Luật Hiến pháp Việt Nam Chương I Toàn cảnh và ý nghĩa nền tảng

Trong hệ thống pháp luật quốc gia luật hiến pháp giữ vị trí trung tâm. Là ngành luật nền tảng làm cơ sở cho việc xây dựng vận hành phát triển các ngành luật khác. Chương I của Luật Hiến pháp không chỉ cung cấp cái nhìn tổng quan về ngành luật này còn xác định rõ vị trí, vai trò, đối tượng, phương pháp điều chỉnh cũng như mối liên hệ với các ngành luật cùng lĩnh vực nghiên cứu khác. Bài viết này trình bày toàn diện nội dung của Chương I theo phong cách chuyên nghiệp dễ tiếp cận.

Luật hiến pháp là gì và vì sao cần thiết

Luật hiến pháp là ngành luật quy định các vấn đề nền tảng của một quốc gia. Bao gồm chế độ chính trị, quyền con người, quyền và nghĩa vụ công dân, tổ chức bộ máy nhà nước, nguyên tắc tổ chức hoạt động của các cơ quan công quyền cùng những quy tắc định hướng cho đời sống xã hội.

Không có luật hiến pháp nhà nước không thể vận hành một cách hợp pháp hiệu quả. Mọi ngành luật khác như dân sự, hình sự, hành chính, lao động hay thương mại đều phát triển trong khuôn khổ do luật hiến pháp xác lập. Vì thế có thể xem luật hiến pháp là nền móng của toàn bộ hệ thống pháp luật.

luật hiến pháp chương 1

Đối tượng điều chỉnh của luật hiến pháp

Luật hiến pháp điều chỉnh những quan hệ xã hội cơ bản và quan trọng nhất. Đó là các quan hệ xác lập chế độ chính trị của quốc gia như chế độ một đảng hay đa đảng, vai trò của Đảng trong hệ thống chính trị, hình thức nhà nước, phương thức tổ chức quyền lực nhà nước.

Bên cạnh đó luật hiến pháp điều chỉnh quan hệ về quyền con người, quyền công dân. Những quyền này gồm quyền tự do cá nhân, quyền tự do ngôn luận, quyền bầu cử, quyền được học tập, quyền tự do tín ngưỡng. Cùng với quyền, luật hiến pháp cũng quy định rõ nghĩa vụ của công dân như nghĩa vụ tuân thủ pháp luật, nghĩa vụ đóng thuế với nghĩa vụ bảo vệ tổ quốc.

Một nhóm quan hệ quan trọng nữa là quan hệ về tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước. Luật hiến pháp xác định vai trò, chức năng, nhiệm vụ và mối quan hệ giữa các cơ quan như Quốc hội, Chính phủ, Tòa án, Viện kiểm sát, Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân.

Ngoài ra luật hiến pháp còn điều chỉnh các quan hệ xác lập chế độ kinh tế, văn hóa, giáo dục, khoa học và công nghệ cùng với các nguyên tắc liên quan đến quốc phòng an ninh quốc gia.

Phương pháp điều chỉnh của luật hiến pháp

Luật hiến pháp sử dụng nhiều phương pháp điều chỉnh đặc thù. Trong đó phương pháp mệnh lệnh quyền uy là phổ biến nhất. Đây là phương pháp mà nhà nước thông qua các quy phạm pháp luật quy định rõ hành vi bắt buộc phải thực hiện hoặc phải tránh. Ví dụ như nghĩa vụ trung thành với tổ quốc cấm xâm phạm an ninh quốc gia.

Tuy nhiên không phải mọi quy phạm trong luật hiến pháp đều mang tính bắt buộc. Một số quy phạm có tính định hướng hoặc khuyến nghị. Ví dụ như quyền được sống trong môi trường trong lành, quyền được tiếp cận thông tin. Các quyền này đòi hỏi sự bảo đảm từ phía nhà nước và xã hội chứ không phải là nghĩa vụ cưỡng chế.

Cũng có những phương pháp mang tính cho phép hoặc khuyến khích. Đó là trường hợp công dân có quyền lựa chọn hành vi trong khuôn khổ pháp luật. Như quyền bầu cử, quyền ứng cử, quyền lập hội, quyền biểu tình ôn hòa. Những phương pháp này thể hiện rõ tính dân chủ và tự do của hiến pháp.

Quy phạm pháp luật hiến pháp

Quy phạm pháp luật hiến pháp là những quy tắc xử sự do nhà nước ban hành hoặc thừa nhận trong hiến pháp và các văn bản luật liên quan. Đặc điểm nổi bật của quy phạm này là tính nguyên tắc, ổn định mang định hướng cho toàn hệ thống pháp luật.

Khác với quy phạm trong luật dân sự hay hình sự vốn chi tiết và cụ thể, quy phạm hiến pháp thường tổng quát, bao quát. Ví dụ như quy định mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật. Dù không nói rõ cách thực hiện nhưng quy phạm này là cơ sở để xây dựng luật dân sự, hình sự, hành chính theo hướng bảo đảm bình đẳng.

Nguồn của luật hiến pháp

Hiến pháp là nguồn cơ bản và cao nhất của luật hiến pháp. Đây là văn bản pháp lý có giá trị pháp lý tối cao quy định nền tảng tổ chức quyền lực nhà nước với quyền công dân.

Ngoài ra còn có các luật tổ chức bộ máy nhà nước như luật tổ chức Quốc hội, luật tổ chức Chính phủ, luật tổ chức Tòa án, các văn bản khác có giá trị pháp lý dưới hiến pháp nhưng vẫn nằm trong hệ thống nguồn của luật hiến pháp. Các nghị quyết, nghị định, quyết định cũng có thể là nguồn nếu nội dung phù hợp không trái với hiến pháp.

Mối quan hệ giữa luật hiến pháp với các ngành luật khác

Luật hiến pháp là nền tảng cho sự phát triển của các ngành luật khác. Nó đặt ra khung pháp lý mà các ngành luật cụ thể phải tuân thủ. Ví dụ luật hình sự khi quy định về tội phạm mà hình phạt phải đảm bảo không xâm phạm quyền con người đã được hiến pháp ghi nhận. Luật dân sự cũng phải bảo đảm quyền sở hữu và quyền tự do giao kết hợp đồng trong giới hạn của hiến pháp.

Nếu một quy định trong ngành luật khác mâu thuẫn với hiến pháp thì quy định đó bị xem là vi hiến có thể bị hủy bỏ. Là nguyên tắc tối thượng về hiệu lực của hiến pháp trong hệ thống pháp luật.

Mối quan hệ giữa ngành luật, môn học, khoa học luật hiến pháp

Ngành luật hiến pháp là một bộ phận của hệ thống pháp luật. Bao gồm toàn bộ các quy phạm pháp luật điều chỉnh những quan hệ xã hội nền tảng như đã trình bày.

Môn học luật hiến pháp là nội dung giảng dạy trong các trường đại học nhằm cung cấp cho sinh viên kiến thức căn bản về hệ thống pháp luật, nguyên tắc tổ chức nhà nước. Môn học này tập trung vào việc hiểu các nguyên lý, học thuyết cùng kỹ năng áp dụng pháp luật hiến định.

Khoa học luật hiến pháp là lĩnh vực nghiên cứu lý luận về ngành luật này. Nó phân tích lịch sử lập hiến, so sánh hiến pháp giữa các quốc gia, đánh giá hiệu quả áp dụng quy phạm hiến pháp, đề xuất hướng cải cách pháp luật. Khoa học này đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển hệ thống pháp luật và nâng cao năng lực quản trị quốc gia.

Chương I của Luật hiến pháp Việt Nam không chỉ đặt nền móng cho toàn bộ hệ thống pháp luật còn mở ra cách tiếp cận toàn diện và khoa học đối với cấu trúc tổ chức với vận hành của nhà nước. Việc hiểu rõ đối tượng điều chỉnh, phương pháp điều chỉnh, quy phạm, nguồn với mối quan hệ của luật hiến pháp với các ngành luật khác sẽ giúp công dân hiểu rõ quyền nghĩa vụ của mình đồng thời góp phần bảo vệ trật tự pháp lý xây dựng nhà nước pháp quyền vững mạnh.