Luật Đất đai sửa đổi, bổ sung năm 2024 (Luật Đất đai 2024) vừa được Quốc hội Việt Nam thông qua. Có hiệu lực từ ngày 1 tháng 7 năm 2024. Đây là một trong những luật quan trọng nhằm điều chỉnh hoàn thiện công tác quản lý đất đai tại Việt Nam. Luật này đã có sự thay đổi cập nhật nhiều quy định để đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế – xã hội, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người dân, quản lý tài nguyên đất đai hiệu quả hơn.
Bài viết này sẽ giúp bạn nắm bắt một số thông tin cơ bản về Luật Đất đai 2024, các điều khoản quan trọng cùng với tóm tắt các nội dung mới trong bản sửa đổi.
1. Luật Đất Đai Số 31/2024/QH15 Là Gì
Luật Đất đai số 31/2024/QH15 là phiên bản sửa đổi, bổ sung của Luật Đất đai 2013, được Quốc hội thông qua vào ngày 24 tháng 11 năm 2023. Bản sửa đổi này có hiệu lực thi hành từ 1 tháng 7 năm 2024 có mục đích hoàn thiện hệ thống quản lý sử dụng đất đai, giúp quản lý tài nguyên đất đai hợp lý phát triển bền vững, đồng thời bảo vệ quyền lợi của người dân trong việc sử dụng đất.
2. Luật Đất Đai Sửa Đổi Bổ Sung 2024 Có Hiệu Lực Khi Nào
Luật Đất đai sửa đổi, bổ sung 2024 có hiệu lực chính thức từ ngày 01 tháng 7 năm 2024. Sau ngày này các quy định trong luật sẽ thay thế và điều chỉnh các quy định cũ của Luật Đất đai 2013, tạo ra một khung pháp lý hoàn chỉnh hơn cho quản lý đất đai.
3. Luật Đất Đai Năm 2024 Gồm Bao Nhiêu Chương, Điều
Luật Đất đai sửa đổi, bổ sung 2024 gồm 16 chương, 240 điều. Các chương của luật này bao gồm các quy định từ việc cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quy hoạch sử dụng đất đến các vấn đề như thu hồi đất, bồi thường, tranh chấp đất đai. Mỗi chương và điều trong Luật Đất đai 2024 đã được bổ sung và điều chỉnh để phù hợp với yêu cầu phát triển hiện nay.
4. Mục Lục Luật Đất Đai 2024
Dưới đây là mục lục tóm tắt của Luật Đất đai sửa đổi, bổ sung 2024
-
Chương I: Những quy định chung
-
Điều 1: Phạm vi điều chỉnh
-
Điều 2: Giải thích từ ngữ
-
Điều 3: Nguyên tắc quản lý, sử dụng đất đai
-
-
Chương II: Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
-
Điều 4: Quy hoạch sử dụng đất quốc gia
-
Điều 5: Quy hoạch sử dụng đất cấp tỉnh
-
-
Chương III: Quyền và nghĩa vụ của người sử dụng đất
-
Điều 6: Quyền của tổ chức, cá nhân trong sử dụng đất
-
Điều 7: Nghĩa vụ của tổ chức, cá nhân sử dụng đất
-
-
Chương IV: Cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản gắn liền với đất
-
Điều 8: Điều kiện cấp Giấy chứng nhận
-
Điều 9: Thủ tục cấp Giấy chứng nhận
-
-
Chương V: Thu hồi đất
-
Điều 10: Các trường hợp thu hồi đất
-
Điều 11: Quy trình thu hồi đất
-
-
Chương VI: Bồi thường, hỗ trợ tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất
-
Điều 12: Bồi thường về đất
-
Điều 13: Hỗ trợ và tái định cư
-
-
Chương VII: Đất nông nghiệp
-
Điều 14: Quản lý đất nông nghiệp
-
Điều 15: Chính sách về chuyển nhượng đất nông nghiệp
-
-
Chương VIII: Đất đô thị và đất ở
-
Điều 16: Định hướng phát triển đất đô thị
-
Điều 17: Quy hoạch và quản lý đất ở
-
-
Chương IX: Đất công
-
Điều 18: Quản lý đất công
-
Điều 19: Chuyển nhượng và cho thuê đất công
-
-
Chương X: Giải quyết tranh chấp đất đai
-
Điều 20: Hòa giải tranh chấp đất đai
-
Điều 21: Giải quyết tranh chấp đất đai qua Tòa án
-
-
Chương XI: Quản lý Nhà nước về đất đai
-
Điều 22: Các cơ quan quản lý đất đai
-
Điều 23: Thẩm quyền và trách nhiệm của cơ quan quản lý
-
-
Chương XII: Điều khoản thi hành
-
Điều 24: Quy định chuyển tiếp
-
Điều 25: Quy định về tổ chức thực hiện
-
5. Tóm Tắt Luật Đất Đai Sửa Đổi, Bổ Sung 2024
Luật Đất đai sửa đổi, bổ sung 2024 đã cập nhật một số quy định quan trọng để giải quyết các vấn đề phát sinh trong thực tiễn. Một số điểm mới trong luật này bao gồm
-
Bảo vệ quyền lợi người sử dụng đất: Các quy định về quyền và nghĩa vụ của tổ chức, cá nhân trong việc sử dụng đất đã được làm rõ hơn. Người dân sẽ được bảo vệ quyền lợi trong các trường hợp thu hồi đất, bồi thường khi Nhà nước thu hồi đất vì mục đích quốc gia hay công cộng.
-
Quy trình thu hồi đất và bồi thường: Các quy định về thu hồi đất đã được bổ sung để làm rõ quyền lợi của người dân, nhất là trong các trường hợp thu hồi đất phục vụ phát triển kinh tế – xã hội. Quy trình bồi thường và hỗ trợ tái định cư cũng được quy định cụ thể hơn để bảo đảm công bằng.
-
Quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất: Luật Đất đai 2024 yêu cầu quy hoạch đất đai phải phù hợp với mục tiêu phát triển quốc gia, bảo vệ môi trường, đảm bảo quyền lợi hợp pháp của người dân. Các cấp chính quyền phải lập kế hoạch sử dụng đất một cách minh bạch và công khai.
-
Quản lý đất đai công: Đặc biệt, luật cũng quy định chặt chẽ hơn về quản lý đất công bao gồm việc chuyển nhượng, cho thuê đất công và yêu cầu công khai, minh bạch trong các giao dịch liên quan đến đất công.
-
Hòa giải tranh chấp đất đai: Luật yêu cầu các tranh chấp đất đai phải được hòa giải tại cấp xã trước khi đưa ra Tòa án. Giúp giảm tải công việc cho các cơ quan xét xử thúc đẩy giải quyết nhanh chóng các tranh chấp.
Luật Đất đai 2024 mang đến nhiều thay đổi quan trọng trong quản lý với sử dụng đất đai tại Việt Nam. Việc sửa đổi, bổ sung một số quy định đã giúp hệ thống pháp lý về đất đai trở nên minh bạch công bằng hơn. Người dân với các doanh nghiệp cần hiểu rõ các điều khoản của luật để bảo vệ quyền lợi của mình thực hiện các giao dịch đất đai hợp pháp, hiệu quả