Phân tích Quan hệ pháp luật Hiến pháp Chủ thể và Mối liên hệ với luật hiến pháp

Trong hệ thống pháp luật Việt Nam luật hiến pháp giữ vai trò đặc biệt bởi nó không chỉ định hướng toàn bộ hệ thống pháp luật còn tạo ra các quan hệ pháp lý đặc thù gọi là quan hệ pháp luật hiến pháp. Hiểu rõ bản chất, chủ thể và nội dung của các quan hệ này sẽ giúp người học với người làm pháp luật nắm được nền tảng của nhà nước pháp quyền. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết khái niệm, chủ thể rồi cả phân tích mối quan hệ giữa hiến pháp với luật hiến pháp dưới góc độ khoa học pháp lý.

Quan hệ pháp luật hiến pháp là gì

Quan hệ pháp luật hiến pháp là những quan hệ xã hội cơ bản và quan trọng nhất trong đời sống chính trị pháp lý được điều chỉnh bởi các quy phạm pháp luật hiến pháp. Đây là mối quan hệ phát sinh khi các chủ thể thực hiện quyền và nghĩa vụ theo quy định của hiến pháp, liên quan trực tiếp đến tổ chức quyền lực nhà nước, chế độ chính trị, quyền và nghĩa vụ công dân.

Khác với các quan hệ pháp luật dân sự hay hình sự, quan hệ pháp luật hiến pháp không mang tính chất trao đổi vật chất hoặc trừng phạt cá nhân mà có tính tổ chức, định hướng và kiểm soát quyền lực. Nó tạo ra khuôn khổ pháp lý để duy trì ổn định chính trị và bảo đảm quyền cơ bản của con người trong xã hội.

Quan hệ pháp luật hiến pháp là quan hệ giữa những chủ thể nào

Chủ thể trong quan hệ pháp luật hiến pháp rất đặc thù. Khác với các ngành luật khác nơi chủ thể thường là cá nhân hoặc tổ chức bình thường, chủ thể trong quan hệ pháp luật hiến pháp thường bao gồm

Thứ nhất là nhà nước và công dân. Đây là quan hệ phổ biến trong việc thực hiện quyền bầu cử, quyền khiếu nại, quyền biểu tình. Trong các mối quan hệ này, nhà nước có nghĩa vụ bảo đảm quyền còn công dân là người thực hiện quyền hoặc nghĩa vụ theo hiến pháp.

Thứ hai là giữa các cơ quan nhà nước với nhau. Ví dụ như Quốc hội có quyền giám sát Chính phủ, Chủ tịch nước có quyền đề nghị Quốc hội phê chuẩn công ước quốc tế. Những quan hệ này đều được điều chỉnh bằng các quy định hiến định và tạo nên cơ chế kiểm soát quyền lực.

Thứ ba là giữa công dân với các tổ chức chính trị xã hội. Quan hệ này phát sinh khi công dân tham gia vào các hoạt động xã hội như ứng cử, lập hội, phản biện chính sách. Hiến pháp quy định khuôn khổ để bảo đảm các quan hệ này diễn ra trong trật tự và tôn trọng pháp luật.

Ngoài ra còn có các chủ thể đặc biệt như đảng chính trị, các tổ chức tôn giáo, tổ chức nghề nghiệp trong phạm vi thực hiện quyền được ghi nhận tại hiến pháp.

Đặc điểm của quan hệ pháp luật hiến pháp

Quan hệ pháp luật hiến pháp có những đặc điểm nổi bật sau

Thứ nhất là mang tính chất công quyền. Trong đa số trường hợp, một bên của quan hệ là cơ quan nhà nước hoặc đại diện của quyền lực công.

Thứ hai là có phạm vi điều chỉnh rộng. Quan hệ pháp luật hiến pháp bao trùm các lĩnh vực từ tổ chức bộ máy nhà nước, quyền con người, chính trị, kinh tế đến các vấn đề xã hội, quốc phòng, ngoại giao.

Thứ ba là không hướng tới lợi ích vật chất cụ thể. Khác với hợp đồng dân sự, các quan hệ này hướng đến việc bảo đảm trật tự công, sự ổn định chính trị và giá trị dân chủ.

Thứ tư là chịu sự điều chỉnh chủ yếu bởi các nguyên tắc hiến định chứ không phải bởi chế tài xử lý như trong luật hình sự hay hành chính. Điều này đòi hỏi mỗi chủ thể phải hành xử theo chuẩn mực pháp lý và đạo đức chính trị.

Nội dung của quan hệ pháp luật hiến pháp

Mỗi quan hệ pháp luật hiến pháp bao gồm ba yếu tố chính

  • Một là chủ thể như công dân, cơ quan nhà nước, tổ chức xã hội.
  • Hai là nội dung là quyền và nghĩa vụ của các chủ thể như quyền tự do tín ngưỡng, quyền bầu cử, nghĩa vụ bảo vệ tổ quốc.
  • Ba là khách thể là những giá trị hoặc đối tượng mà quan hệ pháp lý hướng đến như quyền con người, trật tự công, chế độ nhà nước.

Ví dụ, trong quan hệ giữa công dân và nhà nước về quyền bầu cử thì công dân là chủ thể có quyền, nhà nước là chủ thể có nghĩa vụ bảo đảm thực hiện quyền. Nội dung quan hệ là việc công dân tham gia bầu cử. Khách thể là sự bảo đảm dân chủ và tính hợp pháp của cơ quan quyền lực nhà nước.

Mối quan hệ giữa hiến pháp và luật hiến pháp

Hiến pháp là văn bản có giá trị pháp lý cao nhất trong hệ thống pháp luật, xác lập những nguyên tắc nền tảng về tổ chức nhà nước và quyền con người. Luật hiến pháp là ngành luật chuyên ngành, gồm các quy phạm cụ thể hóa những nguyên tắc đó thành nội dung điều chỉnh trong thực tiễn.

Mối quan hệ giữa hai yếu tố này mang tính bổ sung và phát triển. Hiến pháp đóng vai trò là nền móng. Luật hiến pháp như phần khung sườn của ngôi nhà pháp lý được xây dựng dựa trên nền móng đó.

Một mặt, luật hiến pháp phải tuân thủ hiến pháp và không được trái với nội dung của nó. Mặt khác, khi hiến pháp chưa quy định chi tiết, luật hiến pháp có thể cụ thể hóa để tạo điều kiện thực thi hiệu quả hơn. Ví dụ, hiến pháp quy định quyền tự do báo chí, nhưng luật báo chí sẽ hướng dẫn cách thức thành lập cơ quan báo chí, quyền và nghĩa vụ của phóng viên, cơ chế quản lý thông tin.

Ý nghĩa của việc hiểu quan hệ pháp luật hiến pháp

Việc hiểu rõ quan hệ pháp luật hiến pháp có ý nghĩa thực tiễn quan trọng.

Thứ nhất là giúp công dân nhận thức rõ quyền và nghĩa vụ của mình từ đó tham gia tích cực vào đời sống chính trị xã hội một cách hợp pháp.

Thứ hai là giúp cơ quan nhà nước vận hành đúng thẩm quyền, không vượt quá giới hạn được hiến pháp cho phép.

Thứ ba là bảo đảm cho toàn hệ thống pháp luật vận hành trong sự ổn định, có trật tự và dân chủ.

Thứ tư là tạo nền tảng để xây dựng các ngành luật khác như luật bầu cử, luật tổ chức Quốc hội, luật tổ chức chính phủ, luật về quyền công dân.

Quan hệ pháp luật hiến pháp là biểu hiện sinh động của nhà nước pháp quyền với trật tự hiến định. Thông qua những quan hệ này quyền lực được thiết lập phân công với kiểm soát một cách hợp lý. Quyền con người được xác định bảo vệ trong khuôn khổ pháp lý rõ ràng. Việc nắm vững khái niệm, chủ thể và đặc điểm của quan hệ pháp luật hiến pháp không chỉ là yêu cầu học thuật còn là công cụ bảo vệ quyền lợi công dân góp phần xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ, văn minh.