An sinh xã hội là trụ cột của mọi quốc gia hiện đại nhằm đảm bảo cho mọi công dân có cuộc sống ổn định. Giảm thiểu rủi ro trong cuộc sống như tai nạn, bệnh tật, tuổi già hay thất nghiệp. Tại Việt Nam khái niệm an sinh xã hội đã từng bước được luật hóa đặc biệt rõ nét từ năm 2016 trở lại đây gắn liền với các chính sách phát triển bền vững bảo đảm công bằng xã hội.
Khái quát về luật an sinh xã hội
An sinh xã hội không chỉ là chính sách phúc lợi mà còn là một hệ thống pháp lý nhằm bảo vệ người dân khỏi những bất trắc trong đời sống. Hệ thống này bao gồm các chương trình như bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, trợ cấp xã hội, cứu trợ thiên tai hỗ trợ người yếu thế giảm nghèo bền vững.
Luật An sinh xã hội ở Việt Nam được xây dựng từ nhiều đạo luật khác nhau như Luật Bảo hiểm xã hội, Luật Bảo hiểm y tế, Luật Người khuyết tật, Luật Người cao tuổi và các nghị định, thông tư hướng dẫn liên quan. Tuy chưa có một bộ luật riêng biệt mang tên Luật An sinh xã hội, nhưng tổng thể hệ thống pháp luật hiện hành đã tạo thành khung pháp lý khá đầy đủ cho các hoạt động này.
Đặc biệt, năm 2016 đánh dấu một giai đoạn quan trọng khi Chính phủ ban hành nhiều chính sách lớn nhằm hoàn thiện hệ thống dịch vụ xã hội cơ bản lấy người dân làm trung tâm hướng tới tiếp cận phổ cập và chất lượng dịch vụ ngày càng cao.
Mục tiêu của chính sách an sinh xã hội
Mục tiêu trước hết của hệ thống an sinh xã hội là đảm bảo thu nhập tối thiểu cho mọi người dân đặc biệt là các nhóm dễ bị tổn thương như người già, trẻ em, người khuyết tật, người nghèo, người thất nghiệp hay gặp hoàn cảnh khó khăn do thiên tai, dịch bệnh.
Bên cạnh đó, an sinh xã hội còn góp phần ổn định xã hội thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững thông qua việc hỗ trợ người lao động duy trì việc làm khuyến khích người dân tham gia bảo hiểm tự nguyện và bảo hiểm bắt buộc để đảm bảo cuộc sống khi về già.
Những chuyển biến chính sách từ 2016 đến nay
Năm 2016, Chính phủ Việt Nam đẩy mạnh cải cách hệ thống dịch vụ xã hội đô thị với chỉ thị cụ thể về phát triển hạ tầng xã hội và mở rộng phạm vi bao phủ các chương trình an sinh. Các địa phương được giao quyền chủ động quy hoạch mạng lưới cơ sở xã hội như trung tâm bảo trợ, nhà ở xã hội, trạm y tế cộng đồng nhằm phục vụ đối tượng chính sách.
Từ 2020 đến 2025 các chính sách về bảo hiểm xã hội tiếp tục được điều chỉnh theo hướng mở rộng đối tượng tham gia nâng mức hỗ trợ từ ngân sách cho người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện đồng thời siết chặt điều kiện rút bảo hiểm một lần để giữ vững tính bền vững của quỹ.
Luật Bảo hiểm xã hội sửa đổi năm 2024 là một điểm nhấn rõ rệt trong việc tích hợp chức năng an sinh xã hội với hệ thống bảo hiểm. Luật này bổ sung nhiều quyền lợi cho người tham gia dài hạn, đồng thời tăng cường biện pháp bảo vệ người lao động trong trường hợp mất việc, tai nạn lao động hay nghỉ hưu sớm.
Các nhóm đối tượng được bảo vệ
Hệ thống an sinh xã hội hiện nay hướng đến bảo vệ toàn diện cho năm nhóm chính. Một là người lao động khu vực chính thức tham gia bảo hiểm bắt buộc. Hai là lao động khu vực phi chính thức, nông dân và người lao động tự do có thể tham gia bảo hiểm tự nguyện. Ba là người nghèo và cận nghèo được hỗ trợ chi phí tham gia hoặc nhận trợ cấp định kỳ. Bốn là nhóm dễ bị tổn thương như người khuyết tật, người già neo đơn, trẻ mồ côi. Năm là nhóm gặp rủi ro đột xuất như thiên tai, dịch bệnh, tai nạn.
Việc phân loại đối tượng rõ ràng giúp việc phân bổ ngân sách và xây dựng chính sách trở nên minh bạch, hiệu quả hơn. Đồng thời tránh trùng lắp thất thoát lại tăng khả năng giám sát thực thi trên thực tế.
Tăng cường chuyển đổi số trong quản lý an sinh
Một trong những điểm cải tiến đáng kể từ 2021 đến nay là ứng dụng công nghệ vào quản lý an sinh xã hội. Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư với bảo hiểm và hộ nghèo đang được tích hợp vào hệ thống điện tử dùng chung giúp các cơ quan nhà nước dễ dàng xác minh cấp phát theo dõi trợ cấp.
Người dân cũng được tạo điều kiện đăng ký hưởng trợ cấp qua ứng dụng theo dõi quá trình chi trả và nhận phản hồi từ cơ quan chức năng qua cổng dịch vụ công. Đây là bước đi quan trọng trong việc minh bạch hóa và nâng cao chất lượng phục vụ của hệ thống an sinh xã hội hiện đại.
Những thách thức và hướng giải quyết
Dù đạt nhiều tiến bộ, hệ thống an sinh xã hội vẫn đối mặt không ít khó khăn. Tỷ lệ bao phủ bảo hiểm xã hội vẫn thấp nhất là khu vực phi chính thức. Việc rút bảo hiểm xã hội một lần vẫn diễn ra phổ biến làm giảm tính hiệu quả dài hạn của hệ thống. Công tác chi trả trợ cấp tại vùng sâu vùng xa còn chậm và thiếu đồng bộ. Bên cạnh đó một bộ phận cán bộ thực thi chính sách vẫn còn thiếu kỹ năng và công cụ hỗ trợ.
Để khắc phục cần tăng cường truyền thông về lợi ích lâu dài của việc tham gia bảo hiểm. Đồng thời nâng mức hỗ trợ từ ngân sách cho người có thu nhập thấp cải tiến hệ thống giám sát tăng cường trách nhiệm cá nhân của cán bộ cơ sở và áp dụng cơ chế đánh giá độc lập hiệu quả thực hiện chính sách tại địa phương.
Luật An sinh xã hội tại Việt Nam không chỉ là công cụ pháp lý còn là lời cam kết của Nhà nước trong đảm bảo quyền lợi cơ bản cho mọi công dân. Từ năm 2016 đến nay các bước đi cải cách đã góp phần mở rộng diện bao phủ tăng cường hiệu quả hỗ trợ tạo ra môi trường sống ổn định hơn cho hàng triệu người dân.
Trong tương lai hệ thống an sinh xã hội sẽ tiếp tục được hoàn thiện để đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế xã hội nhanh chóng thích ứng với già hóa dân số biến đổi khí hậu và các biến động toàn cầu. Điều quan trọng là mỗi người dân cần hiểu rõ quyền lợi của mình tham gia đầy đủ vào hệ thống góp phần xây dựng một xã hội công bằng, nhân văn, bền vững hơn.