Hiểu đúng về luật di chúc tại Việt Nam những điều cần lưu ý khi lập di chúc

Trong xã hội hiện đại quyền sở hữu và quyền định đoạt tài sản cá nhân được pháp luật công nhận bảo vệ. Khi một người qua đời tài sản của họ được chuyển giao cho người khác thông qua hình thức thừa kế. Trong đó di chúc là cách thức thể hiện rõ nhất ý chí của người để lại tài sản. Tuy nhiên không phải ai cũng hiểu rõ quy định của pháp luật về di chúc cũng như điều kiện để một bản di chúc có hiệu lực. Lập di chúc hợp pháp không chỉ giúp người lập yên tâm còn tránh được tranh chấp giữa những người thừa kế sau này.

Khái niệm và ý nghĩa của di chúc

Di chúc là văn bản hoặc lời nói thể hiện ý chí của một người về việc chuyển tài sản của mình cho người khác sau khi qua đời. Di chúc chỉ phát sinh hiệu lực khi người lập di chúc đã mất. Ý nghĩa lớn nhất của di chúc là giúp người lập chủ động định đoạt tài sản bảo đảm mong muốn được thực hiện đồng thời hạn chế tranh chấp, mâu thuẫn giữa những người thừa kế.

Pháp luật Việt Nam công nhận quyền lập di chúc là một quyền dân sự cơ bản của công dân. Dù tài sản lớn hay nhỏ, mỗi người đều có thể sử dụng quyền này để quyết định việc phân chia tài sản của mình sau khi không còn nữa.

Các hình thức lập di chúc

Pháp luật cho phép lập di chúc dưới hai hình thức chính là bằng văn bản và bằng miệng. Trong đó di chúc bằng văn bản được ưu tiên sử dụng vì rõ ràng, dễ xác minh và có giá trị chứng cứ cao.

Di chúc bằng văn bản gồm ba loại. Một là di chúc do người lập tự viết tay, ký tên và không có người làm chứng. Hai là di chúc có người làm chứng tham gia chứng kiến và ký xác nhận. Ba là di chúc được công chứng hoặc chứng thực bởi cơ quan có thẩm quyền như phòng công chứng hoặc ủy ban nhân dân cấp xã.

Di chúc bằng miệng chỉ được chấp nhận trong trường hợp người lập di chúc đang trong tình trạng nguy kịch về tính mạng mà không thể lập di chúc bằng văn bản. Khi đó phải có ít nhất hai người làm chứng và nội dung di chúc phải được ghi lại thành văn bản trong vòng năm ngày kể từ khi người đó nói di chúc.

Điều kiện để di chúc có hiệu lực

Không phải bản di chúc nào cũng được pháp luật công nhận. Để một di chúc có hiệu lực cần đáp ứng bốn điều kiện cơ bản. Thứ nhất người lập di chúc phải minh mẫn, sáng suốt tại thời điểm lập. Họ phải có năng lực hành vi dân sự đầy đủ tức là từ đủ mười tám tuổi trở lên và không mất khả năng nhận thức hoặc làm chủ hành vi.

Thứ hai nội dung di chúc không được trái với pháp luật và đạo đức xã hội. Ví dụ như di chúc không thể yêu cầu người thừa kế thực hiện hành vi vi phạm pháp luật để được nhận tài sản.

Thứ ba hình thức của di chúc phải phù hợp với quy định pháp luật. Tức là di chúc phải được lập đúng theo một trong các hình thức đã nêu trên.

Thứ tư di chúc phải thể hiện rõ ý chí của người lập, không bị lừa dối, đe dọa hay cưỡng ép.

Nếu một bản di chúc không đáp ứng được các điều kiện trên, toàn bộ hoặc một phần của nó có thể bị tuyên bố vô hiệu bởi tòa án.

Nội dung bắt buộc trong di chúc

Để tránh bị vô hiệu một bản di chúc cần có các nội dung bắt buộc như sau. Thứ nhất là thông tin cá nhân của người lập như họ tên, ngày tháng năm sinh, nơi cư trú. Thứ hai là danh sách người được hưởng di sản với thông tin cụ thể. Thứ ba là danh mục tài sản để lại và cách thức phân chia. Cuối cùng là ngày tháng lập di chúc, chữ ký hoặc điểm chỉ của người lập và những người làm chứng nếu có.

Nếu di chúc có nhiều trang thì cần đánh số trang, ghi rõ từng phần và có chữ ký trên từng trang. Nếu có sửa chữa thì người lập phải ký hoặc điểm chỉ bên cạnh phần sửa để xác nhận.

Hiệu lực pháp lý của di chúc

Một bản di chúc hợp pháp sẽ có hiệu lực kể từ thời điểm người lập qua đời. Khi đó những người thừa kế có thể yêu cầu phân chia di sản theo nội dung di chúc. Nếu có nhiều bản di chúc thì bản lập sau cùng sẽ có giá trị pháp lý trừ khi bản đó bị chứng minh là không hợp pháp.

Trong một số trường hợp, một phần nội dung trong di chúc có thể bị vô hiệu nếu vi phạm pháp luật nhưng phần còn lại vẫn được thi hành bình thường. Trường hợp tài sản trong di chúc không còn tồn tại vào thời điểm người lập mất, phần đó không được thực hiện.

Ngoài ra nếu người thừa kế bị tước quyền thừa kế theo quy định pháp luật hoặc từ chối nhận di sản thì phần tài sản đó sẽ được xử lý theo luật, trừ khi di chúc có quy định dự phòng.

Di chúc và thời hiệu khởi kiện

Luật hiện hành quy định thời hiệu để khởi kiện chia di sản thừa kế là mười năm đối với tài sản động sản và ba mươi năm đối với tài sản là bất động sản. Sau thời hạn đó, người có quyền khởi kiện sẽ không còn quyền yêu cầu chia di sản trừ một số trường hợp đặc biệt.

Vì vậy người có quyền và nghĩa vụ liên quan cần lưu ý thời hạn để đảm bảo quyền lợi của mình không bị mất do thời hiệu.

Những lưu ý khi lập di chúc

Khi lập di chúc người dân nên lựa chọn hình thức công chứng để bảo đảm tính pháp lý và hạn chế tranh chấp. Ngoài ra nên thể hiện rõ ràng từng phần từng tài sản và người được hưởng để tránh mâu thuẫn nhầm lẫn giữa các bên.

Trường hợp muốn sửa đổi di chúc đã lập thì người lập có quyền lập di chúc mới hoặc bổ sung bằng phụ lục có hiệu lực tương đương. Nếu di chúc cũ không còn phù hợp, bản mới nhất sẽ thay thế bản cũ.

Đối với người có tài sản lớn hoặc nhiều người thừa kế nên nhờ tư vấn từ luật sư hoặc công chứng viên để soạn thảo di chúc rõ ràng, hợp pháp và đảm bảo tính công bằng.

Di chúc là một công cụ pháp lý thể hiện sự chủ động với trách nhiệm của mỗi cá nhân trong việc định đoạt tài sản của mình. Luật di chúc tại Việt Nam đã quy định rõ ràng về điều kiện lập, hình thức, nội dung với hiệu lực nhằm bảo vệ quyền lợi của người lập cũng như người thừa kế.

Việc lập di chúc hợp pháp không chỉ giúp giải quyết tài sản minh bạch sau khi mất còn thể hiện ý chí sống có trách nhiệm của người để lại. Mỗi cá nhân nên hiểu rõ các quy định liên quan với chủ động lập di chúc để bảo vệ di sản giữ gìn hòa khí trong gia đình.