Luật Chăn nuôi số 32/2018/QH14 đã và đang đóng vai trò trụ cột trong việc định hướng điều tiết hoạt động chăn nuôi tại Việt Nam. Được Quốc hội thông qua cuối năm 2018 chính thức có hiệu lực từ đầu năm 2020, luật này không chỉ là văn bản pháp lý khung cho toàn ngành còn là nền tảng cho quá trình hiện đại hóa chuyên nghiệp hóa lĩnh vực chăn nuôi. Trong bối cảnh ngành nông nghiệp Việt Nam đang đẩy mạnh tái cơ cấu theo hướng phát triển bền vững nên việc nắm bắt những nội dung cốt lõi và các điểm mới nổi bật của Luật Chăn nuôi càng trở nên quan trọng. Đặc biệt từ ngày 1 tháng 1 năm 2025 nhiều quy định sẽ bắt đầu được áp dụng nghiêm ngặt hơn tác động trực tiếp đến hàng triệu hộ chăn nuôi trong cả nước.
Tổng quan nội dung chính của Luật Chăn nuôi 32/2018
Luật Chăn nuôi số 32/2018 được thiết kế bao trùm toàn bộ chuỗi giá trị ngành chăn nuôi từ giống vật nuôi, thức ăn, điều kiện chăn nuôi, an toàn sinh học, xử lý chất thải đến chế biến, thị trường. Đây là lần đầu tiên Việt Nam có một luật riêng biệt, đồng bộ cho toàn ngành chăn nuôi, thể hiện bước tiến lớn trong quản lý nhà nước về lĩnh vực này.
Một số điểm quan trọng trong luật bao gồm quy định rõ quyền và nghĩa vụ của cá nhân, tổ chức tham gia hoạt động chăn nuôi. Luật yêu cầu việc chăn nuôi phải đảm bảo an toàn dịch bệnh, bảo vệ môi trường đối xử nhân đạo với vật nuôi. Ngoài ra, luật còn đưa ra các tiêu chuẩn kỹ thuật cho thức ăn chăn nuôi, quản lý giống, kiểm soát chất lượng sản phẩm chăn nuôi xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc.
Đặc biệt, luật phân loại mô hình chăn nuôi theo quy mô nhỏ lẻ, trang trại, công nghiệp với sinh thái từ đó có chính sách phù hợp với từng nhóm. Các hộ chăn nuôi nhỏ lẻ sẽ được hỗ trợ để chuyển đổi sang hình thức trang trại hoặc liên kết sản xuất nhằm nâng cao hiệu quả và giảm rủi ro.
Hệ thống văn bản hướng dẫn đi kèm
Để cụ thể hóa các quy định trong luật, Chính phủ với Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đã ban hành nhiều văn bản hướng dẫn. Trong đó, Nghị định 13 năm 2020 là văn bản chủ chốt hướng dẫn chi tiết thi hành luật. Nghị định này quy định rõ về trình tự, thủ tục đăng ký hoạt động chăn nuôi, tiêu chí phân loại trang trại, quản lý chất thải, cấp chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi cùng nhiều nội dung quan trọng khác.
Bên cạnh đó, các thông tư như Thông tư 22 năm 2019 về quản lý giống vật nuôi, Thông tư 21 năm 2019 về thức ăn chăn nuôi, hay Thông tư 23 năm 2019 hướng dẫn về đối xử nhân đạo với vật nuôi khi giết mổ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo thực thi luật một cách đồng bộ.
Gần đây nhất, Thông tư 21 năm 2024 đã sửa đổi, bổ sung một số nội dung trong quản lý giống vật nuôi nhằm phù hợp với thực tiễn với các tiêu chuẩn quốc tế. Điều này cho thấy sự cập nhật liên tục và thích ứng linh hoạt của hệ thống pháp luật ngành chăn nuôi.
Những thay đổi lớn từ ngày 1 tháng 1 năm 2025
Một trong những điểm đáng chú ý nhất là từ ngày 1 tháng 1 năm 2025, luật sẽ được áp dụng nghiêm ngặt hơn đối với các cơ sở chăn nuôi tại khu dân cư. Cụ thể, các hộ chăn nuôi trong khu vực đô thị, thành phố, thị xã sẽ buộc phải di dời ra khỏi khu dân cư để đảm bảo vệ sinh môi trường giảm thiểu rủi ro dịch bệnh. Quy định này đã được đưa ra từ năm 2020 nhưng giai đoạn đầu được triển khai theo hướng khuyến khích và vận động. Từ 2025, việc thực hiện sẽ mang tính bắt buộc có thể áp dụng chế tài xử phạt đối với các trường hợp vi phạm.
Bên cạnh đó, khái niệm về mật độ chăn nuôi với đơn vị vật nuôi sẽ được áp dụng một cách chuẩn hóa hơn. Việc tính toán mật độ chăn nuôi theo đơn vị vật nuôi trên diện tích đất nông nghiệp giúp quản lý hiệu quả hơn tác động đến môi trường và sức khỏe cộng đồng. Các địa phương có mật độ vượt quy định sẽ cần điều chỉnh quy hoạch hoặc chuyển đổi mô hình sản xuất.
Một điểm mới khác là yêu cầu bắt buộc về truy xuất nguồn gốc và kiểm soát chất lượng sản phẩm chăn nuôi. Các cơ sở sản xuất sẽ phải áp dụng hệ thống ghi chép và lưu trữ dữ liệu để phục vụ công tác thanh tra, kiểm tra, đồng thời tạo điều kiện cho sản phẩm chăn nuôi Việt Nam tiếp cận thị trường quốc tế.
Tác động đến người chăn nuôi và doanh nghiệp
Những thay đổi trong luật sẽ mang lại tác động lớn đến cả người chăn nuôi nhỏ lẻ và doanh nghiệp quy mô lớn. Đối với hộ cá thể, việc di dời cơ sở chăn nuôi hay chuyển đổi mô hình sẽ đòi hỏi nguồn lực đáng kể. Tuy nhiên, đây cũng là cơ hội để người chăn nuôi cải thiện điều kiện sản xuất, tiếp cận các chính sách hỗ trợ kỹ thuật với tài chính từ Nhà nước.
Đối với doanh nghiệp, luật tạo ra hành lang pháp lý rõ ràng để đầu tư vào lĩnh vực chăn nuôi chuyên nghiệp, đồng thời nâng cao yêu cầu về minh bạch thông tin cùng trách nhiệm xã hội. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn mới không chỉ là bắt buộc theo pháp luật mà còn là yếu tố quyết định trong cạnh tranh thị trường.
Hướng đi cho ngành chăn nuôi trong tương lai
Với định hướng rõ ràng từ Luật Chăn nuôi và các chính sách hỗ trợ kèm theo, ngành chăn nuôi Việt Nam đang đứng trước cơ hội tái cơ cấu mạnh mẽ. Việc chuyển từ mô hình nhỏ lẻ, phân tán sang sản xuất quy mô lớn, khép kín sẽ giúp nâng cao hiệu quả, giảm thiểu rủi ro dịch bệnh ô nhiễm môi trường.
Đồng thời, việc xây dựng chuỗi giá trị từ giống, thức ăn, chăn nuôi, chế biến đến phân phối sẽ góp phần tăng giá trị gia tăng, đảm bảo an toàn thực phẩm cải thiện thu nhập cho người dân. Trong dài hạn, ngành chăn nuôi có thể trở thành trụ cột không chỉ về mặt kinh tế mà còn về phát triển nông thôn bền vững bảo vệ môi trường sinh thái.
Luật Chăn nuôi 32 năm 2018 là bước tiến lớn trong quá trình hiện đại hóa ngành chăn nuôi tại Việt Nam. Những quy định mới áp dụng từ năm 2025 sẽ định hình lại cách thức sản xuất quản lý trong ngành. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng từ cơ sở vật chất, nhân lực đến tư duy sản xuất là điều cần thiết để thích ứng hiệu quả với bối cảnh mới. Người chăn nuôi và doanh nghiệp cần nắm chắc các nội dung luật chủ động cập nhật thông tin tận dụng các chính sách hỗ trợ để phát triển bền vững trong giai đoạn tới.