Tiếng Anh Chuyên Ngành Luật với Từ Vựng Liên Quan

Tiếng Anh chuyên ngành luật không chỉ quan trọng đối với những người làm việc trong ngành pháp lý còn cần thiết đối với những ai muốn hiểu dụng các quy định pháp lý quốc tế, các giao dịch thương mại quốc tế tham gia vào các lĩnh vực như sở hữu trí tuệ, hợp đồng quốc tế, các giao dịch xuyên biên giới. Nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành luật là một yếu tố quan trọng để làm việc hiệu quả trong môi trường pháp lý quốc tế.

Trong bài viết này chúng ta sẽ khám phá một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật cơ bản giúp bạn làm quen với những thuật ngữ quan trọng trong ngành này.

1. Các Từ Vựng Pháp Lý Cơ Bản

  • Law. Pháp luật, luật.

  • Legal. Pháp lý, liên quan đến luật.

  • Attorney. Luật sư, người đại diện pháp lý.

  • Lawyer. Luật sư.

  • Client. Khách hàng (người thuê luật sư).

  • Court. Tòa án.

  • Judge. Thẩm phán.

  • Verdict. Phán quyết, kết quả của một vụ án.

  • Plaintiff. Nguyên đơn, người khởi kiện.

  • Defendant. Bị đơn, người bị kiện.

  • Defend. Bào chữa, bảo vệ quyền lợi của người bị kiện.

  • Prosecution. Viện công tố, sự truy tố.

  • Criminal. Hình sự.

  • Civil. Dân sự.

  • Jurisdiction. Thẩm quyền (của tòa án).

  • Case. Vụ án.

  • Litigation. Kiện tụng, tranh chấp pháp lý.

  • Contract. Hợp đồng.

  • Agreement. Thỏa thuận, hợp đồng.

  • Breach. Vi phạm (hợp đồng, thỏa thuận).

  • Compensation. Bồi thường.

pdf

2. Các Thuật Ngữ Liên Quan Đến Tòa Án với Quy Trình Tố Tụng

  • Trial. Phiên tòa, xét xử.

  • Hearing. Phiên điều trần.

  • Appeal. Kháng cáo.

  • Appeal Court. Tòa phúc thẩm.

  • Supreme Court. Tòa án tối cao.

  • Testimony. Lời khai, sự chứng thực.

  • Witness. Nhân chứng.

  • Evidence. Bằng chứng.

  • Subpoena. Lệnh triệu tập.

  • Injunction. Lệnh cấm.

  • Settlement. Thỏa thuận (giải quyết tranh chấp ngoài tòa án).

  • Bail. Tiền bảo lãnh.

  • Acquittal. Sự tha bổng (sau khi xét xử).

  • Conviction. Sự kết án (bị kết tội).

  • Sentence. Bản án, hình phạt.

  • Probation. Thử thách, án treo.

3. Các Từ Vựng Liên Quan Đến Các Ngành Luật

  • Criminal Law. Luật hình sự.

  • Civil Law. Luật dân sự.

  • Family Law. Luật gia đình.

  • Corporate Law. Luật doanh nghiệp.

  • Intellectual Property Law. Luật sở hữu trí tuệ.

  • Tax Law. Luật thuế.

  • Labor Law. Luật lao động.

  • Environmental Law. Luật môi trường.

  • Immigration Law. Luật di trú.

  • Banking Law. Luật ngân hàng.

  • Contract Law. Luật hợp đồng.

  • Property Law. Luật tài sản.

4. Các Từ Vựng Liên Quan Đến Các Hợp Đồng và Giao Dịch Pháp Lý

  • Breach of Contract. Vi phạm hợp đồng.

  • Termination of Contract. Chấm dứt hợp đồng.

  • Force Majeure. Tình huống bất khả kháng.

  • Indemnity. Đền bù, bảo vệ.

  • Arbitration. Trọng tài.

  • Mediation. Hòa giải.

  • Non-disclosure Agreement (NDA). Thỏa thuận không tiết lộ thông tin.

  • Confidentiality Agreement. Thỏa thuận bảo mật.

  • Intellectual Property Rights. Quyền sở hữu trí tuệ.

5. Các Từ Vựng Liên Quan Đến Quyền Nghĩa Vụ

  • Rights. Quyền.

  • Obligations. Nghĩa vụ.

  • Liabilities. Trách nhiệm pháp lý.

  • Jurisdiction. Thẩm quyền xét xử.

  • Duty. Nghĩa vụ, trách nhiệm.

  • Dispute. Tranh chấp.

  • Claim. Khiếu nại, yêu cầu.

  • Damages. Thiệt hại, bồi thường.

  • Fiduciary Duty. Nghĩa vụ tin cậy (nghĩa vụ của người có quyền lợi đại diện).

  • Negligence. Sự bất cẩn, thiếu sót.

6. Các Từ Vựng Liên Quan Đến Các Tội Phạm

  • Murder. Tội giết người.

  • Assault. Tội hành hung.

  • Theft. Tội trộm cắp.

  • Robbery. Cướp, tội cướp của.

  • Fraud. Lừa đảo.

  • Embezzlement. Tham ô.

  • Bribery. Hối lộ.

  • Money Laundering. Rửa tiền.

  • Kidnapping. Bắt cóc.

  • Extortion. Tống tiền.

7. Cách Thức Ứng Dụng Tiếng Anh Chuyên Ngành Luật

Việc sử dụng tiếng Anh chuyên ngành luật rất quan trọng đối với các chuyên gia pháp lý trong môi trường quốc tế. Ngoài việc sử dụng các thuật ngữ cơ bản, các luật sư, chuyên gia pháp lý cần phải có khả năng giao tiếp với làm việc bằng tiếng Anh trong các phiên tòa quốc tế, các giao dịch xuyên quốc gia hay khi tham gia vào các thỏa thuận thương mại quốc tế.

Một trong những lĩnh vực quan trọng là việc sử dụng tiếng Anh trong các hợp đồng quốc tế. Các luật sư chuyên về thương mại quốc tế phải nắm vững thuật ngữ trong các hợp đồng, giao dịch cũng như các quy định pháp lý giữa các quốc gia khác nhau.

Ngoài ra tư vấn pháp lý quốc tế cũng là một nghề phổ biến, nơi các chuyên gia pháp lý cần có khả năng giải quyết các vấn đề pháp lý liên quan đến các quốc gia khác nhau. Để làm việc trong các công ty luật quốc tế hay tham gia vào các vụ kiện quốc tế, việc thành thạo tiếng Anh hiểu rõ các thuật ngữ pháp lý là điều kiện cần thiết.

Tiếng Anh chuyên ngành luật là một phần quan trọng đối với những ai đang làm việc trong lĩnh vực pháp lý hay có ý định tham gia vào các hoạt động liên quan đến pháp luật quốc tế. Nắm vững các thuật ngữ pháp lý sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các giao dịch pháp lý tham gia vào các vụ án quốc tế cung cấp dịch vụ pháp lý cho các khách hàng quốc tế.