Trong nỗ lực cải cách nền tư pháp theo hướng minh bạch hiệu quả giảm tải cho các cơ quan nhà nước Việt Nam đã đưa vào thực hiện chế định thừa phát lại. Là một bước tiến quan trọng trong xây dựng một nền tư pháp hiện đại tạo điều kiện cho người dân tiếp cận công lý một cách thuận lợi hơn. Tuy vẫn còn tương đối mới mẻ với nhiều người nhưng luật thừa phát lại đã và đang cho thấy vai trò không thể thiếu trong thực tiễn pháp lý.
Thừa phát lại là gì
Thừa phát lại là một chức danh tư pháp được Nhà nước công nhận cấp phép hành nghề theo quy định pháp luật. Người được bổ nhiệm làm thừa phát lại có quyền thực hiện một số công việc nhất định như tống đạt văn bản của tòa án, lập vi bằng ghi nhận sự kiện, xác minh điều kiện thi hành án với cả trực tiếp tổ chức thi hành án dân sự theo yêu cầu. Các thừa phát lại hoạt động thông qua các văn phòng thừa phát lại được thành lập tại địa phương chịu sự quản lý của Sở Tư pháp cũng như sự giám sát của Bộ Tư pháp.

Lịch sử hình thành và mục tiêu của chế định
Thừa phát lại được thí điểm tại TP Hồ Chí Minh từ năm 2009 trước khi được mở rộng ra cả nước. Việc đưa vào áp dụng mô hình này nhằm đạt được nhiều mục tiêu như giảm tải khối lượng công việc cho cơ quan thi hành án dân sự, tăng khả năng tiếp cận pháp lý của người dân và tăng cường tính minh bạch, khách quan trong hoạt động tố tụng. Với cách tổ chức linh hoạt hơn, thừa phát lại giúp đáp ứng nhu cầu lập vi bằng, tống đạt văn bản hay xác minh tài sản một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Điều kiện trở thành thừa phát lại
Không phải ai cũng có thể trở thành thừa phát lại. Người muốn đảm nhiệm chức danh này phải đáp ứng một số điều kiện nghiêm ngặt về trình độ chuyên môn và kinh nghiệm thực tiễn. Cụ thể người ứng tuyển cần có quốc tịch Việt Nam, phẩm chất đạo đức tốt, sức khỏe đủ để hành nghề, có bằng cử nhân luật và đã có ít nhất năm năm làm việc trong ngành pháp luật. Ngoài ra người đó phải hoàn thành khóa đào tạo nghiệp vụ thừa phát lại và vượt qua kỳ kiểm tra đánh giá của Bộ Tư pháp trước khi được bổ nhiệm và cấp thẻ hành nghề.
Các nhiệm vụ chính của thừa phát lại
Thừa phát lại không có quyền xét xử nhưng họ được giao thực hiện bốn nhóm nhiệm vụ cụ thể có ý nghĩa quan trọng trong hoạt động tư pháp
Thứ nhất là tống đạt văn bản tố tụng theo yêu cầu của tòa án hoặc cơ quan thi hành án dân sự. Tống đạt là quá trình gửi thông báo, quyết định hoặc bản án đến các bên liên quan để đảm bảo quyền được biết và tham gia tố tụng.
Thứ hai là lập vi bằng. Đây là văn bản ghi nhận một sự kiện hoặc hành vi xảy ra trong thực tế mà thừa phát lại trực tiếp chứng kiến. Vi bằng có giá trị là chứng cứ trong các tranh chấp dân sự hoặc hành chính, đặc biệt hữu ích trong các trường hợp như xây dựng trái phép, xâm phạm quyền sử dụng đất, vi phạm hợp đồng.
Thứ ba là xác minh điều kiện thi hành án. Thừa phát lại có thể thu thập thông tin về tài sản, thu nhập, tình trạng tài chính của người phải thi hành án để phục vụ yêu cầu thi hành hoặc làm căn cứ giải quyết tranh chấp.
Thứ tư là tổ chức thi hành án dân sự theo thỏa thuận. Khi được người có quyền yêu cầu, thừa phát lại được phép thực hiện các bước cần thiết để đảm bảo bên phải thi hành án hoàn thành nghĩa vụ của mình.
Vai trò pháp lý của vi bằng
Một trong những công việc đặc trưng nhất của thừa phát lại là lập vi bằng. Vi bằng không có giá trị thay thế bản án, quyết định của tòa án hay văn bản công chứng, nhưng lại là một nguồn chứng cứ đáng tin cậy. Vi bằng được lập theo quy trình chặt chẽ, có sự kiểm tra hình thức và nội dung nhằm bảo đảm khách quan, trung thực. Vì vậy vi bằng ngày càng được sử dụng rộng rãi trong hoạt động dân sự, thương mại, lao động và đất đai.
Hạn chế quyền hạn để đảm bảo tính khách quan
Mặc dù có quyền thực hiện nhiều hoạt động quan trọng, thừa phát lại vẫn phải tuân thủ những giới hạn pháp lý nghiêm ngặt. Họ không được phép can thiệp vào công việc điều tra, truy tố hay xét xử. Họ cũng không được lập vi bằng trong các vụ việc mang tính nhạy cảm như đời sống cá nhân, an ninh quốc gia, bí mật kinh tế. Ngoài ra để tránh xung đột lợi ích, thừa phát lại không được kiêm nhiệm công chứng viên, luật sư hay các chức danh pháp lý khác khi đang hành nghề.
Văn phòng thừa phát lại và cơ chế quản lý
Mỗi thừa phát lại phải hoạt động trong khuôn khổ một văn phòng thừa phát lại được cấp phép. Văn phòng này có thể được thành lập dưới hình thức doanh nghiệp tư nhân hoặc hợp danh, chịu sự quản lý trực tiếp của Sở Tư pháp địa phương. Việc cấp phép, giám sát và xử lý vi phạm được thực hiện theo thẩm quyền của Bộ Tư pháp và cơ quan kiểm sát. Mô hình quản lý này bảo đảm tính chuyên nghiệp và giảm thiểu khả năng lạm dụng quyền hạn trong quá trình hành nghề.
Lợi ích đối với người dân và doanh nghiệp
Chế định thừa phát lại tạo điều kiện thuận lợi cho cá nhân, tổ chức tiếp cận các dịch vụ pháp lý cần thiết một cách nhanh chóng và minh bạch. Người dân có thể yêu cầu lập vi bằng để ghi nhận tranh chấp, tránh rủi ro pháp lý sau này. Doanh nghiệp có thể sử dụng dịch vụ xác minh điều kiện thi hành án để đảm bảo khả năng thu hồi nợ. Các thủ tục như tống đạt văn bản hay thi hành án cũng được giải quyết hiệu quả hơn nhờ mạng lưới thừa phát lại hoạt động chuyên trách và độc lập.
Những thách thức và hướng phát triển
Mặc dù đã có những thành công bước đầu, hoạt động thừa phát lại vẫn đối mặt với một số khó khăn như thiếu nhân lực được đào tạo bài bản, sự phối hợp chưa chặt chẽ với cơ quan công quyền hoặc chưa được người dân biết đến rộng rãi. Trong thời gian tới, cần có chính sách khuyến khích phát triển mạng lưới văn phòng thừa phát lại, đẩy mạnh truyền thông về lợi ích và quyền hạn của chế định này, đồng thời tăng cường giám sát và xử lý vi phạm để đảm bảo tính nghiêm minh của pháp luật.
Luật thừa phát lại là một phần quan trọng trong quá trình hiện đại hóa nền tư pháp tại Việt Nam. Bổ sung chức danh tư pháp độc lập này đã góp phần đáng kể vào việc hỗ trợ hoạt động tố tụng giảm tải cho tòa án cũng như tăng tính chủ động cho người dân trong bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình. Khi được tổ chức hiệu quả quản lý chặt chẽ thì thừa phát lại sẽ trở thành một cánh tay nối dài hữu ích của nền tư pháp hiện đại giúp xây dựng một xã hội pháp quyền công bằng văn minh.
