Hợp tác giữa khu vực công và tư hay còn gọi là mô hình PPP đang ngày càng được xem là giải pháp hữu hiệu để phát triển cơ sở hạ tầng nâng cao chất lượng dịch vụ công tại Việt Nam. Trước đây các hoạt động đầu tư theo hình thức đối tác công tư được điều chỉnh rải rác qua nhiều nghị định và văn bản dưới luật gây ra nhiều bất cập trong thực hiện với giám sát. Việc ban hành Luật PPP năm 2020 là một dấu mốc quan trọng nhằm hợp nhất hoàn chỉnh khung pháp lý điều chỉnh hoạt động đầu tư này theo hướng chuyên nghiệp minh bạch hiệu quả hơn.
Bối cảnh ra đời của Luật PPP
Trước khi có luật chính thức mô hình PPP được áp dụng ở Việt Nam thông qua các hợp đồng BOT BTO BT chủ yếu trong lĩnh vực giao thông và cấp thoát nước. Tuy nhiên quá trình triển khai đã bộc lộ nhiều điểm yếu như thiếu cơ chế chia sẻ rủi ro hợp lý thiếu minh bạch trong lựa chọn nhà đầu tư và hạn chế về năng lực quản lý dự án.
Luật PPP được Quốc hội thông qua vào tháng 6 năm 2020 và có hiệu lực thi hành từ ngày 1 tháng 1 năm 2021. Luật đánh dấu lần đầu tiên Việt Nam có một đạo luật chuyên biệt điều chỉnh toàn bộ hoạt động đầu tư theo phương thức đối tác công tư thay cho các quy định rời rạc trước đó.
Phạm vi điều chỉnh và lĩnh vực áp dụng
Luật PPP quy định về nguyên tắc điều kiện trình tự thủ tục đầu tư theo hình thức hợp tác công tư giữa Nhà nước và nhà đầu tư tư nhân. Phạm vi áp dụng bao gồm các dự án đầu tư mới cải tạo nâng cấp vận hành và bảo trì công trình kết cấu hạ tầng hoặc cung cấp dịch vụ công trong các lĩnh vực như giao thông vận tải năng lượng xử lý nước rác thải y tế giáo dục và hạ tầng công nghệ thông tin.
Luật cũng áp dụng với các cơ quan nhà nước có thẩm quyền trong việc lập thẩm định phê duyệt và ký kết hợp đồng PPP đồng thời điều chỉnh quyền và nghĩa vụ của các nhà đầu tư trong quá trình triển khai dự án.
Các hình thức hợp đồng trong PPP
Luật PPP năm 2020 quy định rõ năm loại hình hợp đồng chính bao gồm BOT xây dựng vận hành chuyển giao BTO xây dựng chuyển giao vận hành BLT xây dựng cho thuê chuyển giao BTL xây dựng chuyển giao cho thuê và O&M vận hành bảo trì. Mỗi loại hợp đồng được áp dụng tùy thuộc vào tính chất lĩnh vực và nhu cầu quản lý cụ thể của dự án.
Các hợp đồng PPP cho phép nhà đầu tư thu hồi vốn từ việc vận hành dự án hoặc nhận thanh toán định kỳ từ Nhà nước với điều kiện phải đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng dịch vụ được quy định trong hợp đồng.
Cơ cấu vốn và chính sách chia sẻ rủi ro
Một trong những nội dung nổi bật của luật là quy định về tỷ lệ vốn Nhà nước tham gia trong dự án PPP không vượt quá 50 phần trăm tổng mức đầu tư. Nhà nước được phép góp vốn để hỗ trợ giải phóng mặt bằng tái định cư xây dựng cơ sở hạ tầng liên quan và các hạng mục phục vụ lợi ích công cộng.
Luật cũng quy định cơ chế chia sẻ rủi ro về doanh thu giữa Nhà nước và nhà đầu tư. Trong trường hợp doanh thu thực tế thấp hơn 75 phần trăm so với dự kiến do thay đổi chính sách pháp luật hoặc lý do bất khả kháng Nhà nước có thể hỗ trợ tối đa 50 phần trăm phần chênh lệch. Ngược lại nếu doanh thu vượt quá 125 phần trăm thì nhà đầu tư phải chia sẻ với Nhà nước phần chênh lệch đó. Cơ chế này giúp đảm bảo tính công bằng và khuyến khích đầu tư dài hạn.
Quy trình lựa chọn nhà đầu tư
Luật PPP quy định việc lựa chọn nhà đầu tư phải thông qua đấu thầu rộng rãi cạnh tranh công khai minh bạch. Trường hợp đặc biệt như dự án cần bảo mật quốc phòng an ninh có thể áp dụng chỉ định thầu nhưng phải đáp ứng điều kiện nghiêm ngặt.
Quy trình bao gồm lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi báo cáo khả thi lựa chọn nhà đầu tư ký kết hợp đồng và triển khai dự án. Việc thẩm định và phê duyệt dự án được phân cấp rõ ràng giữa trung ương và địa phương nhằm rút ngắn thời gian và tăng tính chủ động.
Giám sát thực hiện và giải quyết tranh chấp
Luật đặt ra yêu cầu giám sát chặt chẽ trong toàn bộ vòng đời dự án từ khâu chuẩn bị thực hiện đến vận hành khai thác. Cơ quan nhà nước có trách nhiệm thanh tra kiểm tra định kỳ kiểm toán chi phí và giám sát chất lượng dịch vụ.
Đối với tranh chấp giữa các bên luật cho phép lựa chọn cơ chế giải quyết thông qua thương lượng hòa giải trọng tài hoặc tòa án. Tranh chấp có yếu tố nước ngoài được giải quyết tại các trung tâm trọng tài quốc tế theo thỏa thuận trong hợp đồng.
Tác động của luật đến hoạt động đầu tư
Luật PPP tạo ra khung pháp lý ổn định để thu hút nhà đầu tư tư nhân tham gia cung cấp dịch vụ công và phát triển hạ tầng quốc gia. Việc minh bạch hóa quy trình lựa chọn và chia sẻ rủi ro góp phần làm tăng niềm tin của nhà đầu tư vào các dự án công. Đồng thời luật cũng giúp giảm áp lực lên ngân sách nhà nước thông qua huy động nguồn lực xã hội.
Trong thực tế nhiều dự án giao thông y tế giáo dục theo mô hình PPP đã được triển khai và mang lại hiệu quả thiết thực. Luật mới giúp nâng cao chất lượng dịch vụ công và mở rộng cơ hội hợp tác công tư ở cấp trung ương và địa phương.
Hướng hoàn thiện và cập nhật luật
Mặc dù luật đã đi vào cuộc sống và tạo nhiều tác động tích cực song thực tiễn vẫn phát sinh những điểm cần hoàn thiện. Đầu tiên là việc đơn giản hóa thủ tục hành chính và phân cấp mạnh hơn cho địa phương trong việc phê duyệt dự án. Thứ hai là cần có quy định cụ thể hơn về tiêu chuẩn kỹ thuật đối với từng loại hình hợp đồng PPP. Ngoài ra việc đào tạo cán bộ quản lý dự án và thiết lập hệ thống cơ sở dữ liệu quốc gia về PPP cũng là điều kiện tiên quyết để nâng cao hiệu quả thi hành luật.
Luật PPP năm 2020 đánh dấu bước chuyển mình quan trọng trong việc thể chế hóa mô hình hợp tác công tư tại Việt Nam. Luật không chỉ giúp hợp nhất khung pháp lý rời rạc còn tạo động lực mới cho đầu tư hạ tầng cải thiện dịch vụ công. Trong bối cảnh nguồn lực công hạn chế việc huy động vốn tư nhân một cách minh bạch hiệu quả là giải pháp phù hợp với xu hướng phát triển bền vững cùng hội nhập quốc tế.