Vi phạm pháp luật là hành vi trái với quy định pháp luật. Được thực hiện bởi chủ thể có năng lực trách nhiệm pháp lý gây thiệt hại hay đe dọa gây thiệt hại cho xã hội phải chịu trách nhiệm pháp lý. Để xác định rõ một hành vi là vi phạm pháp luật cần xem xét toàn diện các yếu tố cấu thành trong đó mặt chủ quan với mặt khách quan giữ vai trò trung tâm. Là hai thành phần quan trọng giúp nhận diện bản chất và tính chất pháp lý của hành vi.
Mặt chủ quan của vi phạm pháp luật là gì
Mặt chủ quan của vi phạm pháp luật là những biểu hiện nội tâm, tâm lý bên trong của người thực hiện hành vi trái pháp luật. Nó phản ánh thái độ, nhận thức, ý chí của chủ thể đối với hành vi mình thực hiện cũng như hậu quả của hành vi đó. Mặt chủ quan cho thấy hành vi vi phạm không chỉ xuất phát từ sự tác động khách quan mà còn từ ý chí chủ thể.
Trong lý luận pháp lý mặt chủ quan bao gồm ba yếu tố cơ bản là lỗi, động cơ, mục đích. Trong đó lỗi là yếu tố cốt lõi bắt buộc phải có trong mọi hành vi vi phạm pháp luật. Động cơ và mục đích là các yếu tố bổ sung giúp làm rõ tính chất nguy hiểm của hành vi hay xác định mức độ trách nhiệm pháp lý.
Lỗi trong vi phạm pháp luật
Lỗi là trạng thái tâm lý tiêu cực thể hiện qua hành vi của chủ thể thể hiện việc chủ thể biết hay phải biết hành vi mình thực hiện là trái pháp luật nhưng vẫn cố ý hoặc vô ý thực hiện. Có hai loại lỗi chính là lỗi cố ý và lỗi vô ý.
Lỗi cố ý là trường hợp chủ thể nhận thức rõ hành vi của mình là trái pháp luật, thấy trước được hậu quả có thể xảy ra nhưng vẫn mong muốn hay chấp nhận hậu quả đó. Ví dụ một người cố tình đánh người khác để trả thù dù biết sẽ gây thương tích thì thuộc lỗi cố ý.
Lỗi vô ý là trường hợp chủ thể không mong muốn hậu quả xảy ra nhưng do cẩu thả, thiếu trách nhiệm hay không tiên lượng được hậu quả nên vẫn dẫn đến vi phạm. Ví dụ một tài xế lái xe trong tình trạng mệt mỏi, không làm chủ tốc độ gây tai nạn chết người thì có thể được xem là vi phạm do lỗi vô ý.
Động cơ và mục đích của hành vi
Động cơ là lý do bên trong thúc đẩy chủ thể thực hiện hành vi vi phạm pháp luật. Mục đích là kết quả mà chủ thể mong muốn đạt được thông qua hành vi của mình. Ví dụ trong hành vi trộm cắp tài sản, động cơ có thể là do hoàn cảnh khó khăn hay thói quen tiêu cực. Mục đích là để chiếm đoạt tài sản người khác.
Dù không bắt buộc có trong mọi trường hợp nhưng khi xác định được động cơ và mục đích thì cơ quan pháp luật có thể đánh giá đúng tính chất, mức độ nguy hiểm của hành vi để xác định hình thức xử lý phù hợp.
Ý nghĩa của việc xác định mặt chủ quan
Việc xác định mặt chủ quan là rất quan trọng để phân biệt giữa hành vi vi phạm và hành vi không có lỗi. Trong một số trường hợp hành vi gây hậu quả nhưng nếu người thực hiện không có lỗi thì không thể coi đó là vi phạm pháp luật.
Ngoài ra xác định đúng mặt chủ quan giúp áp dụng hình phạt hợp lý, đặc biệt trong pháp luật hình sự với dân sự. Ví dụ cùng một hậu quả gây thiệt hại nhưng người cố ý thực hiện sẽ bị xử lý nghiêm khắc hơn người vi phạm do sơ suất.
Mặt khách quan của vi phạm pháp luật là gì
Mặt khách quan là yếu tố biểu hiện ra bên ngoài của hành vi vi phạm pháp luật. Nó phản ánh cách thức hành vi xảy ra, điều kiện khách quan kèm theo hậu quả nếu có. Mặt khách quan thể hiện hành vi có thực sự vi phạm hay không, có gây tổn hại cho xã hội hay không.
Các yếu tố thường được xem xét trong mặt khách quan gồm hành vi cụ thể, hậu quả của hành vi, mối quan hệ nhân quả giữa hành vi với hậu quả, thời gian địa điểm cùng công cụ phương tiện sử dụng.
Hành vi cụ thể
Hành vi vi phạm có thể là hành động như trộm cắp gây thương tích hay không hành động như không cứu giúp người bị nạn khi có nghĩa vụ. Hành vi này phải trái với quy định của pháp luật, được thể hiện rõ ràng có thể chứng minh bằng chứng cứ.
Ví dụ người điều khiển xe máy vượt đèn đỏ là hành vi thể hiện ra bên ngoài, được camera ghi lại, rõ ràng cụ thể.
Hậu quả và mối quan hệ nhân quả
Một số hành vi vi phạm chỉ bị xử lý khi gây ra hậu quả nghiêm trọng. Trong trường hợp này cần xác định rõ mối quan hệ nhân quả giữa hành vi với hậu quả xảy ra. Không phải cứ có thiệt hại là có vi phạm nếu không chứng minh được chính hành vi đó là nguyên nhân trực tiếp gây ra hậu quả.
Ví dụ một người đốt rác không kiểm soát gây cháy lan sang nhà người khác thì cần xác minh rõ ngọn lửa bắt đầu từ đâu, hành vi của người đó có phải nguyên nhân trực tiếp hay không.
Hoàn cảnh khách quan
Các yếu tố như địa điểm, thời gian, tình huống cụ thể, công cụ phương tiện sử dụng cũng ảnh hưởng đến việc xác định mặt khách quan. Giúp làm rõ tính chất và mức độ nguy hiểm của hành vi.
Ví dụ hành vi xâm phạm tài sản trong đêm khuya sử dụng công cụ phá khóa sẽ nghiêm trọng hơn hành vi tương tự xảy ra ban ngày không dùng công cụ.
Ý nghĩa của mặt khách quan trong xử lý vi phạm
Mặt khách quan giúp cơ quan có thẩm quyền xác định rõ hành vi trái pháp luật. Nó là căn cứ để thu thập chứng cứ xác minh vi phạm ra quyết định xử lý. Đồng thời giúp đánh giá mức độ thiệt hại, phạm vi ảnh hưởng của hành vi đến xã hội đến các chủ thể bị xâm hại.
Mặt chủ quan và mặt khách quan là hai yếu tố không thể thiếu trong cấu thành vi phạm pháp luật. Mặt chủ quan phản ánh nội tâm và ý chí của người vi phạm. Mặt khách quan phản ánh cách hành vi thể hiện ra bên ngoài và ảnh hưởng thực tế đến xã hội. Việc hiểu rõ phân tích đúng hai yếu tố này không chỉ có ý nghĩa trong học thuật mà còn cực kỳ quan trọng trong thực tiễn xét xử thi hành pháp luật phòng ngừa vi phạm.
Người dân khi nắm rõ hai yếu tố này sẽ có nhận thức pháp luật đầy đủ hơn từ đó chủ động tránh xa hành vi sai trái góp phần xây dựng một xã hội công bằng văn minh tuân thủ pháp luật.