Trong một xã hội hiện đại nơi giao thương ngày càng mở rộng phức tạp thì đo lường chính xác không chỉ là vấn đề kỹ thuật còn là yếu tố đảm bảo công bằng minh bạch. Từ mua bán ngoài chợ cho đến kiểm định thiết bị trong sản xuất công nghiệp mọi hoạt động đều cần đến sự chuẩn xác trong đo lường. Để đảm bảo điều này Việt Nam đã ban hành Luật Đo lường năm 2011 như một hành lang pháp lý vững chắc để điều chỉnh toàn bộ hệ thống đo lường trong nước. Bài viết này sẽ phân tích nội dung cơ bản của luật đánh giá thực trạng áp dụng đưa ra một số đề xuất hoàn thiện trong bối cảnh mới.
Bối cảnh ra đời của Luật Đo lường năm 2011
Trước năm 2011 hoạt động đo lường tại Việt Nam được điều chỉnh bởi Pháp lệnh Đo lường năm 1999. Tuy nhiên cùng với sự phát triển của kinh tế xã hội và yêu cầu hội nhập quốc tế cao hơn thì pháp lệnh cũ đã bộc lộ nhiều bất cập. Việc thiếu các quy định cụ thể về chuẩn đo lường phương tiện đo hay kiểm tra đo lường đã gây khó khăn trong quản lý nhà nước và làm giảm hiệu quả giám sát chất lượng hàng hóa dịch vụ.
Để khắc phục những hạn chế đó Luật Đo lường số 04/2011/QH13 đã được Quốc hội thông qua vào tháng 11 năm 2011 và chính thức có hiệu lực từ ngày 1 tháng 7 năm 2012. Luật ra đời đánh dấu bước chuyển quan trọng từ một công cụ kỹ thuật sang một công cụ pháp lý có sức ràng buộc mạnh mẽ trong hệ thống pháp luật Việt Nam.
Nội dung cơ bản và những quy định trọng tâm
Luật Đo lường 2011 bao gồm tám chương với hơn năm mươi điều quy định về hoạt động đo lường quyền và nghĩa vụ của các tổ chức cá nhân liên quan trách nhiệm quản lý nhà nước và xử lý vi phạm. Trọng tâm của luật là xác định rõ khái niệm chuẩn đo lường phương tiện đo hàng đóng gói sẵn và phân loại phương tiện đo thành hai nhóm chính là nhóm một và nhóm hai.
Nhóm phương tiện đo một bao gồm các loại thiết bị thông thường ít rủi ro về sai số và ít ảnh hưởng đến quyền lợi người tiêu dùng. Trong khi đó nhóm hai là những phương tiện đo có tác động lớn đến sức khỏe tài chính an toàn môi trường như cân điện tử máy đo điện áp lưu lượng kế đo xăng dầu đồng hồ nước. Nhóm này phải tuân thủ các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia và phải được kiểm định hiệu chuẩn hoặc thử nghiệm bởi tổ chức được cấp phép.
Luật cũng quy định rõ về hoạt động kiểm định hiệu chuẩn thử nghiệm phương tiện đo trong đó nêu rõ các tiêu chí kỹ thuật điều kiện tổ chức cá nhân thực hiện và trách nhiệm pháp lý nếu có sai phạm. Việc công nhận và sử dụng kết quả kiểm định hiệu chuẩn giữa các quốc gia là một trong những điểm mới của luật nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động thương mại xuyên biên giới.
Quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan
Đối với tổ chức sản xuất kinh doanh phương tiện đo luật quy định họ có quyền lựa chọn tổ chức kiểm định và được khiếu nại nếu kết quả kiểm định không đúng. Tuy nhiên họ cũng có nghĩa vụ bảo đảm chất lượng phương tiện đo cung cấp thông tin đầy đủ và sử dụng đúng mục đích.
Đối với tổ chức thực hiện kiểm định hiệu chuẩn thử nghiệm phương tiện đo họ phải có đủ điều kiện kỹ thuật nhân lực và được cơ quan có thẩm quyền cấp giấy chứng nhận năng lực. Đồng thời họ phải chịu trách nhiệm trước pháp luật về kết quả kiểm định đã thực hiện và đảm bảo tính khách quan trung thực.
Về phía người tiêu dùng luật trao quyền được yêu cầu kiểm tra chất lượng phương tiện đo khi nghi ngờ có sai sót và quyền khiếu nại tố cáo hành vi vi phạm. Đây là cơ sở pháp lý để bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng trong mọi giao dịch hàng hóa dịch vụ có sử dụng phương tiện đo.
Thực tiễn áp dụng và những chuyển biến tích cực
Từ khi có hiệu lực Luật Đo lường 2011 đã góp phần rõ rệt trong việc nâng cao chất lượng quản lý nhà nước về đo lường. Các tổ chức kiểm định được sắp xếp lại chuyên nghiệp hơn mạng lưới kiểm định hiệu chuẩn được mở rộng đến cấp tỉnh huyện tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp và người dân tiếp cận dịch vụ kỹ thuật.
Công tác thanh tra kiểm tra đo lường cũng trở nên thường xuyên hơn đặc biệt là trong các lĩnh vực nhạy cảm như xăng dầu điện nước thực phẩm đóng gói. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu tình trạng gian lận thương mại mà còn nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật của các doanh nghiệp kinh doanh.
Trong hoạt động xuất nhập khẩu sự rõ ràng trong quy định về chuẩn đo lường đã giúp doanh nghiệp Việt Nam từng bước tiếp cận thị trường quốc tế khi các sản phẩm đo lường được công nhận rộng rãi thông qua các thỏa thuận công nhận lẫn nhau về kết quả thử nghiệm và hiệu chuẩn.
Những điểm cần hoàn thiện
Tuy đạt được nhiều kết quả tích cực nhưng Luật Đo lường vẫn cần tiếp tục hoàn thiện để phù hợp với thực tiễn đang thay đổi nhanh chóng. Trước hết là việc cập nhật công nghệ mới trong đo lường ví dụ như các thiết bị đo tự động kết nối internet đo từ xa hoặc đo tích hợp trong thiết bị thông minh. Luật hiện hành chưa bao quát hết những công nghệ này khiến cho quản lý còn lúng túng.
Thứ hai là cần làm rõ hơn về thẩm quyền và quy trình xử phạt hành chính trong hoạt động đo lường. Một số trường hợp phát hiện gian lận nhưng không rõ mức phạt hoặc chưa có biện pháp chế tài đủ sức răn đe dẫn đến hiệu lực quản lý còn hạn chế.
Ngoài ra cần tăng cường đào tạo nguồn nhân lực kỹ thuật có năng lực chuyên môn cao và đầu tư thêm cho hệ thống chuẩn đo lường quốc gia nhằm đáp ứng yêu cầu kiểm định cho thiết bị đo hiện đại và đa dạng hơn.
Luật Đo lường 2011 là văn bản pháp lý nền tảng điều chỉnh toàn diện hoạt động đo lường tại Việt Nam. Với những quy định rõ ràng chi tiết chặt chẽ luật đã tạo lập hành lang pháp lý an toàn minh bạch công bằng cho cả doanh nghiệp lẫn người tiêu dùng. Trong thời gian tới cùng với việc sửa đổi bổ sung hiện đại hóa hệ thống đo lường Việt Nam có thể tiến xa hơn trong hội nhập thương mại quốc tế nâng cao uy tín trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Mỗi tổ chức cá nhân cần hiểu đúng với tuân thủ luật để xây dựng một môi trường thương mại công bằng phát triển bền vững.