Luật Công an nhân dân Việt Nam gồm bao nhiêu chương, điều và nội dung gì?

Luật Công an nhân dân là văn bản pháp luật đặc biệt quan trọng. Điều chỉnh toàn bộ hoạt động của lực lượng công an nhân dân tại Việt Nam. Đây là lực lượng vũ trang trọng yếu của Đảng Nhà nước chịu trách nhiệm giữ gìn an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội, thực hiện nhiệm vụ bảo vệ pháp luật, bảo vệ quyền với lợi ích hợp pháp của nhân dân. Trong bối cảnh xã hội thay đổi nhanh chóng thì Luật Công an nhân dân cũng đã trải qua nhiều lần điều chỉnh để phù hợp với thực tiễn mới. Bài viết này sẽ trình bày cấu trúc của Luật Công an nhân dân hiện hành gồm bao nhiêu chương điều với nội dung cụ thể của từng phần.

Luật Công an nhân dân 2018 phiên bản đang có hiệu lực

Phiên bản Luật Công an nhân dân hiện hành là Luật số 37/2018/QH14, được Quốc hội thông qua vào ngày 20 tháng 11 năm 2018 có hiệu lực từ ngày 1 tháng 7 năm 2019. Luật này thay thế cho Luật Công an nhân dân 2014 với nhiều điểm đổi mới về tổ chức, cấp bậc hàm, chế độ chính sách, cơ cấu lực lượng.

Theo nội dung chính thức Luật Công an nhân dân 2018 gồm tổng cộng 7 chương 46 điều. Cấu trúc này được xây dựng theo hướng tinh gọn, rõ ràng, dễ áp dụng vào thực tiễn công tác.

mấy

Phân tích nội dung các chương của Luật

Dưới đây là tóm tắt nội dung của từng chương trong Luật Công an nhân dân 2018 giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc với mục tiêu điều chỉnh của văn bản pháp luật này.

Chương I Quy định chung (Điều 1 đến Điều 14)

Chương đầu tiên đóng vai trò nền tảng, quy định phạm vi điều chỉnh, đối tượng áp dụng cùng những nguyên tắc tổ chức hoạt động của công an nhân dân. Luật xác định công an nhân dân là lực lượng vũ trang nhân dân, chịu sự lãnh đạo tuyệt đối, trực tiếp về mọi mặt của Đảng Cộng sản Việt Nam, sự thống nhất quản lý của Nhà nước, sự giám sát của nhân dân.

Ngoài ra chương này cũng nêu rõ các hành vi bị cấm, trách nhiệm phối hợp của các cơ quan, tổ chức, cá nhân trong việc hỗ trợ công an thực thi nhiệm vụ.

Chương II Chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn của công an nhân dân (Điều 15–16)

Chương này tập trung vào các nhiệm vụ cụ thể mà lực lượng công an nhân dân phải thực hiện. Những nội dung này bao gồm bảo vệ an ninh quốc gia, giữ gìn trật tự an toàn xã hội, phòng chống tội phạm, quản lý cư trú, hộ khẩu, chứng minh nhân dân, bảo vệ lãnh đạo cấp cao, cơ sở hạ tầng trọng yếu…

Đồng thời công an nhân dân có quyền hạn điều tra, bắt giữ, khám xét, xử phạt vi phạm hành chính theo đúng quy định của pháp luật.

Chương III Tổ chức của công an nhân dân (Điều 17–19)

Chương này quy định cơ cấu tổ chức từ trung ương đến địa phương của công an nhân dân bao gồm Bộ Công an, Công an tỉnh, Công an huyện, Công an xã. Các đơn vị được tổ chức theo nguyên tắc tập trung, thống nhất trong chỉ huy, lãnh đạo quản lý lực lượng.

Luật cũng phân biệt rõ giữa các lực lượng chuyên trách như an ninh, cảnh sát cơ động, cảnh sát giao thông, phòng cháy chữa cháy, quản lý hành chính…

Chương IV Sĩ quan, hạ sĩ quan, chiến sĩ công an nhân dân (Điều 20–32)

Đây là chương dài nhất quy định rõ hệ thống cấp bậc hàm từ chiến sĩ đến sĩ quan cấp tướng, điều kiện phong hàm, thăng cấp, miễn nhiệm, tước hàm trong các trường hợp vi phạm.

Luật xác định tiêu chuẩn tuyển chọn sĩ quan, nghĩa vụ quyền hạn trách nhiệm của mỗi cấp bậc. Đồng thời quy định thời hạn phục vụ, quy trình đào tạo, bổ nhiệm, biệt phái, chế độ chuyển ngành.

Điểm đáng chú ý là Luật cho phép kéo dài tuổi phục vụ với một số sĩ quan cấp cao hoặc cán bộ có học vị chuyên môn cao thể hiện sự linh hoạt trong việc sử dụng nhân lực chất lượng cao.

Chương V Bảo đảm điều kiện hoạt động, chế độ chính sách (Điều 33–42)

Phần này quy định về chế độ lương, phụ cấp, bảo hiểm, điều kiện làm việc, trang thiết bị, nhà ở, các phúc lợi xã hội khác dành cho cán bộ, chiến sĩ công an. Đây là những điều khoản rất thực tế, nhằm bảo đảm đời sống nâng cao hiệu quả công tác của lực lượng.

Ngoài ra, chương này cũng nhấn mạnh trách nhiệm của Nhà nước trong việc đầu tư cho lực lượng công an, đảm bảo trang bị hiện đại, cơ sở vật chất đầy đủ, công tác đào tạo, huấn luyện.

Chương VI Khen thưởng, xử lý vi phạm (Điều 43–44)

Chương này nêu rõ các hình thức khen thưởng cá nhân, tập thể có thành tích xuất sắc trong công tác. Ngược lại nếu vi phạm đạo đức nghề nghiệp, kỷ luật ngành hoặc vi phạm pháp luật thì công an nhân dân sẽ bị xử lý nghiêm minh theo đúng quy định.

Hình thức xử lý bao gồm khiển trách, cảnh cáo, hạ cấp hàm, tước quân hàm thậm chí truy cứu trách nhiệm hình sự nếu có yếu tố tội phạm.

Chương VII Điều khoản thi hành (Điều 45–46)

Chương cuối cùng quy định thời điểm hiệu lực của Luật cùng hướng xử lý các văn bản quy phạm pháp luật trái với quy định mới. Đồng thời chuyển tiếp một số nội dung quan trọng như thăng cấp hàm, cơ cấu bộ máy cũ chuyển sang cơ chế mới.

Luật chính thức có hiệu lực từ ngày 1 tháng 7 năm 2019 được áp dụng trên toàn lãnh thổ Việt Nam.

Tầm quan trọng của Luật Công an nhân dân

Không chỉ là văn bản tổ chức lực lượng Luật Công an nhân dân còn là công cụ pháp lý đảm bảo rằng mọi hoạt động của ngành công an đều diễn ra trong khuôn khổ luật pháp. Việc có một luật riêng giúp nâng cao tính minh bạch, chuyên nghiệp hiệu quả của ngành đồng thời tạo sự yên tâm cho nhân dân khi tiếp xúc với lực lượng công quyền.

Cấu trúc rõ ràng với 7 chương 46 điều cho thấy tính hệ thống dễ thực thi của Luật. Đây là điều rất cần thiết trong bối cảnh Việt Nam đang hội nhập sâu rộng đối mặt với nhiều thách thức mới về an ninh phi truyền thống, tội phạm công nghệ cao cùng các vấn đề xã hội phức tạp.

Luật Công an nhân dân 2018 gồm 7 chương 46 điều. Điều chỉnh toàn diện các mặt tổ chức, nhiệm vụ, quyền hạn, chế độ chính sách, khen thưởng với cả xử lý vi phạm của lực lượng công an. Đây là nền tảng pháp lý vững chắc để lực lượng công an hoàn thành sứ mệnh bảo vệ an ninh quốc gia trật tự an toàn xã hội trong mọi hoàn cảnh.

Nắm rõ cấu trúc cùng nội dung Luật là điều cần thiết không chỉ với người làm trong ngành còn với mỗi công dân giúp nâng cao hiểu biết pháp luật xây dựng mối quan hệ tích cực giữa nhân dân với lực lượng vũ trang.