Luật Thuế Bảo Vệ Môi Trường: Những Quy Định Mới và Tác Động Thực Tiễn

Thuế bảo vệ môi trường là một trong những công cụ kinh tế quan trọng. Điều chỉnh hành vi sản xuất tiêu dùng gây ảnh hưởng đến môi trường. Thông qua việc đánh thuế vào các sản phẩm có nguy cơ gây ô nhiễm cao nên chính sách này vừa tạo nguồn thu cho ngân sách nhà nước vừa thúc đẩy sản xuất tiêu dùng xanh. Tại Việt Nam Luật Thuế Bảo vệ môi trường số 57/2010/QH12 được Quốc hội thông qua ngày 15 tháng 11 năm 2010 chính thức có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 năm 2012.

Luật này là văn bản pháp lý nền tảng quy định đầy đủ về đối tượng chịu thuế, người nộp thuế, căn cứ tính thuế cùng mức thuế áp dụng. Trải qua hơn một thập kỷ áp dụng Luật Thuế Bảo vệ môi trường đã có những điều chỉnh nhất định qua các nghị quyết thông tư hướng dẫn. Phù hợp với điều kiện kinh tế xã hội với yêu cầu bảo vệ môi trường trong từng giai đoạn.

Đối tượng chịu thuế

Theo quy định của luật, đối tượng chịu thuế bảo vệ môi trường bao gồm các sản phẩm có khả năng gây tác động xấu đến môi trường trong quá trình sử dụng. Danh mục cụ thể gồm:

  • Xăng, dầu, mỡ nhờn (trừ etanol)

  • Than đá (gồm than nâu, than an-tra-xít, than mỡ)

  • Dung dịch HCFC (hydro-chloro-fluoro-carbon)

  • Túi ni lông thuộc diện hạn chế sử dụng

  • Một số loại hóa chất bảo vệ thực vật có mức độ độc hại cao như thuốc diệt cỏ, thuốc trừ mối, thuốc bảo quản lâm sản, thuốc khử trùng kho

Việc lựa chọn các sản phẩm này dựa trên tiêu chí về mức độ gây ô nhiễm môi trường, khả năng thay thế, mức độ tiêu thụ và tác động lâu dài đến hệ sinh thái cũng như sức khỏe cộng đồng.

mới   57   qh12

Đối tượng không chịu thuế

Luật cũng quy định rõ các trường hợp không phải chịu thuế để đảm bảo tính hợp lý và công bằng. Những đối tượng không chịu thuế bao gồm:

  • Hàng hóa quá cảnh, chuyển khẩu qua cửa khẩu, biên giới Việt Nam

  • Hàng hóa tạm nhập tái xuất

  • Hàng hóa xuất khẩu do doanh nghiệp sản xuất trực tiếp hoặc thông qua ủy thác

Quy định này nhằm tránh việc đánh thuế hai lần đối với các hàng hóa không tiêu thụ trong nước và khuyến khích xuất khẩu.

Người nộp thuế

Người nộp thuế là tổ chức, cá nhân sản xuất hoặc nhập khẩu hàng hóa thuộc đối tượng chịu thuế. Trường hợp nhập khẩu ủy thác thì người nhận ủy thác sẽ là người nộp thuế. Ngoài ra, với các loại hàng hóa được khai thác nhỏ lẻ, như than đá, nếu người bán không xuất trình được chứng từ đã nộp thuế, người thu mua sẽ là người có nghĩa vụ nộp thay.

Căn cứ tính thuế

Căn cứ tính thuế là số lượng hàng hóa tính thuế và mức thuế tuyệt đối do Ủy ban thường vụ Quốc hội quy định. Với hàng hóa sản xuất trong nước, số lượng tính thuế là sản lượng tiêu thụ; với hàng hóa nhập khẩu, số lượng là tổng lượng hàng được nhập. Luật quy định rõ ràng cách tính thuế nhằm minh bạch hóa nghĩa vụ tài chính và tạo thuận lợi cho cơ quan quản lý thu thuế.

Biểu thuế bảo vệ môi trường

Biểu thuế áp dụng cho từng nhóm hàng hóa được quy định theo mức tuyệt đối, ví dụ:

  • Xăng: từ 1.000 đồng đến 4.000 đồng/lít

  • Dầu diezel: từ 500 đồng đến 2.000 đồng/lít

  • Than đá: từ 10.000 đồng đến 50.000 đồng/tấn

  • Túi ni lông: từ 30.000 đồng đến 50.000 đồng/kg

  • HCFC: từ 1.000 đồng đến 5.000 đồng/kg

Mức thuế này có thể điều chỉnh trong từng thời kỳ theo chính sách phát triển kinh tế – xã hội, mức độ tác động đến môi trường và khả năng thay thế của hàng hóa chịu thuế.

Chính sách hoàn thuế

Luật cho phép hoàn lại thuế bảo vệ môi trường trong một số trường hợp nhất định nhằm đảm bảo quyền lợi cho người nộp thuế và tránh việc thu thuế không hợp lý. Các trường hợp này bao gồm:

  • Hàng hóa nhập khẩu nhưng không sử dụng và được tái xuất

  • Hàng hóa bị tiêu hủy theo quyết định của cơ quan nhà nước

  • Hàng hóa còn lưu kho tại cửa khẩu và bị tái xuất vì lý do khách quan

Quy định hoàn thuế giúp đảm bảo nguyên tắc thu đúng, thu đủ và khuyến khích các hoạt động kinh doanh hợp pháp.

Tác động của luật trong thực tế

Từ khi có hiệu lực, Luật Thuế Bảo vệ môi trường đã phát huy vai trò điều tiết tiêu dùng các sản phẩm gây ô nhiễm. Việc đánh thuế vào xăng dầu, túi ni lông hay thuốc bảo vệ thực vật độc hại buộc doanh nghiệp và người tiêu dùng phải cân nhắc kỹ trong quá trình sản xuất và sử dụng, qua đó góp phần chuyển đổi sang các sản phẩm thân thiện với môi trường hơn.

Đồng thời, nguồn thu từ thuế bảo vệ môi trường đã trở thành nguồn lực quan trọng để đầu tư cho các chương trình bảo vệ môi trường, xử lý chất thải, cải tạo hệ sinh thái bị suy thoái.

Tuy nhiên, một số ý kiến cho rằng mức thuế hiện hành vẫn chưa đủ cao để thay đổi mạnh mẽ hành vi tiêu dùng và sản xuất. Mặt khác, việc sử dụng nguồn thu từ loại thuế này cần được quản lý minh bạch, đúng mục đích và có báo cáo rõ ràng để tránh thất thoát.

Luật Thuế Bảo vệ môi trường là một công cụ tài chính hữu hiệu. Thúc đẩy sự thay đổi trong hành vi tiêu dùng hay sản xuất theo hướng thân thiện với môi trường. Trong bối cảnh Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức về ô nhiễm cùng biến đổi khí hậu nên việc áp dụng hiệu quả luật này sẽ góp phần không nhỏ vào nỗ lực phát triển kinh tế xanh bền vững. Để phát huy tối đa hiệu quả cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan nhà nước, doanh nghiệp, cộng đồng trong quá trình thực thi luật.