Bộ luật Gia Long bước chuyển pháp lý lớn trong lịch sử phong kiến Việt Nam

Trong tiến trình lịch sử pháp lý Việt Nam việc hình thành các bộ luật thành văn luôn đánh dấu bước phát triển vượt bậc trong tư duy quản trị xây dựng nhà nước. Sau thời Lê sơ với Bộ luật Hồng Đức đến đầu thế kỷ XIX, vương triều Nguyễn đã để lại một dấu ấn quan trọng với việc ban hành Bộ luật Gia Long. Là bộ luật chính thức đầu tiên của triều đại này đồng thời là một trong những văn kiện pháp lý có tính hệ thống quy củ nhất của thời kỳ phong kiến muộn. Việc xây dựng áp dụng Bộ luật Gia Long không chỉ nhằm củng cố quyền lực vương triều còn tạo lập trật tự pháp lý thống nhất cho toàn quốc gia sau thời kỳ loạn lạc kéo dài.

Quá trình hình thành bộ luật

Sau khi thống nhất đất nước lập ra triều Nguyễn năm 1802 vua Gia Long hiểu rõ tầm quan trọng của việc thiết lập hệ thống luật pháp cho một quốc gia vừa trải qua nhiều biến động. Ban đầu triều đình tiếp tục sử dụng Luật Hồng Đức như thời Lê. Tuy nhiên để thể hiện uy quyền của triều đại mới phù hợp hơn với bối cảnh xã hội đương thời, vua Gia Long đã cho thành lập một nhóm quan lại học giả để biên soạn một bộ luật riêng.

Việc soạn thảo bắt đầu từ năm 1811 được hoàn tất vào năm 1812. Bộ luật sau đó được khắc in ban hành chính thức vào năm 1815 lấy tên là Hoàng Việt luật lệ. Do được ban hành dưới thời Gia Long người ta quen gọi là Bộ luật Gia Long. Công trình này được biên soạn trên cơ sở kế thừa luật Hồng Đức đồng thời chịu ảnh hưởng rõ rệt từ bộ luật nhà Thanh của Trung Quốc.

Cấu trúc và nội dung chính

Bộ luật Gia Long gồm tổng cộng 398 điều được chia thành 22 quyển. Nội dung của bộ luật bao trùm nhiều lĩnh vực trong đời sống xã hội từ hình sự, dân sự đến hành chính, quân sự. Các điều luật được phân loại rõ ràng theo sáu bộ tương ứng với cơ cấu tổ chức của triều đình là Lại, Hộ, Lễ, Binh, Hình, Công.

Nội dung bộ luật phản ánh rõ rệt tính chất phong kiến đậm đặc với mục tiêu bảo vệ trật tự xã hội theo mô hình quân quyền tuyệt đối. Phần lớn các quy định tập trung vào việc xử phạt các hành vi được xem là đe dọa đến sự ổn định của nhà nước, đạo lý Nho giáo cùng các thiết chế xã hội truyền thống. Hình phạt được quy định rất chi tiết nghiêm khắc có nhiều hình thức như đánh trượng, lưu đày, lao dịch, chém đầu, thắt cổ với mức độ tăng dần theo tính chất với hậu quả của hành vi vi phạm.

Các điều luật về tổ chức hành chính và quy chế đối với quan lại cũng được quy định khá rõ. Quan chức nếu phạm lỗi trong thực thi công vụ sẽ bị xử phạt nặng hơn dân thường. Có thể thấy tư tưởng đề cao trách nhiệm công vụ coi việc làm sai của người có quyền lực là mối nguy lớn đối với xã hội đã được nhận thức từ rất sớm trong tư duy lập pháp thời Nguyễn.

Bên cạnh đó bộ luật cũng có nhiều quy định liên quan đến đời sống dân sự như hôn nhân, thừa kế, quyền sở hữu đất đai tài sản. Ví dụ các quy định về thừa kế bảo vệ quyền lợi cho vợ góa, con hợp pháp có sự phân biệt giữa con chính thất và con thứ. Trong quan hệ vợ chồng luật cho phép ly hôn trong một số trường hợp nhưng vẫn đặt vai trò người đàn ông cao hơn phụ nữ. Đây là đặc điểm chung của tư tưởng pháp lý phong kiến chịu ảnh hưởng nặng nề từ Nho giáo.

Giá trị lịch sử và pháp lý

Bộ luật Gia Long đánh dấu một bước phát triển đáng kể trong hệ thống pháp luật truyền thống của Việt Nam. Đây là lần đầu tiên một vương triều có bộ luật mang tính hệ thống đồng bộ như vậy áp dụng thống nhất trên toàn lãnh thổ từ triều đình trung ương đến các địa phương. Việc luật hóa các chuẩn mực xã hội, hành vi, trách nhiệm cá nhân hay tổ chức cho thấy sự trưởng thành trong tư duy nhà nước pháp quyền dưới hình thức phong kiến chuyên chế.

Ngoài ra việc ban hành luật dưới dạng văn bản in khắc công bố rộng rãi với tổ chức học tập trong hệ thống quan lại cũng phản ánh ý thức rõ ràng về việc dùng pháp luật để điều hành đất nước thay cho cai trị bằng mệnh lệnh tùy tiện. Phần nào giúp giảm bớt sự lạm quyền trong bộ máy nhà nước đồng thời tạo ra chuẩn mực chung cho toàn xã hội.

Tuy nhiên do vẫn mang đậm tính chất đẳng cấp với gia trưởng nên Bộ luật Gia Long chưa thật sự công bằng theo chuẩn mực hiện đại. Người thuộc tầng lớp quý tộc quan lại thường được xử nhẹ hơn người dân thường khi phạm cùng một tội. Phụ nữ bị đặt ở vị trí thấp trong nhiều quan hệ xã hội. Những điều đó cho thấy mặt giới hạn tất yếu của hệ thống pháp luật cổ truyền trong xã hội phong kiến.

Tầm ảnh hưởng và số phận về sau

Bộ luật Gia Long tiếp tục được sử dụng suốt thời kỳ đầu nhà Nguyễn được chỉnh lý một phần dưới thời vua Minh Mạng. Tuy nhiên kể từ khi Pháp đặt ách đô hộ tại Việt Nam, hệ thống pháp luật thuộc địa dần thay thế làm lu mờ vai trò của Bộ luật Gia Long. Đến cuối thế kỷ XIX, bộ luật này không còn được áp dụng rộng rãi.

Dẫu vậy giá trị của bộ luật không vì thế mà mất đi. Về mặt học thuật, Bộ luật Gia Long là một trong những tài liệu quý giá giúp các nhà nghiên cứu hiểu rõ hơn về tư duy lập pháp hệ thống tổ chức nhà nước, văn hóa pháp lý Việt Nam dưới thời phong kiến. Nhiều nguyên tắc lập pháp của bộ luật như quy định rõ hành vi vi phạm hình thức xử phạt với chi tiết hóa các quan hệ dân sự vẫn có giá trị tham khảo trong quá trình xây dựng pháp luật hiện đại.

Bộ luật Gia Long là một trong những thành tựu lớn của nhà Nguyễn trong xác lập một hệ thống luật pháp có tổ chức tính chính danh cao. Dù còn nhiều hạn chế mang tính thời đại bộ luật vẫn là nền tảng pháp lý đáng tự hào đánh dấu sự trưởng thành trong tư duy xây dựng nhà nước điều hành xã hội bằng luật lệ. Việc tìm hiểu đánh giá bộ luật này không chỉ giúp chúng ta hiểu sâu hơn về lịch sử pháp luật Việt Nam còn góp phần khơi gợi những giá trị kế thừa trong tiến trình xây dựng nhà nước pháp quyền hiện đại hôm nay.