Hợp đồng lao động là một trong những yếu tố quan trọng trong mối quan hệ giữa người lao động với người sử dụng lao động. Xác định các quyền lợi nghĩa vụ của cả hai bên từ đó bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người lao động đồng thời tạo cơ sở pháp lý cho thực hiện công việc. Dưới đây là những quy định pháp luật cơ bản liên quan đến hợp đồng lao động, chấm dứt hợp đồng lao động, các tình huống đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động đúng với trái luật.
1. Hợp Đồng Lao Động Là Gì
Hợp đồng lao động là sự thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động, theo đó người lao động đồng ý làm việc cho người sử dụng lao động và người sử dụng lao động có nghĩa vụ trả lương cho người lao động. Hợp đồng lao động phải tuân thủ các quy định của pháp luật lao động, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người lao động và người sử dụng lao động.
2. Quy Định Của Pháp Luật Về Hợp Đồng Lao Động
Pháp luật Việt Nam quy định về hợp đồng lao động tại Bộ luật Lao động 2019 bao gồm các nội dung cơ bản sau
-
Các loại hợp đồng lao động: Có ba loại hợp đồng lao động chính
-
Hợp đồng lao động không xác định thời hạn: Là hợp đồng không có thời gian làm việc cố định, có thể kéo dài tùy theo yêu cầu công việc và thỏa thuận của hai bên.
-
Hợp đồng lao động xác định thời hạn: Hợp đồng này có thời gian làm việc cụ thể từ 12 tháng đến 36 tháng.
-
Hợp đồng lao động mùa vụ: Dành cho công việc có tính chất tạm thời hoặc theo mùa vụ, có thời gian làm việc dưới 12 tháng.
-
-
Quyền lợi của người lao động: Người lao động có quyền yêu cầu người sử dụng lao động cung cấp các quyền lợi hợp pháp như tiền lương, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, thời gian nghỉ phép, chế độ bảo vệ sức khỏe, an toàn trong công việc.
-
Thời gian thử việc: Người sử dụng lao động và người lao động có thể thỏa thuận thời gian thử việc, nhưng không được vượt quá 60 ngày đối với công việc yêu cầu trình độ chuyên môn cao và không quá 30 ngày đối với các công việc khác.
3. Luật Chấm Dứt Hợp Đồng Lao Động
Chấm dứt hợp đồng lao động là một sự kiện quan trọng trong mối quan hệ lao động. Pháp luật Việt Nam quy định rõ các lý do và thủ tục chấm dứt hợp đồng lao động bao gồm việc chấm dứt hợp đồng theo ý muốn của người lao động, người sử dụng lao động, do sự kiện đặc biệt như sức khỏe người lao động không đủ để tiếp tục làm việc.
-
Các lý do chấm dứt hợp đồng lao động hợp pháp bao gồm
-
Hết hạn hợp đồng lao động.
-
Đôi bên thỏa thuận chấm dứt hợp đồng.
-
Người lao động nghỉ việc do lý do sức khỏe hoặc không thể tiếp tục công việc.
-
Người lao động thực hiện quyền đình công hợp pháp.
-
Người lao động hoặc người sử dụng lao động đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động đúng luật.
-
4. Đơn Phương Chấm Dứt Hợp Đồng Lao Động Đúng Luật
Theo quy định của Bộ luật Lao động 2019, đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động có thể xảy ra từ phía người lao động hoặc người sử dụng lao động, nhưng phải tuân thủ các nguyên tắc nhất định để đảm bảo quyền lợi của các bên.
-
Người lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động nếu
-
Không được trả lương đúng hạn hoặc bị nợ lương trong thời gian dài.
-
Không được cung cấp điều kiện làm việc an toàn.
-
Bị đối xử phân biệt hoặc bị quấy rối trong công việc.
-
Không được thực hiện quyền lợi hợp pháp theo hợp đồng lao động.
-
Người lao động muốn đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động phải thông báo trước cho người sử dụng lao động ít nhất 3 ngày đối với hợp đồng không xác định thời hạn, 30 ngày đối với hợp đồng có thời hạn từ 12 tháng trở lên.
-
-
Người sử dụng lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động nếu
-
Người lao động không hoàn thành công việc trong suốt thời gian thử việc hoặc trong quá trình làm việc.
-
Người lao động vi phạm kỷ luật lao động hoặc các quy định nội bộ của công ty.
-
Người lao động bị mất khả năng lao động trong thời gian dài hoặc có lý do không thể tiếp tục công việc.
-
Người sử dụng lao động phải thông báo trước cho người lao động ít nhất 30 ngày đối với hợp đồng không xác định thời hạn, 3 ngày đối với hợp đồng có thời hạn dưới 12 tháng.
-
5. Đơn Phương Chấm Dứt Hợp Đồng Lao Động Trái Luật
Đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trái luật có thể xảy ra khi một trong hai bên (người lao động hoặc người sử dụng lao động) không thực hiện đúng các quy định của pháp luật về thời gian thông báo, lý do chấm dứt hợp đồng lao động, khi việc chấm dứt hợp đồng không có lý do chính đáng.
-
Người lao động đơn phương chấm dứt hợp đồng trái luật nếu
-
Người lao động không tuân thủ thời gian thông báo trước.
-
Không có lý do hợp pháp hoặc các điều kiện không được bảo vệ trong hợp đồng lao động.
-
-
Người sử dụng lao động đơn phương chấm dứt hợp đồng trái luật nếu
-
Người sử dụng lao động không có lý do chính đáng hoặc căn cứ hợp pháp để chấm dứt hợp đồng.
-
Không tuân thủ các quy định về thời gian thông báo cho người lao động.
-
Khi việc chấm dứt hợp đồng lao động trái luật xảy ra, người lao động hoặc người sử dụng lao động có thể yêu cầu bồi thường theo các quy định của pháp luật lao động.
6. Luật Bồi Thường Hợp Đồng Lao Động
Khi việc chấm dứt hợp đồng lao động trái luật xảy ra, bên vi phạm có nghĩa vụ bồi thường cho bên còn lại. Việc bồi thường có thể bao gồm
-
Bồi thường thiệt hại: Người lao động hoặc người sử dụng lao động có thể yêu cầu bồi thường thiệt hại đối với bên còn lại nếu việc chấm dứt hợp đồng lao động gây thiệt hại về tài chính, tinh thần hoặc cơ hội nghề nghiệp.
-
Trợ cấp thôi việc: Người lao động có thể yêu cầu trợ cấp thôi việc nếu hợp đồng lao động bị chấm dứt mà không phải do lỗi của họ.
-
Đền bù lương: Khi người lao động hoặc người sử dụng lao động đơn phương chấm dứt hợp đồng trái luật, bên vi phạm có thể phải đền bù một khoản tiền tương đương với lương của người lao động trong thời gian thông báo chấm dứt hợp đồng.
Các quy định về hợp đồng lao động, chấm dứt hợp đồng lao động, các tình huống đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động đúng với trái luật rất quan trọng trong mối quan hệ lao động giữa người lao động cùng người sử dụng lao động. Việc hiểu rõ các quy định pháp luật giúp đảm bảo quyền lợi hợp pháp cho cả hai bên tạo ra một môi trường làm việc công bằng, minh bạch.