Trong một nền kinh tế đang phát triển nhanh chóng, nơi lực lượng lao động ngày càng chiếm vai trò trung tâm nên vấn đề an toàn vệ sinh tại nơi làm việc không thể bị xem nhẹ. Tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp không chỉ gây tổn thất về người và của còn ảnh hưởng nghiêm trọng tới năng suất lao động và tinh thần của người lao động. Để giải quyết thách thức này Luật An toàn vệ sinh lao động ra đời với mục tiêu tạo dựng môi trường làm việc an toàn ngăn ngừa nguy cơ nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật trong mọi ngành nghề.
Khái quát về luật an toàn vệ sinh lao động
Luật An toàn, vệ sinh lao động được Quốc hội thông qua năm 2015 chính thức có hiệu lực từ đầu năm 2016. Đây là văn bản pháp lý đầu tiên ở Việt Nam điều chỉnh một cách toàn diện và có hệ thống các nội dung liên quan đến an toàn, vệ sinh trong lao động cho cả khu vực có quan hệ lao động và không có quan hệ lao động.
Luật quy định rõ trách nhiệm của người sử dụng lao động trong việc bảo đảm an toàn cho người lao động như xây dựng nội quy lao động đánh giá rủi ro tại nơi làm việc, cung cấp trang thiết bị bảo hộ và tổ chức huấn luyện về an toàn lao động. Đồng thời người lao động cũng có nghĩa vụ tuân thủ quy trình làm việc an toàn sử dụng đúng phương tiện bảo vệ cá nhân và chủ động phát hiện, báo cáo nguy cơ rủi ro trong quá trình làm việc.
Những nội dung trọng tâm trong luật
Một trong những nội dung then chốt mà luật quy định là việc xây dựng hệ thống quản lý an toàn vệ sinh lao động tại doanh nghiệp. Hệ thống này bao gồm các chính sách, quy trình, biện pháp kỹ thuật và tổ chức để kiểm soát yếu tố nguy hiểm và yếu tố có hại tại nơi làm việc. Người sử dụng lao động phải định kỳ đánh giá các yếu tố nguy hiểm có hại với tổ chức quan trắc môi trường lao động xây dựng biện pháp phòng ngừa cải thiện điều kiện làm việc.
Luật cũng quy định cụ thể về huấn luyện an toàn lao động. Tất cả người lao động trước khi bắt đầu công việc đều phải được huấn luyện về an toàn, vệ sinh lao động phù hợp với tính chất công việc của mình. Việc huấn luyện phải được tổ chức định kỳ và có kiểm tra đánh giá kết quả.
Bên cạnh đó, luật yêu cầu các doanh nghiệp tổ chức khám sức khỏe định kỳ cho người lao động đặc biệt là những người làm việc trong môi trường có yếu tố nguy hiểm hoặc có hại. Kết quả khám sức khỏe là cơ sở để đánh giá tình trạng ảnh hưởng của môi trường lao động đến sức khỏe người lao động và điều chỉnh quy trình làm việc nếu cần thiết.
Một điểm quan trọng nữa là luật cho phép người lao động có quyền từ chối làm việc nếu thấy điều kiện làm việc có thể gây nguy hiểm đến tính mạng hoặc sức khỏe. Quyền này giúp người lao động chủ động bảo vệ bản thân trong các tình huống khẩn cấp.
Khái niệm yếu tố có hại trong môi trường lao động
Một phần nội dung đáng chú ý của luật là định nghĩa và phân loại các yếu tố có hại trong môi trường làm việc. Theo luật yếu tố có hại là những yếu tố vật lý, hóa học, sinh học hoặc tâm lý có thể gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe người lao động nếu tiếp xúc thường xuyên hoặc trong thời gian dài.
Các yếu tố vật lý bao gồm tiếng ồn cao, rung động, bức xạ điện từ, vi khí hậu khắc nghiệt hoặc ánh sáng không phù hợp. Yếu tố hóa học thường là khí độc, bụi mịn, dung môi, hóa chất gây dị ứng hoặc chất gây ung thư. Yếu tố sinh học có thể là vi khuẩn, virus, nấm mốc xuất hiện trong môi trường làm việc không đảm bảo vệ sinh. Ngoài ra các yếu tố tâm lý như áp lực công việc quá mức, mâu thuẫn trong giao tiếp hay môi trường làm việc căng thẳng kéo dài cũng được xem là có hại.
Việc xác định và đo lường yếu tố có hại là cơ sở để người sử dụng lao động xây dựng các biện pháp phòng ngừa phù hợp như trang bị phương tiện bảo hộ cá nhân cải thiện hệ thống thông gió sử dụng công nghệ thân thiện hơn hoặc luân phiên ca làm việc để giảm thiểu thời gian tiếp xúc.
Biện pháp kiểm soát và cải thiện điều kiện làm việc
Luật khuyến khích người sử dụng lao động áp dụng các biện pháp kỹ thuật hiện đại thân thiện với môi trường để cải thiện điều kiện làm việc. Các biện pháp phổ biến bao gồm thay thế thiết bị lỗi thời bằng công nghệ tiên tiến thiết kế lại nơi làm việc để đảm bảo an toàn cải thiện ánh sáng, tiếng ồn và nhiệt độ phù hợp với quy chuẩn kỹ thuật.
Ngoài ra, việc tổ chức đối thoại định kỳ giữa người lao động và người sử dụng lao động về vấn đề an toàn lao động là một phần trong nội dung luật. Những buổi đối thoại này giúp nâng cao nhận thức thúc đẩy sự tham gia của người lao động vào quá trình cải thiện môi trường làm việc.
Nhà nước cũng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm tra thanh tra xử lý vi phạm về an toàn lao động. Cơ quan chức năng có thể đình chỉ hoạt động nếu phát hiện doanh nghiệp vi phạm nghiêm trọng quy định về an toàn và không thực hiện các biện pháp khắc phục kịp thời.
Luật An toàn vệ sinh lao động là bước tiến lớn trong chính sách bảo vệ người lao động tại Việt Nam. Việc hiểu với thực hiện đầy đủ các quy định trong luật không chỉ giúp doanh nghiệp tránh rủi ro pháp lý còn tạo ra môi trường làm việc tích cực, an toàn, hiệu quả hơn. Đặc biệt việc nhận diện kiểm soát yếu tố có hại là yếu tố then chốt để giảm thiểu nguy cơ bệnh nghề nghiệp nâng cao sức khỏe người lao động góp phần vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Tag luật atvslđ