Luật Di sản văn hóa sửa đổi 2009 những thay đổi quan trọng trong bảo vệ di sản văn hóa Việt Nam

Di sản văn hóa là những giá trị vô giá mà mỗi quốc gia, mỗi dân tộc cần phải bảo vệ phát huy. Tại Việt Nam bảo vệ di sản văn hóa đã được quan tâm có những chính sách pháp luật cụ thể. Luật Di sản văn hóa sửa đổi bổ sung vào năm 2009 (Luật số 32/2009/QH12) là một bước ngoặt quan trọng trong việc bảo vệ và phát huy giá trị di sản văn hóa. Được thông qua vào năm 2009 luật này đã bổ sung và sửa đổi nhiều quy định nhằm tăng cường hiệu quả trong công tác bảo tồn đồng thời tạo điều kiện để phát huy giá trị di sản văn hóa trong phát triển kinh tế và xã hội.

Tổng quan về Luật Di sản văn hóa sửa đổi 2009

Luật Di sản văn hóa sửa đổi 2009 được Quốc hội thông qua vào ngày 18 tháng 6 năm 2009 và có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 năm 2010. Luật sửa đổi bổ sung Luật Di sản văn hóa 2001, với mục đích làm rõ các quy định về bảo vệ phát huy giá trị di sản văn hóa trong bối cảnh phát triển kinh tế – xã hội và hội nhập quốc tế.

Luật Di sản văn hóa sửa đổi, bổ sung năm 2009 có 8 chương và 71 điều, quy định về các vấn đề bảo vệ di sản văn hóa vật thể với di sản văn hóa phi vật thể. Một trong những mục tiêu quan trọng của luật là bảo vệ và phát huy các giá trị di sản văn hóa, đồng thời đảm bảo tính bền vững trong việc khai thác giá trị di sản vào các hoạt động phát triển kinh tế, du lịch.

hoá   32   qh12   32/2009/qh12

Các thay đổi và bổ sung trong Luật Di sản văn hóa sửa đổi 2009

1. Phân loại di sản văn hóa rõ ràng hơn

Một trong những điểm sửa đổi quan trọng của Luật Di sản văn hóa sửa đổi 2009 là việc phân loại các loại hình di sản văn hóa. Theo đó, di sản văn hóa được chia thành di sản vật thể và di sản phi vật thể, với những quy định bảo vệ phát huy giá trị khác nhau đối với từng loại.

  • Di sản vật thể bao gồm các công trình kiến trúc, di tích lịch sử, di chỉ khảo cổ học, các bảo vật, tác phẩm nghệ thuật… Những di sản này cần được bảo vệ và gìn giữ qua các biện pháp bảo tồn vật lý như tu sửa, bảo quản.

  • Di sản phi vật thể bao gồm các giá trị văn hóa như nghệ thuật biểu diễn, lễ hội, tập quán, truyền thống… Những di sản này không có hình thức vật lý, việc bảo vệ phát huy cần sự tham gia của cộng đồng và các thế hệ sau.

2. Bảo vệ di sản văn hóa trong bối cảnh phát triển kinh tế

Luật sửa đổi 2009 đã đưa ra những quy định rõ ràng về việc bảo vệ di sản văn hóa trong quá trình phát triển kinh tế. Một trong những mục tiêu của luật là đảm bảo rằng các hoạt động phát triển kinh tế, nhất là trong các lĩnh vực du lịch, xây dựng, không làm ảnh hưởng đến các giá trị văn hóa. Luật yêu cầu phải có các biện pháp bảo vệ khi tiến hành các dự án phát triển, đặc biệt là khi có liên quan đến các di sản văn hóa.

Các dự án xây dựng, khai thác tài nguyên hay phát triển du lịch cần phải tiến hành đánh giá tác động đến di sản văn hóa trước khi triển khai. Điều này nhằm bảo vệ các di sản vật thể và phi vật thể không bị xâm hại trong quá trình phát triển.

3. Quản lý nhà nước và vai trò của cộng đồng

Một điểm sửa đổi quan trọng trong Luật Di sản văn hóa sửa đổi 2009 là quy định về vai trò của cộng đồng trong việc bảo vệ di sản văn hóa. Luật này đã khẳng định rằng bảo vệ và phát huy giá trị di sản văn hóa không chỉ là nhiệm vụ của nhà nước mà còn là trách nhiệm của các tổ chức xã hội và cá nhân.

Cộng đồng, đặc biệt là các cộng đồng dân cư sống gần các di sản văn hóa, sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ duy trì các giá trị văn hóa của địa phương. Nhà nước sẽ tạo điều kiện để cộng đồng tham gia vào các hoạt động bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa.

4. Bảo vệ di sản văn hóa phi vật thể

Bảo vệ di sản văn hóa phi vật thể là một điểm nổi bật trong Luật Di sản văn hóa sửa đổi 2009. Đặc biệt, luật đã quy định rõ hơn về việc bảo vệ các giá trị văn hóa phi vật thể như các phong tục, tập quán, nghi lễ truyền thống với nghệ thuật biểu diễn.

Các di sản văn hóa phi vật thể cần được bảo vệ thông qua việc tổ chức các hoạt động truyền dạy, ghi chép phổ biến cho các thế hệ sau. Việc bảo vệ di sản văn hóa phi vật thể không chỉ là việc ghi nhận mà còn phải duy trì và phát huy qua các hoạt động trong cộng đồng.

5. Quản lý và bảo vệ di sản quốc gia

Luật Di sản văn hóa sửa đổi 2009 cũng đưa ra những quy định về việc quản lý các di sản quốc gia. Các di sản quốc gia sẽ được cấp giấy chứng nhận và được bảo vệ nghiêm ngặt hơn. Nhà nước sẽ có các biện pháp bảo tồn, phục hồi và phát huy giá trị các di sản quốc gia, đồng thời có kế hoạch cụ thể trong việc giới thiệu di sản đến cộng đồng, du khách.

Cùng với đó, các di sản văn hóa quốc gia còn được đưa vào các chương trình giáo dục để nâng cao nhận thức của cộng đồng về vai trò với giá trị của di sản.

Những thách thức trong bảo vệ di sản văn hóa

Mặc dù Luật Di sản văn hóa sửa đổi 2009 đã có những điểm cải tiến đáng kể trong công tác bảo vệ di sản văn hóa, nhưng thực tế vẫn còn nhiều thách thức. Một trong những thách thức lớn là việc phát triển kinh tế, đô thị hóa nhanh chóng với các hoạt động khai thác tài nguyên khiến nhiều di sản văn hóa bị đe dọa.

Ngoài ra, công tác bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể vẫn gặp khó khăn trong việc duy trì truyền dạy qua các thế hệ đặc biệt là các nghệ thuật truyền thống, phong tục tập quán.

Luật Di sản văn hóa sửa đổi 2009 đã đưa ra những quy định quan trọng trong bảo vệ phát huy giá trị di sản văn hóa tại Việt Nam. Các quy định về bảo vệ di sản vật thể và phi vật thể đồng thời kết hợp với phát triển kinh tế đã tạo ra một môi trường thuận lợi cho việc bảo vệ các giá trị văn hóa truyền thống.

Tuy nhiên việc bảo vệ di sản văn hóa vẫn cần sự tham gia của cộng đồng và các tổ chức xã hội. Cùng với sự quan tâm của nhà nước, mỗi người dân cần có ý thức trong việc bảo vệ phát huy các giá trị văn hóa của dân tộc.