Bài Tập Tình Huống Luật Dân Sự 1: Cách Giải Và Ví Dụ Thực Tế

Trong môn Luật Dân sự 1 bên cạnh phần lý thuyết với nhận định đúng/sai thì dạng bài tập tình huống luôn là phần khiến sinh viên cảm thấy “đau đầu” nhất. Không chỉ đòi hỏi kiến thức chắc chắn về luật, phần này còn yêu cầu khả năng tư duy, lập luận pháp lý cùng kỹ năng trình bày chặt chẽ. Tuy nhiên nếu bạn nắm được cách phân tích với các bước giải bài đúng chuẩn thì không hề khó để “ẵm trọn điểm” phần này.

Bài tập tình huống là gì

Trong đề thi Luật Dân sự 1, bài tập tình huống thường là những đoạn ngắn mô tả một sự kiện pháp lý xảy ra trong đời sống thực tế. Nhiệm vụ của sinh viên là phân tích tình huống đó, xác định các vấn đề pháp lý phát sinh, viện dẫn quy định pháp luật phù hợp và đưa ra kết luận hợp lý.

Mục đích của dạng bài này là đánh giá khả năng vận dụng lý thuyết vào thực tiễn – một trong những năng lực thiết yếu của người học luật.

Cách giải bài tập tình huống hiệu quả

Bước 1: Đọc kỹ tình huống

Không được vội vàng. Hãy đọc ít nhất 2 lần. Gạch chân những từ khóa liên quan đến nhân vật, hành động, thời gian, tài sản, giao dịch…

Bước 2: Xác định vấn đề pháp lý

Đặt câu hỏi: Trong tình huống này có tranh chấp gì? Ai là người yêu cầu bảo vệ quyền lợi? Có hành vi pháp lý nào không phù hợp?

Ví dụ: Giao dịch dân sự có vô hiệu không? Có đủ năng lực hành vi dân sự không? Di chúc có hợp lệ không?

Bước 3: Viện dẫn cơ sở pháp lý

Trích dẫn cụ thể điều luật trong Bộ luật Dân sự 2015. Chỉ nên chọn những điều khoản trực tiếp liên quan. Viết rõ số điều, khoản, nội dung chính.

Bước 4: Áp dụng luật vào tình huống

Phân tích, lý giải vì sao điều luật đó phù hợp, tác động thế nào đến các bên trong vụ việc. Trình bày mạch lạc, có dẫn chứng, không nói chung chung.

Bước 5: Kết luận

Tóm tắt ý kiến pháp lý. Ai đúng, ai sai? Quyền và nghĩa vụ của các bên là gì?

Một số tình huống thực tế và cách giải

Tình huống 1: Giao dịch với người chưa thành niên

Tình huống: A (12 tuổi) lấy tiền trong ống heo cá nhân đi mua một chiếc đồng hồ trị giá 3 triệu đồng từ cửa hàng X. Sau khi phát hiện, mẹ A yêu cầu cửa hàng trả lại tiền và lấy lại đồng hồ vì cho rằng A không có quyền mua hàng.

Phân tích

  • A là người chưa đủ 15 tuổi, nên chỉ có năng lực hành vi dân sự chưa đầy đủ (theo Điều 21 Bộ luật Dân sự).

  • Theo Điều 21, người từ đủ 6 tuổi đến chưa đủ 15 tuổi chỉ được thực hiện giao dịch dân sự nếu được người đại diện đồng ý, trừ trường hợp giao dịch phục vụ nhu cầu sinh hoạt hàng ngày phù hợp với lứa tuổi.

  • Ở đây, mua đồng hồ trị giá 3 triệu đồng không thể xem là nhu cầu sinh hoạt hằng ngày đối với trẻ 12 tuổi.

Kết luận: Giao dịch vô hiệu. Mẹ A có quyền yêu cầu hủy giao dịch, đòi lại tiền, hoàn trả đồng hồ.

Tình huống 2: Di chúc bị làm giả

Tình huống: Ông B qua đời, để lại một bản di chúc viết tay, có chữ ký nhưng không có người làm chứng. Một người cháu họ xuất hiện sau đó và trình bày một bản di chúc khác (cũng viết tay, có hai người làm chứng) trong đó ông B để toàn bộ tài sản cho mình. Các con ông B nghi ngờ bản di chúc thứ hai là giả.

Phân tích

  • Di chúc viết tay không người làm chứng chỉ hợp lệ khi người lập di chúc tự tay viết và ký (Điều 627, 630).

  • Di chúc có người làm chứng phải đảm bảo người làm chứng có năng lực hành vi dân sự, không thuộc các trường hợp bị cấm (Điều 631).

  • Nếu có tranh chấp, cần giám định chữ viết, chữ ký, tính hợp pháp của người làm chứng.

Kết luận: Nếu chứng minh được bản di chúc thứ hai bị làm giả hoặc không hợp lệ, thì bản di chúc đầu có giá trị. Nếu cả hai bị vô hiệu, di sản sẽ được chia theo pháp luật.

Tình huống 3: Quyền sở hữu tài sản bị chiếm giữ

Tình huống: H là học sinh lớp 4, thấy bạn N có hoàn cảnh khó khăn nên đã tự ý mang 500.000 đồng của mình quyên góp cho N. Phụ huynh H sau đó yêu cầu trường trả lại số tiền vì cho rằng H còn nhỏ, không có quyền cho tiền như vậy.

Phân tích

  • H là người chưa đủ 6 tuổi nên không có năng lực hành vi dân sự (Điều 20).

  • Giao dịch dân sự của người dưới 6 tuổi hoàn toàn vô hiệu, trừ trường hợp phục vụ nhu cầu hàng ngày.

  • Việc cho tiền là một hành vi pháp lý đơn phương có giá trị, vượt ngoài sinh hoạt bình thường → giao dịch vô hiệu.

Kết luận: Phụ huynh H có quyền yêu cầu người nhận (hoặc đại diện hợp pháp) hoàn trả tài sản do giao dịch vô hiệu.

Một số lưu ý khi làm bài

  • Trình bày rõ ràng, mạch lạc. Dùng gạch đầu dòng hoặc đánh số khi cần.

  • Tránh diễn giải dài dòng, không viện dẫn điều luật quá rộng hoặc không liên quan.

  • Nếu không chắc chắn 100%, hãy dùng ngôn ngữ “có thể”, “trường hợp”, “pháp luật quy định như sau…”.

  • Chỉ cần dẫn đúng 2-3 điều luật quan trọng là đủ. Không nên trích cả đoạn dài.

Bài tập tình huống là phần quan trọng nhất trong kỳ thi Luật Dân sự 1. Nơi bạn thể hiện được khả năng áp dụng luật vào đời sống. Hãy luyện tập thường xuyên bằng cách giải các đề thi cũ, chú ý kỹ thuật trình bày, luôn bám sát quy định pháp luật hiện hành. Khi bạn hiểu rõ bản chất vấn đề thì mọi tình huống dù phức tạp đến đâu cũng sẽ trở nên đơn giản.