Trong việc triển khai các quy định của Luật Lâm nghiệp số 16/2017/QH14 Chính phủ Việt Nam đã ban hành Nghị định 156/2018/NĐ-CP vào ngày 16 tháng 11 năm 2018. Nghị định này có vai trò hướng dẫn chi tiết một số nội dung của Luật Lâm nghiệp nhằm làm rõ các quy định về bảo vệ, phát triển rừng, quản lý tài nguyên rừng, các hoạt động liên quan đến rừng tại Việt Nam. Việc ban hành nghị định này giúp các cơ quan chức năng, tổ chức với cá nhân có liên quan hiểu rõ để còn áp dụng chính xác luật vào thực tế công việc.
Trong bài viết này chúng ta sẽ tìm hiểu về Nghị định 156/2018/NĐ-CP, những quy định nổi bật của nghị định này, tác động của nó đến công tác quản lý bảo vệ rừng tại Việt Nam.
Mục Đích và Phạm Vi Áp Dụng Của Nghị Định 156/2018/NĐ-CP
Nghị định 156/2018/NĐ-CP được ban hành nhằm mục đích hướng dẫn chi tiết việc thực hiện các quy định của Luật Lâm nghiệp bao gồm các nội dung về quản lý rừng, bảo vệ và phát triển tài nguyên rừng, quyền và nghĩa vụ của tổ chức, cá nhân trong việc sử dụng tài nguyên rừng, cũng như các vấn đề liên quan đến đất rừng, dịch vụ môi trường rừng, chế biến lâm sản.
Phạm vi áp dụng của Nghị định 156 là trên toàn quốc, áp dụng đối với các cơ quan nhà nước, các tổ chức, doanh nghiệp và cá nhân có liên quan đến việc quản lý, bảo vệ, phát triển sử dụng tài nguyên rừng. Nghị định này cũng tạo cơ sở pháp lý để các cơ quan chức năng triển khai và thực thi Luật Lâm nghiệp một cách đồng bộ và hiệu quả.
Các Quy Định Nổi Bật Trong Nghị Định 156
1. Quản Lý Rừng Và Tài Nguyên Rừng
Nghị định 156 quy định rõ về các công việc cần thực hiện để quản lý rừng và tài nguyên rừng. Theo đó, các chủ rừng (cá nhân hoặc tổ chức) cần thực hiện kế hoạch bảo vệ phát triển rừng, đảm bảo không khai thác rừng trái phép với tổ chức trồng lại rừng sau khai thác.
Cụ thể, chủ rừng cần xây dựng và thực hiện kế hoạch bảo vệ rừng và phát triển rừng hàng năm bao gồm việc kiểm kê rừng, xác định diện tích rừng cần bảo vệ, trồng lại sau khi khai thác, đồng thời theo dõi quản lý chặt chẽ các hoạt động khai thác gỗ và các tài nguyên khác từ rừng.
2. Quy Định Về Khai Thác Rừng
Nghị định này cũng đưa ra các quy định chi tiết về việc khai thác tài nguyên rừng. Các hoạt động khai thác rừng phải tuân thủ các yêu cầu về giấy phép khai thác, đồng thời cần phải đảm bảo tính bền vững hạn chế tối đa tác động xấu đến môi trường.
Các tổ chức, cá nhân khai thác rừng phải có kế hoạch khai thác được phê duyệt, phải thực hiện các biện pháp bảo vệ rừng sau khai thác bao gồm việc trồng lại cây, duy trì chất lượng đất rừng giảm thiểu việc phá hủy các hệ sinh thái tự nhiên.
3. Bảo Vệ Rừng Đặc Dụng Và Rừng Phòng Hộ
Nghị định 156 đặc biệt chú trọng đến việc bảo vệ rừng đặc dụng và rừng phòng hộ. Các khu vực này có vai trò cực kỳ quan trọng trong việc bảo vệ môi trường, điều hòa khí hậu, duy trì sự đa dạng sinh học. Chính vì vậy, Nghị định quy định chặt chẽ về việc cấm khai thác rừng trái phép và chỉ cho phép khai thác khi có sự đồng ý của cơ quan nhà nước có thẩm quyền, đảm bảo các tiêu chuẩn bảo vệ.
Các chủ rừng và tổ chức quản lý các khu vực rừng này phải xây dựng quy hoạch và kế hoạch bảo vệ rừng nghiêm ngặt, tuân thủ các nguyên tắc bảo vệ hệ sinh thái không làm tổn hại đến các loài động thực vật quý hiếm.
4. Quản Lý Đất Rừng Và Sử Dụng Đất Rừng
Nghị định 156 quy định chi tiết về quản lý và sử dụng đất rừng bao gồm việc cấp đất cho các tổ chức và cá nhân trồng rừng, bảo vệ phát triển rừng. Các tổ chức, cá nhân sử dụng đất rừng phải có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất rừng phải tuân thủ quy hoạch, kế hoạch phát triển rừng của Nhà nước.
Ngoài ra nghị định cũng đề cập đến việc sử dụng đất rừng cho các mục đích khác như phát triển nông nghiệp, du lịch sinh thái, nhưng phải đảm bảo không làm giảm diện tích với chất lượng rừng.
5. Chế Biến Và Thương Mại Lâm Sản
Nghị định 156 cũng đưa ra các quy định về chế biến và thương mại lâm sản bao gồm việc cấp phép, kiểm soát chất lượng sản phẩm đảm bảo nguồn gốc hợp pháp của gỗ và các sản phẩm từ rừng. Việc này nhằm ngăn chặn tình trạng buôn bán gỗ lậu, đảm bảo sản phẩm lâm sản có nguồn gốc hợp pháp bền vững.
Các cơ sở chế biến gỗ phải có giấy phép kinh doanh, tuân thủ các quy định về bảo vệ tài nguyên rừng đảm bảo chất lượng sản phẩm. Đồng thời các sản phẩm chế biến từ gỗ phải có dấu hợp pháp được cấp chứng nhận nguồn gốc rõ ràng.
6. Dịch Vụ Môi Trường Rừng
Nghị định 156 quy định về dịch vụ môi trường rừng bao gồm các hoạt động nhằm bảo vệ và duy trì các chức năng sinh thái của rừng. Điều này bao gồm việc cung cấp các dịch vụ như điều hòa khí hậu, bảo vệ nguồn nước, duy trì sự đa dạng sinh học. Các tổ chức, cá nhân tham gia vào các dịch vụ môi trường rừng có thể nhận được sự hỗ trợ từ các quỹ bảo vệ rừng cùng các chính sách tài chính của Nhà nước.
Tác Động Của Nghị Định 156 Đến Quản Lý Rừng
Nghị định 156/2018/NĐ-CP đã tạo ra một hệ thống pháp lý chặt chẽ hơn trong việc quản lý, bảo vệ phát triển tài nguyên rừng. Các quy định trong nghị định giúp các cơ quan nhà nước với các tổ chức, cá nhân có liên quan hiểu rõ hơn về quyền nghĩa vụ của mình trong việc bảo vệ và sử dụng rừng một cách hợp pháp và bền vững.
Đặc biệt, nghị định giúp kiểm soát chặt chẽ hơn việc khai thác rừng, giảm thiểu tình trạng khai thác trái phép, bảo vệ môi trường sinh thái duy trì sự đa dạng sinh học. Đồng thời nghị định cũng thúc đẩy việc phát triển các mô hình rừng sản xuất bền vững, tạo ra cơ hội phát triển kinh tế gắn liền với bảo vệ môi trường.
Nghị định 156/2018/NĐ-CP đã làm rõ nhiều quy định của Luật Lâm nghiệp. Là công cụ quan trọng để các cơ quan chức năng thực hiện công tác bảo vệ phát triển tài nguyên rừng một cách hiệu quả. Các quy định về khai thác, bảo vệ rừng, dịch vụ môi trường rừng chế biến lâm sản không chỉ giúp nâng cao hiệu quả quản lý rừng còn tạo ra nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của ngành lâm nghiệp tại Việt Nam.