Thông tin công ty cổ phần bentic việt nam

 CÔNG TY CỔ PHẦN BENTIC VIỆT NAM

 Tên quốc tế BENTIC VIETNAM JOINT STOCK COMPANY

 Tên viết tắt BENTIC.,JSC

 Mã số thuế 0106788743

 Địa chỉ Số 43 đường Giảng Võ, Phường Cát Linh, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

 Người đại diện NGUYỄN ĐỨC NGỌC

 Điện thoại 0437898989

 Ngày hoạt động 2015-03-13

 Quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

 Ngành nghề kinh doanh

 

 Ngành

 1101Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
(Không bao gồm kinh doanh quán bar)
1102Sản xuất rượu vang
1103Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623Sản xuất bao bì bằng gỗ
1811In ấn
1812Dịch vụ liên quan đến in
1820Sao chép bản ghi các loại
2310Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
2395Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2410Sản xuất sắt, thép, gang
4100Xây dựng nhà các loại
4210Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
4220Xây dựng công trình công ích
4290Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
– Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp; Xây dựng công trình cửa; Xây dựng đường hầm; Các công việc xây dựng khác không phải nhà như: Các công trình thể thao ngoài trời.
4311Phá dỡ
4312Chuẩn bị mặt bằng
4321Lắp đặt hệ thống điện
4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330Hoàn thiện công trình xây dựng
4390Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541Bán mô tô, xe máy
4543Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4610Đại lý, môi giới, đấu giá
– Chi tiết: Đại lý; Hoạt động đại lý xổ số.
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
(Trừ kinh doanh động vật hoang dã thuộc danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam ký kết hoặc tham gia quy định và các loại động vật quý hiếm khác theo quy định của pháp luật)
4631Bán buôn gạo
4632Bán buôn thực phẩm
4633Bán buôn đồ uống
4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
– Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Trừ mỹ phẩm có hại cho sức khỏe con người); Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn dụng cụ y tế; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế;
4651Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
– Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường;
4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
– Chi tiết: Bán buôn hoá chất công nghiệp như: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh;
4711Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
(Không bao gồm kinh doanh quán bar và thuốc lá nhập khẩu)
4721Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
(Không bao gồm kinh doanh quán bar)
4741Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4742Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4751Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
– Chi tiết: Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác;
4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
– Chi tiết: Sơn, véc ni và sơn bóng; Kính phẳng; Vật liệu xây dựng khác như gạch, ngói, gỗ, thiết bị vệ sinh;
4753Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
– Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
4761Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4772Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
– Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh; Bán lẻ vàng, bạc, đá quý và đá bán quý, đồ trang sức(trừ vàng miếng, vàng nguyên liệu); – Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ (trừ đồ cổ); Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ); Bán lẻ dầu hỏa, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình; Bán lẻ đồng hồ, kính mắt (trừ kính thuốc); Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh; Bán lẻ xe đạp và phụ tùng;
4791Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
– Chi tiết: Dịch vụ thương mại điện tử;
4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
– Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; Kinh doanh vận chuyển khách du lịch bằng xe ô tô;
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
– Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô;
5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
(Trừ kinh doanh bất động sản)
5224Bốc xếp hàng hóa
(Không bao gồm bốc xếp hàng hóa tại cảng hàng không)
5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
– Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan;
5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường)
5621Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…)
5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Không bao gồm kinh doanh quán bar)
5820Xuất bản phần mềm
(Không bao gồm hoạt động xuất bản phẩm)
6190Hoạt động viễn thông khác
– Chi tiết: Đại lý dịch vụ viễn thông; Cung cấp dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng viễn thông;
6201Lập trình máy vi tính
6202Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
6311Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
(Không bao gồm hoạt động cung cấp hạ tầng thông tin cho thuê)
6312Cổng thông tin
(Trừ hoạt động báo chí)
6329Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
– Chi tiết: Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí;
6492Hoạt động cấp tín dụng khác
– Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ;
6619Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
– Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kiểm toán, chứng khoán, bảo hiểm)
6820Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
– Chi tiết: Tư vấn bất động sản (Không bao gồm tư vấn giá nhà, đất);
7120Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7310Quảng cáo
7320Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
(không bao gồm dịch vụ điều tra và thông tin Nhà nước cấm)
7410Hoạt động thiết kế chuyên dụng
– Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất (Không bao gồm hoạt động thiết kế);
7490Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
– Chi tiết: Hoạt động phiên dịch; Dịch vụ chuyển giao công nghệ;
7710Cho thuê xe có động cơ
7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
– Chi tiết: Cho thuê máy móc và thiết bị nông, lâm nghiệp; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính);
7911Đại lý du lịch
7912Điều hành tua du lịch
– Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa; Kinh doanh lữ hành quốc tế;
7920Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8211Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
(Trừ các dịch vụ: Kế toán, bảo vệ, bưu chính)
8219Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
(Trừ các dịch vụ: Kế toán, bảo vệ, bưu chính)
8230Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8292Dịch vụ đóng gói
(Không bao gồm sang chai, đóng gói thuốc bảo vệ thực vật)
8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
– Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh;
8532Đào tạo trung cấp
8560Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
9321Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
9329Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
– Chi tiết: Hoạt động của các cơ sở vận tải giải trí, ví dụ như đi du thuyền; Cho thuê các thiết bị thư giãn như là một phần của các phương tiện giải trí; Hoạt động hội chợ và trưng bày các đồ giải trí mang tính chất giải trí tự nhiên;