Là quốc gia ven biển với hơn 3.260 km bờ biển cùng hàng nghìn hòn đảo lớn nhỏ. Việt Nam có nguồn tài nguyên biển phong phú với vị trí chiến lược đặc biệt quan trọng. Tuy nhiên đi kèm với lợi thế đó là hàng loạt thách thức như ô nhiễm môi trường biển, suy giảm hệ sinh thái, tranh chấp tài nguyên cùng tác động của biến đổi khí hậu. Trước tình hình đó Quốc hội Việt Nam đã thông qua Luật Tài nguyên Môi trường Biển Hải đảo vào ngày 25 tháng 6 năm 2015. Luật có hiệu lực từ ngày 1 tháng 7 năm 2016 tạo cơ sở pháp lý vững chắc để quản lý tổng hợp với bền vững vùng biển quốc gia.
Trong bài viết này chúng ta sẽ tìm hiểu tổng thể nội dung của luật, cấu trúc chương điều, các quy định nổi bật tác động thực tiễn trong tiến trình thực thi tại Việt Nam.
Mục tiêu và phạm vi điều chỉnh
Luật Tài nguyên, Môi trường Biển và Hải đảo 2015 được xây dựng với mục tiêu bảo vệ, khai thác và sử dụng hợp lý tài nguyên biển, đồng thời kiểm soát ô nhiễm và phát triển bền vững các vùng ven biển và hải đảo. Đây là văn bản pháp luật đầu tiên ở Việt Nam quy định một cách hệ thống, đầy đủ về công tác quản lý tài nguyên và bảo vệ môi trường biển.
Phạm vi điều chỉnh của luật bao gồm toàn bộ vùng biển thuộc chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán của Việt Nam, các hải đảo, đất liền ven biển và các tổ chức, cá nhân có hoạt động liên quan đến tài nguyên, môi trường biển.
Cấu trúc và nội dung chính của Luật
Luật gồm 10 chương với 81 điều, được bố trí một cách khoa học theo trình tự từ nguyên tắc chung đến các quy định cụ thể và điều khoản thi hành. Cấu trúc luật như sau
-
Chương I Những quy định chung
-
Chương II Quản lý tổng hợp tài nguyên, bảo vệ môi trường biển
-
Chương III Điều tra cơ bản, nghiên cứu khoa học về tài nguyên, môi trường biển
-
Chương IV Quy hoạch sử dụng vùng bờ
-
Chương V Quản lý tổng hợp tài nguyên hải đảo
-
Chương VI Kiểm soát ô nhiễm biển và ứng phó sự cố môi trường
-
Chương VII Quan trắc, cơ sở dữ liệu và báo cáo môi trường biển
-
Chương VIII Hợp tác quốc tế
-
Chương IX Trách nhiệm của cơ quan quản lý nhà nước
-
Chương X Điều khoản thi hành
Những quy định nổi bật trong Luật
Quản lý tổng hợp theo vùng biển
Luật đề cao nguyên tắc quản lý tổng hợp và liên ngành. Việc lập quy hoạch, khai thác tài nguyên, xây dựng cơ sở hạ tầng tại vùng biển không được thực hiện riêng lẻ mà phải đặt trong tổng thể sinh thái vùng biển và bờ biển.
Chính quyền các cấp phải bảo đảm tính liên kết giữa phát triển kinh tế, quốc phòng – an ninh và bảo vệ môi trường.
Bảo vệ hành lang bờ biển
Một điểm mới trong luật là quy định hành lang bảo vệ bờ biển nhằm hạn chế xây dựng, lấn chiếm trái phép. Đây là vùng đệm quan trọng bảo vệ đất liền trước xói lở, nước biển dâng và duy trì hệ sinh thái ven bờ.
Việc quy hoạch và công bố hành lang bảo vệ bờ biển được giao cho UBND cấp tỉnh thực hiện, với sự giám sát từ Bộ Tài nguyên và Môi trường.
Quản lý hải đảo
Luật thiết lập chế độ kiểm soát chặt chẽ các hoạt động đầu tư, khai thác tài nguyên tại hải đảo. Các dự án sử dụng đất, nước, khoáng sản, xây dựng cơ sở hạ tầng trên đảo phải được đánh giá tác động môi trường và có giấy phép từ cơ quan có thẩm quyền.
Đặc biệt, việc xây dựng trên các đảo nhỏ hoặc đảo có vị trí nhạy cảm về quốc phòng – an ninh sẽ chịu giám sát nghiêm ngặt.
Quan trắc, cơ sở dữ liệu và báo cáo
Hệ thống quan trắc môi trường biển quốc gia được thành lập, liên kết giữa các địa phương và trung ương. Các dữ liệu được cập nhật định kỳ, phục vụ cho quy hoạch và cảnh báo sớm thiên tai hoặc ô nhiễm.
Mỗi năm, Bộ Tài nguyên và Môi trường trình Chính phủ báo cáo hiện trạng môi trường biển quốc gia, cung cấp thông tin cho công tác giám sát và điều chỉnh chính sách.
Kiểm soát ô nhiễm và ứng phó sự cố
Luật quy định chi tiết về kiểm soát các nguồn thải ra biển, đặc biệt là nước thải công nghiệp, rác thải nhựa và sự cố tràn dầu. Các hành vi nhận chìm chất thải, xả thải không phép bị xử phạt nghiêm khắc và buộc khắc phục hậu quả.
Ngoài ra, luật yêu cầu xây dựng kế hoạch ứng phó khẩn cấp tại các địa phương ven biển, với sự tham gia của cộng đồng dân cư và lực lượng chuyên trách.
Tác động thực tiễn và thách thức
Từ khi có hiệu lực, Luật Tài nguyên, Môi trường Biển và Hải đảo đã tạo chuyển biến trong nhận thức và hành động của các cấp chính quyền về quản lý tài nguyên biển. Các địa phương như Quảng Ninh, Bà Rịa – Vũng Tàu, Khánh Hòa… đã xây dựng hành lang bảo vệ bờ biển, triển khai quan trắc môi trường và kiểm soát các nguồn thải ra biển.
Tuy nhiên, thực tiễn cũng cho thấy một số thách thức
-
Nguồn lực đầu tư cho hệ thống quan trắc và cơ sở dữ liệu còn hạn chế.
-
Nhiều địa phương chưa ban hành đầy đủ quy hoạch sử dụng vùng bờ.
-
Tình trạng ô nhiễm do rác thải nhựa và nước thải sinh hoạt vẫn phổ biến.
-
Việc phối hợp giữa các ngành, cấp còn thiếu chặt chẽ, dễ dẫn đến chồng chéo hoặc bỏ sót trách nhiệm.
Hướng triển khai trong thời gian tới
Để Luật Tài nguyên, Môi trường Biển và Hải đảo đi vào thực tiễn hiệu quả, cần tập trung vào một số giải pháp
-
Rà soát, cập nhật các quy hoạch vùng bờ, đảm bảo phù hợp với điều kiện thực tế và định hướng phát triển.
-
Tăng đầu tư cho hạ tầng quan trắc môi trường, cơ sở dữ liệu biển.
-
Đẩy mạnh truyền thông, nâng cao nhận thức cộng đồng về vai trò của môi trường biển.
-
Xây dựng cơ chế phối hợp liên ngành, đảm bảo xử lý nhanh và hiệu quả các sự cố môi trường.
-
Tích cực hợp tác quốc tế trong nghiên cứu biển, chuyển giao công nghệ và chia sẻ dữ liệu.
Luật Tài nguyên Môi trường Biển Hải đảo 2015 đánh dấu bước ngoặt trong việc xây dựng thể chế quản lý biển ở Việt Nam. Với nội dung toàn diện cùng cấu trúc logic với nhiều điểm mới phù hợp thực tiễn khiến luật không chỉ tạo hành lang pháp lý cho phát triển kinh tế biển còn góp phần bảo vệ chủ quyền, an ninh, môi trường sinh thái quốc gia.
Việc triển khai luật một cách đồng bộ hiệu quả sẽ góp phần đưa Việt Nam tiến gần hơn đến mục tiêu phát triển bền vững thịnh vượng từ biển. Nếu bạn đang làm việc trong lĩnh vực tài nguyên môi trường hay có quan tâm đến quy hoạch vùng bờ thì đây là văn bản bạn không nên bỏ qua.