Người mắc bệnh tâm thần là một trong những nhóm yếu thế cần được pháp luật bảo vệ với hỗ trợ đặc biệt. Trong thực tiễn đời sống và pháp lý vấn đề liên quan đến người tâm thần luôn đòi hỏi sự thận trọng bởi liên quan đến năng lực nhận thức, hành vi và trách nhiệm pháp lý. Pháp luật Việt Nam hiện nay đã có những quy định khá đầy đủ với chi tiết về việc xác định quyền, nghĩa vụ cũng như cách xử lý khi người tâm thần thực hiện hành vi gây nguy hiểm cho xã hội. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về luật pháp liên quan đến người mắc bệnh tâm thần từ dân sự đến hình sự từ quyền được bảo vệ đến trách nhiệm pháp lý.
Khái niệm người tâm thần theo pháp luật
Người tâm thần được hiểu là người mắc các rối loạn tâm thần hoặc bệnh lý ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng nhận thức, điều khiển hành vi của bản thân. Không phải mọi người có dấu hiệu tâm lý bất thường đều được coi là người tâm thần trong pháp luật. Việc xác định cần phải dựa trên kết luận giám định y khoa hoặc quyết định của cơ quan có thẩm quyền.
Trong pháp luật dân sự, người tâm thần có thể bị xác định là mất năng lực hành vi dân sự nếu không còn khả năng nhận thức, điều khiển hành vi. Việc xác định này phải thông qua giám định pháp y tâm thần và được tòa án ra quyết định công nhận. Trong khi đó, trong pháp luật hình sự, người tâm thần được xét đến khía cạnh có còn khả năng chịu trách nhiệm hình sự hay không khi họ thực hiện hành vi vi phạm pháp luật.

Người tâm thần và năng lực hành vi dân sự
Theo quy định của Bộ luật Dân sự, người mất năng lực hành vi dân sự là người do mắc bệnh tâm thần hoặc bệnh khác mà không thể nhận thức hoặc làm chủ hành vi. Việc xác định mất năng lực hành vi phải dựa trên kết luận giám định y khoa và được tòa án tuyên bố bằng bản án hoặc quyết định có hiệu lực pháp luật.
Khi đã bị tuyên mất năng lực hành vi, người đó không thể tự mình xác lập giao dịch dân sự. Mọi giao dịch liên quan đến tài sản, quyền và nghĩa vụ của người này đều phải thông qua người đại diện hợp pháp như người giám hộ. Nếu người tâm thần thực hiện giao dịch mà chưa có quyết định của tòa án về việc mất năng lực, thì giao dịch đó vẫn có thể bị tuyên vô hiệu nếu sau đó được chứng minh rằng họ không có đủ năng lực hành vi tại thời điểm giao kết.
Đây là một trong những quy định quan trọng nhằm bảo vệ người bệnh tránh bị lợi dụng, đồng thời cũng bảo đảm tính minh bạch và an toàn pháp lý trong các giao dịch dân sự.
Người tâm thần và trách nhiệm hình sự
Trong lĩnh vực hình sự, pháp luật xác định rõ rằng người thực hiện hành vi nguy hiểm cho xã hội trong khi đang bị bệnh tâm thần đến mức không thể nhận thức hoặc điều khiển hành vi của mình sẽ không phải chịu trách nhiệm hình sự. Điều này được quy định trong Bộ luật Hình sự nhằm thể hiện tính nhân đạo, bảo vệ quyền lợi của người có bệnh lý đặc biệt.
Tuy nhiên không phải mọi trường hợp mắc bệnh tâm thần đều được miễn trách nhiệm. Pháp luật yêu cầu phải có kết luận giám định pháp y tâm thần xác định rõ tình trạng bệnh tại thời điểm xảy ra hành vi. Nếu người đó thực hiện hành vi vi phạm khi vẫn có khả năng nhận thức thì vẫn phải chịu trách nhiệm theo quy định.
Ngoài ra, nếu một người thực hiện hành vi vi phạm pháp luật khi hoàn toàn bình thường nhưng sau đó mới phát bệnh tâm thần, thì quá trình xử lý có thể được tạm dừng để người đó được chữa bệnh. Khi khỏi bệnh, người đó sẽ tiếp tục bị xét xử theo pháp luật.
Trường hợp người bệnh tâm thần thực hiện hành vi vi phạm mà không đủ điều kiện chịu trách nhiệm hình sự, họ sẽ được đưa vào cơ sở điều trị bắt buộc theo quyết định của tòa án. Đây là một biện pháp thay thế hình phạt, nhằm ngăn chặn khả năng tái phạm và bảo vệ cộng đồng.
Biện pháp xử lý và bảo vệ người bệnh
Pháp luật quy định rõ biện pháp xử lý bắt buộc chữa bệnh đối với người tâm thần có hành vi nguy hiểm. Cơ quan tiến hành tố tụng có thể ra quyết định trưng cầu giám định nếu có dấu hiệu cho thấy người đó bị rối loạn tâm thần. Việc giám định sẽ do cơ quan chuyên môn có thẩm quyền thực hiện và kết luận là căn cứ để tòa án ra quyết định áp dụng hoặc không áp dụng biện pháp chữa bệnh bắt buộc.
Người được đưa vào cơ sở điều trị bắt buộc vẫn được pháp luật bảo vệ về nhân phẩm, quyền tiếp cận y tế, được giám sát quá trình điều trị và có thể được trả tự do nếu được xác định đã hồi phục và không còn gây nguy hiểm cho xã hội.
Ngoài ra, người tâm thần được pháp luật công nhận là người khuyết tật và thuộc diện được hưởng chính sách an sinh xã hội. Họ có quyền tiếp cận y tế, giáo dục, được hỗ trợ điều trị, phục hồi chức năng và được cộng đồng giúp đỡ hòa nhập xã hội.
Trách nhiệm người thân và cộng đồng
Gia đình là môi trường quan trọng giúp người tâm thần ổn định tâm lý và giảm nguy cơ tái phát. Pháp luật khuyến khích và yêu cầu người thân phải phối hợp với cơ quan chức năng trong việc chăm sóc, quản lý, điều trị và ngăn ngừa người bệnh gây nguy hiểm.
Ngoài ra, cộng đồng cũng cần có cái nhìn đúng đắn về người tâm thần. Không kỳ thị, không phân biệt đối xử, mà cần tạo điều kiện để họ hòa nhập, được sống và làm việc bình đẳng như mọi công dân khác.
Một số lưu ý trong thực tiễn pháp lý
Không phải ai mắc bệnh tâm thần cũng được miễn trách nhiệm pháp lý. Pháp luật yêu cầu phải có đầy đủ chứng cứ, đặc biệt là kết luận giám định, để xác định đúng tình trạng của người bệnh. Nếu có nghi ngờ, việc giám định là bắt buộc và mang tính quyết định trong quá trình điều tra, truy tố và xét xử.
Trong dân sự, người tâm thần chưa bị tuyên mất năng lực hành vi vẫn có thể tham gia giao dịch, tuy nhiên những giao dịch đó có thể bị vô hiệu sau này nếu chứng minh được rằng họ không đủ năng lực tại thời điểm giao kết.
Trong hình sự, chỉ khi người tâm thần không có khả năng nhận thức và điều khiển hành vi tại thời điểm thực hiện hành vi thì mới được miễn trách nhiệm. Còn lại, người bệnh vẫn có thể bị xử lý nếu hành vi của họ được xác định là có ý thức và nguy hiểm.
Luật pháp Việt Nam về người tâm thần thể hiện sự hài hòa giữa bảo vệ quyền con người đảm bảo trật tự an toàn xã hội. Những quy định về năng lực hành vi dân sự, trách nhiệm hình sự cùng biện pháp chữa bệnh bắt buộc đã góp phần xây dựng một khung pháp lý nhân đạo nhưng không dễ bị lợi dụng. Tuy nhiên trong thực tiễn để áp dụng đúng với hợp lý cần sự phối hợp giữa cơ quan pháp luật, y tế và gia đình người bệnh. Việc hiểu rõ quy định không chỉ giúp bảo vệ người thân còn góp phần nâng cao nhận thức cộng đồng về nhóm đối tượng đặc biệt này.
