế đặc biệt là các nguồn của nó trở nên cực kỳ quan trọng.

Vậy “nguồn của luật thương mại quốc tế” là gì? Có những loại nào? Và nguồn nào áp dụng để điều chỉnh hợp đồng thương mại quốc tế? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

Luật thương mại quốc tế là gì

Trước khi đi vào nguồn luật, cần làm rõ khái niệm cơ bản. Luật thương mại quốc tế là hệ thống các quy phạm pháp luật điều chỉnh các quan hệ thương mại vượt ra ngoài biên giới quốc gia, như mua bán hàng hóa, dịch vụ, vận tải, bảo hiểm, tài chính quốc tế…

Khác với luật quốc gia vốn do một quốc gia ban hành, luật thương mại quốc tế có tính đa tầng – kết hợp giữa luật quốc tế, luật quốc gia, tập quán thương mại và các quy tắc riêng biệt do các bên thỏa thuận.

bao

Nguồn của luật thương mại quốc tế là gì

“Nguồn luật” ở đây hiểu là căn cứ pháp lý mà từ đó hình thành và điều chỉnh các quy phạm thương mại quốc tế. Có thể hình dung như “nguyên liệu gốc” để tạo nên khung pháp lý điều chỉnh các hoạt động thương mại xuyên quốc gia.

Có thể chia nguồn luật thương mại quốc tế thành 5 nhóm chính

1. Điều ước quốc tế

Đây là nguồn luật quan trọng và có giá trị ràng buộc cao nhất giữa các quốc gia. Gồm các hiệp định song phương, đa phương, khu vực.

Ví dụ

  • Công ước Viên 1980 (CISG) về mua bán hàng hóa quốc tế.

  • Công ước New York 1958 về công nhận và thi hành phán quyết trọng tài nước ngoài.

  • Hiệp định CPTPP, EVFTA, RCEP…

Điều ước quốc tế thường quy định chung về quyền và nghĩa vụ trong hợp đồng, tiêu chuẩn thương mại, điều kiện giao hàng, điều khoản thanh toán, giải quyết tranh chấp…

Lưu ý: Các điều ước chỉ ràng buộc quốc gia đã ký kết và phê chuẩn. Với doanh nghiệp, áp dụng điều ước quốc tế cũng phải dựa trên quốc tịch hợp pháp của các bên trong hợp đồng.

2. Pháp luật quốc gia

Khi điều ước quốc tế không điều chỉnh trực tiếp, các bên thường phải viện dẫn đến luật của một quốc gia cụ thể – còn gọi là “luật áp dụng”.

Ví dụ

  • Luật Thương mại Việt Nam 2005.

  • Bộ luật Dân sự Pháp.

  • Luật Thương mại Anh (English Sale of Goods Act).

Trong hợp đồng quốc tế, nếu không chọn luật áp dụng rõ ràng, tòa án hoặc trọng tài sẽ dựa vào quy tắc xung đột pháp luật (conflict of law) để xác định quốc gia nào có pháp luật điều chỉnh.

3. Tập quán và thông lệ thương mại quốc tế

Một số quy tắc không phải luật cứng nhưng được thừa nhận rộng rãi, có thể được áp dụng như một phần của hợp đồng.

Ví dụ phổ biến

  • INCOTERMS do ICC ban hành: quy định điều kiện giao hàng quốc tế.

  • UCP 600 (Quy tắc thống nhất về tín dụng chứng từ).

  • URC 522 (về nhờ thu).

Tập quán thương mại thường được nhắc đến khi hai bên không thỏa thuận rõ điều kiện hoặc cần làm rõ cách hiểu trong thương mại quốc tế.

4. Án lệ và quyết định trọng tài

Dù không phải ở đâu cũng công nhận án lệ, nhưng trong luật thương mại quốc tế, các phán quyết từ các cơ quan như

  • ICC (Phòng Thương mại Quốc tế),

  • SIAC (Trung tâm Trọng tài Singapore),

  • LCIA (Trọng tài London)…

…đều có ảnh hưởng lớn. Các phán quyết này giúp hình thành cách hiểu nhất quán về các nguyên tắc trong hợp đồng quốc tế.

5. Thỏa thuận giữa các bên

Nguồn luật gần gũi và quan trọng nhất với doanh nghiệp chính là hợp đồng. Các bên có thể

  • Tự chọn luật áp dụng.

  • Tự quy định quyền, nghĩa vụ cụ thể.

  • Chọn hình thức giải quyết tranh chấp.

Theo nguyên tắc tự do hợp đồng, tòa án và trọng tài sẽ tôn trọng các thỏa thuận nếu không vi phạm điều ước quốc tế hoặc luật bắt buộc của quốc gia liên quan.

Nguồn luật điều chỉnh hợp đồng thương mại quốc tế

Hợp đồng là trung tâm của mọi giao dịch thương mại quốc tế. Vậy nguồn luật nào sẽ được sử dụng để điều chỉnh hợp đồng.

Các nguồn chính gồm

  1. Luật do các bên lựa chọn (lex contractus)
    Đây là lựa chọn phổ biến và được khuyến khích. Các bên nên ghi rõ: “Hợp đồng này chịu sự điều chỉnh của pháp luật Singapore” hoặc “Áp dụng CISG”.

  2. Luật do cơ quan tài phán chỉ định
    Nếu không chọn luật, tòa án hoặc trọng tài sẽ xác định theo quy tắc xung đột pháp luật. Ví dụ: nơi ký kết hợp đồng, nơi thực hiện nghĩa vụ chính…

  3. Công ước quốc tế (nếu có hiệu lực)
    Nếu cả hai nước là thành viên CISG, thì Công ước sẽ tự động áp dụng trừ khi bị loại trừ bằng thỏa thuận.

  4. Tập quán thương mại
    Dùng để bổ sung và giải thích hợp đồng, nhất là trong điều kiện giao hàng, vận chuyển và thanh toán.

Hiểu rõ nguồn của luật thương mại quốc tế giúp doanh nghiệp tránh được các tranh chấp pháp lý không đáng có. Khi đàm phán và ký hợp đồng thương mại quốc tế nhớ đừng bỏ qua việc

  • Lựa chọn luật áp dụng rõ ràng.

  • Hiểu nội dung các điều ước quốc tế liên quan.

  • Biết cách sử dụng tập quán thương mại đúng cách.

Đó không chỉ là kiến thức pháp lý còn là lợi thế cạnh tranh bền vững trong môi trường toàn cầu hóa.