Luật Doanh nghiệp 2020 (số 59/2020/QH14) được Quốc hội Việt Nam thông qua vào ngày 17 tháng 6 năm 2020. Có hiệu lực từ ngày 01 tháng 01 năm 2021. Luật này là văn bản pháp lý quan trọng giúp điều chỉnh các hoạt động của doanh nghiệp nhằm tạo ra một môi trường kinh doanh thuận lợi, minh bạch, hiệu quả. Luật Doanh nghiệp 2020 đã có nhiều sự thay đổi so với các bản luật trước đó, đặc biệt là những quy định liên quan đến việc thành lập, tổ chức, quản lý, giải thể doanh nghiệp.
Dưới đây chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một số điều khoản quan trọng trong Luật Doanh nghiệp 2020, những điều này ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của các doanh nghiệp ở Việt Nam.
Điều 7. Quyền của doanh nghiệp
Điều 7 của Luật Doanh nghiệp 2020 quy định về quyền tự do kinh doanh của doanh nghiệp. Theo đó doanh nghiệp có quyền tự do kinh doanh trong những ngành nghề mà pháp luật không cấm. Các doanh nghiệp được phép lựa chọn hình thức tổ chức kinh doanh, ngành nghề, địa bàn và phương thức kinh doanh mà mình muốn thực hiện.
Khẳng định quyền tự chủ của doanh nghiệp trong việc tổ chức hoạt động đồng thời cho phép doanh nghiệp linh hoạt trong việc ứng phó với những thay đổi của thị trường.
Điều 17. Quyền thành lập, góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp và quản lý doanh nghiệp
Điều 17 quy định quyền của tổ chức, cá nhân trong việc thành lập doanh nghiệp, góp vốn vào doanh nghiệp và quản lý doanh nghiệp. Đặc biệt Điều này cũng chỉ rõ những đối tượng không có quyền thành lập doanh nghiệp như các cơ quan nhà nước, đơn vị lực lượng vũ trang nhân dân sử dụng tài sản nhà nước để thành lập doanh nghiệp kinh doanh thu lợi riêng cho cơ quan, đơn vị mình.
Giúp đảm bảo rằng chỉ những tổ chức, cá nhân có đủ năng lực và tuân thủ pháp luật mới được phép thành lập doanh nghiệp, tránh các trường hợp lạm dụng quyền lực nhà nước.
Điều 46. Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
Theo quy định tại Điều 46 công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH) hai thành viên trở lên là loại hình doanh nghiệp có tối thiểu hai thành viên góp vốn. Các thành viên trong công ty này chịu trách nhiệm hữu hạn đối với các nghĩa vụ tài chính của công ty tức là chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi số vốn đã góp.
Tạo điều kiện cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa phát triển, đồng thời bảo vệ quyền lợi của các thành viên góp vốn trong trường hợp doanh nghiệp gặp khó khăn.
Điều 52. Chuyển nhượng phần vốn góp
Điều 52 quy định về thủ tục chuyển nhượng phần vốn góp trong công ty TNHH hai thành viên trở lên. Theo đó việc chuyển nhượng phần vốn góp phải tuân theo các quy định trong Điều lệ công ty và các thủ tục pháp lý cần thiết.
Giúp các thành viên trong công ty có quyền chuyển nhượng phần vốn của mình. Nhưng cũng bảo vệ quyền lợi của các thành viên còn lại trong công ty tránh tình trạng thay đổi cơ cấu công ty mà không thông qua sự đồng ý của những người có liên quan.
Điều 60. Biên bản họp Hội đồng thành viên
Điều 60 quy định về việc lập biên bản họp Hội đồng thành viên trong công ty TNHH hai thành viên trở lên. Biên bản phải ghi rõ nội dung cuộc họp, các quyết định đã được thông qua và phải được ký bởi người điều hành cuộc họp và các thành viên có liên quan.
Giúp đảm bảo tính minh bạch và hợp pháp của các cuộc họp, đồng thời tạo căn cứ pháp lý cho các quyết định của Hội đồng thành viên.
Điều 115. Quyền của cổ đông phổ thông
Cổ đông phổ thông có quyền tham dự và biểu quyết tại Đại hội đồng cổ đông, quyền nhận cổ tức, quyền chuyển nhượng cổ phần và quyền yêu cầu công ty mua lại cổ phần của mình theo quy định của pháp luật và Điều lệ công ty. Đây là một trong những quyền lợi cơ bản của các cổ đông trong công ty cổ phần, giúp bảo vệ quyền lợi của họ trong quá trình quản lý công ty.
Điều 177. Công ty hợp danh
Công ty hợp danh là một loại hình doanh nghiệp, trong đó các thành viên hợp danh cùng nhau kinh doanh dưới một tên chung và phải chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình về các nghĩa vụ của công ty. Có nghĩa là các thành viên hợp danh không chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn góp mà còn phải chịu trách nhiệm vô hạn đối với các khoản nợ của công ty.
Giúp các đối tác trong công ty hợp danh nhận thức rõ ràng về mức độ trách nhiệm khi tham gia vào một công ty hợp danh.
Điều 188. Doanh nghiệp tư nhân
Doanh nghiệp tư nhân là doanh nghiệp do một cá nhân làm chủ và tự chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình về mọi hoạt động của doanh nghiệp. Điều này có nghĩa là chủ doanh nghiệp tư nhân có toàn quyền quyết định mọi hoạt động của công ty và phải chịu trách nhiệm vô hạn đối với mọi khoản nợ của doanh nghiệp.
Luật Doanh nghiệp 2020 là một bộ luật quan trọng. Giúp các doanh nghiệp hoạt động minh bạch, hợp pháp trong một môi trường kinh doanh đầy cạnh tranh. Các quy định trong Luật Doanh nghiệp 2020 không chỉ bảo vệ quyền lợi của các doanh nghiệp còn giúp tạo ra một hệ thống pháp lý ổn định cho sự phát triển bền vững của nền kinh tế quốc gia.
Việc hiểu rõ các điều khoản quan trọng của Luật Doanh nghiệp 2020 là cần thiết đối với các nhà quản lý, chủ doanh nghiệp, các luật sư để đảm bảo hoạt động kinh doanh luôn tuân thủ pháp luật nhằm đem lại hiệu quả tối ưu.