Tổng quan về Luật Công chứng hợp nhất và giá trị pháp lý

Luật Công chứng là một trong những nền tảng pháp lý quan trọng điều chỉnh hoạt động xác nhận tính xác thực và hợp pháp của các hợp đồng, văn bản giao dịch trong đời sống dân sự, kinh doanh hành chính tại Việt Nam. Trong quá trình áp dụng, Luật Công chứng đã trải qua nhiều lần sửa đổi, bổ sung để phù hợp với sự phát triển của xã hội cùng nhu cầu cải cách pháp luật. Để thuận tiện cho việc tra cứu và áp dụng, Văn phòng Quốc hội đã ban hành Văn bản hợp nhất Luật Công chứng trong đó tích hợp toàn bộ nội dung của luật gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung có liên quan. Là văn bản mang tính chất hệ thống, giúp các tổ chức, cá nhân dễ dàng tiếp cận với thực hiện đúng quy định pháp luật hiện hành về công chứng.

Lý do cần hợp nhất Luật Công chứng

Việc ban hành một luật gốc và nhiều văn bản sửa đổi là điều bình thường trong quá trình xây dựng pháp luật. Tuy nhiên cũng tạo ra sự khó khăn nhất định trong việc áp dụng khi người thực thi cần đối chiếu nhiều văn bản khác nhau để xác định điều khoản nào đang có hiệu lực. Đối với Luật Công chứng sau khi ban hành lần đầu vào năm 2014 với số hiệu 53 năm 2014 văn bản này đã được sửa đổi bởi một số luật khác như Luật sửa đổi các luật liên quan đến quy hoạch năm 2018 cùng Luật Giá năm 2023. Những sửa đổi này tuy không thay đổi toàn bộ kết cấu của luật nhưng có tác động đến một số thuật ngữ, nội dung điều chỉnh, nguyên tắc áp dụng.

Chính vì vậy việc hợp nhất các nội dung đó vào một văn bản duy nhất giúp người dân, công chứng viên, cơ quan quản lý nhà nước cùng các tổ chức hành nghề dễ dàng nắm bắt đầy đủ nội dung đang có hiệu lực của Luật Công chứng. Không chỉ có giá trị thực tiễn mà còn giúp thống nhất cách hiểu, giảm thiểu nhầm lẫn đảm bảo tính nhất quán trong áp dụng pháp luật.

Nội dung chính trong văn bản hợp nhất Luật Công chứng

Văn bản hợp nhất Luật Công chứng có đầy đủ cấu trúc của Luật gốc năm 2014 với mười chương và hơn tám mươi điều trong đó bao gồm các nội dung về nguyên tắc công chứng, tiêu chuẩn công chứng viên, quyền nghĩa vụ của các bên, thủ tục công chứng, tổ chức hành nghề, trách nhiệm bồi thường, quy định về quản lý nhà nước xử lý vi phạm. Điểm mới trong bản hợp nhất chính là các nội dung được bổ sung hoặc thay thế bởi các luật sửa đổi đã được tích hợp một cách rõ ràng và chính xác vào các điều khoản tương ứng.

Chẳng hạn, những quy định về quy hoạch tổ chức hành nghề công chứng được sửa đổi theo hướng không còn yêu cầu quy hoạch cố định số lượng văn phòng công chứng ở từng địa phương. Tạo điều kiện cho việc mở rộng hoạt động hành nghề phù hợp với thực tiễn đồng thời khuyến khích sự cạnh tranh lành mạnh giữa các tổ chức hành nghề để nâng cao chất lượng dịch vụ.

Bên cạnh đó, thuật ngữ phí công chứng cũng được điều chỉnh theo Luật Giá. Thay vì dùng cụm từ thù lao công chứng như trước đây, luật hiện hành đã thay đổi thành giá dịch vụ công chứng theo yêu cầu để phù hợp với các quy định về quản lý giá cung ứng dịch vụ công. Sự thay đổi tuy nhỏ nhưng có ý nghĩa quan trọng trong việc minh bạch hóa chi phí dịch vụ và làm rõ bản chất pháp lý của khoản chi này.

Tác động của văn bản hợp nhất đối với người hành nghề công chứng

Với những người làm công chứng việc có một văn bản hợp nhất là cơ sở để thực hiện đúng quy trình, thủ tục, nội dung công chứng theo pháp luật. Thay vì phải tìm kiếm nhiều văn bản rải rác với những quy định có thể đã hết hiệu lực hoặc đang bị sửa đổi, công chứng viên chỉ cần tra cứu một văn bản duy nhất được cập nhật đầy đủ chính thức. Giúp tiết kiệm thời gian tránh sai sót lại nâng cao hiệu quả làm việc.

Ngoài ra bản hợp nhất còn là tài liệu quan trọng phục vụ việc đào tạo và bồi dưỡng công chứng viên, tổ chức tập huấn pháp luật cho các cán bộ quản lý tại Sở Tư pháp cũng như là căn cứ để cơ quan thanh tra kiểm tra giám sát hoạt động công chứng tại địa phương. Với một hệ thống văn bản thống nhất, việc kiểm tra sự tuân thủ pháp luật cũng trở nên rõ ràng khách quan hơn.

Ý nghĩa đối với người dân và doanh nghiệp

Đối với người dân và doanh nghiệp, bản hợp nhất Luật Công chứng mang lại sự thuận tiện trong quá trình tìm hiểu quyền nghĩa vụ khi thực hiện các giao dịch có yêu cầu công chứng. Các nội dung như hồ sơ cần chuẩn bị, trình tự thủ tục, chi phí, thời gian giải quyết, địa điểm thực hiện đều được quy định rõ ràng trong văn bản hợp nhất. Nhờ đó người dân có thể chủ động chuẩn bị hồ sơ đầy đủ tránh mất thời gian đi lại hạn chế rủi ro pháp lý phát sinh sau khi ký kết các văn bản giao dịch.

Bên cạnh đó văn bản hợp nhất còn thể hiện tính minh bạch và trách nhiệm của cơ quan nhà nước trong việc hoàn thiện hệ thống pháp luật, đặc biệt là trong lĩnh vực công chứng vốn liên quan chặt chẽ đến quyền sở hữu tài sản, quyền thừa kế cùng các quyền dân sự khác. Khi người dân cảm thấy dễ hiểu dễ tiếp cận dễ áp dụng nhờ đó niềm tin vào pháp luật sẽ được củng cố góp phần xây dựng xã hội thượng tôn pháp luật.

Hạn chế của văn bản hợp nhất

Mặc dù mang lại nhiều lợi ích thực tế văn bản hợp nhất cũng có những giới hạn nhất định về hiệu lực pháp lý. Cụ thể đây không phải là văn bản quy phạm pháp luật mới mà chỉ mang tính hệ thống lại các nội dung đang có hiệu lực. Do đó nếu trong tương lai có văn bản sửa đổi bổ sung mới được ban hành thì văn bản hợp nhất sẽ cần được cập nhật lại hay người dùng phải tra cứu riêng nội dung sửa đổi đó.

Ngoài ra không phải ai cũng hiểu rõ rằng văn bản hợp nhất không có giá trị độc lập về hiệu lực mà phụ thuộc hoàn toàn vào các văn bản được hợp nhất. Có thể dẫn đến hiểu nhầm hoặc áp dụng sai nếu không theo dõi sát các thay đổi trong hệ thống pháp luật.

Văn bản hợp nhất Luật Công chứng là một công cụ hữu ích phục vụ cho việc thực hiện thống nhất các quy định pháp luật liên quan đến hoạt động công chứng tại Việt Nam. Việc hợp nhất các nội dung sửa đổi và bổ sung vào một văn bản duy nhất không chỉ giúp người dân, công chứng viên, cơ quan quản lý dễ dàng tra cứu mà còn góp phần quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật. Mặc dù còn một số hạn chế nhưng đây là bước đi hợp lý trong quá trình cải cách hành chính và cải thiện chất lượng dịch vụ công trong lĩnh vực tư pháp. Việc cập nhật thường xuyên các nội dung mới và hướng dẫn áp dụng phù hợp sẽ tiếp tục là yếu tố then chốt giúp hệ thống công chứng Việt Nam vận hành hiệu quả, minh bạch chuyên nghiệp hơn trong thời gian tới.