Quan hệ pháp luật dân sự là một trong những khái niệm cốt lõi. Làm nền tảng cho toàn bộ hệ thống pháp luật dân sự. Bất kỳ một giao dịch nào trong đời sống hàng ngày từ việc mượn xe, thuê nhà đến thừa kế tài sản đều là biểu hiện của một quan hệ pháp luật dân sự. Hiểu đúng khái niệm này là bước đầu tiên để nắm vững tư duy pháp lý dân sự. Bài viết này sẽ giải thích khái niệm, thành phần, đặc điểm, phân loại cũng như đưa ra các ví dụ cụ thể để bạn đọc dễ hình dung với áp dụng trong học tập cũng như thực tiễn.
Quan hệ pháp luật dân sự là gì
Quan hệ pháp luật dân sự là mối quan hệ xã hội phát sinh giữa các cá nhân, pháp nhân với nhau, được điều chỉnh bởi các quy phạm pháp luật dân sự. Đây là loại quan hệ pháp luật đặc thù, phát sinh khi có sự kiện pháp lý làm nảy sinh, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia.
Khác với quan hệ đạo đức hay quan hệ thuần túy xã hội, quan hệ pháp luật dân sự mang tính pháp lý rõ rệt, có sự bảo vệ bằng các cơ chế pháp luật. Khi xảy ra tranh chấp, các bên có quyền yêu cầu cơ quan có thẩm quyền giải quyết và bảo vệ quyền lợi hợp pháp.
Ví dụ về quan hệ pháp luật dân sự
-
A cho B mượn một chiếc xe máy trong 7 ngày. Trong thời gian đó, B phải có nghĩa vụ bảo quản xe và trả lại đúng hạn. Đây là quan hệ pháp luật dân sự về hợp đồng mượn tài sản.
-
C lập di chúc để lại tài sản cho con trai là D. Khi C mất, D trở thành người thừa kế theo di chúc. Quan hệ giữa người để lại di sản và người thừa kế là một quan hệ pháp luật dân sự về thừa kế.
-
E bán cho F một chiếc điện thoại. F thanh toán đầy đủ và nhận hàng. Đây là quan hệ pháp luật dân sự về mua bán tài sản, phát sinh từ hợp đồng dân sự.
Khách thể của quan hệ pháp luật dân sự là gì
Khách thể là đối tượng mà các chủ thể trong quan hệ pháp luật dân sự hướng tới để thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình. Nói cách khác, khách thể là cái mà các bên “hành động” lên trong quá trình thực hiện quan hệ pháp lý.
Trong luật dân sự, khách thể thường là
-
Tài sản: nhà, đất, tiền, hàng hóa, cổ phiếu
-
Hành vi: nghĩa vụ thực hiện hoặc không thực hiện một hành động nhất định
-
Quyền tài sản hoặc quyền nhân thân
Ví dụ, trong hợp đồng cho thuê nhà, ngôi nhà là khách thể của quan hệ pháp luật dân sự đó.
Quan hệ pháp luật dân sự bao gồm những thành phần nào
Một quan hệ pháp luật dân sự đầy đủ thường gồm ba thành phần cơ bản
-
Chủ thể: các cá nhân, pháp nhân có năng lực pháp luật và năng lực hành vi dân sự.
-
Khách thể: đối tượng mà chủ thể có quyền hoặc nghĩa vụ hướng tới.
-
Nội dung: là quyền và nghĩa vụ dân sự cụ thể của các bên trong quan hệ pháp luật đó.
Ba yếu tố này tồn tại song song và không thể thiếu bất kỳ yếu tố nào nếu muốn xác định một quan hệ pháp luật dân sự trọn vẹn.
Đặc điểm của quan hệ pháp luật dân sự
Quan hệ pháp luật dân sự có những đặc điểm đặc trưng sau
-
Các bên tham gia bình đẳng về mặt pháp lý
-
Phát sinh trên cơ sở tự nguyện, thỏa thuận hoặc sự kiện pháp lý nhất định
-
Chủ yếu điều chỉnh các quan hệ tài sản và một số quan hệ nhân thân
-
Có thể được xác lập bằng hành vi pháp lý đơn phương hoặc hợp đồng
-
Khi bị xâm phạm, được bảo vệ bởi cơ quan nhà nước hoặc trọng tài
Những đặc điểm này giúp phân biệt quan hệ pháp luật dân sự với các quan hệ trong lĩnh vực hình sự, hành chính hoặc lao động.
Phân loại quan hệ pháp luật dân sự
Quan hệ pháp luật dân sự được phân loại theo nhiều tiêu chí
-
Theo nội dung
-
Quan hệ tài sản: liên quan đến sở hữu, hợp đồng, thừa kế
-
Quan hệ nhân thân: liên quan đến họ tên, danh dự, nhân phẩm, quyền tác giả
-
-
Theo tính chất quyền
-
Quan hệ pháp luật dân sự tuyệt đối: chỉ một bên có quyền, mọi người còn lại có nghĩa vụ tôn trọng (ví dụ quyền sở hữu tài sản)
-
Quan hệ pháp luật dân sự tương đối: cả hai bên có quyền và nghĩa vụ đối với nhau (ví dụ hợp đồng dân sự)
-
-
Theo cách thức hình thành
-
Quan hệ tự nguyện: phát sinh từ hợp đồng
-
Quan hệ theo pháp luật: phát sinh từ sự kiện pháp lý không do ý chí các bên, như thừa kế theo pháp luật
-
Quan hệ pháp luật dân sự tuyệt đối là gì
Quan hệ pháp luật dân sự tuyệt đối là loại quan hệ mà trong đó chỉ một chủ thể có quyền, còn tất cả các chủ thể khác trong xã hội có nghĩa vụ tôn trọng, không xâm phạm đến quyền đó.
Ví dụ điển hình là quyền sở hữu. Khi A sở hữu một mảnh đất, A có quyền sử dụng, chiếm hữu, định đoạt tài sản đó và mọi người khác có nghĩa vụ không được xâm phạm. Nếu có hành vi lấn chiếm, phá hoại, chủ sở hữu có quyền khởi kiện để yêu cầu bảo vệ quyền lợi.
Tình huống về quan hệ pháp luật dân sự
Tình huống minh họa
Anh H và chị T ký hợp đồng thuê nhà trong thời hạn 12 tháng với giá 5 triệu đồng/tháng. Sau 4 tháng, chị T không thanh toán tiền thuê như cam kết, dẫn đến tranh chấp. Anh H khởi kiện ra Tòa án yêu cầu chị T thực hiện nghĩa vụ thanh toán theo hợp đồng.
Trong tình huống này, có một quan hệ pháp luật dân sự được xác lập giữa hai bên, với các thành phần
-
Chủ thể: anh H và chị T
-
Khách thể: quyền sử dụng căn nhà
-
Nội dung: nghĩa vụ thanh toán tiền thuê và quyền được sử dụng nhà
Quan hệ pháp luật dân sự là khái niệm trung tâm của môn học Luật Dân sự. Giữ vai trò định hình mọi chế định với quy phạm liên quan đến đời sống dân sự. Việc hiểu rõ thành phần, đặc điểm, phân loại, cách áp dụng khái niệm này vào thực tiễn là nền tảng để giải quyết hiệu quả các vấn đề pháp lý phát sinh trong đời sống hàng ngày. Dù bạn là sinh viên luật, cán bộ pháp lý hay người dân bình thường thì nắm được bản chất quan hệ pháp luật dân sự sẽ giúp bạn bảo vệ quyền lợi một cách hợp pháp, đúng luật mà hiệu quả.