Sau hơn một thập kỷ triển khai Luật Hợp tác xã 2012 Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể trong phát triển kinh tế tập thể. Tuy nhiên thực tiễn vận hành đã bộc lộ không ít hạn chế như thiếu tính chuyên nghiệp, năng lực quản trị thấp, thiếu cơ chế giám sát tài chính nên chưa tận dụng tốt các nguồn lực xã hội. Trên cơ sở đó Quốc hội đã ban hành Luật Hợp tác xã 2023 để thay thế Luật 2012 đồng thời Chính phủ ban hành Nghị định 113/2024/NĐ-CP nhằm hướng dẫn chi tiết các nội dung quan trọng của luật mới. Bài viết này sẽ trình bày những điểm cốt lõi của Nghị định 113/2024/NĐ-CP phân tích những tác động thực tiễn đối với hợp tác xã với tổ hợp tác trong giai đoạn hiện nay.
Khái quát về Nghị định 113/2024/NĐ-CP
Nghị định 113/2024/NĐ-CP được ban hành ngày 12 tháng 9 năm 2024 và có hiệu lực từ ngày 1 tháng 11 năm 2024. Văn bản này hướng dẫn chi tiết một số điều của Luật Hợp tác xã 2023, với trọng tâm là
-
Phân loại quy mô hợp tác xã
-
Điều kiện và tiêu chí để được hỗ trợ từ Nhà nước
-
Cơ chế cho vay nội bộ trong hợp tác xã
-
Trình tự xử lý tài sản khi giải thể hoặc phá sản
-
Các quy định về minh bạch thông tin, báo cáo tài chính và giám sát hoạt động
Nghị định này thay thế hoàn toàn các quy định trước đó tại Nghị định 193/2013/NĐ-CP và Nghị định 107/2017/NĐ-CP, vốn được xây dựng trên nền tảng của Luật Hợp tác xã 2012.
Phân loại quy mô hợp tác xã
Một điểm mới quan trọng trong Nghị định 113/2024 là quy định phân loại hợp tác xã theo quy mô, áp dụng linh hoạt theo từng ngành nghề, lĩnh vực hoạt động. Các tiêu chí chính gồm số lượng thành viên, doanh thu hằng năm và tổng vốn điều lệ. Hợp tác xã được chia thành bốn nhóm siêu nhỏ, nhỏ, vừa, lớn.
Cụ thể, trong lĩnh vực nông nghiệp, một hợp tác xã được xếp vào nhóm lớn khi có từ 300 thành viên trở lên, đồng thời đạt doanh thu hằng năm trên 50 tỷ đồng hoặc tổng vốn trên 10 tỷ đồng. Đối với các hợp tác xã trong lĩnh vực tài chính, tiêu chí còn cao hơn, do tính chất rủi ro và yêu cầu kỹ thuật.
Việc phân loại này có ý nghĩa rất lớn vì nó gắn với chính sách hỗ trợ, chế độ ưu đãi, yêu cầu quản lý phù hợp với năng lực từng nhóm.
Chính sách hỗ trợ và ưu đãi cụ thể
Nghị định 113/2024 quy định rõ các nhóm hỗ trợ từ Nhà nước đối với hợp tác xã và tổ hợp tác
-
Hỗ trợ đào tạo, bồi dưỡng nhân lực quản lý và điều hành
-
Hỗ trợ ứng dụng công nghệ, chuyển đổi số, xúc tiến thương mại
-
Hỗ trợ kiểm toán nội bộ và tư vấn tài chính định kỳ
-
Hỗ trợ đầu tư kết cấu hạ tầng, đặc biệt cho các hợp tác xã nông nghiệp, miền núi, vùng khó khăn
Đáng chú ý, Nhà nước hỗ trợ 100% chi phí kiểm toán hằng năm cho các hợp tác xã nhỏ và siêu nhỏ có tổng vốn trên 3 tỷ đồng. Đồng thời, hợp tác xã mới thành lập được miễn, giảm thuế thu nhập doanh nghiệp trong những năm đầu hoạt động nếu đáp ứng các tiêu chí cụ thể.
Cơ chế cho vay nội bộ trong hợp tác xã
Lần đầu tiên, hoạt động cho vay nội bộ được hợp pháp hóa trong khuôn khổ luật và nghị định. Theo đó, hợp tác xã được phép cho thành viên vay vốn với điều kiện
-
Tổng dư nợ không vượt quá 5% vốn chủ sở hữu
-
Thời hạn vay tối đa là 12 tháng
-
Lãi suất do đại hội thành viên quyết định, nhưng không vượt mức trần theo quy định của Ngân hàng Nhà nước
Đây là giải pháp thiết thực giúp hợp tác xã tăng khả năng huy động và xoay vòng vốn, đồng thời hỗ trợ thành viên tiếp cận tài chính một cách linh hoạt và minh bạch.
Quy trình giải thể và xử lý tài sản
Nghị định 113/2024 đưa ra hướng dẫn chi tiết về trình tự giải thể, chia tài sản và bàn giao tài sản hình thành từ nguồn ngân sách nhà nước. Khi hợp tác xã phá sản, tài sản hình thành từ hỗ trợ công hoặc tài sản không chia phải được đánh giá, định giá lại và bàn giao cho địa phương quản lý hoặc tái sử dụng theo quy định.
Việc hướng dẫn cụ thể quy trình xử lý tài sản giúp tránh thất thoát, sai phạm trong quá trình giải thể và tạo niềm tin cho các tổ chức, cá nhân tham gia hợp tác xã.
Minh bạch thông tin và giám sát tài chính
Nghị định yêu cầu hợp tác xã định kỳ công khai
-
Báo cáo tài chính
-
Tình hình sử dụng vốn hỗ trợ từ ngân sách
-
Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh
-
Báo cáo kiểm toán nội bộ nếu có
Ngoài ra, cơ quan đăng ký và quản lý hợp tác xã ở cấp tỉnh và huyện có trách nhiệm rà soát, cập nhật dữ liệu hợp tác xã lên hệ thống thông tin quốc gia. Sự minh bạch này giúp cơ quan quản lý đánh giá được hiệu quả chính sách và tạo điều kiện thuận lợi cho hợp tác xã tiếp cận thị trường, đối tác và các nhà đầu tư.
Thách thức và định hướng triển khai
Tuy nhiên, việc triển khai Nghị định 113/2024 trong thực tiễn sẽ đối mặt với một số thách thức
-
Năng lực quản trị và hiểu biết pháp luật của nhiều hợp tác xã còn hạn chế
-
Tình trạng hợp tác xã ảo hoạt động hình thức vẫn tồn tại, gây khó khăn cho công tác giám sát
-
Thiếu nguồn nhân lực có chuyên môn về kiểm toán, tài chính trong nội bộ hợp tác xã
-
Hạ tầng công nghệ ở một số vùng chưa đủ mạnh để ứng dụng chuyển đổi số
Do đó, để Nghị định thực sự phát huy tác dụng, cần sự vào cuộc đồng bộ của các cấp chính quyền, hiệp hội hợp tác xã và các đơn vị tư vấn chuyên môn. Đặc biệt, vai trò của chính quyền cấp huyện, cấp xã trong hướng dẫn, hỗ trợ ban đầu cho hợp tác xã là vô cùng quan trọng.
Nghị định 113/2024/NĐ-CP là một văn bản quan trọng. Góp phần hoàn thiện hệ sinh thái pháp lý cho hợp tác xã trong giai đoạn mới. Những điểm đổi mới như phân loại quy mô, chính sách hỗ trợ kiểm toán, cơ chế cho vay nội bộ với hướng dẫn giải thể tài sản rõ ràng cho thấy Nhà nước đã có cách tiếp cận thực tế, linh hoạt tiến bộ hơn đối với khu vực kinh tế tập thể.
Tuy nhiên để chuyển hóa những nội dung trên thành kết quả cụ thể cần tăng cường công tác đào tạo, kiểm tra, giám sát thực thi. Đồng thời mỗi hợp tác xã cần chủ động nắm bắt cơ hội nâng cao năng lực quản trị rồi cả xây dựng mô hình hoạt động hiệu quả, minh bạch, bền vững.