Giới thiệu về benh viện phụ sản Hà Nội
 Bệnh viện Phụ Sản Hà Nội là món quà đầy ý nghĩa của Liên đoàn Phụ nữ dân chủ Thế giới tặng phụ nữ và trẻ em Việt Nam. Ngày 21/11/1979, Bệnh viện được thành lập theo Quyết định số 4951/QĐTC của UBND Thành phố Hà Nội.
  Tọa lạc trên một khu đất đông dân cư tại đường La Thành, quận Ba Đình với tổng diện tích mặt bằng 19.557 m2 với địa hình thuận lợi, gần các khu dân cư, trung tâm Thành phố. Đến nay, bệnh viện đã trở thành một địa chỉ tin cậy trong lĩnh vực Chăm sóc sức khỏe sinh sản cho phụ nữ Thủ đô và một số tỉnh, thành phố lân cận.
 Để thực hiện chiến lược Bảo vệ và chăm sóc sức khỏe nhân dân của Bộ Y tế và định hướng công tác y tế Thủ đô, bệnh viện Phụ Sản Hà Nội đang tiếp tục hoàn chỉnh qui hoạch phát triển đến năm 2020, xây dựng bệnh viện ngày càng văn minh, hiện đại, để đáp ứng và làm hài lòng mọi yêu cầu khám chữa bệnh ngày càng cao của nhân dân Thủ đô.
Bảng giá viện phí
STT | TÊN VP | Giá thu phí | BHYT | Dịch vụ |
1 | Cấp lại giấy ra viện lần 2 | 0 | 0 | 100,000 |
2 | Sao chứng sinh (TN) | 0 | 0 | 100,000 |
3 | Cấp lại giấy chứng nhận phẫu thuật lần 2 | 0 | 0 | 100,000 |
4 | Foto 01 bản | 0 | 0 | 2,000 |
5 | Cấp giấy xác nhận cho cơ quan bảo hiểm (TN) | 0 | 0 | 200,000 |
6 | Cấp giấy chứng thương | 0 | 0 | 200,000 |
7 | Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) | 1,311,000 | 1,311,000 | 2,000,000 |
8 | Điện tim thường | 32,800 | 32,800 | 0 |
9 | Chụp Xquang tại phòng mổ [Chụp X-quang số hóa 1 phim] | 65,400 | 65,400 | 0 |
10 | Chụp Xquang tại giường [Chụp X-quang số hóa 1 phim] | 65,400 | 65,400 | 0 |
11 | Chuyển chụp cộng hưởng không tiêm tương phản sang chụp CHT có tiêm tương phản (thuốc đối quang từ) | 1,000,000 | 0 | 0 |
12 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [Chụp X-quang số hóa 1 phim] | 65,400 | 65,400 | 0 |
13 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Chụp Xquang phim > 24x30cm (2 tư thế)] | 69,200 | 69,200 | 0 |
14 | Chụp Xquang tử cung vòi trứng (gồm cả thuốc) | 371,000 | 371,000 | 0 |
15 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Chụp X-quang phim >24x30cm (2 tư thế)] | 69,200 | 69,200 | 0 |
16 | Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 2,214,000 | 2,214,000 | 3,000,000 |
17 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] | 97,200 | 97,200 | 0 |
18 | Phục hồi chức năng xương chậu của sản phụ sau sinh đẻ | 31,700 | 0 | 0 |
19 | Chụp XQ tại giường (TN) | 0 | 0 | 360,000 |
20 | Chụp X- quang số hóa 1 phim (TN) | 0 | 0 | 150,000 |
21 | Chụp X- quang số hóa 2 phim (TN) | 0 | 0 | 200,000 |
22 | Chụp Tử cung- Vòi trứng bằng số hóa (NG) | 0 | 0 | 950,000 |
23 | Chụp Xquang tuyến vú | 94,200 | 94,200 | 0 |
24 | Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) | 1,311,000 | 1,311,000 | 2,000,000 |
25 | Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T) | 2,214,000 | 2,214,000 | 3,000,000 |
26 | Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2,214,000 | 2,214,000 | 3,000,000 |
27 | Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) | 2,214,000 | 2,214,000 | 3,000,000 |
28 | Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) | 1,311,000 | 1,311,000 | 2,000,000 |
29 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Chụp X-quang phim >24x30cm (1 tư thế)] | 56,200 | 56,200 | 0 |
30 | Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T) | 3,165,000 | 3,165,000 | 3,500,000 |
31 | Chụp Tử cung – Vòi trứng bằng số hóa (TN) | 0 | 0 | 900,000 |
32 | Điện di huyết sắc tố (định lượng) | 358,000 | 358,000 | 0 |
33 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Chụp X-quang phim ≤ 24x30cm (1 tư thế)] | 50,200 | 50,200 | 0 |
34 | Chụp Xquang ngực thẳng [Chụp X-quang phim >24x30cm (2 tư thế)] | 69,200 | 69,200 | 0 |
35 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) | 539,000 | 539,000 | 0 |
36 | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng…) (0.2-1.5T) | 1,311,000 | 1,311,000 | 2,000,000 |
37 | Mammography (1 bên) | 93,200 | 93,200 | 0 |
38 | Chụp Xquang ngực thẳng [Chụp X-quang số hóa 1 phim] | 65,400 | 65,400 | 0 |
39 | Chụp Xquang ngực thẳng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] | 97,200 | 97,200 | 0 |
40 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] | 97,200 | 97,200 | 0 |
41 | Chụp X-quang tử cung – vòi trứng [số hóa] | 411,000 | 411,000 | 0 |
42 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [số hóa] | 609,000 | 609,000 | 0 |
43 | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng…) (0.2-1.5T) | 2,214,000 | 2,214,000 | 3,000,000 |
44 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Chụp X-quang số hóa 1 phim] | 65,400 | 65,400 | 0 |
45 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) [không tiêm chất tương phản] | 1,311,000 | 1,311,000 | 2,500,000 |
46 | Chụp một bên vú tư thế: thẳng và chếch trong ngoài (TN) | 0 | 0 | 300,000 |
47 | Chụp hai bên vú 2 tư thế thẳng và chếch trong ngoài (TN) | 0 | 0 | 600,000 |
48 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) | 2,214,000 | 2,214,000 | 2,500,000 |
49 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) | 2,214,000 | 2,214,000 | 3,000,000 |
50 | Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) | 1,311,000 | 1,311,000 | 2,000,000 |
51 | Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 2,214,000 | 2,214,000 | 3,000,000 |
52 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [Chụp X-quang phim >24x30cm (1 tư thế)] | 56,200 | 56,200 | 0 |
53 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [Chụp X-quang số hóa 1 phim] | 65,400 | 65,400 | 0 |
54 | Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2,214,000 | 2,214,000 | 3,000,000 |
55 | Chụp công hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) | 2,214,000 | 2,214,000 | 2,500,000 |
56 | Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T) | 1,311,000 | 1,311,000 | 2,000,000 |
57 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) | 1,311,000 | 1,311,000 | 2,000,000 |
58 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2,214,000 | 2,214,000 | 3,000,000 |
59 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) | 1,311,000 | 1,311,000 | 2,000,000 |
60 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2,214,000 | 2,214,000 | 3,000,000 |
61 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng (0.2-1.5T) | 1,311,000 | 1,311,000 | 2,000,000 |
62 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2,214,000 | 2,214,000 | 3,000,000 |
63 | Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) | 1,311,000 | 1,311,000 | 2,000,000 |
64 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) | 2,214,000 | 2,214,000 | 3,000,000 |
65 | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) | 1,311,000 | 1,311,000 | 2,000,000 |
66 | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2,214,000 | 2,214,000 | 3,000,000 |
67 | Nuôi cấy tế bào [dịch ối] | 400,000 | 0 | 0 |
68 | PGS – Giải trình tự gen thế hệ mới (NGS) [trả KQ trong 24h] | 0 | 0 | 15,000,000 |
69 | Xét nghiệm Double test | 21,400 | 21,400 | 0 |
70 | Xét nghiệm sàng lọc trên 20 bệnh RLCH acid amin, acid hữu cơ (TN) | 850,000 | 0 | 850,000 |
71 | Điện di huyết sắc tố (Sàng lọc thalasemia) | 0 | 0 | 550,000 |
72 | F-PCR+NST (TN) | 0 | 0 | 3,800,000 |
73 | Xét nghiệm phân mảnh ADN tinh trùng (TN) | 0 | 0 | 2,000,000 |
74 | PGS – Karyolite BoBs [trả KQ trong 24h] | 0 | 0 | 7,000,000 |
75 | Xác định đột biến Thalassemia ( 5 loại α, 16 loại β- Thalassemia ) (TN) | 0 | 0 | 3,500,000 |
76 | PGS – Giải trình tự gen thế hệ mới (NGS) [trả KQ từ 3-5 ngày] | 0 | 0 | 8,000,000 |
77 | Người đến tư vấn để được giải thích về các kết quả đã phát hiện [CĐTS] | 0 | 0 | 200,000 |
78 | Xác định 11 tác nhân lây truyền qua đường tình dục | 0 | 0 | 2,000,000 |
79 | Xét nghiệm phát hiện đột biến gen Thalassemia bằng kỹ thuật PCR (TN) | 0 | 0 | 3,500,000 |
80 | HBV đo tải lượng Real-time PCR (TN) | 0 | 0 | 1,200,000 |
81 | Định lượng liên cầu khuẩn nhóm B bằng Realtime PCR | 0 | 0 | 1,200,000 |
82 | Chẩn đoán di truyền PGD [trả KQ 15-30 ngày] | 0 | 0 | 10,000,000 |
83 | PGS- Array CGH [trả KQ từ 3-5 ngày] | 0 | 0 | 8,000,000 |
84 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [ Sàng lọc 5 bệnh] | 59,200 | 59,200 | 120,000 |
85 | Chọc ối làm xét nghiệm tế bào (TN) | 0 | 0 | 1,000,000 |
86 | Hội chẩn để xác định ca bệnh khó [ Mức độ Trung tâm] | 0 | 0 | 250,000 |
87 | Xét nghiệm FISH | 5,614,000 | 0 | 0 |
88 | Tư vấn (CĐTS) | 0 | 0 | 100,000 |
89 | Chọc ối xét nghiệm Rubella (TN) | 0 | 0 | 1,500,000 |
90 | QF-PCR (TN) | 0 | 0 | 2,500,000 |
91 | Xét nghiệm sàng lọc 3 bệnh RLCH ( Suy giáp, thiếu men, tăng sản thượng thận bẩm sinh ) | 0 | 0 | 360,000 |
92 | PGS – Karyolite BoBs [trả KQ từ 3-5 ngày] | 0 | 0 | 6,500,000 |
93 | Sàng lọc – chẩn đoán di truyền 24 nhiễm sắc thể PGS-PGD [trả KQ từ 15-30 ngày] | 0 | 0 | 15,000,000 |
94 | Định lượng GALT(Enzye Galactose-1 phosphate uridyltransferase) [Sàng lọc 5 bệnh] | 0 | 0 | 120,000 |
95 | Định lượng Phenylalanine (TN) | 100,000 | 0 | 120,000 |
96 | Sàng lọc bệnh tim bẩm sinh (TN) | 0 | 0 | 220,000 |
97 | Toxoplasma IgM miễn dịch tự động | 119,000 | 119,000 | 0 |
98 | Toxoplasma IgG miễn dịch tự động | 119,000 | 119,000 | 0 |
99 | Sàng lọc di truyền PGS ( Trong gói PGS-PGD, trường hợp sau khi PGS không đủ tiêu chuẩn PGD) [trả KQ từ 5-7 ngày] | 0 | 0 | 8,000,000 |
100 | Rubella virus Real-time PCR (TN) | 0 | 0 | 1,500,000 |
101 | Xét nghiệm phát hiện đột biến gen hemophilia bằng kỹ thuật PCR | 1,064,000 | 0 | 0 |
102 | HPV real-time PCR | 379,000 | 0 | 0 |
103 | Hội chẩn để xác định ca bệnh khó [ Mức độ liên Bệnh viện] | 0 | 0 | 300,000 |
104 | Điện di huyết sắc tố (Sàng lọc thalasemia) [sơ sinh] | 0 | 0 | 550,000 |
105 | Định lượng G6PD (Glucose-6-phosphate dehydrogenase) [Sàng lọc 5 bệnh] | 0 | 0 | 120,000 |
106 | Định lượng 17OHP (17- Hydroxyprogesterone) [ Sàng lọc 5 bệnh ] | 0 | 0 | 120,000 |
107 | Hóa chất nhân bản WGA (trong TH không trả được KQSL phôi) | 1,700,000 | 0 | 0 |
108 | Định lượng Biotinidase (sàng lọc thiếu men Biotinidase) | 0 | 0 | 120,000 |
109 | Định lượng IRT (định lượng Trypsinogen immunoreactive sàng lọc bệnh xơ nang) | 0 | 0 | 150,000 |
110 | Định lượng TREC [(DNA dạng vòng) sàng lọc bệnh suy giảm miễn dịch tổ hợp (SCID)] | 0 | 0 | 700,000 |
111 | Giải trình tự gene chẩn đoán bệnh beta thalassemia | 6,759,000 | 6,759,000 | 0 |
112 | Xét nghiệm 05 bệnh (Thiếu men, suy giáp, tăng sản CAH, GAL, Pheny) – dân số | 400,000 | 0 | 400,000 |
113 | Định lượng βhCG (Human Chorionic Gonadotropin) [Triple Test] | 0 | 0 | 160,000 |
114 | Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Triple Test] | 0 | 0 | 220,000 |
115 | Định lượng free βhCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [ Double Test] | 0 | 0 | 250,000 |
116 | Định lượng AFP (Alpha Fetoprotein) [Triple Test] | 0 | 0 | 220,000 |
117 | Sàng lọc người lành mang gen 11 bệnh lý di truyền phổ biến [Hỗ trợ 50%] | 0 | 0 | 7,300,000 |
118 | Xét nghiệm sàng lọc 4 bệnh RLCH ( Suy giáp, thiếu men, tăng sản thượng thận bẩm sinh, RLCH đường Galatose) | 400,000 | 0 | 400,000 |
119 | XN ADN xác định đột biến vi mất đoạn vùng AZF trên nhiễm sắc thể Y | 0 | 0 | 2,000,000 |
120 | XN sàng lọc trước sinh double test (kít máu khô) | 0 | 0 | 550,000 |
121 | XN sàng lọc trước sinh QUAD test – Thai kỳ 1 | 0 | 0 | 1,300,000 |
122 | Định lượng PAPP-A [ Double Test] | 0 | 0 | 350,000 |
123 | Xét nghiệm xác định đột biến gen liên quan đến sảy thai và thai lưu tái diễn | 0 | 0 | 3,500,000 |
124 | Neisseria gonorrhoeae + Chlamydia + Mycoplasma genitalium Realtime PCR | 0 | 0 | 1,100,000 |
125 | Hàng tiêu hao XN sàng lọc tiền sản giật quý II (PLGF) | 419,000 | 0 | 0 |
126 | Hàng tiêu hao XN sàng lọc tiền sản giật quý II (sFlt – 1) | 419,000 | 0 | 0 |
127 | Tách DNA từ mẫu bệnh phẩm (HC,tiêu hao) | 180,000 | 0 | 0 |
128 | Chuyển Viện | 30,000 | 30,000 | 30,000 |
129 | Thở máy với tần số cao (HFO) [01 ngày] | 1,233,000 | 0 | 0 |
130 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng PP nhuộm PAP (E-PAP) (TN) | 650,000 | 0 | 650,000 |
131 | XN và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemotoxylin Eosin (TN) | 0 | 0 | 380,000 |
132 | XN chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolou (TB âm đạo) (TN) | 0 | 0 | 380,000 |
133 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | 349,000 | 0 | 0 |
134 | Sinh thiết kim nhỏ tuyến vú (TN) | 0 | 0 | 600,000 |
135 | Sinh thiết niêm mạc tử cung (TN) | 0 | 0 | 500,000 |
136 | Thin-Pas (TN) | 0 | 0 | 750,000 |
137 | Chọc, hút, XN tế bào các u/ tổn thương sâu (tuyến vú) (TN) | 0 | 0 | 380,000 |
138 | Chọc, hút, XN các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học vị trí khác (TN) | 0 | 0 | 380,000 |
139 | Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn [ER] | 0 | 0 | 750,000 |
140 | Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn [PR] | 0 | 0 | 750,000 |
141 | Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn [Ki67] | 0 | 0 | 750,000 |
142 | Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn [Her2] | 0 | 0 | 750,000 |
143 | Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn [P16] | 0 | 0 | 750,000 |
144 | Giường bạt 1 ngày | 0 | 0 | 50,000 |
145 | Chọc hút nang cơ năng (TN) | 0 | 0 | 3,000,000 |
146 | Nong cổ tử cung (TN) | 0 | 0 | 500,000 |
147 | Tách dính buồng tử cung (TN) | 0 | 0 | 500,000 |
148 | Bảo quản phôi đông lạnh 1 năm (TN) | 2,200,000 | 0 | 2,200,000 |
149 | Đông tinh | 0 | 0 | 1,500,000 |
150 | Đông phôi | 0 | 0 | 5,800,000 |
151 | Thụ tinh nhân tạo (IAD) | 0 | 0 | 3,300,000 |
152 | IAH (Thụ tinh nhân tạo) | 0 | 0 | 2,000,000 |
153 | Thụ tinh nhân tạo IAD (NG) | 0 | 0 | 3,600,000 |
154 | Chọc hút mào tinh chẩn đoán (PESA) | 0 | 0 | 2,000,000 |
155 | Yêu cầu Bác sỹ – Nội soi buồng tử cung chẩn đoán/ can thiệp | 0 | 0 | 1,000,000 |
156 | Bảo quản tinh trùng đông lạnh 1 năm | 2,200,000 | 0 | 2,200,000 |
157 | Kỹ thuật ICSI | 0 | 0 | 4,800,000 |
158 | Uman Albumin 20% | 840,000 | 0 | 840,000 |
159 | Haes – steril 6% | 99,700 | 99,700 | 0 |
160 | IVF nuôi cấy | 0 | 0 | 6,500,000 |
161 | Human Albumin 20% 50ml[Behering GmbH] | 595,000 | 0 | 0 |
162 | Cào niêm mạc tử cung (HTSS) (TN) | 500,000 | 0 | 500,000 |
163 | Sinh thiết phôi | 3,800,000 | 0 | 3,800,000 |
164 | Yêu cầu bác sỹ – chọc hút noãn | 0 | 0 | 2,500,000 |
165 | Kedrialb 200g/l 50ml | 672,800 | 0 | 0 |
166 | Khám, tư vấn tiền hôn nhân và trước khi mang thai (TN) | 0 | 0 | 300,000 |
167 | Lựa chọn tinh trùng dựa trên phân mảnh DNA (TN) | 0 | 0 | 2,000,000 |
168 | Sinh thiết + Nhân bản tế bào phôi (HC-VTTH) | 0 | 0 | 4,000,000 |
169 | Yêu cầu bác sỹ – chọc hút nang cơ năng | 0 | 0 | 2,500,000 |
170 | Gói chi trả cho phôi hiến tặng (TN) | 0 | 0 | 8,000,000 |
171 | Tiêm tinh trùng vào trứng (ICSI) | 0 | 0 | 6,200,000 |
172 | Phẫu thuật lấy tinh trùng thực hiện ICSI | 0 | 0 | 3,800,000 |
173 | Sinh thiết tinh hoàn, mào tinh [lấy tinh trùng] | 2,553,000 | 0 | 0 |
174 | Nuôi cấy phôi [Theo dõi phôi liên tục qua hệ thống Timelapse] | 0 | 0 | 11,000,000 |
175 | Giảm thiểu thai | 0 | 0 | 4,000,000 |
176 | Chuyển phôi / IVF | 0 | 0 | 5,200,000 |
177 | Rã đông phôi | 0 | 0 | 2,600,000 |
178 | Yêu cầu bác sỹ – Giảm thiểu thai | 0 | 0 | 2,500,000 |
179 | Yêu cầu trực tiếp bác sỹ thực hiện (IAD) | 1,000,000 | 0 | 0 |
180 | Hỗ trợ phôi thoát màng | 0 | 0 | 1,300,000 |
181 | Xin noãn /IVF | 0 | 0 | 6,900,000 |
182 | XN tinh dịch đồ Who (NG) | 0 | 0 | 360,000 |
183 | Dụng cụ chuyển phôi Tulip(Catheter Tulip ) | 859,000 | 0 | 0 |
184 | IVF – chọc hút noãn | 0 | 0 | 7,800,000 |
185 | Nuôi cấy noãn chưa trưởng thành (IVM) | 0 | 0 | 15,000,000 |
186 | Nuôi phôi ngày 05 (Blastocyst) | 0 | 0 | 2,300,000 |
187 | Khám, tư vấn HTSS theo yêu cầu | 0 | 0 | 250,000 |
188 | Sinh thiết tinh hoàn để làm ICSI (TESE) | 0 | 0 | 2,700,000 |
189 | XN tinh dịch đồ WHO (TN) | 330,000 | 0 | 330,000 |
190 | Hỗ trợ phôi làm tổ | 0 | 0 | 1,500,000 |
191 | Yêu cầu bác sỹ – Chuyển Phôi | 0 | 0 | 2,000,000 |
192 | Thêm 1 cọng đông phôi | 0 | 0 | 1,500,000 |
193 | Xét nghiệm sàng lọc di truyền bổ sung | 0 | 0 | 12,000,000 |
194 | Gói chi trả cho mẫu tinh trùng tự do (HTSS) | 0 | 0 | 5,800,000 |
195 | Đông trứng 1 cọng | 0 | 0 | 6,000,000 |
196 | Rã đông trứng | 0 | 0 | 3,000,000 |
197 | Tiêm kích buồng trứng một chu kỳ (TN) | 0 | 0 | 400,000 |
198 | Kim chọc hút trứng dài 30cm | 380,000 | 0 | 0 |
199 | Dụng cụ bơm tinh trùng loại mềm | 137,000 | 0 | 0 |
200 | Rapid warm cleave | 11,448,800 | 0 | 0 |
201 | Dụng cụ bơm tinh trùng 17cm (Ấn độ) | 36,000 | 0 | 0 |
202 | Sinh thiết phôi và sàng lọc 3 bệnh di truyền (HTSS – lần 2) | 7,300,000 | 0 | 7,300,000 |
203 | Sinh thiết phôi và sàng lọc 24 nhiễm sắc thể (HTSS – Lần 2) | 11,300,000 | 0 | 11,300,000 |
204 | Sinh thiết phôi làm PGD – Phát hiện đột biến gây Thalassemmia (phôi ngày 5) HTSS | 0 | 0 | 18,800,000 |
205 | Đông tinh (NG) | 0 | 0 | 1,800,000 |
206 | Thụ tinh nhân tạo IAH (NG) | 0 | 0 | 2,300,000 |
207 | Khám thai (HTSS) | 250,000 | 0 | 250,000 |
208 | Nuôi phôi Blastocyst (từ ngày 3 đến ngày 5) | 2,000,000 | 0 | 2,000,000 |
209 | Sinh thiết phôi ngày 5 | 0 | 0 | 3,000,000 |
210 | Yêu cầu trực tiếp bác sỹ thực hiện IAH (NG) | 0 | 0 | 1,000,000 |
211 | Yêu cầu trực tiếp bác sỹ thực hiện IAD (NG) | 0 | 0 | 1,000,000 |
212 | Yêu cầu trực tiếp bác sỹ thực hiện (IAH) | 1,000,000 | 0 | 1,000,000 |
213 | Đĩa SLIDE ES+ [Theo dõi phôi] | 0 | 0 | 2,500,000 |
214 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán [TN] | 0 | 0 | 3,000,000 |
215 | Nội soi buồng tử cung can thiệp [TN] | 0 | 0 | 4,700,000 |
216 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng hệ thống tự động hoàn toàn) | 0 | 0 | 70,000 |
217 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 23,100 | 23,100 | 0 |
218 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)[1] | 39,100 | 39,100 | 50,000 |
219 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)[2] | 31,100 | 31,100 | 50,000 |
220 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | 31,100 | 31,100 | 0 |
221 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 63,500 | 63,500 | 70,000 |
222 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) [mẹ] | 80,800 | 0 | 0 |
223 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 46,200 | 46,200 | 70,000 |
224 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công | 55,300 | 55,300 | 60,000 |
225 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | 40,000 | 40,400 | 60,000 |
226 | Xác định kháng nguyên D yếu hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) | 173,000 | 173,000 | 0 |
227 | Định lượng Fibrinogen ( Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động (TN) | 0 | 0 | 130,000 |
228 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | 102,000 | 102,000 | 0 |
229 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương[8] | 20,700 | 20,700 | 0 |
230 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu [đơn vị máu người cho (3)] | 23,100 | 23,100 | 0 |
231 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu[6] | 23,100 | 23,100 | 0 |
232 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu[7] | 23,100 | 23,100 | 0 |
233 | Định lượng IGFBP-3 (Insulin like growth factor binding protein 3) [Máu] | 349,000 | 349,000 | 0 |
234 | Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] | 80,800 | 80,800 | 0 |
235 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) [mẹ] | 80,800 | 80,800 | 0 |
236 | Xét nghiệm Anti – Cardiolipin IgM (TN) | 0 | 0 | 900,000 |
237 | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | 69,300 | 69,300 | 0 |
238 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] | 26,900 | 26,900 | 0 |
239 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh (D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 86,600 | 86,600 | 150,000 |
240 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh (D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) (NG) | 0 | 0 | 180,000 |
241 | Sữa con cho trẻ sơ sinh (sữa bột) | 3,000 | 0 | 0 |
242 | Hàng tiêu hao nuôi dưỡng và chăm sóc trẻ sơ sinh [1 ngày] | 62,000 | 0 | 0 |
243 | Điều trị sóng ngắn thời gian 10 phút | 0 | 0 | 450,000 |
244 | Băng đeo tay (mẹ và bé) | 8,000 | 0 | 0 |
245 | Mũ sơ sinh | 10,000 | 0 | 0 |
246 | Phụ phí lưu trú (người nhà ở lại chăm sóc BN) | 30,000 | 0 | 0 |
247 | Bỉm dùng cho trẻ sơ sinh | 4,500 | 0 | 0 |
248 | Giấy ướt dùng cho trẻ sơ sinh | 29,000 | 0 | 0 |
249 | Bỉm người lớn | 8,700 | 0 | 0 |
250 | Tiêm phòng Cúm (TN) | 0 | 0 | 350,000 |
251 | Tiêm phòng Thủy đậu (TN) | 0 | 0 | 860,000 |
252 | Tiêm vacxin uốn ván (TN) | 0 | 0 | 100,000 |
253 | Tiêm phòng Sởi – Quai bị – Rubella (TN) | 0 | 0 | 300,000 |
254 | Hàng tiêu hao nuôi dưỡng và chăm sóc trẻ sơ sinh [<12 giờ] | 31,000 | 0 | 0 |
255 | Hàng tiêu hao nuôi dưỡng ( sữa nước) và chăm sóc trẻ sơ sinh [1 ngày] | 86,000 | 0 | 0 |
256 | Hàng tiêu hao nuôi dưỡng (sữa nước) và chăm sóc trẻ sơ sinh [≤ 12 giờ ] | 43,000 | 0 | 0 |
257 | Thực đơn 1 – cháo, bánh… (Bệnh viện đã hỗ trợ 15.000) | 15,000 | 0 | 0 |
258 | Thủ thuật cấy que tránh thai Implanon Nội Trú (Dự Án PSI) | 0 | 0 | 2,000,000 |
259 | Chụp ảnh khoảnh khắc chào đời, bố cắt rốn cho con | 0 | 0 | 350,000 |
260 | Bỉm Sơ sinh (cả bịch) | 45,000 | 0 | 0 |
261 | Điều trị sóng ngắn thời gian 20 phút (TN) | 0 | 0 | 600,000 |
262 | Điều trị bằng tia hồng ngoại thời gian 10 phút (TN) | 0 | 0 | 200,000 |
263 | Điều trị bằng tia hồng ngoại thời gian 20 phút (TN) | 0 | 0 | 300,000 |
264 | Cấp cứu tại chỗ để lại nhà không chuyển viện – Khoảng cách quãng đường =< 5km | 192,500 | 0 | 0 |
265 | Cấp cứu tại chỗ và vận chuyển bệnh nhân đến bệnh viện – Khoảng cách quãng đường =< 5km | 275,000 | 0 | 0 |
266 | Cấp cứu tại chỗ để lại nhà không chuyển viện – Khoảng cách quãng đường >5km-10km | 213,500 | 0 | 0 |
267 | Số đeo trẻ sơ sinh | 6,600 | 0 | 0 |
268 | Cấp cứu tại chỗ và vận chuyển bệnh nhân đến bệnh viện – Khoảng cách quãng đường >5km-10km | 305,000 | 0 | 0 |
269 | Cấp cứu tại chỗ để lại nhà không chuyển viện – Khoảng cách quãng đường từ 11km-20km | 248,500 | 0 | 0 |
270 | Cấp cứu tại chỗ và vận chuyển bệnh nhân đến bệnh viện – Khoảng cách quãng đường từ 11-20km | 355,000 | 0 | 0 |
271 | Cấp cứu tại chỗ để lại nhà không chuyển viện – Khoảng cách quãng đường từ 21-30km | 294,000 | 0 | 0 |
272 | Cấp cứu tại chỗ và vận chuyển bệnh nhân đến bệnh viện – Khoảng cách quãng đường từ 21km-30km | 420,000 | 0 | 0 |
273 | Cấp cứu tại chỗ để lại nhà không chuyển viện – Khoảng cách quãng đường từ 31km-50km | 360,500 | 0 | 0 |
274 | Cấp cứu tại chỗ và vận chuyển bệnh nhân đến bệnh viện – Khoảng cách quãng đường từ 31km-50km | 515,000 | 0 | 0 |
275 | Cấp cứu tại chỗ để lại nhà không chuyển viện – Khoảng cách quãng đường từ 50km-100km | 525,000 | 0 | 0 |
276 | Cấp cứu tại chỗ và vận chuyển bệnh nhân đến bệnh viện – Khoảng cách quãng đường từ 51km-100km | 750,000 | 0 | 0 |
277 | Sữa con cho trẻ sơ sinh (sữa nước) | 6,000 | 0 | 0 |
278 | Thực đơn 2 – cơm (Bệnh viện đã hỗ trợ 25.000) | 25,000 | 0 | 0 |
279 | Chụp ảnh khoảnh khắc chào đời, da kề da mẹ và bé | 0 | 0 | 250,000 |
280 | Vòng đeo tay người lớn | 7,700 | 0 | 0 |
281 | Vòng đeo tay trẻ em | 7,700 | 0 | 0 |
282 | Khám, cấp giấy chứng thương, giám định y khoa | 160,000 | 0 | 0 |
283 | Khám phụ khoa [SĐKH] (NG) | 0 | 0 | 250,000 |
284 | Khám thai (NG) | 0 | 0 | 250,000 |
285 | Tập thể dục, tư vấn trước sinh (TN) | 0 | 0 | 100,000 |
286 | Khám dinh dưỡng | 0 | 0 | 100,000 |
287 | Khám KHHGĐ (TN-CS3) | 0 | 0 | 100,000 |
288 | Khám KHHGĐ (TN) | 0 | 0 | 250,000 |
289 | Khám thai | 38,700 | 38,700 | 0 |
290 | Khám phụ khoa | 38,700 | 38,700 | 0 |
291 | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | 65,600 | 65,600 | 0 |
292 | Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng mornitor (NG) | 0 | 0 | 250,000 |
293 | Khám phụ khoa (khám thai) [KHHGĐ] | 38,700 | 0 | 0 |
294 | Làm hồ sơ đăng ký sinh | 0 | 0 | 100,000 |
295 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 20,400 | 20,400 | 0 |
296 | Tư vấn dinh dưỡng | 0 | 0 | 200,000 |
297 | Khám phụ khoa (TN-CS3) | 0 | 0 | 100,000 |
298 | Tư vấn, làm hồ sơ đăng ký sinh | 0 | 0 | 150,000 |
299 | Khám nam học (NG) | 0 | 0 | 250,000 |
300 | Đốt điện lộ tuyến cổ tử cung (TN) | 0 | 0 | 800,000 |
301 | Chiếu đèn dịch vụ điều trị vàng da | 0 | 0 | 750,000 |
302 | Khám, tư vấn dinh dưỡng cho thai phụ, sản phụ | 0 | 0 | 200,000 |
303 | Khám vú (TN) | 0 | 0 | 250,000 |
304 | Khám thai + Đo tim thai bằng dopler | 73,700 | 0 | 0 |
305 | Khám phụ khoa [khám vú] | 38,700 | 38,700 | 0 |
306 | Khám hội chẩn ngoại trú (TN) | 0 | 0 | 250,000 |
307 | Khám bệnh theo yêu cầu riêng (chọn thầy thuốc) (TN) | 0 | 0 | 200,000 |
308 | Khám vú (NG) | 0 | 0 | 250,000 |
309 | Soi cổ tử cung có ảnh, dịch vụ (NG) | 0 | 0 | 300,000 |
310 | Đo độ loãng xương (TN) | 0 | 0 | 200,000 |
311 | Tư vấn, làm hồ sơ đăng ký sinh (NG) | 0 | 0 | 170,000 |
312 | Làm hồ sơ sinh tại các phòng khám SPK tư nhân | 0 | 0 | 200,000 |
313 | Tập BIOFEEDBACK – nâng cơ sàn chậu (3 lần tập) | 0 | 0 | 1,200,000 |
314 | Khám, tư vấn dinh dưỡng cho sản phụ và trẻ sơ sinh | 0 | 0 | 300,000 |
315 | Khám và điều trị các bệnh thông thường (Sơ sinh) – TN | 0 | 0 | 100,000 |
316 | Công khám, tư vấn, tiêm huyết thanh và theo dõi trẻ theo yêu cầu (TN) | 0 | 0 | 200,000 |
317 | Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR) | 178,000 | 178,000 | 0 |
318 | Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán | 54,800 | 54,800 | 0 |
319 | Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring thai đôi (NG) | 0 | 0 | 350,000 |
320 | Công tiêm dịch vụ ( không gồm thuốc) (TN) | 0 | 0 | 100,000 |
321 | Khám thai (TN-CS3) | 0 | 0 | 100,000 |
322 | Khám tổng quát trước phẫu thuật, thủ thuật | 0 | 0 | 250,000 |
323 | Khám phụ khoa tổng quát (chuyên sâu) | 0 | 0 | 250,000 |
324 | Tư vấn, khám theo yêu cầu trước khi ra viện (TN) | 0 | 0 | 250,000 |
325 | Khám lại sau ra viện 10 ngày hoặc 1 tháng | 0 | 0 | 250,000 |
326 | Cắt u sùi đầu miệng sáo [TN] | 0 | 0 | 2,000,000 |
327 | Cắt u lành dương vật [TN] | 0 | 0 | 8,200,000 |
328 | Đốt điện điều trị sùi mào gà nam mức độ 4 (TN) | 0 | 0 | 3,500,000 |
329 | Sinh thiết cổ tử cung, âm đạo, âm hộ [Cảm Hội] | 0 | 0 | 400,000 |
330 | Thông đái (TN) | 0 | 0 | 100,000 |
331 | Đo mật độ xương 1 điểm (Cổ; TL; Đùi) [Cảm Hội] | 4,113,000 | 4,113,000 | 200,000 |
332 | Đô mật độ xương toàn thân (TN) | 0 | 0 | 400,000 |
333 | Đốt điện điều trị sùi mào gà nam mức độ 3 (TN) | 0 | 0 | 3,000,000 |
334 | Đốt điện điều trị sùi mào gà nam mức độ 2 (TN) | 0 | 0 | 2,000,000 |
335 | Đốt điện điều trị sùi mào gà nam mức độ 1 (TN) | 0 | 0 | 1,000,000 |
336 | Đặt dụng cụ tử cung (phí công đặt) | 0 | 0 | 150,000 |
337 | Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) | 1,000,000 | 0 | 0 |
338 | Cắt hẹp bao quy đầu mức độ I (đơn giản) (TN) | 0 | 0 | 3,000,000 |
339 | Cắt hẹp bao quy đầu mức độ II (trung bình) (TN) | 0 | 0 | 4,000,000 |
340 | Cắt hẹp bao quy đầu mức độ III (phức tạp) (TN) | 0 | 0 | 5,000,000 |
341 | Truyền dịch tĩnh mạch thông thường 1 chai (tiền công truyền) | 100,000 | 0 | 100,000 |
342 | Truyền dịch tĩnh mạch thông thường 2 chai (tiền công truyền) | 160,000 | 0 | 160,000 |
343 | Khám thai (NG-CS3) | 0 | 0 | 150,000 |
344 | Khám vú (NG – Cơ sở 3) | 0 | 0 | 150,000 |
345 | Khám nam khoa (NG- Cơ sở 3) | 0 | 0 | 150,000 |
346 | Khám vú (TN-CS3) | 0 | 0 | 100,000 |
347 | Khám phụ khoa , KHHGĐ (NG-Cơ sở 3) | 0 | 0 | 150,000 |
348 | Khám tư vấn tiền hôn nhân trước khi mang thai (TN-CS3) | 0 | 0 | 300,000 |
349 | Soi cổ tử cung có ảnh (TN-CS3) | 0 | 0 | 200,000 |
350 | Tư vấn về các bệnh sản phụ khoa | 0 | 0 | 150,000 |
351 | Rạch màng trinh dẫn lưu máu kinh (A1) | 0 | 0 | 2,000,000 |
352 | Khám chẩn đoán các bênh về vú (TN) | 0 | 0 | 250,000 |
353 | Hội chẩn để xác định ca bệnh khó ( Chuyên gia/ ca: Chỉ áp dụng đối với TH mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh) | 200,000 | 200,000 | 0 |
354 | Thủ thuật Lasez ( Trẻ hóa âm đạo/ Tiểu không tự chủ/ Teo âm đạo thời kỳ mãn kinh) | 0 | 0 | 7,000,000 |
355 | Cắt Polype CTC chân sâu rộng (chuyên sâu) | 0 | 0 | 2,800,000 |
356 | Đốt điện lộ tuyến cổ tử cung (chuyên sâu) | 0 | 0 | 1,200,000 |
357 | Thủ thuật LEEP ( chuyên sâu) | 0 | 0 | 2,700,000 |
358 | Áp lạnh điều trị tiền ung thư CTC | 500,000 | 500,000 | 500,000 |
359 | Tách dính 2 môi bé (A1) | 0 | 0 | 2,000,000 |
360 | Khâu rách cùng đồ âm đạo (A1) | 0 | 0 | 6,000,000 |
361 | Cắt vết trắng âm hộ (chuyên sâu) | 0 | 0 | 6,200,000 |
362 | Thẩm mĩ sẹo xấu đường bụng | 0 | 0 | 3,000,000 |
363 | Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc buồng trứng | 0 | 0 | 3,000,000 |
364 | Bóc u tuyến Batholin ( chuyên sâu ) | 0 | 0 | 4,200,000 |
365 | Bóc lạc nội mạc tử cung, TSM, thành bụng (chuyên sâu) | 0 | 0 | 6,200,000 |
366 | Chích Apxe tuyến Batholin (chuyên sâu) | 0 | 0 | 2,200,000 |
367 | Làm lại sẹo xấu thành bụng | 0 | 0 | 3,000,000 |
368 | Gói tiêm phòng Ung thư Cổ tử cung (3 mũi tiêm) | 0 | 0 | 8,000,000 |
369 | Hút sinh thiết niêm mạc TC, BTC, CTC (chuyên sâu) | 0 | 0 | 1,200,000 |
370 | Rạch màng trinh khâu viền tránh tái dính (A1) | 0 | 0 | 3,500,000 |
371 | Chích ápxe vú (chuyên sâu) | 0 | 0 | 2,700,000 |
372 | Tư vấn sàng lọc nguy cơ tiền sản giật | 0 | 0 | 250,000 |
373 | Khám thai bệnh lý (TN) | 0 | 0 | 250,000 |
374 | Theo dõi mang thai có tiền sử vô sinh | 0 | 0 | 200,000 |
375 | Khám thai (chuyên sâu) | 0 | 0 | 250,000 |
376 | Khám sơ sinh TN trước hoặc sau ra viện (lần 1) | 0 | 0 | 250,000 |
377 | Khám Sơ sinh lần 2 sau lần 1 từ 2-3 ngày | 0 | 0 | 200,000 |
378 | Khám mắt sơ sinh | 0 | 0 | 500,000 |
379 | Hút dịch mũi họng | 0 | 0 | 100,000 |
380 | Xử lý nang rốn (siêu âm rốn, máu chảy, máu đông và xử ly) | 1,000,000 | 0 | 1,000,000 |
381 | Xử lý nang rốn | 0 | 0 | 555,000 |
382 | Khám phụ khoa (TN) | 0 | 0 | 250,000 |
383 | Khám thai (TN) | 0 | 0 | 250,000 |
384 | Soi cổ tử cung có ảnh (TN) | 0 | 0 | 280,000 |
385 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung (TN) | 0 | 0 | 300,000 |
386 | Đặt thuốc (không có thuốc) – (TN) | 0 | 0 | 50,000 |
387 | Nạo niêm mạc buồng tử cung (TN) | 500,000 | 0 | 500,000 |
388 | Khám nam học (TN) | 200,000 | 0 | 200,000 |
389 | Hút thai <= 6 tuần (TN) | 0 | 0 | 1,700,000 |
390 | Hút thai > 6 tuần đến 10 tuần (TN) | 0 | 0 | 2,200,000 |
391 | Hút thai >10 – 12 tuần (TN) | 0 | 0 | 2,700,000 |
392 | Hút thai bệnh lý/ mổ cũ <=6 tuần (NG) | 0 | 0 | 2,900,000 |
393 | Điện tim thường (TN) | 0 | 0 | 120,000 |
394 | Khâu, làm lại tầng sinh môn thẩm mỹ (TN) | 0 | 0 | 6,200,000 |
395 | Chăm sóc trẻ sơ sinh bằng phương pháp Kangaroo (phòng 4 giường) | 0 | 0 | 750,000 |
396 | Chích ápxe vú (TN) | 0 | 0 | 2,200,000 |
397 | Theo dõi thai từ tuần 36 (TN) | 0 | 0 | 1,000,000 |
398 | Chích Abces tuyến Bartholin / Bóc nang tuyến Bartholin (TN) | 0 | 0 | 1,700,000 |
399 | Bóc lạc nội mạc tử cung, TSM, thành bụng (TN) | 0 | 0 | 5,200,000 |
400 | Bóc nhân xơ vú (TN) | 0 | 0 | 5,200,000 |
401 | Cắt polyp chân sâu, rộng (TN) | 0 | 0 | 2,200,000 |
402 | Cắt vết trắng âm hộ/ Cắt bỏ âm hộ đơn thuần (TN) | 0 | 0 | 5,200,000 |
403 | Đặt vòng nâng Perssary (TN) | 0 | 0 | 2,300,000 |
404 | Tháo dụng cụ tử cung (TN) | 0 | 0 | 300,000 |
405 | Tiêm Diprospan (TN) | 0 | 0 | 800,000 |
406 | Công tháo que tránh thai Implanon | 0 | 0 | 600,000 |
407 | Tiêm Methotrexat (TN) | 0 | 0 | 600,000 |
408 | Đặt dụng cụ tử cung Mirena | 0 | 0 | 4,500,000 |
409 | Hút thai lưu, thai trứng < 8 tuần (TN) | 0 | 0 | 2,700,000 |
410 | Truyền tĩnh mạch, theo dõi truyền (không bao gồm thuốc) | 0 | 0 | 350,000 |
411 | Rạch màng trinh khâu viền tránh tái dính | 0 | 0 | 3,200,000 |
412 | Tách dính hai môi bé (TN) | 0 | 0 | 1,200,000 |
413 | Điều trị nội khoa – Hướng dẫn tập sàn chậu (TN) | 0 | 0 | 600,000 |
414 | Gói điều trị nghén nặng (TN) | 0 | 0 | 600,000 |
415 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ [thai trên vết mổ bằng tiêm MTX đường toàn thân] | 0 | 0 | 3,000,000 |
416 | Truyền tĩnh mạch, theo dõi truyền [bao gồm thuốc truyền] | 0 | 0 | 400,000 |
417 | Thay băng, cắt chỉ | 100,000 | 0 | 100,000 |
418 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ [thai trên vết mổ bằng tiêm MTX tại chỗ] | 0 | 0 | 3,000,000 |
419 | Gắp thai to từ 13 – 16 tuần (TN) | 0 | 0 | 5,000,000 |
420 | Phá thai bằng thuốc (TN) | 0 | 0 | 1,700,000 |
421 | Hút thai >10 – 12 tuần mổ cũ/ song thai | 0 | 0 | 3,200,000 |
422 | Phá thai to yêu cầu (nội khoa) (TN) | 0 | 0 | 8,000,000 |
423 | Gắp thai to 13-16 tuần thai lưu | 0 | 0 | 6,000,000 |
424 | Gây tê giảm đau ( dùng Bupivacain) (TN) | 0 | 0 | 800,000 |
425 | Tháo dụng cụ tử cung khó (TN) | 0 | 0 | 1,600,000 |
426 | Phá thai to yêu cầu (nội khoa) song thai (TN) | 0 | 0 | 10,000,000 |
427 | Đặt dụng cụ tử cung (TN) | 0 | 0 | 500,000 |
428 | Phá thai to yêu cầu (nội khoa) mổ cũ | 0 | 0 | 10,000,000 |
429 | Công vận chuyển 01 đơn vị máu và chế phẩm máu | 17,000 | 17,000 | 0 |
430 | Định nhóm máu và xét nghiệm hòa hợp (đơn vị máu thứ nhất ) | 196,000 | 196,000 | 0 |
431 | Máu toàn phần 450 ml | 1,085,000 | 1,085,000 | 0 |
432 | Máu toàn phần 350 ml | 985,000 | 985,000 | 0 |
433 | Định nhóm máu và xét nghiệm hòa hợp (từ đơn vị máu thứ 2 ) | 132,000 | 132,000 | 0 |
434 | Tủa lạnh thể tích 50ml ( từ 1.000 ml máu toàn phần ) | 359,000 | 359,000 | 0 |
435 | Khối tiểu cầu 8 đv từ 2.000ml máu toàn phần (đã bao gồm túi pool và lọc bạch cầu) {TCL 250} | 2,051,000 | 2,051,000 | 0 |
436 | Khối tiểu cầu gạn tách 500ml (đã bao gồm bộ DC gạn tách) {TCA20} | 5,635,000 | 5,635,000 | 0 |
437 | Huyết tương tươi đông lạnh 30ml | 64,000 | 64,000 | 0 |
438 | Huyết tương tươi đông lạnh 50ml | 92,000 | 92,000 | 0 |
439 | Huyết tương tươi đông lạnh 100ml | 155,000 | 155,000 | 0 |
440 | Huyết tương tươi đông lạnh 150ml | 177,000 | 177,000 | 0 |
441 | Tủa lạnh thể tích 10 ml ( từ 250 ml máu toàn phần ) | 78,000 | 78,000 | 0 |
442 | Khối hồng cầu từ 30ml máu toàn phần | 114,000 | 114,000 | 0 |
443 | Khối hồng cầu từ 50 ml máu toàn phần | 162,000 | 162,000 | 0 |
444 | Khối hồng cầu từ 100 ml máu toàn phần | 280,000 | 280,000 | 0 |
445 | Khối hồng cầu từ 150 ml máu toàn phần | 402,000 | 402,000 | 0 |
446 | Khối hồng cầu từ 200 ml máu toàn phần | 520,000 | 520,000 | 0 |
447 | Khối hồng cầu từ 250ml máu toàn phần | 865,000 | 865,000 | 0 |
448 | Khối hồng cầu từ 350ml máu toàn phần | 975,000 | 975,000 | 0 |
449 | Khối hồng cầu từ 450ml máu toàn phần | 1,065,000 | 1,065,000 | 0 |
450 | Khối tiểu cầu 1 đơn vị ( từ 250 ml máu toàn phần) {TC40} | 140,000 | 140,000 | 0 |
451 | Huyết tương tươi đông lạnh 200ml | 280,000 | 280,000 | 0 |
452 | Khối tiểu cầu 2 đơn vị ( từ 500ml máu toàn phần) {TC80} | 290,000 | 290,000 | 0 |
453 | Khối tiểu cầu 3 đơn vị ( từ 750ml máu toàn phần) { TC120 } | 445,000 | 445,000 | 0 |
454 | Khối tiểu cầu 4 đv( từ 1000 ml máu toàn phần) {TC150} | 785,000 | 785,000 | 0 |
455 | Khối bạch cầu hạt pool (5×109 BC) | 339,000 | 339,000 | 0 |
456 | Máu toàn phần 30ml | 109,000 | 109,000 | 0 |
457 | Khối bạch cầu hạt pool (10×10.9 BC) | 678,000 | 678,000 | 0 |
458 | Huyết tương tươi đông lạnh 250 ml | 343,000 | 343,000 | 0 |
459 | Huyết tương đông lạnh 30 ml | 54,000 | 54,000 | 0 |
460 | Huyết tương đông lạnh 50ml | 77,000 | 77,000 | 0 |
461 | Huyết tương đông lạnh 100ml | 120,000 | 120,000 | 0 |
462 | Huyết tương đông lạnh 150ml | 167,000 | 167,000 | 0 |
463 | Huyết tương đông lạnh 200ml | 220,000 | 220,000 | 0 |
464 | Huyết tương đông lạnh 250ml | 262,000 | 262,000 | 0 |
465 | Huyết tương giàu tiểu cầu 100ml từ 250 ml máu toàn phần | 209,000 | 209,000 | 0 |
466 | Huyết tương giàu tiểu cầu 150 ml từ 350 ml máu toàn phần | 228,000 | 228,000 | 0 |
467 | Huyết tương giàu tiểu cầu 200ml từ 450ml máu toàn phần | 248,000 | 248,000 | 0 |
468 | Tủa lạnh thể tích 100ml ( từ 2.000 ml máu toàn phần ) | 638,000 | 638,000 | 0 |
469 | Khối tiểu cầu gạn tách 250ml (đã bao gồm DC gạn tách) [TCA10] | 3,846,000 | 3,846,000 | 0 |
470 | Khối tiểu cầu gạn tách 120ml ( đã bao gồm DC gạn tách) {TC A5} | 1,975,000 | 1,975,000 | 0 |
471 | Gắp thai to từ 13-16 tuần có vết mổ cũ (TN) | 0 | 0 | 6,000,000 |
472 | Thuốc tiêm HbSAg ngoại tỉnh ( Mẹ bị VG B) | 214,600 | 214,600 | 214,600 |
473 | Thu khám SĐKH | 10,000 | 10,000 | 10,000 |
474 | Thu hút thai | 30,000 | 30,000 | 30,000 |
475 | Thu nạo thai | 50,000 | 50,000 | 50,000 |
476 | Thuốc tiêm vaccin HBsAg ( Mẹ không bị VG B) | 80,200 | 80,200 | 80,200 |
477 | Đẻ thường trọn gói người nước ngoài | 20,000,000 | 0 | 20,000,000 |
478 | Đẻ mổ trọn gói người nước ngoài | 25,000,000 | 0 | 25,000,000 |
479 | Gen sẩy thai MTHFR ( giá HC) | 715,000 | 0 | 0 |
480 | Theo dõi nạo thai trứng (TN2) | 0 | 0 | 1,000,000 |
481 | Sinh thiết CTC sàng lọc ung thư (TN) | 0 | 0 | 500,000 |
482 | Áp lạnh điều trị tiền ung thư (TN) | 0 | 0 | 300,000 |
483 | Hút buồng tử cung sau thai trứng (TN) | 0 | 0 | 300,000 |
484 | Siêu âm tổng quan ổ bụng (NG) | 0 | 0 | 300,000 |
485 | Siêu âm ổ bụng | 43,900 | 43,900 | 0 |
486 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 181,000 | 181,000 | 0 |
487 | Siêu âm 2D (NG) | 0 | 0 | 200,000 |
488 | Siêu âm 2D thai đôi trở lên (NG) | 0 | 0 | 330,000 |
489 | Siêu âm qua âm đạo, trực tràng (NG) | 0 | 0 | 250,000 |
490 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 43,900 | 43,900 | 0 |
491 | Siêu âm tử cung phần phụ | 43,900 | 43,900 | 0 |
492 | BN đã mua siêu âm thường chuyển siêu âm qua đường âm đạo | 137,100 | 0 | 0 |
493 | Siêu âm tại giường | 43,900 | 43,900 | 0 |
494 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 43,900 | 43,900 | 0 |
495 | Siêu âm 2D (TN) | 0 | 0 | 170,000 |
496 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 43,900 | 43,900 | 0 |
497 | Siêu âm Doppler (NG) | 0 | 0 | 250,000 |
498 | Siêu âm can thiệp – Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm | 176,000 | 176,000 | 0 |
499 | Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng (TN) | 0 | 0 | 220,000 |
500 | Siêu âm Doppler thai đôi trở lên (NG) | 0 | 0 | 350,000 |
501 | Siêu âm vú (TN) | 0 | 0 | 220,000 |
502 | Siêu âm 3D-4D (TN-CS3) | 0 | 0 | 250,000 |
503 | Siêu âm Doppler (TN) | 0 | 0 | 220,000 |
504 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu | 43,900 | 43,900 | 0 |
505 | Siêu âm 2D thai đôi trở lên (TN) | 0 | 0 | 300,000 |
506 | Siêu âm 3D/4D thai đôi trở lên (TN) | 0 | 0 | 550,000 |
507 | Siêu âm doppler thai đôi trở lên (TN) | 0 | 0 | 270,000 |
508 | Siêu âm tổng quát (Siêu âm qua thóp, ổ bụng, màng phổi) (TN) | 0 | 0 | 250,000 |
509 | Siêu âm 3D/4D thai đôi (TN-CS3) | 0 | 0 | 450,000 |
510 | Siêu âm tim thai qua đường âm đạo | 181,000 | 181,000 | 0 |
511 | Siêu âm can thiệp – chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng | 558,000 | 558,000 | 0 |
512 | Chuyển SA đầu dò (TN) | 0 | 0 | 50,000 |
513 | Siêu âm đo chiều dài CTC (NG) | 300,000 | 0 | 300,000 |
514 | Siêu âm bơm nước BTC (NG) | 0 | 0 | 600,000 |
515 | Siêu âm cấp cứu tại giường | 43,900 | 43,900 | 0 |
516 | Siêu âm tinh hoàn dịch vụ (NG) | 0 | 0 | 200,000 |
517 | Siêu âm tuyến giáp | 43,900 | 43,900 | 0 |
518 | Siêu âm hạch vùng cổ | 43,900 | 43,900 | 0 |
519 | Siêu âm vú (NG) | 0 | 0 | 250,000 |
520 | Siêu âm màng phổi | 43,900 | 43,900 | 0 |
521 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 43,900 | 43,900 | 0 |
522 | Siêu âm thai ( thai, nhau thai, nước ối) | 43,900 | 43,900 | 0 |
523 | Chuyển SA đầu dò (NG) | 0 | 0 | 50,000 |
524 | Siêu âm động mạch rốn (TN) | 0 | 0 | 220,000 |
525 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 43,900 | 43,900 | 0 |
526 | Siêu âm tim sơ sinh (TN) | 0 | 0 | 450,000 |
527 | Thu bổ sung siêu âm 2D thai đôi trở lên (TN) | 0 | 0 | 130,000 |
528 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 43,900 | 43,900 | 0 |
529 | Siêu âm tinh hoàn dịch vụ (đặt khám qua mạng) (TN) | 0 | 0 | 75,000 |
530 | Siêu âm dương vật | 43,900 | 43,900 | 0 |
531 | Siêu âm tim Doppler | 222,000 | 0 | 0 |
532 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | 43,900 | 43,900 | 0 |
533 | Siêu âm đường bụng (HTSS) | 0 | 0 | 200,000 |
534 | Siêu âm bơm nước BTC (TN) | 0 | 0 | 550,000 |
535 | Siêu âm Doppler tuyến vú | 82,300 | 82,300 | 0 |
536 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 43,900 | 43,900 | 0 |
537 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 43,900 | 43,900 | 0 |
538 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 43,900 | 43,900 | 0 |
539 | Siêu âm qua thóp | 43,900 | 43,900 | 0 |
540 | Siêu âm tinh hoàn (TN) | 0 | 0 | 170,000 |
541 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 43,900 | 43,900 | 0 |
542 | Siêu âm Doppler dương vật | 82,300 | 82,300 | 0 |
543 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | 82,300 | 82,300 | 0 |
544 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | 82,300 | 82,300 | 0 |
545 | Siêu âm Doppler tim (TN) | 0 | 0 | 320,000 |
546 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | 82,300 | 82,300 | 0 |
547 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) [CĐTS] | 0 | 0 | 220,000 |
548 | Siêu âm 3D-4D [tinh hoàn] | 0 | 0 | 370,000 |
549 | Siêu âm 2D (HTSS) | 0 | 0 | 170,000 |
550 | Siêu âm 2D (thai,rau,ối) + siêu âm đầu dò ÂĐ đo chiều dài CTC (TN) | 0 | 0 | 280,000 |
551 | Siêu âm đầu dò ÂĐ đo chiều dài CTC (bổ sung) (TN) | 0 | 0 | 100,000 |
552 | Siêu âm 3D/4D (thai,rau,ối) + siêu âm đầu dò ÂĐ đo chiều dài CTC (TN) | 0 | 0 | 480,000 |
553 | Siêu âm cho bệnh nhân trước khi ra viện (tổng quát) | 0 | 0 | 250,000 |
554 | Siêu âm tim thai qua thành bụng | 222,000 | 222,000 | 0 |
555 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 222,000 | 222,000 | 0 |
556 | Siêu âm đàn hồi mô vú | 82,300 | 82,300 | 0 |
557 | Siêu âm đàn hồi mô vú (TN) | 0 | 0 | 300,000 |
558 | Siêu âm vú 3D tự động | 0 | 0 | 800,000 |
559 | Siêu âm 3D/ 4D thai nhi [CĐTS] | 0 | 0 | 500,000 |
560 | Siêu âm tim 4D [CĐTS] | 0 | 0 | 450,000 |
561 | Thu bổ sung siêu âm 3D/4D thai đôi trở lên (TN) | 0 | 0 | 180,000 |
562 | Siêu âm 3D/4D thai nhi (TN) | 0 | 0 | 370,000 |
563 | Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ | 82,300 | 82,300 | 0 |
564 | Siêu âm tim Doppler tại giường | 222,000 | 0 | 0 |
565 | Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng | 82,300 | 82,300 | 0 |
566 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | 82,300 | 82,300 | 0 |
567 | Siêu âm 3D/4D thai đôi trở lên (NG) | 0 | 0 | 580,000 |
568 | Siêu âm 3D/4D (NG) | 0 | 0 | 400,000 |
569 | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | 222,000 | 222,000 | 0 |
570 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | 222,000 | 222,000 | 0 |
571 | Siêu âm Doppler mạch máu | 222,000 | 222,000 | 0 |
572 | Siêu âm Doppler tim | 222,000 | 222,000 | 0 |
573 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | 222,000 | 222,000 | 0 |
574 | Thu bổ sung siêu âm doppler thai đôi trở lên (TN) | 0 | 0 | 50,000 |
575 | Định lượng Urê máu [Máu] | 21,400 | 21,500 | 45,000 |
576 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 21,200 | 21,500 | 45,000 |
577 | Định lượng Creatinin (máu) | 21,400 | 21,500 | 45,000 |
578 | Định lượng Glucose [Máu] | 21,500 | 21,500 | 45,000 |
579 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 21,400 | 21,500 | 45,000 |
580 | Định lượng Albumin [Máu] | 21,400 | 21,500 | 45,000 |
581 | Progesteron (TN) | 0 | 0 | 170,000 |
582 | Tổng phân tích nước tiểu (bằng máy tự động) | 27,400 | 27,400 | 50,000 |
583 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 29,000 | 29,000 | 60,000 |
584 | Định lượng Protein (niệu) | 13,900 | 13,900 | 0 |
585 | FSH (TN) | 0 | 0 | 170,000 |
586 | Prolactin (TN) | 0 | 0 | 170,000 |
587 | Nghiệm pháp dung nạp đường huyết (NG) | 0 | 0 | 250,000 |
588 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | 86,200 | 86,200 | 0 |
589 | Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] | 139,000 | 139,000 | 0 |
590 | Định lượng Ferritin [Máu] | 80,800 | 80,800 | 170,000 |
591 | Xét nghiệm AMH tự động (TN) | 0 | 0 | 900,000 |
592 | Rubella IgG Cobas (TN) | 0 | 0 | 230,000 |
593 | FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | 64,600 | 64,600 | 130,000 |
594 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | 91,600 | 91,600 | 220,000 |
595 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | 53,800 | 53,800 | 70,000 |
596 | ESTRADIOL (E2) (TN) | 0 | 0 | 170,000 |
597 | Testosteron (TN) | 0 | 0 | 170,000 |
598 | SGOT/SGPT | 0 | 0 | 90,000 |
599 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 21,500 | 21,500 | 80,000 |
600 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 21,500 | 21,500 | 80,000 |
601 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 21,500 | 0 | 0 |
602 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 26,500 | 26,900 | 45,000 |
603 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]. | 26,500 | 26,900 | 45,000 |
604 | Định lượng Calcitonin [Máu] | 134,000 | 134,000 | 0 |
605 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 12,900 | 12,900 | 40,000 |
606 | Beta – HCG dịch vụ (NG) | 0 | 0 | 170,000 |
607 | Định lượng Calci ion hoá [Máu] | 16,100 | 0 | 60,000 |
608 | Beta – HCG (TN) | 0 | 0 | 170,000 |
609 | LH (TN) | 0 | 0 | 170,000 |
610 | LH (NG) | 0 | 0 | 170,000 |
611 | Beta – HCG (TN) – lần 2 | 0 | 0 | 170,000 |
612 | Định lượng Pro-calcitonin [Máu] | 398,000 | 398,000 | 600,000 |
613 | Toxoplasma-IgM (TN) | 0 | 0 | 250,000 |
614 | Toxoplasma IgG (TN) | 0 | 0 | 200,000 |
615 | HBeAg (TN) | 0 | 0 | 170,000 |
616 | Rubella IgM Cobas (TN) | 0 | 0 | 230,000 |
617 | Định lượng HE4 [Máu] | 0 | 0 | 600,000 |
618 | Định lượng CA125 (cancer antigen 125) [Máu] [TN] | 0 | 0 | 280,000 |
619 | Định lượng Pro- Calcitonin (TN) | 0 | 0 | 600,000 |
620 | CMV IgM (Cytomegalo Virus) (TN) | 0 | 0 | 280,000 |
621 | CMV IgG (Cytomegalovirus) (TN) | 0 | 0 | 200,000 |
622 | Herpes Simplex Vius – 1 IgG (TN) | 0 | 0 | 200,000 |
623 | Herpes Simplex Vius – 2 IgG (TN) | 0 | 0 | 200,000 |
624 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 21,200 | 21,500 | 45,000 |
625 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 21,400 | 21,500 | 45,000 |
626 | Định lượng Lambda [Máu] | 96,900 | 96,900 | 0 |
627 | Định lượng Globulin [Máu] | 21,500 | 0 | 0 |
628 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | 29,000 | 29,000 | 0 |
629 | Định lượng Aldosteron [Máu] | 521,000 | 521,000 | 0 |
630 | Alpha FP (AFP) – (αFP) (TN) | 0 | 0 | 220,000 |
631 | Định lượng HbA1c [Máu] | 101,000 | 101,000 | 170,000 |
632 | TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] (TN) | 0 | 0 | 170,000 |
633 | FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | 64,600 | 64,600 | 130,000 |
634 | Định lượng CA 15 – 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] | 150,000 | 150,000 | 280,000 |
635 | Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu] | 204,000 | 204,000 | 320,000 |
636 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]1 | 21,500 | 21,500 | 0 |
637 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 19,200 | 19,200 | 19,000 |
638 | HBeAg miễn dịch tự động | 95,500 | 0 | 0 |
639 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]1 | 21,500 | 21,500 | 0 |
640 | Định lượng Mg [Máu] | 32,300 | 32,300 | 45,000 |
641 | Chọc ối làm xét nghiệm tế bào | 722,000 | 722,000 | 0 |
642 | Thăm dò buồng tử cung can thiệp [cắt polyp, tách dính, lấy dị vật] | 0 | 0 | 1,500,000 |
643 | Chọc thăm dò màng phổi | 137,000 | 137,000 | 0 |
644 | Xông hơi [Phục hồi sàn chậu sau sinh] | 0 | 0 | 200,000 |
645 | Xoắn, cắt bỏ, đốt polyp AH, AĐ, CTC (NG) | 0 | 0 | 1,500,000 |
646 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | 137,000 | 137,000 | 0 |
647 | Massage cho trẻ sơ sinh | 0 | 0 | 200,000 |
648 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 204,000 | 204,000 | 0 |
649 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 344,000 | 344,000 | 0 |
650 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 706,000 | 706,000 | 0 |
651 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 1,002,000 | 1,002,000 | 0 |
652 | Soi cổ tử cung | 61,500 | 61,500 | 0 |
653 | Soi ối | 48,500 | 0 | 0 |
654 | Soi ối [thai quá ngày sinh] | 0 | 48,500 | 0 |
655 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh… | 159,000 | 159,000 | 0 |
656 | Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư | 4,151,000 | 4,151,000 | 0 |
657 | Bôi thuốc | 0 | 0 | 10,000 |
658 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | 3,876,000 | 3,876,000 | 0 |
659 | Nội xoay thai | 1,406,000 | 1,406,000 | 0 |
660 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 2,332,000 | 2,332,000 | 2,332,000 |
661 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | 2,945,000 | 2,945,000 | 0 |
662 | Thụt tháo | 82,100 | 82,100 | 0 |
663 | Thụt giữ | 82,100 | 82,100 | 0 |
664 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 82,100 | 82,100 | 0 |
665 | Thụt tháo phân [người lớn] | 82,100 | 82,100 | 0 |
666 | Thụt tháo phân [sơ sinh] | 82,100 | 82,100 | 0 |
667 | Đặt dụng cụ tử cung (NG) | 0 | 0 | 600,000 |
668 | Hút thai > 6 tuần đến 10 tuần (NG) | 0 | 0 | 2,400,000 |
669 | Hút thai <= 6 tuần (NG) | 0 | 0 | 1,900,000 |
670 | Triệt sản nam | 1,274,000 | 0 | 0 |
671 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ | 5,071,000 | 5,071,000 | 0 |
672 | Đo thính lực trẻ sơ sinh (TN) | 0 | 0 | 170,000 |
673 | Bơm dịch vào buồng tử cung điều trị thiểu ối > 22 tuần | 11,500,000 | 0 | 11,500,000 |
674 | Gây chuyển dạ bằng Propess | 0 | 0 | 1,800,000 |
675 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) [01 ngày điều trị sơ sinh] | 559,000 | 559,000 | 0 |
676 | Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm | 828,000 | 828,000 | 0 |
677 | Gây tê giảm đau trong đẻ [Gói dùng Bupivacain] (TN) | 1,500,000 | 0 | 1,500,000 |
678 | Đo tim thai bằng Doppler | 35,000 | 0 | 0 |
679 | Truyền hoá chất tĩnh mạch [nội trú] | 127,000 | 127,000 | 0 |
680 | Thay băng, cắt chỉ / làm thuốc âm đạo (NG) | 0 | 0 | 150,000 |
681 | Gây tê ngoài màng cứng, giảm đau sau mổ bằng bơm truyền tự động [Gói dùng Bupivacain] | 2,900,000 | 0 | 2,900,000 |
682 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ | 130,000 | 130,000 | 0 |
683 | Gây mê tĩnh mạch (TN) | 0 | 0 | 800,000 |
684 | Dẫn lưu trong chích ápxe vú bằng bóng hút áp lực âm | 0 | 0 | 700,000 |
685 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 11,100 | 11,100 | 0 |
686 | Điều trị tắc tia sữa một bên vú bằng sóng ngắn, hồng ngoại (TN) | 0 | 0 | 250,000 |
687 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype | 5,558,000 | 5,558,000 | 0 |
688 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ [người lớn] | 216,000 | 216,000 | 0 |
689 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | 20,400 | 20,400 | 0 |
690 | Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung | 6,533,000 | 6,533,000 | 0 |
691 | Gây chuyển dạ bằng bóng, ống thông foley | 0 | 0 | 1,500,000 |
692 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy | 11,100 | 11,100 | 0 |
693 | Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa | 2,862,000 | 0 | 0 |
694 | Nong tách hẹp bao quy đầu | 0 | 0 | 1,000,000 |
695 | Nôi soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) | 525,000 | 525,000 | 0 |
696 | Công chọc ối làm NST đồ (TN) | 0 | 0 | 1,200,000 |
697 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | 1,242,000 | 1,242,000 | 0 |
698 | Gắp thai to từ 13-16 tuần song thai (TN) | 0 | 0 | 6,000,000 |
699 | Lấy máu tụ tầng sinh môn | 2,248,000 | 2,248,000 | 0 |
700 | Phẫu thuật nội soi cắt thận / u sau phúc mạc | 8,400 | 8,400 | 0 |
701 | Chọc dịch tuỷ sống | 107,000 | 107,000 | 0 |
702 | Cắt chỉ [ngoại trú] | 32,900 | 0 | 0 |
703 | Hút sinh thiết niêm mạc TC, BTC, CTC (NG) | 0 | 0 | 1,000,000 |
704 | Tháo dụng cụ tử cung (NG) | 0 | 0 | 500,000 |
705 | Nạo hút thai trứng | 772,000 | 772,000 | 0 |
706 | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ | 2,860,000 | 0 | 0 |
707 | Đặt và tháo dụng cụ tử cung | 222,000 | 0 | 0 |
708 | Thụt tháo phân (TN) | 0 | 0 | 100,000 |
709 | Khâu vòng cổ tử cung | 549,000 | 549,000 | 0 |
710 | Phẫu thuật sùi mào gà đường kính 5cm trở lên | 682,000 | 682,000 | 0 |
711 | Tiêm nhân Chorio | 238,000 | 238,000 | 0 |
712 | Nong đặt dụng cụ tử cung chống dính buồng tử cung (TN) | 0 | 0 | 2,000,000 |
713 | Khâu vòng cổ tử cung (NG) | 0 | 0 | 2,500,000 |
714 | Chọc ối dưới hướng dẫn siêu âm | 722,000 | 722,000 | 0 |
715 | Chọc ối điều trị đa ối | 722,000 | 722,000 | 0 |
716 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | 257,000 | 257,000 | 0 |
717 | Xoa bóp vai-cổ-gáy | 0 | 0 | 200,000 |
718 | Tách dính 2 môi bé (NG) | 0 | 0 | 1,500,000 |
719 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | 649,000 | 649,000 | 0 |
720 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 179,000 | 179,000 | 0 |
721 | Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) | 559,000 | 559,000 | 0 |
722 | Mổ bóc nhân xơ vú | 984,000 | 984,000 | 0 |
723 | Bóc u tuyến Bartholin (TN) | 0 | 0 | 3,200,000 |
724 | Tắm bé sơ sinh | 0 | 0 | 50,000 |
725 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1,274,000 | 1,274,000 | 0 |
726 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 2,860,000 | 0 | 0 |
727 | Sinh thiết tinh hoàn chẩn đoán | 0 | 0 | 400,000 |
728 | Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng | 1,456,000 | 1,456,000 | 0 |
729 | Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng | 3,634,000 | 3,634,000 | 0 |
730 | Cắt u nang buồng trứng [hoặc bóc u] | 2,944,000 | 2,944,000 | 0 |
731 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2,564,000 | 2,564,000 | 0 |
732 | Điều trị u xơ tử cung bằng nút động mạch tử cung (chưa bao gồm Micro Guide wire can thiệp) | 0 | 0 | 1,500,000 |
733 | Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm | 2,191,000 | 2,191,000 | 3,000,000 |
734 | Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa | 2,564,000 | 2,564,000 | 0 |
735 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | 3,876,000 | 3,876,000 | 0 |
736 | Bóc u nang – nang nước (TN) | 0 | 0 | 5,200,000 |
737 | Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 2,564,000 | 2,564,000 | 0 |
738 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | 2,561,000 | 2,561,000 | 0 |
739 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | 2,896,000 | 2,896,000 | 0 |
740 | Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | 152,000 | 152,000 | 0 |
741 | Khí dung mũi họng [sơ sinh] | 20,400 | 20,400 | 100,000 |
742 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | 55,000 | 55,000 | 0 |
743 | Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung | 2,167,000 | 2,167,000 | 0 |
744 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | 3,241,000 | 3,241,000 | 0 |
745 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | 3,241,000 | 3,241,000 | 0 |
746 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo | 3,241,000 | 3,241,000 | 0 |
747 | Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo | 2,167,000 | 2,167,000 | 0 |
748 | Thông tiểu [người lớn] | 90,100 | 90,100 | 0 |
749 | Tập BIOFEEDBACK (TN) | 0 | 0 | 500,000 |
750 | Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] | 559,000 | 559,000 | 0 |
751 | Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] | 176,000 | 176,000 | 0 |
752 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 831,000 | 831,000 | 0 |
753 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ | 2,167,000 | 2,167,000 | 0 |
754 | Kỹ thuật trữ lạnh phôi – trứng | 0 | 0 | 2,000,000 |
755 | Kỹ thuật rã đông + chuyển phôi | 0 | 0 | 1,500,000 |
756 | Chăm sóc trẻ sơ sinh bằng phương pháp Kangaroo (phòng 2 giường) | 0 | 0 | 800,000 |
757 | Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm | 177,000 | 177,000 | 0 |
758 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | 247,000 | 247,000 | 0 |
759 | Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm | 152,000 | 152,000 | 0 |
760 | Định lượng bổ phế C3 [Máu] | 59,200 | 59,200 | 0 |
761 | Truyền hóa chất tĩnh mạch [ngoại trú] | 155,000 | 155,000 | 0 |
762 | Nong đặt dụng cụ tử cung, chống dính buồng tử cung (NG) | 0 | 0 | 2,200,000 |
763 | Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú | 3,325,000 | 3,325,000 | 0 |
764 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | 6,111,000 | 6,111,000 | 0 |
765 | Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc | 198,000 | 198,000 | 0 |
766 | Hút đờm hầu họng [sơ sinh] | 11,100 | 11,100 | 0 |
767 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | 5,528,000 | 5,528,000 | 0 |
768 | Phẫu thuật dò bàng quang – âm đạo, bàng quang – tử cung, trực tràng | 4,415,000 | 4,415,000 | 0 |
769 | Phá thai nội khoa <=7 tuần bằng thuốc (TN) | 0 | 0 | 500,000 |
770 | Cắt nối niệu quản | 3,044,000 | 3,044,000 | 0 |
771 | Phẫu thuật rò niệu quản – âm đạo | 4,415,000 | 4,415,000 | 0 |
772 | Phẫu thuật dò niệu đạo – âm đạo bẩm sinh | 3,044,000 | 3,044,000 | 0 |
773 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | 4,151,000 | 4,151,000 | 0 |
774 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | 3,876,000 | 3,876,000 | 0 |
775 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng | 1,456,000 | 1,456,000 | 0 |
776 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ | 5,914,000 | 5,914,000 | 0 |
777 | Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU | 5,914,000 | 5,914,000 | 0 |
778 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 3,725,000 | 3,725,000 | 0 |
779 | Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng | 6,130,000 | 6,130,000 | 0 |
780 | Cắm niệu quản bàng quang | 2,851,000 | 2,851,000 | 0 |
781 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 3,355,000 | 3,355,000 | 0 |
782 | Phẫu thuật điều trị loét xạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch | 4,770,000 | 0 | 0 |
783 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | 3,736,000 | 3,736,000 | 0 |
784 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) | 5,976,000 | 5,976,000 | 0 |
785 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | 2,782,000 | 2,782,000 | 0 |
786 | Phẫu thuật cắt dị tật hậu môn – trực tràng, làm lại niệu đạo | 3,044,000 | 3,044,000 | 0 |
787 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở | 2,448,000 | 2,448,000 | 0 |
788 | Phẫu thuật vết thương TSM (TN) | 0 | 0 | 500,000 |
789 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | 2,514,000 | 2,514,000 | 0 |
790 | Dẫn lưu khí màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | 185,000 | 185,000 | 0 |
791 | Chích áp xe tầng sinh môn | 807,000 | 807,000 | 0 |
792 | Cắt u nang buồng trứng xoắn [hoặc bóc u] | 2,944,000 | 2,944,000 | 0 |
793 | Phẫu thuật treo tử cung | 2,859,000 | 2,859,000 | 0 |
794 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai [hoặc bóc u] | 5,071,000 | 5,071,000 | 0 |
795 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 1,482,000 | 1,482,000 | 0 |
796 | Khâu tử cung do nạo thủng | 2,782,000 | 2,782,000 | 0 |
797 | Nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản | 0 | 0 | 1,000,000 |
798 | Thủ thuật LEEP (TN) | 0 | 0 | 2,200,000 |
799 | Cắt u buồng trứng qua nội soi [hoặc bóc u] | 5,071,000 | 5,071,000 | 0 |
800 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú lành tính philoid | 2,862,000 | 0 | 0 |
801 | Phẫu thuật sinh thiết chẩn đoán | 0 | 0 | 800,000 |
802 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | 4,616,000 | 4,616,000 | 0 |
803 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng | 2,561,000 | 2,561,000 | 0 |
804 | Phẫu thuật điều trị loét xạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch xuyên vùng kế cận | 4,770,000 | 0 | 0 |
805 | Chích áp xe phần mềm lớn | 186,000 | 186,000 | 0 |
806 | Điều trị tắc tia sữa thông thường. ( Hút sữa bằng máy chuyên dùng) | 0 | 0 | 100,000 |
807 | Phẫu thuật thu nhỏ vú phì đại | 3,325,000 | 0 | 0 |
808 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | 1,935,000 | 1,935,000 | 0 |
809 | Cắt u thành âm đạo | 2,048,000 | 2,048,000 | 0 |
810 | Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng vạt da cơ có cuống mạch | 4,770,000 | 0 | 0 |
811 | Khâu lại vết thương hở sau phẫu thuật, sau nhiễm khuẩn | 0 | 0 | 650,000 |
812 | Hút đờm hầu họng [người lớn] | 11,100 | 11,100 | 0 |
813 | Hồi sức sơ sinh ngạt | 0 | 0 | 560,000 |
814 | Giảm đau ngoài màng cứng bằng bơm truyền tự động bổ sung | 2,100,000 | 0 | 2,100,000 |
815 | Triệt sản nam [TN] | 0 | 0 | 8,200,000 |
816 | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | 4,470,000 | 4,470,000 | 0 |
817 | Gây tê ngoài màng cứng, giảm đau sau mổ bằng bơm truyền tự động [Gói dùng Anaropin] | 3,500,000 | 0 | 3,500,000 |
818 | Mổ dẫn lưu viêm tấy khung chậu do dò nước tiểu | 1,000,000 | 0 | 1,000,000 |
819 | Chọc dò tuỷ sống sơ sinh | 107,000 | 107,000 | 560,000 |
820 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 1,227,000 | 1,227,000 | 0 |
821 | Gây tê giảm đau trong đẻ [Gói dùng Anaropin] | 2,000,000 | 0 | 2,000,000 |
822 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) | 0 | 0 | 200,000 |
823 | Chích áp xe vú | 219,000 | 219,000 | 0 |
824 | Đặt kim, ống radium vào buồng tử cung | 0 | 0 | 560,000 |
825 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần [sơ sinh] | 317,000 | 317,000 | 0 |
826 | Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm | 431,000 | 431,000 | 0 |
827 | Forceps | 952,000 | 952,000 | 0 |
828 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | 382,000 | 382,000 | 0 |
829 | Rửa cổ tử cung | 0 | 0 | 360,000 |
830 | Rửa dạ dày sơ sinh | 119,000 | 119,000 | 0 |
831 | Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật | 893,000 | 893,000 | 0 |
832 | Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm | 152,000 | 152,000 | 0 |
833 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 3,258,000 | 3,258,000 | 0 |
834 | Đặt ống thông hậu môn | 82,100 | 82,100 | 0 |
835 | Thụt hậu môn sơ sinh | 0 | 0 | 100,000 |
836 | Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh | 143,000 | 143,000 | 0 |
837 | Rửa bàng quang | 198,000 | 198,000 | 0 |
838 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | 82,100 | 82,100 | 160,000 |
839 | Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng kỹ thuật giãn da | 3,895,000 | 0 | 0 |
840 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng | 2,561,000 | 2,561,000 | 0 |
841 | Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da tại chỗ | 4,770,000 | 0 | 0 |
842 | Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm | 152,000 | 152,000 | 0 |
843 | Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi | 4,770,000 | 0 | 0 |
844 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 110,000 | 110,000 | 160,000 |
845 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu. | 137,000 | 137,000 | 0 |
846 | Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm | 828,000 | 828,000 | 0 |
847 | Đặt ống thông dạ dày [người lớn] | 90,100 | 90,100 | 0 |
848 | Vi phẫu thuật mạch máu | 0 | 0 | 2,000,000 |
849 | Thay canuyn mở khí quản | 247,000 | 247,000 | 455,000 |
850 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2,761,000 | 2,761,000 | 0 |
851 | Đốt mụn cóc | 0 | 0 | 30,000 |
852 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 1,751,000 | 1,751,000 | 0 |
853 | Đốt sẹo lồi, xấu ,vết chai, mụn, thịt dư | 0 | 0 | 130,000 |
854 | Tiêm vacxin uốn ván thai phụ (NG) | 0 | 0 | 150,000 |
855 | Điều trị hạ Kali / canxi máu | 0 | 0 | 180,000 |
856 | Cố định lồng ngực do chấn thương gẫy xương sườn | 49,900 | 49,900 | 0 |
857 | Mở thông dạ dày bằng nội soi | 2,697,000 | 2,697,000 | 0 |
858 | Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung | 6,111,000 | 6,111,000 | 0 |
859 | Chọc rửa ổ bụng chẩn đoán | 0 | 0 | 290,000 |
860 | Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp | 9,564,000 | 9,564,000 | 0 |
861 | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartman | 4,470,000 | 4,470,000 | 0 |
862 | Phẫu thuật cắt ung thư – buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | 6,130,000 | 6,130,000 | 0 |
863 | Cắt nhiều đoạn ruột non | 4,629,000 | 4,629,000 | 0 |
864 | Phẫu thuật vết thương khuyết da niêm mạc vùng âm hộ âm đạo bằng vạt da tại chỗ | 4,770,000 | 0 | 0 |
865 | Khâu lại thành bụng đơn thuần | 0 | 0 | 1,000,000 |
866 | Đóng lỗ rò niệu đạo | 0 | 0 | 1,000,000 |
867 | Cắt hẹp bao quy đầu | 1,242,000 | 0 | 0 |
868 | Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo | 4,470,000 | 4,470,000 | 0 |
869 | Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng | 1,242,000 | 1,242,000 | 0 |
870 | Đặt ống nội khí quản [sơ sinh] | 568,000 | 568,000 | 0 |
871 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) | 5,550,000 | 5,550,000 | 0 |
872 | Chọc hút khí màng phổi [người lớn] | 143,000 | 143,000 | 0 |
873 | Đo nước tiểu tồn dư trong bàng quang | 0 | 0 | 160,000 |
874 | Sinh thiết tinh hoàn, mào tinh [TN] | 0 | 0 | 8,200,000 |
875 | Thay sonde dẫn lưu thận , bàng quang | 0 | 0 | 160,000 |
876 | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | 241,000 | 241,000 | 0 |
877 | Cấp cứu người bệnh mới vào, ngừng tuần hoàn kết quả | 0 | 0 | 560,000 |
878 | Lọc máu cấp cứu thở máy , chống choáng, có kíp cấp cứu tham gia | 0 | 0 | 960,000 |
879 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | 1,126,000 | 1,126,000 | 0 |
880 | Hô hấp nhân tạo bằng máy 24h/lần | 0 | 0 | 560,000 |
881 | Choáng điện cấp cứu có kết quả | 0 | 0 | 560,000 |
882 | Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) | 568,000 | 568,000 | 0 |
883 | Hạ huyết áp chỉ huy | 0 | 0 | 90,000 |
884 | Hạ thân nhiệt chỉ huy | 2,212,000 | 0 | 0 |
885 | Giảm đau sau mổ bằng Catheter tại vết mổ | 2,900,000 | 0 | 0 |
886 | Mở khí quản cấp cứu | 719,000 | 719,000 | 0 |
887 | Lọc máu cấp cứu | 0 | 0 | 560,000 |
888 | Bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất | 198,000 | 198,000 | 0 |
889 | Đặt ống nội khí quản [người lớn] | 568,000 | 568,000 | 0 |
890 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | 21,400 | 21,400 | 0 |
891 | Dẫn lưu dịch màng phổi , chọc hút dịch màng phổi | 0 | 0 | 360,000 |
892 | Đặt catheter động mạch [động mạch quay] [sơ sinh] | 546,000 | 546,000 | 0 |
893 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường [Sơ sinh] | 32,800 | 32,800 | 0 |
894 | Thông bàng quang [1] | 90,100 | 90,100 | 160,000 |
895 | Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 152,000 | 152,000 | 0 |
896 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | 479,000 | 479,000 | 0 |
897 | Chọc dò dịch màng phổi [người lớn] | 137,000 | 137,000 | 0 |
898 | Chọc dịch não tuỷ | 0 | 0 | 560,000 |
899 | Rút máu những bệnh nhân đa hồng cầu | 0 | 0 | 360,000 |
900 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | 258,000 | 258,000 | 0 |
901 | Chọc dò ổ bụng xét nghiệm | 0 | 0 | 300,000 |
902 | Băng bó vết thương | 0 | 0 | 160,000 |
903 | Cầm máu (vết thương chảy máu) | 0 | 0 | 160,000 |
904 | Phẫu thuật cắt bỏ âm vật | 2,619,000 | 0 | 0 |
905 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] | 559,000 | 559,000 | 0 |
906 | Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư | 3,726,000 | 3,726,000 | 0 |
907 | Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube | 762,000 | 762,000 | 0 |
908 | Đặt sonde bàng quang [người lớn] | 90,100 | 90,100 | 0 |
909 | Đặt ống thông dạ dày [sơ sinh] | 90,100 | 90,100 | 160,000 |
910 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 2,561,000 | 2,561,000 | 0 |
911 | Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh (nội trú) | 0 | 0 | 200,000 |
912 | Chăm sóc rốn Sơ sinh (Thay băng) (SS) | 0 | 0 | 10,000 |
913 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | 143,000 | 143,000 | 0 |
914 | Bơm dịch vào buồng tử cung điều trị thiểu ối < 22 tuần | 7,500,000 | 0 | 7,500,000 |
915 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | 20,400 | 20,400 | 0 |
916 | Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | 828,000 | 828,000 | 0 |
917 | Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh [catheter tĩnh mạch rốn] | 653,000 | 653,000 | 0 |
918 | Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh [catheter tĩnh mạch ltrung tâm] | 653,000 | 653,000 | 0 |
919 | Điều trị tắc tia sữa một bên vú bằng sóng ngắn, hồng ngoại (NG) | 0 | 0 | 300,000 |
920 | Cắt phymosys [thủ thuật] | 237,000 | 237,000 | 0 |
921 | Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách | 4,803,000 | 4,803,000 | 0 |
922 | Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên | 9,029,000 | 9,029,000 | 0 |
923 | Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột | 0 | 0 | 2,000,000 |
924 | Phẫu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo | 2,660,000 | 0 | 0 |
925 | Cắt cụt cổ tử cung | 2,747,000 | 2,747,000 | 0 |
926 | Khâu vết thương thành bụng | 1,965,000 | 1,965,000 | 0 |
927 | Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu hai bên | 6,145,000 | 6,145,000 | 0 |
928 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1,564,000 | 1,564,000 | 0 |
929 | Thay băng cắt chỉ, rút dẫn lưu (TN) | 0 | 0 | 300,000 |
930 | Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng [TN] | 0 | 0 | 8,200,000 |
931 | Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitor (TN) | 0 | 0 | 220,000 |
932 | Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng ghép da tự thân [Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥ 10cm2] | 4,228,000 | 0 | 0 |
933 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2,248,000 | 2,248,000 | 0 |
934 | Dẫn lưu áp xe khoang Zetzius | 1,751,000 | 1,751,000 | 0 |
935 | Cắt u nang thừng tinh [TN] | 0 | 0 | 8,200,000 |
936 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh mạc [TN] | 0 | 0 | 8,200,000 |
937 | Khoét chóp cổ tử cung – Leep (chuyên sâu) | 0 | 0 | 3,800,000 |
938 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | 1,206,000 | 0 | 0 |
939 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo [xoắn hoặc cắt bỏ âm hộ, âm đạo, cổ tử cung] | 388,000 | 388,000 | 1,200,000 |
940 | Cắt u lành dương vật | 1,965,000 | 1,965,000 | 0 |
941 | Dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu | 0 | 0 | 1,000,000 |
942 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo | 4,109,000 | 4,109,000 | 0 |
943 | Nạo hút buồng tử cung kiểm tra (NG) | 0 | 0 | 1,600,000 |
944 | Cắt ung thư – buồng trứng lan rộng | 6,130,000 | 6,130,000 | 0 |
945 | Khâu vòng cổ tử cung (TN) | 0 | 0 | 2,200,000 |
946 | Khâu phục hồi sau chích Abces vú (TN) | 0 | 0 | 1,200,000 |
947 | Cắt đoạn đại tràng nối ngay | 4,470,000 | 4,470,000 | 0 |
948 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung (NG) | 0 | 0 | 500,000 |
949 | Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt toàn bộ tử cung và mạc nối lớn | 8,063,000 | 8,063,000 | 0 |
950 | Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng ghép da tự thân [Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10cm2] | 2,790,000 | 0 | 0 |
951 | Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch | 4,770,000 | 0 | 0 |
952 | Tạo hình vú bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do | 4,957,000 | 0 | 0 |
953 | Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ | 9,153,000 | 9,153,000 | 0 |
954 | Phẫu thuật sa niệu đạo nữ | 4,151,000 | 4,151,000 | 0 |
955 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | 2,664,000 | 2,664,000 | 0 |
956 | Tái tạo bộ phận sinh dục bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do | 4,957,000 | 0 | 0 |
957 | Tạo hình âm đạo hoặc tầng sinh môn bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do | 4,957,000 | 0 | 0 |
958 | Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng vạt có cuống mạch nuôi | 4,228,000 | 0 | 0 |
959 | Cắt ung thư vú tiết kiệm da – tạo hình ngay [cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính] | 2,862,000 | 2,862,000 | 0 |
960 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo trong lưỡng giới | 3,610,000 | 0 | 0 |
961 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa | 4,963,000 | 4,963,000 | 0 |
962 | Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên | 3,726,000 | 3,726,000 | 0 |
963 | Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi | 6,533,000 | 6,533,000 | 0 |
964 | Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên | 3,726,000 | 3,726,000 | 0 |
965 | Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên | 4,803,000 | 4,803,000 | 0 |
966 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo | 3,241,000 | 3,241,000 | 0 |
967 | Rửa dạ dày cấp cứu [sơ sinh] | 119,000 | 119,000 | 0 |
968 | Làm hậu môn nhân tạo | 2,514,000 | 2,514,000 | 0 |
969 | Bơm thuốc ống CTC khởi phát chuyển dạ và theo dõi chờ chuyển dạ | 0 | 0 | 450,000 |
970 | Cắt bỏ bao da quy đầu do dính hoặc dài | 1,242,000 | 0 | 0 |
971 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non | 2,167,000 | 2,167,000 | 0 |
972 | Thay băng [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm] | 57,600 | 57,600 | 0 |
973 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản [người lớn] | 479,000 | 479,000 | 0 |
974 | Đo thính lực trẻ SS sử dụng công nghệ ABR (TN) | 0 | 0 | 470,000 |
975 | Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) | 3,044,000 | 3,044,000 | 0 |
976 | Khâu lỗ thủng đại tràng | 3,579,000 | 3,579,000 | 0 |
977 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung | 5,558,000 | 5,558,000 | 0 |
978 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | 2,677,000 | 2,677,000 | 0 |
979 | Tiêm bắp thịt [ngoại trú] | 11,400 | 11,400 | 0 |
980 | Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA [1 vị trí] | 82,300 | 0 | 0 |
981 | Tiêm trong da [ngoại trú] | 11,400 | 11,400 | 0 |
982 | Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA [2 vị trí] | 141,000 | 0 | 0 |
983 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp ≤ 8 giờ | 678,000 | 678,000 | 0 |
984 | Tiêm dưới da [ngoại trú] | 11,400 | 11,400 | 0 |
985 | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | 185,000 | 185,000 | 0 |
986 | Làm thuốc âm đạo, đặt thuốc (không bao gồm thuốc) (TN) | 0 | 0 | 100,000 |
987 | Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng (TN) | 0 | 0 | 1,200,000 |
988 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm [một nòng] | 653,000 | 653,000 | 0 |
989 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 1,126,000 | 1,126,000 | 0 |
990 | Giảm đau trong thủ thuật (HTSS) | 0 | 0 | 500,000 |
991 | Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia Plasma (TN) | 0 | 0 | 300,000 |
992 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 90,100 | 90,100 | 0 |
993 | Gây tê giảm đau (TN) | 0 | 0 | 1 |
994 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung | 5,914,000 | 5,914,000 | 0 |
995 | Nạo sót thai, sót rau sau sẩy, sau đẻ (NG) | 0 | 0 | 2,600,000 |
996 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | 653,000 | 653,000 | 0 |
997 | Nạo hút buồng tử cung kiểm tra(TN) | 0 | 0 | 1,400,000 |
998 | Đặt catheter động mạch [Theo dõi huyết áp liên tục] [người lớn] | 1,367,000 | 1,367,000 | 0 |
999 | Nội soi niệu quản để đặt thông JJ hoặc rút thông JJ [Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ)] | 917,000 | 917,000 | 0 |
1000 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) [người lớn] | 11,100 | 11,100 | 0 |
1001 | Tắm cho người bệnh tại giường trước sinh | 0 | 0 | 180,000 |
1002 | Thăm dò buồng tử cung chẩn đoán | 0 | 0 | 1,500,000 |
1003 | Gội khô cho người bệnh trước sinh | 0 | 0 | 200,000 |
1004 | Công tư vấn cấy que cấy tránh thai Implanon | 0 | 0 | 1,500,000 |
1005 | Công tư vấn, đặt vòng thử Perssary | 0 | 0 | 550,000 |
1006 | Điều trị nội khoa lạc nội mạc tử cung (Zoladex) (TN) | 0 | 0 | 4,200,000 |
1007 | Tiêm phòng Ung thư Cổ tử cung (TN) | 0 | 0 | 2,000,000 |
1008 | Thủ thuật cấy que tránh thai Implanon | 0 | 0 | 3,500,000 |
1009 | Điều trị nội khoa chửa ngoài tử cung bằng Methotrexat đường toàn thân | 0 | 0 | 3,000,000 |
1010 | Đặt vòng nâng Pessary (Chuyên sâu) | 0 | 0 | 3,300,000 |
1011 | Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitor thai đôi (TN) | 0 | 0 | 330,000 |
1012 | Nạo sót thai, sót rau sau sẩy, sau đẻ (TN) | 0 | 0 | 2,400,000 |
1013 | Hút thai lưu, thai trứng 8-12 tuần | 0 | 0 | 3,200,000 |
1014 | Hút thai chửa vết mổ cũ <= 6 tuần | 0 | 0 | 3,500,000 |
1015 | Hút thai chửa vết mổ cũ 6-8 tuần | 4,000,000 | 0 | 4,000,000 |
1016 | Thủ thuật cấy que tránh thai Implanon (NG) | 0 | 0 | 3,600,000 |
1017 | Tháo que tránh thai Implanon (NG) | 0 | 0 | 700,000 |
1018 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1,898,000 | 1,898,000 | 5,200,000 |
1019 | Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung | 790,000 | 790,000 | 0 |
1020 | Khoét chóp cổ tử cung | 2,747,000 | 2,747,000 | 0 |
1021 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 2,561,000 | 2,561,000 | 0 |
1022 | Phẫu thuật nội soi chẩn đoán ( u vú) | 3,718,000 | 3,718,000 | 0 |
1023 | Nong đặt dụng cụ tử cung chống dính buồng tử cung | 170,000 | 0 | 0 |
1024 | Tháo dụng cụ tử cung khó (TN-CS3) | 0 | 0 | 1,000,000 |
1025 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] [ 01 ngày điều trị người lớn] | 559,000 | 559,000 | 0 |
1026 | Hút buồng tử cung, chẩn đoán, điều trị rong kinh rong huyết | 0 | 0 | 1,200,000 |
1027 | Khâu, làm lại TSM thẩm mỹ (chuyên sâu) | 0 | 0 | 7,200,000 |
1028 | Hút thai bệnh lý hoặc mổ cũ (TN) | 0 | 0 | 2,700,000 |
1029 | Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm) | 92,400 | 92,400 | 0 |
1030 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 6,575,000 | 6,575,000 | 0 |
1031 | Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo | 2,721,000 | 2,721,000 | 0 |
1032 | Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng | 4,083,000 | 4,083,000 | 0 |
1033 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 835,000 | 835,000 | 0 |
1034 | Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) | 6,191,000 | 6,191,000 | 0 |
1035 | Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch chậu | 12,653,000 | ####### | 0 |
1036 | Chọc hút kim nhỏ các hạch | 258,000 | 258,000 | 0 |
1037 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | 653,000 | 653,000 | 0 |
1038 | Điều trị sùi mào gà bằng Lasez CO2 | 682,000 | 682,000 | 0 |
1039 | Hút sinh thiết niêm mạc TC, BTC, CTC | 0 | 0 | 800,000 |
1040 | Giác hút | 952,000 | 952,000 | 0 |
1041 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 117,000 | 117,000 | 0 |
1042 | Tháo dụng cụ tử cung khó (NG) | 0 | 0 | 1,700,000 |
1043 | Chích apxe vú (NG) | 0 | 0 | 2,500,000 |
1044 | Bóc nhân xơ vú | 984,000 | 984,000 | 0 |
1045 | Gội khô cho người bệnh sau sinh | 0 | 0 | 200,000 |
1046 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | 247,000 | 247,000 | 0 |
1047 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ [gây tê tại chỗ] | 373,000 | 373,000 | 0 |
1048 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 2,612,000 | 2,612,000 | 0 |
1049 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | 4,109,000 | 4,109,000 | 0 |
1050 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần [bệnh lý mẹ -con] | 302,000 | 302,000 | 0 |
1051 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi | 5,550,000 | 5,550,000 | 0 |
1052 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không [bệnh lý mẹ-con] | 384,000 | 384,000 | 0 |
1053 | Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) | 4,660,000 | 4,660,000 | 0 |
1054 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | 6,116,000 | 6,116,000 | 0 |
1055 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần [bệnh lý mẹ-con] | 183,000 | 183,000 | 0 |
1056 | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa | 4,867,000 | 4,867,000 | 0 |
1057 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung [hoặc bóc u] | 5,071,000 | 5,071,000 | 0 |
1058 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | 3,342,000 | 3,342,000 | 0 |
1059 | Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục | 4,121,000 | 4,121,000 | 0 |
1060 | Phẫu thuật Wertheim – Meig điều trị ung thư – cổ tử cung | 6,191,000 | 6,191,000 | 0 |
1061 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 790,000 | 790,000 | 1,700,000 |
1062 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | 880,000 | 880,000 | 0 |
1063 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | 597,000 | 597,000 | 0 |
1064 | Chọc dò màng bụng sơ sinh | 404,000 | 404,000 | 0 |
1065 | Sinh thiết gai rau | 1,149,000 | 1,149,000 | 0 |
1066 | Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú | 2,207,000 | 2,207,000 | 0 |
1067 | Chọc dò túi cùng Douglas | 280,000 | 280,000 | 450,000 |
1068 | Chọc dịch tuỷ sống [TN] | 0 | 0 | 430,000 |
1069 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm [người lớn] | 137,000 | 137,000 | 0 |
1070 | Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) | 1,127,000 | 1,127,000 | 0 |
1071 | Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung | 250,000 | 250,000 | 0 |
1072 | Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu | 6,045,000 | 6,045,000 | 0 |
1073 | Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng | 4,750,000 | 4,750,000 | 0 |
1074 | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng | 2,832,000 | 2,832,000 | 0 |
1075 | Hút thai dưới siêu âm [bệnh lý mẹ – con] | 456,000 | 456,000 | 0 |
1076 | Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang | 2,741,000 | 2,741,000 | 0 |
1077 | Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai | 2,407,000 | 2,407,000 | 0 |
1078 | Nội soi ổ bụng có sinh thiết | 982,000 | 982,000 | 0 |
1079 | Truyền tĩnh mạch [ngoại trú] | 21,400 | 21,400 | 0 |
1080 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 85,600 | 85,600 | 0 |
1081 | Lấy dị vật âm đạo | 573,000 | 573,000 | 0 |
1082 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | 2,860,000 | 2,860,000 | 0 |
1083 | Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung | 3,406,000 | 3,406,000 | 0 |
1084 | Nội soi buồng tử cung can thiệp | 4,394,000 | 4,394,000 | 0 |
1085 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | 2,828,000 | 2,828,000 | 0 |
1086 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp…) | 5,929,000 | 5,929,000 | 0 |
1087 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | 580,000 | 580,000 | 0 |
1088 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 [bệnh lý mẹ – con] | 545,000 | 545,000 | 0 |
1089 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | 4,027,000 | 4,027,000 | 0 |
1090 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 281,000 | 281,000 | 0 |
1091 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết…) | 4,307,000 | 4,307,000 | 0 |
1092 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | 7,919,000 | 7,919,000 | 0 |
1093 | Phẫu thuật Lefort | 2,783,000 | 2,783,000 | 0 |
1094 | Phẫu thuật Manchester | 3,681,000 | 3,681,000 | 0 |
1095 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | 3,507,000 | 3,507,000 | 0 |
1096 | Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước [bệnh lý mẹ – con] | 1,040,000 | 1,040,000 | 0 |
1097 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không [bệnh lý mẹ – con] | 396,000 | 396,000 | 0 |
1098 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | 4,838,000 | 4,838,000 | 0 |
1099 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 4,289,000 | 4,289,000 | 0 |
1100 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | 2,619,000 | 2,619,000 | 0 |
1101 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | 4,585,000 | 4,585,000 | 0 |
1102 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | 2,862,000 | 2,862,000 | 0 |
1103 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | 3,668,000 | 3,668,000 | 0 |
1104 | Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ | 2,729,000 | 2,729,000 | 0 |
1105 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | 5,071,000 | 5,071,000 | 0 |
1106 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi | 5,910,000 | 5,910,000 | 0 |
1107 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | 2,660,000 | 2,660,000 | 0 |
1108 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu | 7,923,000 | 7,923,000 | 0 |
1109 | Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | 8,063,000 | 8,063,000 | 0 |
1110 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | 3,710,000 | 3,710,000 | 0 |
1111 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 3,766,000 | 3,766,000 | 0 |
1112 | Phẫu thuật Crossen | 4,012,000 | 4,012,000 | 0 |
1113 | Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung | 5,089,000 | 5,089,000 | 0 |
1114 | Phẫu thuật TVT điều trị són tiểu | 5,385,000 | 5,385,000 | 0 |
1115 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ [hoặc bóc u] | 5,071,000 | 5,071,000 | 0 |
1116 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | 3,322,000 | 3,322,000 | 0 |
1117 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | 2,844,000 | 2,844,000 | 0 |
1118 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | 4,202,000 | 4,202,000 | 0 |
1119 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa | 4,963,000 | 4,963,000 | 0 |
1120 | Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục | 9,153,000 | 9,153,000 | 0 |
1121 | Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng | 5,546,000 | 5,546,000 | 0 |
1122 | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | 4,744,000 | 0 | 0 |
1123 | Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học (TN) | 0 | 0 | 2,000,000 |
1124 | Đo áp lực niệu đạo bằng máy | 136,000 | 0 | 0 |
1125 | Đo áp lực bàng quang bằng cột nước | 502,000 | 502,000 | 0 |
1126 | Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học | 1,980,000 | 1,980,000 | 0 |
1127 | Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo | 4,241,000 | 4,241,000 | 0 |
1128 | Mở thông bàng quang trên xương mu [gây tê tại chỗ] | 373,000 | 373,000 | 0 |
1129 | Đo niệu dòng đồ | 58,200 | 58,200 | 0 |
1130 | Nôi soi vá rò bàng quang – âm đạo | 2,167,000 | 2,167,000 | 0 |
1131 | Nội soi ổ bụng chẩn đoán | 1,456,000 | 1,456,000 | 0 |
1132 | Thay băng [Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm-30cm] | 82,400 | 82,400 | 0 |
1133 | Thay băng [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30cm đến 50cm] | 112,000 | 112,000 | 0 |
1134 | Thay băng [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15cm đến 30cm nhiễm trùng] | 134,000 | 134,000 | 0 |
1135 | Thay băng [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30cm đến 50cm nhiễm trùng] | 179,000 | 179,000 | 0 |
1136 | Thay băng [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | 240,000 | 240,000 | 0 |
1137 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm [ngoại trú] | 178,000 | 0 | 0 |
1138 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài >= 10cm [ngoại trú] | 237,000 | 0 | 0 |
1139 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm [ngoại trú] | 257,000 | 0 | 0 |
1140 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] | 305,000 | 0 | 0 |
1141 | Tập mạch cơ đáy chậu( cơ sản chậu, Pelvis floor) | 300,000 | 300,000 | 0 |
1142 | Gỡ dính sau mổ lại | 2,498,000 | 2,498,000 | 0 |
1143 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non | 4,241,000 | 4,241,000 | 0 |
1144 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | 4,241,000 | 4,241,000 | 0 |
1145 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | 4,629,000 | 4,629,000 | 0 |
1146 | Phẫu thuật nội soi buồng ối điều trị hội chứng dải xơ buồng ối > 22 tuần | 45,000,000 | 0 | 45,000,000 |
1147 | Phẫu thuật nội soi buồng ối điều trị hội chứng truyền máu song thai bằng lasez quang đông > 22 tuần | 45,000,000 | 0 | 45,000,000 |
1148 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu | 6,145,000 | 6,145,000 | 0 |
1149 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung | 5,005,000 | 5,005,000 | 0 |
1150 | Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) | 6,023,000 | 0 | 0 |
1151 | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) | 4,629,000 | 4,629,000 | 0 |
1152 | Hút thai lưu, thai trứng > 8 tuần – 10 tuần (NG) | 0 | 0 | 3,200,000 |
1153 | Hút thai lưu, thai trứng < = 8 tuần (NG) | 0 | 0 | 2,900,000 |
1154 | Hút thai > 6 đến 10 tuần bệnh lý/ mổ cũ (NG) | 0 | 0 | 3,400,000 |
1155 | Hút thai có vết mổ cũ > 6 tuần đến 8 tuần (NG) | 0 | 0 | 4,200,000 |
1156 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | 90,100 | 90,100 | 150,000 |
1157 | Phẫu thuật nội soi buồng ối điều trị hội chứng song thai không tim > 22 tuần | 45,000,000 | 0 | 45,000,000 |
1158 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ. âm đạo, tầng sinh môn | 682,000 | 682,000 | 0 |
1159 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp [sơ sinh] | 479,000 | 479,000 | 0 |
1160 | Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú | 2,944,000 | 2,944,000 | 0 |
1161 | Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên | 4,151,000 | 4,151,000 | 0 |
1162 | Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu | 762,000 | 762,000 | 0 |
1163 | Cắt nang thừng tinh hai bên | 2,754,000 | 2,754,000 | 0 |
1164 | Cắt nang thừng tinh một bên | 1,784,000 | 1,784,000 | 0 |
1165 | Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | 2,944,000 | 2,944,000 | 0 |
1166 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype [buồng tử cung] | 5,558,000 | 5,558,000 | 0 |
1167 | Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi | 5,914,000 | 5,914,000 | 0 |
1168 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản [hoặc bóc u] | 5,071,000 | 5,071,000 | 0 |
1169 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung | 5,558,000 | 5,558,000 | 0 |
1170 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung | 5,558,000 | 5,558,000 | 0 |
1171 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ | 5,558,000 | 5,558,000 | 0 |
1172 | Cắt ung thư vú tiết kiệm da – tạo hình ngay [Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách] | 4,803,000 | 4,803,000 | 0 |
1173 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung | 5,558,000 | 5,558,000 | 0 |
1174 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | 57,600 | 57,600 | 0 |
1175 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | 247,000 | 247,000 | 0 |
1176 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn | 5,558,000 | 5,558,000 | 0 |
1177 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 137,000 | 137,000 | 500,000 |
1178 | Chọc dò dịch màng phổi [sơ sinh] | 137,000 | 137,000 | 0 |
1179 | Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng | 137,000 | 0 | 0 |
1180 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm [người lớn] | 176,000 | 176,000 | 0 |
1181 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | 32,000 | 32,000 | 0 |
1182 | Đặt catheter lọc máu cấp cứu | 1,126,000 | 1,126,000 | 0 |
1183 | Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) | 161,000 | 161,000 | 0 |
1184 | Điều trị bằng oxy cao áp | 233,000 | 233,000 | 0 |
1185 | Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT | 1,965,000 | 1,965,000 | 0 |
1186 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín | 459,000 | 459,000 | 0 |
1187 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) [người lớn] | 317,000 | 317,000 | 0 |
1188 | Hút đờm (TN) | 0 | 0 | 100,000 |
1189 | Hút thai có kiểm soát bằng nội soi [bệnh lý mẹ -con] | 4,963,000 | 4,963,000 | 0 |
1190 | Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | 257,000 | 257,000 | 0 |
1191 | Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) | 1,541,000 | 1,541,000 | 0 |
1192 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | 596,000 | 596,000 | 0 |
1193 | Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung | 1,482,000 | 1,482,000 | 0 |
1194 | Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU | 5,005,000 | 5,005,000 | 0 |
1195 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ [bệnh lý mẹ – con] | 587,000 | 587,000 | 0 |
1196 | Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng | 5,071,000 | 5,071,000 | 0 |
1197 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng | 2,561,000 | 2,561,000 | 0 |
1198 | Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ | 1,965,000 | 1,965,000 | 0 |
1199 | Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú | 4,803,000 | 4,803,000 | 0 |
1200 | Phẫu thuật nội soi buồng ối điều trị hội chứng dải xơ buồng ối < 22 tuần | 40,000,000 | 0 | 40,000,000 |
1201 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ | 2,862,000 | 0 | 0 |
1202 | Phẫu thuật nội soi buồng ối điều trị hội chứng truyền máu song thai bằng lasez quang đông < 22 tuần | 40,000,000 | 0 | 40,000,000 |
1203 | Phẫu thuật nội soi buồng ối điều trị hội chứng song thai không tim < 22 tuần | 40,000,000 | 0 | 40,000,000 |
1204 | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | 7,397,000 | 7,397,000 | 0 |
1205 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 2,944,000 | 2,944,000 | 0 |
1206 | Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức | 1,965,000 | 1,965,000 | 0 |
1207 | Phẫu thuật điều trị són tiểu | 1,965,000 | 1,965,000 | 0 |
1208 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ | 2,321,000 | 2,321,000 | 0 |
1209 | Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung | 5,071,000 | 5,071,000 | 0 |
1210 | Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung | 6,116,000 | 6,116,000 | 0 |
1211 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | 2,564,000 | 2,564,000 | 0 |
1212 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | 2,321,000 | 2,321,000 | 0 |
1213 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư | 2,167,000 | 2,167,000 | 0 |
1214 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | 5,071,000 | 5,071,000 | 0 |
1215 | Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang | 2,167,000 | 2,167,000 | 0 |
1216 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng | 2,561,000 | 2,561,000 | 0 |
1217 | Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng | 3,680,000 | 3,680,000 | 0 |
1218 | Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu | 2,167,000 | 2,167,000 | 0 |
1219 | Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh | 1,456,000 | 1,456,000 | 0 |
1220 | Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân | 3,325,000 | 3,325,000 | 0 |
1221 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | 2,612,000 | 2,612,000 | 0 |
1222 | Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng ghép da tự thân | 4,907,000 | 0 | 0 |
1223 | Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng vạt có cuống | 3,601,000 | 0 | 0 |
1224 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | 3,258,000 | 3,258,000 | 0 |
1225 | Tách màng ngăn âm hộ | 2,660,000 | 2,660,000 | 0 |
1226 | Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giới | 2,321,000 | 2,321,000 | 0 |
1227 | Thay máu sơ sinh | 587,000 | 587,000 | 0 |
1228 | Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ | 198,000 | 198,000 | 0 |
1229 | Thở máy bằng xâm nhập [01 ngày điều trị sơ sinh] | 559,000 | 559,000 | 0 |
1230 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] | 559,000 | 559,000 | 0 |
1231 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] | 559,000 | 559,000 | 0 |
1232 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] (01 ngày điều trị người lớn) | 559,000 | 559,000 | 0 |
1233 | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | 559,000 | 559,000 | 0 |
1234 | Thông vòi tử cung qua nội soi | 1,456,000 | 0 | 0 |
1235 | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo | 587,000 | 587,000 | 0 |
1236 | Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng | 6,855,000 | 0 | 0 |
1237 | Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung | 4,394,000 | 4,394,000 | 0 |
1238 | Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung | 4,394,000 | 4,394,000 | 0 |
1239 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | 5,071,000 | 5,071,000 | 0 |
1240 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 5,071,000 | 5,071,000 | 0 |
1241 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [hoặc bóc u] | 2,944,000 | 2,944,000 | 0 |
1242 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [hoặc bóc u] | 2,944,000 | 2,944,000 | 0 |
1243 | Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách | 4,803,000 | 4,803,000 | 0 |
1244 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú | 4,803,000 | 4,803,000 | 0 |
1245 | Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ | 6,575,000 | 6,575,000 | 0 |
1246 | Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung | 6,575,000 | 6,575,000 | 0 |
1247 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) | 3,610,000 | 3,610,000 | 0 |
1248 | Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 [bệnh lý mẹ -con] | 1,152,000 | 1,152,000 | 0 |
1249 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) | 4,307,000 | 4,307,000 | 0 |
1250 | Phẫu thuật Labhart | 2,783,000 | 2,783,000 | 0 |
1251 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần [bệnh lý mẹ-con] | 302,000 | 302,000 | 0 |
1252 | Cắt u vú lành tính | 2,862,000 | 2,862,000 | 0 |
1253 | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | 2,862,000 | 0 | 0 |
1254 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | 5,914,000 | 5,914,000 | 0 |
1255 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn | 5,914,000 | 5,914,000 | 0 |
1256 | Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng | 5,528,000 | 5,528,000 | 0 |
1257 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | 5,071,000 | 5,071,000 | 0 |
1258 | Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai | 5,071,000 | 5,071,000 | 0 |
1259 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ | 5,071,000 | 5,071,000 | 0 |
1260 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc | 5,558,000 | 5,558,000 | 0 |
1261 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 3,876,000 | 3,876,000 | 0 |
1262 | Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu | 5,385,000 | 5,385,000 | 0 |
1263 | Rửa dạ dày cấp cứu [người lớn] | 119,000 | 119,000 | 0 |
1264 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 198,000 | 198,000 | 0 |
1265 | Khâu, làm lại TSM thẩm mỹ trong (đẻ, mổ đẻ, PTPK) – NỘI TRÚ | 0 | 0 | 6,200,000 |
1266 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | 110,000 | 110,000 | 0 |
1267 | Hút thai chửa vết mổ cũ ≤ 6 tuần | 0 | 0 | 3,700,000 |
1268 | Nong niệu đạo | 241,000 | 241,000 | 0 |
1269 | Đốt điện lộ tuyến cổ tử cung (NG) | 0 | 0 | 1,000,000 |
1270 | Khâu phục hồi rách âm đạo | 1,564,000 | 0 | 0 |
1271 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 152,000 | 152,000 | 0 |
1272 | Cắt polyp cổ tử cung | 1,935,000 | 1,935,000 | 0 |
1273 | Công chấm sùi mào gà (TN) | 0 | 0 | 350,000 |
1274 | Khoét chóp cổ tử cung – Leep (TN) | 0 | 0 | 3,200,000 |
1275 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 35,200 | 0 | 0 |
1276 | Điều trị đích trong ung thư | 874,000 | 874,000 | 0 |
1277 | Đốt, cắt sùi mào gà AH, AĐ, CTC (NG) | 0 | 0 | 1,500,000 |
1278 | Thay ống nội khí quản [sơ sinh] | 568,000 | 568,000 | 0 |
1279 | Thủ thuật Leep (NG) | 0 | 0 | 2,500,000 |
1280 | Chích Apxe tuyến Bartholin (NG) | 0 | 0 | 2,000,000 |
1281 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | 333,000 | 333,000 | 0 |
1282 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | 1,126,000 | 1,126,000 | 0 |
1283 | Thay ống nội khí quản [người lớn] | 568,000 | 568,000 | 0 |
1284 | Tiêm tĩnh mạch [ngoại trú] | 11,400 | 11,400 | 0 |
1285 | Mở rộng lỗ sáo | 1,242,000 | 1,242,000 | 0 |
1286 | Tắm cho người bệnh tại giường sau sinh | 0 | 0 | 180,000 |
1287 | Tắm cho người bệnh tại giường | 0 | 0 | 180,000 |
1288 | Gội khô cho người bệnh tại giường | 0 | 0 | 200,000 |
1289 | Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang | 893,000 | 893,000 | 0 |
1290 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] | 559,000 | 559,000 | 0 |
1291 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] | 559,000 | 559,000 | 0 |
1292 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] | 559,000 | 559,000 | 0 |
1293 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] | 559,000 | 559,000 | 0 |
1294 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] | 559,000 | 559,000 | 0 |
1295 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế] | 559,000 | 559,000 | 0 |
1296 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức NAVA [giờ theo thực tế] | 559,000 | 559,000 | 0 |
1297 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [giờ theo thực tế] [ 01 ngày điều trị người lớn] | 559,000 | 559,000 | 0 |
1298 | Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thủy tích (VCV+hay MMV+ Assure) | 559,000 | 559,000 | 0 |
1299 | Thông khí nhân tạo với khí NO | 559,000 | 559,000 | 0 |
1300 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản [01 ngày điều trị sơ sinh] | 559,000 | 559,000 | 0 |
1301 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | 719,000 | 719,000 | 0 |
1302 | Mở khí quản thường quy | 719,000 | 719,000 | 0 |
1303 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | 719,000 | 719,000 | 0 |
1304 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 178,000 | 178,000 | 0 |
1305 | Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo | 1,751,000 | 1,751,000 | 0 |
1306 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 2,832,000 | 2,832,000 | 0 |
1307 | Chọc hút ổ dịch, apxe dưới hướng dẫn của siêu âm | 558,000 | 558,000 | 0 |
1308 | Dẫn lưu màng phổi sơ sinh | 596,000 | 596,000 | 0 |
1309 | Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm | 597,000 | 597,000 | 0 |
1310 | Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm | 597,000 | 597,000 | 0 |
1311 | Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản | 162,000 | 162,000 | 0 |
1312 | Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt động mạch chậu trong | 2,634,000 | 2,634,000 | 0 |
1313 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường [người lớn] | 32,800 | 32,800 | 0 |
1314 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] ( 01 giờ điều trị người lớn) | 23,300 | 23,300 | 0 |
1315 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] ( 01 ngày điều trị sơ sinh) | 559,000 | 559,000 | 0 |
1316 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] ( 01 giờ điều trị sơ sinh) | 23,300 | 23,300 | 0 |
1317 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) [01 giờ điều trị sơ sinh] | 23,300 | 23,300 | 0 |
1318 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản [01 giờ điều trị sơ sinh] | 23,300 | 23,300 | 0 |
1319 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ [sơ sinh] | 216,000 | 216,000 | 0 |
1320 | Đặt catheter động mạch [Theo dõi huyết áp liên tục] [sơ sinh] | 1,367,000 | 1,367,000 | 0 |
1321 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) [sơ sinh] | 317,000 | 317,000 | 0 |
1322 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) [sơ sinh] | 11,100 | 11,100 | 0 |
1323 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm [sơ sinh] | 137,000 | 137,000 | 0 |
1324 | Thông tiểu [sơ sinh] | 90,100 | 90,100 | 0 |
1325 | Thở máy bằng xâm nhập [01 giờ điều trị sơ sinh] | 23,300 | 23,300 | 0 |
1326 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] | 23,300 | 23,300 | 0 |
1327 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] | 559,000 | 559,000 | 0 |
1328 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] | 23,300 | 23,300 | 0 |
1329 | Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] | 23,300 | 23,300 | 0 |
1330 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] [ 01 giờ điều trị người lớn] | 23,300 | 23,300 | 0 |
1331 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] [ 01 ngày điều trị sơ sinh] | 559,000 | 559,000 | 0 |
1332 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] [ 01 giờ điều trị sơ sinh] | 23,300 | 23,300 | 0 |
1333 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] | 559,000 | 559,000 | 0 |
1334 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] | 23,300 | 23,300 | 0 |
1335 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] | 23,300 | 23,300 | 0 |
1336 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] | 559,000 | 559,000 | 0 |
1337 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] | 23,300 | 23,300 | 0 |
1338 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] | 23,300 | 23,300 | 0 |
1339 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] | 23,300 | 23,300 | 0 |
1340 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] | 559,000 | 559,000 | 0 |
1341 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] | 23,300 | 23,300 | 0 |
1342 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] | 23,300 | 23,300 | 0 |
1343 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] | 559,000 | 559,000 | 0 |
1344 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] | 23,300 | 23,300 | 0 |
1345 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] | 23,300 | 23,300 | 0 |
1346 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] | 559,000 | 559,000 | 0 |
1347 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] | 23,300 | 23,300 | 0 |
1348 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] | 23,300 | 23,300 | 0 |
1349 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] | 559,000 | 559,000 | 0 |
1350 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] | 23,300 | 23,300 | 0 |
1351 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] | 23,300 | 23,300 | 0 |
1352 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] | 559,000 | 559,000 | 0 |
1353 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] | 23,300 | 23,300 | 0 |
1354 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm [sơ sinh] | 176,000 | 176,000 | 0 |
1355 | Chọc hút khí màng phổi [sơ sinh] | 143,000 | 143,000 | 0 |
1356 | Đặt sonde bàng quang [sơ sinh] | 90,100 | 90,100 | 0 |
1357 | Đo niệu dòng đồ (TN) | 0 | 0 | 150,000 |
1358 | Thở máy với tần số cao (HFO) [ 1 ngày] | 1,233,000 | 1,233,000 | 0 |
1359 | Thở máy với tần số cao (HFO) [1 giờ] | 51,300 | 51,300 | 0 |
1360 | Giảm đau sau mổ bằng Catheter tại vết mổ | 2,900,000 | 0 | 0 |
1361 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 36,900 | 0 | 0 |
1362 | Xét nghiệm HBsAg(nhanh) (NG) | 90,000 | 0 | 90,000 |
1363 | Xét nghiệm HCG nhanh [TN] | 0 | 0 | 40,000 |
1364 | Vi khuẩn nhuộm soi [soi tươi] | 68,000 | 68,000 | 0 |
1365 | HBsAg test nhanh | 53,600 | 0 | 70,000 |
1366 | Sarcoptes Scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | 41,700 | 41,700 | 0 |
1367 | Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi | 41,700 | 41,700 | 0 |
1368 | Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi | 41,700 | 41,700 | 0 |
1369 | Trichomonas vaginalis nhuộm soi | 41,700 | 41,700 | 0 |
1370 | Treponema pallidum TPHA định tính (NG) | 0 | 0 | 80,000 |
1371 | HIV Ab test nhanh | 53,600 | 0 | 70,000 |
1372 | HIV Ag/Ab miễn dịch tự động (TN) | 150,000 | 0 | 150,000 |
1373 | HIV Ag/Ab miễn dịch tự động (NG) | 0 | 0 | 180,000 |
1374 | Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 238,000 | 238,000 | 0 |
1375 | Treponema pallidum TPHA định tính | 53,600 | 0 | 70,000 |
1376 | Xét nghiệm Anti-HIV (nhanh) (NG) | 0 | 0 | 90,000 |
1377 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 238,000 | 238,000 | 0 |
1378 | Chlamydia test nhanh (TN) | 0 | 0 | 160,000 |
1379 | Chlamydia test nhanh | 71,600 | 71,600 | 0 |
1380 | Xét nghiệm HIV khẳng định 2 | 305,000 | 0 | 0 |
1381 | Nuôi cấy xác định liên cầu khuẩn nhóm B (TN) | 0 | 0 | 250,000 |
1382 | Vi khuẩn kháng thuốc định tính (TN) | 0 | 0 | 250,000 |
1383 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | 68,000 | 68,000 | 0 |
1384 | Treponema pallidum TPHA định lượng | 178,000 | 0 | 0 |
1385 | Trichomonas vaginalis soi tươi | 41,700 | 41,700 | 0 |
1386 | Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc | 297,000 | 297,000 | 0 |
1387 | Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR hệ thống tự động | 734,000 | 734,000 | 0 |
1388 | Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC- cho 1 loại kháng sinh) | 184,000 | 0 | 0 |
1389 | HbsAg miễn dịch tự động (NG) | 0 | 0 | 120,000 |
1390 | HbsAg miễn dịch tự động (TN) | 0 | 0 | 90,000 |
1391 | HIV Ab test nhanh (2) | 53,600 | 0 | 0 |
1392 | Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng kỹ thuật PCR – RFLP | 592,000 | 592,000 | 0 |
1393 | Rubella virus IgG miễn dịch tự động | 119,000 | 119,000 | 0 |
1394 | Túi máu ACD | 22,995 | 22,995 | 22,995 |
1395 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 65,800 | 65,800 | 0 |
1396 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 39,100 | 39,100 | 0 |
1397 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | 26,400 | 26,400 | 0 |
1398 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | 39,100 | 39,100 | 0 |
1399 | Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Dunnigan | 411,000 | 411,000 | 0 |
1400 | Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công) | 34,300 | 34,300 | 0 |
1401 | Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Menschick | 411,000 | 411,000 | 0 |
1402 | Nhuộm hai màu Hematoxyline -Eosin | 328,000 | 328,000 | 0 |
1403 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | 14,900 | 14,900 | 0 |
1404 | Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học | 196,000 | 196,000 | 0 |
1405 | Định lượng Apo A1 (Apolipoprotein A1) [Máu] | 48,400 | 48,400 | 0 |
1406 | Định lượng IgE Cat Specific (E1) [Máu] | 562,000 | 562,000 | 0 |
1407 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | 0 | 0 | 70,000 |
1408 | Định lượng Creatinin (dịch) | 21,500 | 21,500 | 0 |
1409 | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | 69,300 | 69,300 | 0 |
1410 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) | 26,900 | 26,900 | 0 |
1411 | Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC- cho 1 loại kháng sinh) | 184,000 | 0 | 0 |
1412 | CMV IgM miễn dịch tự động | 130,000 | 0 | 0 |
1413 | Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) | 26,900 | 26,900 | 0 |
1414 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 74,800 | 74,800 | 0 |
1415 | Định lượng Aldosteron | 45,000 | 45,000 | 45,000 |
1416 | Tế bào, cặn ADDIS | 6,000 | 6,000 | 6,000 |
1417 | URE/axit URIC/Creatinin/Amilaza | 6,000 | 6,000 | 6,000 |
1418 | Xentonic/Sác tố mật/muối mật/URobilinogen | 6,000 | 6,000 | 6,000 |
1419 | Gonadortrophin để chẩn đoán thai nghén định lượng | 89,000 | 89,000 | 89,000 |
1420 | Ostradiol (TN) | 0 | 0 | 80,000 |
1421 | Ống xét nghiệm | 0 | 0 | 2,000 |
1422 | Soi tươi+nhuộm tiêu bản+ống tăm bông vô trùng (TN) | 0 | 0 | 90,000 |
1423 | Bộ lây nhiễm | 210,000 | 0 | 0 |
1424 | Bộ lây nhiễm | 210,000 | 0 | 0 |
1425 | Bộ lây nhiễm | 210,000 | 0 | 0 |
1426 | Xét nghiệm Anti – HCV | 0 | 0 | 100,000 |
1427 | Định lượng Glucose [Máu] (sau ăn 2 giờ) | 0 | 0 | 45,000 |
1428 | HIV (QTC) | 0 | 0 | 1,000 |
1429 | HIV đo tải lượng Real-time PCR (TN) | 0 | 0 | 1,500,000 |
1430 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | 48,400 | 48,400 | 0 |
1431 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | 64,600 | 64,600 | 130,000 |
1432 | Xét nghiệm xác định đột biến gen bằng kỹ thuật PCR – RFLP | 864,000 | 864,000 | 0 |
1433 | Sao kết quả xét nghiệm | 20,000 | 0 | 20,000 |
1434 | Xét nghiệm Khí máu [Máu] | 215,000 | 215,000 | 0 |
1435 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) [con] | 80,800 | 0 | 0 |
1436 | Xét nghiệm giải trình tự gen trên hệ thống Miseq | 8,059,000 | 8,059,000 | 0 |
1437 | Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2 | 8,059,000 | 8,059,000 | 0 |
1438 | Xét nghiệm sản khoa (BHYT) – [ Có bệnh lý: Cao HA, TSG/SG ] | 0 | 550,700 | 0 |
1439 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) [con] | 80,800 | 80,800 | 0 |
1440 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (1 lần) [người lớn] | 15,200 | 15,200 | 0 |
1441 | Khẳng định kháng đông Lupus (LAC/ LA) (TN) | 0 | 0 | 850,000 |
1442 | Giải trình tự gene Perforin (PRF1) chẩn đoán trước sinh bệnh HLH | 6,759,000 | 6,759,000 | 0 |
1443 | Xét nghiệm cơ bản về phụ khoa | 629,100 | 0 | 0 |
1444 | Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] | 12,900 | 12,900 | 0 |
1445 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) [4] | 28,800 | 28,800 | 0 |
1446 | Xét nghiệm nội tiết cơ bản (TN) | 0 | 0 | 1,020,000 |
1447 | RSV (Respiratory Syncytial Virus) miễn dịch bán tự động/tự động | 0 | 0 | 300,000 |
1448 | Nghiệm pháp rượu (Ethanol Test) | 28,800 | 28,800 | 0 |
1449 | Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962) | 297,000 | 297,000 | 0 |
1450 | Sinh thiết vú sàng lọc ung thư | 0 | 0 | 350,000 |
1451 | Bảo quản tinh dịch đồ /ngày | 5,000 | 5,000 | 5,000 |
1452 | Xét nghiệm sản khoa (BHYT) [Không bệnh lý) | 0 | 165,300 | 0 |
1453 | Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy | 159,000 | 159,000 | 0 |
1454 | Mycobacterium tuberculosis Mantoux | 11,900 | 11,900 | 0 |
1455 | Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 207,000 | 207,000 | 0 |
1456 | Nhuộm May Grunwald-Giemsa | 159,000 | 159,000 | 0 |
1457 | Tìm mảnh vỡ hồng cầu | 17,300 | 17,300 | 0 |
1458 | Phát hiện kháng đông ngoại sinh | 80,800 | 80,800 | 0 |
1459 | Phát hiện kháng đông nội sinh ( Tên khác: Mix test) | 115,000 | 0 | 0 |
1460 | Định lượng yếu tố đông máu (giá cho mỗi yếu tố) (TN) | 0 | 0 | 120,000 |
1461 | HbsAg, HIV test nhanh | 107,200 | 0 | 0 |
1462 | HIV khẳng định (*) | 175,000 | 175,000 | 0 |
1463 | Định lượng Glucose (niệu) | 13,900 | 13,900 | 0 |
1464 | HBV đo tải lượng hệ thống tự động | 1,314,000 | 0 | 0 |
1465 | Định lượng G6PD | 80,800 | 80,800 | 0 |
1466 | Định lượng Phenytoin [Máu] | 80,800 | 80,800 | 0 |
1467 | Định lượng Theophylline [Máu] | 80,800 | 80,800 | 0 |
1468 | Định tính Phospho hữu cơ (niệu) | 6,300 | 6,300 | 0 |
1469 | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] | 26,900 | 26,900 | 0 |
1470 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường [sơ sinh] | 15,200 | 15,200 | 0 |
1471 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường (TN) | 0 | 0 | 290,000 |
1472 | Treponema pallidum RPR định tính | 38,200 | 38,200 | 0 |
1473 | Micro Albumin (TN) | 0 | 0 | 50,000 |
1474 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | 43,100 | 43,100 | 0 |
1475 | Định tính Protein Bence -jones [niệu] | 21,500 | 21,500 | 0 |
1476 | Định tính Dưỡng chấp [niệu] | 21,500 | 21,500 | 0 |
1477 | Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep | 564,000 | 564,000 | 0 |
1478 | Tế bào học dịch rửa ổ bụng | 159,000 | 159,000 | 0 |
1479 | Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP | 282,000 | 282,000 | 0 |
1480 | Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không hướng dẫn của siêu âm | 555,000 | 0 | 0 |
1481 | Xét nghiệm SISH | 5,414,000 | 5,414,000 | 0 |
1482 | Định lượng Pepsinogen I [Máu] | 581,000 | 581,000 | 0 |
1483 | Định lượng thuốc gây ngộ độc (1 chỉ tiêu) | 42,900 | 42,900 | 800,000 |
1484 | HIV Ag/Ab miễn dịch tự động | 130,000 | 0 | 0 |
1485 | HIV đo tải lượng Real-time PCR | 734,000 | 0 | 0 |
1486 | Testosteron (NG) | 0 | 0 | 170,000 |
1487 | Xét nghiệm và chẩn đoán miễn dịch huỳnh quang cho bộ 6 kháng thể để chẩn đoán mô bệnh học | 1,246,000 | 1,246,000 | 0 |
1488 | FSH (NG) | 0 | 0 | 170,000 |
1489 | Progesteron [NG] | 0 | 0 | 170,000 |
1490 | Phát hiện gene bệnh Hemophilia (bằng kỹ thuật PCR-PFLP) | 1,064,000 | 1,064,000 | 0 |
1491 | Treponema pallidum RPR định lượng | 87,100 | 87,100 | 0 |
1492 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | 43,100 | 43,100 | 0 |
1493 | Định tính thuốc gây ngộ độc (1 chỉ tiêu) (TN) | 0 | 0 | 1,000,000 |
1494 | Rubella virus Real-time PCR | 734,000 | 734,000 | 0 |
1495 | Nước tiểu 10 thông số (máy) (NG) | 0 | 0 | 50,000 |
1496 | Ferritin (NG) | 0 | 0 | 170,000 |
1497 | Định lượng sắt huyết thanh | 32,300 | 32,300 | 50,000 |
1498 | Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] | 80,800 | 80,800 | 0 |
1499 | Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] | 80,800 | 80,800 | 0 |
1500 | Định lượng Prolactin [Máu] | 75,400 | 75,400 | 0 |
1501 | Định lượng Estradiol [Máu] | 80,800 | 80,800 | 0 |
1502 | Định lượng Progesteron [Máu] | 80,800 | 80,800 | 0 |
1503 | Định lượng Testosterol [Máu] | 93,700 | 93,700 | 0 |
1504 | Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ [bằng máy] | 17,300 | 17,300 | 0 |
1505 | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết [Hemtoxylin Eosin] | 328,000 | 328,000 | 0 |
1506 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] [cũ] | 56,300 | 56,300 | 56,300 |
1507 | Xét nghiệm nhiễm sắc thể đồ từ dịch ối, mô cơ thể | 0 | 0 | 2,000,000 |
1508 | Xét nghiệm NST đồ từ máu, máu cuống rốn trong tử cung | 0 | 0 | 1,200,000 |
1509 | ESTRADIOL (E2) (NG) | 0 | 0 | 170,000 |
1510 | Xét nghiệm sản khoa ( THU PHÍ) [Không bệnh lý] | 492,800 | 0 | 0 |
1511 | Xét nghiệm cơ bản về phụ khoa (TN) | 722,500 | 518,900 | 1,350,000 |
1512 | Xét nghiệm cơ bản về sản khoa | 658,100 | 0 | 0 |
1513 | Xét nghiệm cơ bản về sản khoa (TN) | 722,500 | 518,900 | 1,350,000 |
1514 | Định lượng PAPP-A [ Sàng lọc TSG quý I] | 0 | 0 | 350,000 |
1515 | HPV genotype Real- time PCR (CT Việt Á) | 0 | 0 | 750,000 |
1516 | Neisseria + Chlamydia Real-time PCR (CTy. Nam Khoa) | 0 | 0 | 750,000 |
1517 | Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen) | 244,000 | 244,000 | 0 |
1518 | Xét nghiệm phát hiện đột biến gen bằng kỹ thuật PCR | 864,000 | 864,000 | 0 |
1519 | PAP mỏng hóa chất | 400,000 | 400,000 | 0 |
1520 | Xét nghiệm phụ khoa (BHYT) [ Có bệnh lý: Gan, thận, rối loạn đông máu] | 0 | 419,700 | 0 |
1521 | Xét nghiệm phụ khoa (THU PHÍ) [ Bệnh lý: Gan, thận, rối loạn đông máu] | 209,400 | 0 | 0 |
1522 | Xét nghiêm phụ khoa ( THU PHÍ) [ Không bệnh lý] | 555,500 | 0 | 0 |
1523 | Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự động | 734,000 | 734,000 | 0 |
1524 | Đo các chất khí trong máu [sơ sinh] | 215,000 | 215,000 | 0 |
1525 | Xét nghiệm 48 bệnh rối loạn thường gặp ở trẻ SS (TN) | 0 | 0 | 4,500,000 |
1526 | Gói cơ bản Panorama test (TR21, TR18, TR13, Monosomy X, Triploidy) | 0 | 0 | 21,000,000 |
1527 | Gói mở rộng Panorama test (TR21, TR18, TR13, Monosomy X, Triploidy) | 0 | 0 | 25,000,000 |
1528 | Đếm số nang noãn trên giải phẫu bệnh | 581,000 | 581,000 | 0 |
1529 | Rubella virus IgM miễn dịch tự động | 143,000 | 143,000 | 0 |
1530 | Test định lượng glucoze (TN) | 0 | 0 | 60,000 |
1531 | Test tổng phân tích nước tiểu (TN) | 0 | 0 | 50,000 |
1532 | Định lượng Creatinin (niệu) | 16,100 | 16,100 | 0 |
1533 | Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu] | 161,000 | 161,000 | 0 |
1534 | Định lượng Cyclosporin [Máu] | 323,000 | 323,000 | 0 |
1535 | TPT tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoặc bán tự động, máy đếm laze (NG) | 0 | 0 | 70,000 |
1536 | Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] | 96,900 | 96,900 | 0 |
1537 | Đo lactat trong máu | 96,900 | 96,900 | 0 |
1538 | Tiêu hao khí máu | 138,000 | 0 | 0 |
1539 | Xét nghiệm Anti – Cardiolipin IgG (TN) | 0 | 0 | 900,000 |
1540 | Xét nghiệm sản khoa (THU PHÍ) [ Có bệnh lý: Cao HA,TSG/SG] | 107,400 | 0 | 0 |
1541 | Xét nghiệm Anti – Beta2 Glycoprotein IgM (TN) | 0 | 0 | 900,000 |
1542 | Xét nghiệm Anti – Beta2 Glycoprotein IgG (TN) | 0 | 0 | 900,000 |
1543 | T4 (Thyroxine) [Máu] | 64,600 | 64,600 | 130,000 |
1544 | Định lượng D-Dimer [Máu] | 253,000 | 253,000 | 0 |
1545 | Xét nghiệm cơ bản về sản, phụ khoa (NG) | 432,300 | 432,300 | 1,450,000 |
1546 | Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) máu ngoại vi | 689,000 | 0 | 0 |
1547 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)[5] | 74,800 | 74,800 | 0 |
1548 | Xét nghiệm cơ bản sản khoa (NG) | 432,300 | 432,300 | 1,450,000 |
1549 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 68,000 | 68,000 | 0 |
1550 | Xét nghiệm cơ bản phụ khoa (NG) | 432,300 | 432,300 | 1,450,000 |
1551 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | 21,500 | 21,500 | 0 |
1552 | Xác định nhiễm sắc thể X, Y bằng kỹ thuật FISH | 3,329,000 | 0 | 0 |
1553 | Xét nghiệm xác định đột biến Thalassemia (phát hiện đồng thời 21 đột biến α-Thalassemia hoặc 22 đột biến β-Thalasemia) | 4,378,000 | 4,378,000 | 0 |
1554 | Định lượng Pepsinogen II [Máu] | 581,000 | 581,000 | 0 |
1555 | Khẳng định kháng đông lupus(LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm) | 244,000 | 0 | 0 |
1556 | Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu] | 182,000 | 182,000 | 0 |
1557 | NIPS- Giải trình tự DNA thai tự do (cffDNA) trong máu sản phụ bằng giải trình tự gen thế hệ mới (NGS) | 0 | 0 | 8,000,000 |
1558 | Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] | 182,000 | 182,000 | 0 |
1559 | Prenatal BoBs từ tế bào ối (CĐTS) | 0 | 0 | 5,500,000 |
1560 | Công thức nhiễm sắc thể (NST) từ tế bào ối | 1,193,000 | 1,193,000 | 0 |
1561 | Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] | 64,600 | 64,600 | 0 |
1562 | Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu (PLGF- Placental Growth Factor) [Sàng lọc TSG quý I] | 0 | 0 | 1,150,000 |
1563 | Vi nấm soi tươi | 41,700 | 41,700 | 90,000 |
1564 | Vi nấm test nhanh | 238,000 | 238,000 | 0 |
1565 | Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang | 159,000 | 159,000 | 0 |
1566 | Xét nghiệm tại chỗ bạc hai màu (Dual – ISH) | 4,714,000 | 4,714,000 | 0 |
1567 | Xét nghiệm lai tại chỗ gắn màu ( CISH ) | 5,414,000 | 5,414,000 | 0 |
1568 | Cel Bloc ( khối tế bào ) | 234,000 | 234,000 | 0 |
1569 | Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff | 388,000 | 388,000 | 0 |
1570 | Nhuộm xanh Alcian | 434,000 | 434,000 | 0 |
1571 | Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh | 533,000 | 533,000 | 0 |
1572 | Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống [Xét nghiệm máu tĩnh mạch] | 0 | 0 | 220,000 |
1573 | Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén | 160,000 | 160,000 | 0 |
1574 | HPV genotype PCR hệ thống tự động (CT Roche) | 0 | 0 | 950,000 |
1575 | Chlamydia PCR | 464,000 | 464,000 | 0 |
1576 | Chlamydia Real-time PCR | 734,000 | 734,000 | 0 |
1577 | Định lượng ProBNP (NT-pro BNP) [Máu] | 408,000 | 408,000 | 0 |
1578 | Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu] | 290,000 | 290,000 | 0 |
1579 | Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu] | 80,800 | 80,800 | 0 |
1580 | Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) [Máu] | 145,000 | 145,000 | 0 |
1581 | Định lượng Alpha1 Antitrypsin [Máu] | 64,600 | 64,600 | 0 |
1582 | Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] | 75,400 | 75,400 | 0 |
1583 | Định lượng Amylase (niệu) | 37,700 | 37,700 | 0 |
1584 | Định lượng Anti – TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] | 204,000 | 204,000 | 300,000 |
1585 | Định lượng Anti CCP [Máu] | 312,000 | 312,000 | 0 |
1586 | Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] | 269,000 | 269,000 | 0 |
1587 | Định lượng Apo B (Apolipoprotein B) [Máu]. | 48,400 | 48,400 | 0 |
1588 | Định lượng Fructosamin [Máu] | 91,600 | 91,600 | 0 |
1589 | Định lượng Axit Uric (niệu) | 16,100 | 16,100 | 0 |
1590 | Định lượng Benzodiazepin (niệu) | 37,700 | 37,700 | 0 |
1591 | Định lượng Beta Crosslap [Máu] | 139,000 | 139,000 | 0 |
1592 | Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] | 581,000 | 581,000 | 0 |
1593 | Định lượng bổ thể C4 [Máu] | 59,200 | 59,200 | 0 |
1594 | Định lượng CA 19 – 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] | 139,000 | 139,000 | 0 |
1595 | Định lượng CA 72 – 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] | 134,000 | 134,000 | 0 |
1596 | Định lượng Canxi (niệu) | 24,600 | 24,600 | 0 |
1597 | Định lượng Catecholamin (niệu) | 419,000 | 419,000 | 0 |
1598 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | 86,200 | 86,200 | 0 |
1599 | Định lượng Ceruloplasmin [Máu] | 70,000 | 70,000 | 0 |
1600 | Định lượng CK-MB mass [Máu] | 37,700 | 37,700 | 0 |
1601 | Định lượng Cortisol [Máu] | 91,600 | 91,600 | 0 |
1602 | Định lượng Cystatine C [Máu] | 86,200 | 86,200 | 0 |
1603 | Định lượng Digoxin [Máu] | 86,200 | 86,200 | 0 |
1604 | Định lượng Haptoglobulin [Máu] | 96,900 | 96,900 | 0 |
1605 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | 32,300 | 32,300 | 0 |
1606 | Định lượng Folate [Máu] | 86,200 | 86,200 | 0 |
1607 | Định lượng Kappa tự do (Free kappa) [Máu] | 521,000 | 521,000 | 0 |
1608 | Định lượng Lambda tự do (Free Lambda) [Máu] | 521,000 | 521,000 | 0 |
1609 | Định lượng Gentamicin [Máu] | 96,900 | 96,900 | 0 |
1610 | Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (CMIA/ECLIA) [Máu] | 471,000 | 471,000 | 550,000 |
1611 | Định lượng Homocystein [Máu] | 145,000 | 145,000 | 0 |
1612 | Định lượng Renin activity [Máu] | 521,000 | 521,000 | 0 |
1613 | Định lượng IL-8 (Interleukin 8) [Máu] | 768,000 | 768,000 | 0 |
1614 | Định lượng Insulin [Máu] | 80,800 | 80,800 | 0 |
1615 | Định lượng Kappa [Máu] | 96,900 | 96,900 | 0 |
1616 | Định lượng Phospho [máu] | 21,500 | 21,500 | 0 |
1617 | Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] | 96,900 | 96,900 | 0 |
1618 | Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] | 43,100 | 43,100 | 0 |
1619 | Định lượng Phospho [niệu] | 20,400 | 20,400 | 0 |
1620 | Định lượng Myoglobin [Máu] | 91,600 | 91,600 | 0 |
1621 | Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu] | 192,000 | 192,000 | 0 |
1622 | Định lượng C- Peptid [Máu] | 171,000 | 171,000 | 0 |
1623 | Định lượng Pre-albumin [Máu] | 96,900 | 96,900 | 0 |
1624 | Định lượng Pro-GRP (Pro- Gastrin-Releasing Peptide) [Máu] | 349,000 | 349,000 | 0 |
1625 | Định lượng Protein S100 [Máu] | 231,000 | 231,000 | 0 |
1626 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] | 91,600 | 91,600 | 0 |
1627 | Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] | 86,200 | 86,200 | 0 |
1628 | Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] | 236,000 | 236,000 | 0 |
1629 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] | 37,700 | 37,700 | 0 |
1630 | Định lượng Tacrolimus [Máu] | 724,000 | 724,000 | 0 |
1631 | Định lượng Tobramycin [Máu] | 96,900 | 96,900 | 0 |
1632 | Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] | 408,000 | 408,000 | 0 |
1633 | Định lượng Transferin [Máu] | 64,600 | 64,600 | 0 |
1634 | Định lượng Troponin I [Máu] | 75,400 | 75,400 | 0 |
1635 | Định lượng Troponin Ths [Máu] | 75,400 | 75,400 | 0 |
1636 | Định lượng Urê (niệu) | 16,100 | 16,100 | 0 |
1637 | Định lượng Vitamin B12 [Máu] | 75,400 | 75,400 | 0 |
1638 | Định lượng yếu tố kháng tân tạo mạch máu (sFlt-1-solube FMS like tyrsinkinasa-1) [Máu] | 731,000 | 731,000 | 0 |
1639 | Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu (PLGF – Placental Growth Factor) [Máu] | 731,000 | 731,000 | 0 |
1640 | Định lượng β2 microglobulin [Máu] | 75,400 | 0 | 0 |
1641 | Định nhóm máu tại giường | 39,100 | 39,100 | 0 |
1642 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | 43,100 | 43,100 | 0 |
1643 | Định tính Porphyrin [niệu] | 53,100 | 53,100 | 0 |
1644 | Đo các chất khí trong máu [người lớn] | 215,000 | 215,000 | 0 |
1645 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | 26,900 | 26,900 | 0 |
1646 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | 37,700 | 37,700 | 0 |
1647 | Đo hoạt độ HBDH (Hydroxy butyrat dehydrogenase) [Máu] | 96,900 | 96,900 | 0 |
1648 | Đo hoạt độ Lipase [Máu] | 59,200 | 59,200 | 0 |
1649 | Đo hoạt độ MPO [Máu] | 434,000 | 434,000 | 0 |
1650 | Đo hoạt độ P-Amylase [Máu] | 64,600 | 64,600 | 0 |
1651 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | 37,500 | 37,500 | 0 |
1652 | Neisseria gonorrhoeae PCR | 464,000 | 464,000 | 0 |
1653 | Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR | 734,000 | 734,000 | 0 |
1654 | Neisseria meningitidis PCR | 800,000 | 0 | 0 |
1655 | Phản ứng Rivalta [dịch] | 8,500 | 8,500 | 0 |
1656 | Phát hiện đảo đoạn intron22 của gen yếu tố VIII bệnh Hemophilia bằng kỹ thuật longrange PCR | 1,375,000 | 0 | 0 |
1657 | Phát hiện đột biến gen Hemophilia bằng kỹ thuật PCR-RFLP | 1,064,000 | 0 | 0 |
1658 | Xét nghiệm phát hiện đột biến gen thalassemia bằng kỹ thuật PCR | 592,000 | 592,000 | 0 |
1659 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 12,600 | 12,600 | 0 |
1660 | Treponema pallidum test nhanh | 238,000 | 238,000 | 0 |
1661 | Vibrio cholerae nhuộm soi | 68,000 | 68,000 | 0 |
1662 | Vi khuẩn nhuộm soi | 67,200 | 67,200 | 0 |
1663 | Vi khuẩn kháng thuốc định tính | 196,000 | 196,000 | 0 |
1664 | Vi khuẩn test nhanh | 238,000 | 238,000 | 0 |
1665 | Xét nghiệm cặn dư phân | 53,600 | 53,600 | 0 |
1666 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 12,600 | 12,600 | 0 |
1667 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | 56,000 | 56,000 | 0 |
1668 | Định lượng IL -1β (Interleukin 1β) [Máu] | 768,000 | 768,000 | 0 |
1669 | Định lượng IL-10 (Interleukin 10) [Máu] | 768,000 | 768,000 | 0 |
1670 | Định lượng IL-1α (Interleukin 1α) [Máu] | 768,000 | 768,000 | 0 |
1671 | Định lượng IL-6 (Interleukin 6) [Máu] | 768,000 | 768,000 | 0 |
1672 | Định lượng yếu tố kháng tân tạo mạch máu (sFlt-1-solube FMS like tyrosinkinase-1) [Sàng lọc TSG quý II] | 0 | 0 | 1,150,000 |
1673 | Định lượng Troponin T [Máu] | 75,400 | 75,400 | 0 |
1674 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | 43,100 | 43,100 | 0 |
1675 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | 43,100 | 43,100 | 0 |
1676 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | 21,500 | 21,500 | 0 |
1677 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 21,500 | 21,500 | 0 |
1678 | Đo hoạt độ GLDH (Glutamat dehydrogenase) [Máu] | 96,900 | 96,900 | 0 |
1679 | Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] | 64,600 | 64,600 | 0 |
1680 | Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu] | 64,600 | 64,600 | 0 |
1681 | Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu] | 64,600 | 64,600 | 0 |
1682 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) | 74,800 | 74,800 | 0 |
1683 | Phản ứng Pandy [dịch] | 8,500 | 8,500 | 0 |
1684 | TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] (NG) | 0 | 0 | 170,000 |
1685 | Prolactin [NG] | 0 | 0 | 170,000 |
1686 | Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) | 26,900 | 26,900 | 0 |
1687 | Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) | 26,900 | 26,900 | 0 |
1688 | Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] | 21,500 | 21,500 | 0 |
1689 | Vi nấm nhuộm soi | 41,700 | 41,700 | 0 |
1690 | Địn lượng sắt [Máu] | 32,300 | 32,300 | 0 |
1691 | CMV IgG miễn dịch tự động | 113,000 | 113,000 | 0 |
1692 | Định lượng Urê [dịch] | 21,500 | 21,500 | 0 |
1693 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | 32,100 | 32,100 | 0 |
1694 | Định lượng Glucose [dịch chọc dò] | 12,900 | 12,900 | 0 |
1695 | Vi khuẩn Real-time PCR | 734,000 | 734,000 | 0 |
1696 | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm tử thiết | 321,000 | 321,000 | 0 |
1697 | Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) | 26,900 | 26,900 | 0 |
1698 | HbsAg miễn dịch tự động | 74,700 | 0 | 0 |
1699 | Máu chảy (TN) | 0 | 0 | 50,000 |
1700 | Máu đông (TN) | 0 | 0 | 50,000 |
1701 | Double Test + Tư Vấn (NG) | 0 | 0 | 650,000 |
1702 | Triple Test + Tư vấn (NG) | 0 | 0 | 650,000 |
1703 | Xét nghiệm đột biến gen BRCA1, BRCA 2 | 0 | 0 | 22,000,000 |
1704 | Định lượng antiCardiolipin IgG bằng phương pháp ELISA/miễn dịch hóa phát quang/ điện hóa phát quang | 581,000 | 0 | 0 |
1705 | Định lượng antiCardiolipin IgM bằng phương pháp ELISA/miễn dịch hóa phát quang điện hóa phát quang | 581,000 | 0 | 0 |
1706 | Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm) | 1,164,000 | 0 | 0 |
1707 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) (TN) | 0 | 0 | 200,000 |
1708 | Khám Ngoại Viện BIDV | 0 | 37,100 | 1,700,000 |
1709 | Xác định đột biến Alpha Thalassemia (21 loại) | 0 | 0 | 5,000,000 |
1710 | Xác định đột biến Beta Thalassemia (22 loại) | 0 | 0 | 6,000,000 |
1711 | Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu (PLGF – Placental Growth Factor) [Sàng lọc TSG quý II] | 0 | 0 | 1,150,000 |
1712 | HCV Ab miễn dịch tự động | 119,000 | 0 | 0 |
1713 | Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén | 160,000 | 160,000 | 0 |
1714 | Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (100g Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén | 160,000 | 160,000 | 0 |
1715 | XN Thin Pas (NG) | 0 | 0 | 800,000 |
1716 | Vibrio cholerae soi tươi | 68,000 | 68,000 | 0 |
1717 | FISH chẩn đoán NST XY | 3,329,000 | 3,329,000 | 0 |
1718 | HBV đo tải lượng Real-time PCR | 664,000 | 0 | 0 |
1719 | HPV genotype Real- time PCR | 1,564,000 | 0 | 0 |
1720 | Định lượng Vancomycin [Máu] | 75,400 | 75,400 | 0 |
1721 | Định lượng Cortisol (niệu) | 91,600 | 91,600 | 0 |
1722 | Định lượng Dưỡng chấp [niệu] | 26,900 | 26,900 | 0 |
1723 | Định lượng Clo (dịch não tủy) | 22,500 | 22,500 | 0 |
1724 | Định lượng Glucose (dịch não tủy) | 12,900 | 12,900 | 0 |
1725 | Định lượng Protein (dịch não tủy) | 10,700 | 10,700 | 0 |
1726 | Định lượng Amylase (dịch) | 21,500 | 21,500 | 0 |
1727 | HBV genotype Real-time PCR | 1,564,000 | 0 | 0 |
1728 | HPV genotype PCR hệ thống tự động | 1,064,000 | 0 | 0 |
1729 | Neisseria + Chlamydia Real-time PCR (CTy. Roche) | 0 | 0 | 800,000 |
1730 | HbsAg, HIV miễn dịch tự động | 204,700 | 0 | 0 |
1731 | HPV genotype PCR hệ thống tự động [CLART HPV] | 0 | 0 | 1,500,000 |
1732 | Định lượng Glucose [Máu] (sau ăn 1 giờ) | 0 | 0 | 45,000 |
1733 | Mổ mở phụ khoa dịch vụ (khu A1) | 13,500,000 | 0 | 0 |
1734 | Mổ phụ khoa nội soi dịch vụ (Khu A1) | 13,500,000 | 0 | 0 |
1735 | Dịch vụ bác sỹ hút thai chửa vết mổ | 6,000,000 | 0 | 6,000,000 |
1736 | Công điều trị Chửa ngoài tử cung nội khoa | 0 | 0 | 3,500,000 |
1737 | Đẻ thường dịch vụ Bác sỹ (khoa thường) | 2,500,000 | 0 | 0 |
1738 | Mổ đẻ dịch vụ Bác sỹ – đa thai (khoa thường) | 5,000,000 | 0 | 0 |
1739 | Dịch vụ bác sỹ khâu thẩm mỹ tầng sinh môn | 0 | 0 | 4,000,000 |
1740 | Thu bổ sung đẻ thường chuyển mổ dịch vụ – đơn thai (khoa thường) | 1,000,000 | 0 | 0 |
1741 | Thu bổ sung đẻ thường chuyển mổ dịch vụ – đa thai (khoa thường) | 2,500,000 | 0 | 0 |
1742 | Mổ đẻ dịch vụ Bác sỹ – đa thai (A2) | 15,000,000 | 0 | 0 |
1743 | Thu bổ sung đẻ thường chuyển mổ yêu cầu loại II (khoa thường) | 1,000,000 | 0 | 0 |
1744 | Mổ đẻ dịch vụ Bác sỹ – đơn thai (A2) | 13,000,000 | 0 | 0 |
1745 | Mổ dịch vụ ung thư phụ khoa | 6,000,000 | 0 | 6,000,000 |
1746 | Mổ dịch vụ cắt tử cung do thai trứng | 6,000,000 | 0 | 6,000,000 |
1747 | Mổ nam khoa dịch vụ (khoa thường A5) | 6,000,000 | 0 | 0 |
1748 | Dịch vụ bác sỹ hút thai trứng | 2,000,000 | 0 | 2,000,000 |
1749 | Dịch vụ bác sỹ hút buồng tử cung | 1,000,000 | 0 | 1,000,000 |
1750 | Mổ phụ khoa dịch vụ cắt tử cung qua nội soi (A5, E5,C3) | 6,000,000 | 0 | 0 |
1751 | Mổ phụ khoa dịch vụ Bác sỹ (khoa thường) | 4,000,000 | 0 | 0 |
1752 | Công truyền hóa chất yêu cầu | 0 | 0 | 200,000 |
1753 | Dịch vụ Bác sỹ nạo sót rau, sót thai sau đẻ, sau sẩy | 1,000,000 | 0 | 1,000,000 |
1754 | Dịch vụ Bác sỹ bóc u tuyến Bartholin | 2,000,000 | 0 | 2,000,000 |
1755 | Dịch vụ Bác sỹ chích apxe vú/ chích apxe tuyến Bartholin | 1,000,000 | 0 | 1,000,000 |
1756 | Đẻ thường dịch vụ Bác sỹ, dịch vụ Khoa (khoa D3) | 12,000,000 | 0 | 0 |
1757 | Mổ đẻ dịch vụ Bác sỹ, dịch vụ Khoa (khoa D3) | 13,000,000 | 0 | 0 |
1758 | Dịch vụ khoa D3 (đẻ thường trọn gói ) người nước ngoài | 20,000,000 | 0 | 0 |
1759 | Dịch vụ khoa D3 (mổ đẻ hoặc mổ phụ khoa trọn gói) người nước ngoài | 25,000,000 | 0 | 0 |
1760 | Mổ đẻ dịch vụ thai đôi trở lên (khoa D3) | 15,000,000 | 0 | 0 |
1761 | Dịch vụ khoa D3 (thu bổ sung thai đôi trở lên) | 3,000,000 | 0 | 0 |
1762 | Dịch vụ khoa D3 (thu bổ sung chuyển đẻ thường sang mổ đẻ) | 1,000,000 | 0 | 0 |
1763 | Mổ đẻ dịch vụ Bác sỹ, dịch vụ Khoa (khoa D4) | 13,000,000 | 0 | 0 |
1764 | Mổ mở phụ khoa dịch vụ (khoa D4) | 13,500,000 | 0 | 0 |
1765 | Mổ phụ khoa nội soi dịch vụ (khoa D4) | 13,500,000 | 0 | 0 |
1766 | Dịch vụ khoa D4 (đẻ thường trọn gói) người nước ngoài | 20,000,000 | 0 | 0 |
1767 | Mổ đẻ dịch vụ thai đôi trở lên (khoa D4) | 15,000,000 | 0 | 0 |
1768 | Dịch vụ khoa D4 (mổ đẻ hoặc mổ phụ khoa trọn gói) người nước ngoài | 25,000,000 | 0 | 0 |
1769 | Dịch vụ khoa D4 (thu bổ sung thai đôi trở lên) | 2,000,000 | 0 | 0 |
1770 | Mổ đẻ dịch vụ Bác sỹ, dịch vụ Khoa (khoa D5) | 13,000,000 | 0 | 0 |
1771 | Mổ mở phụ khoa dịch vụ (khoa D5) | 13,500,000 | 0 | 0 |
1772 | Mổ phụ khoa nội soi dịch vụ (khoa D5) | 13,500,000 | 0 | 0 |
1773 | Mổ đẻ dịch vụ thai đôi trở lên (khoa D5) | 15,000,000 | 0 | 0 |
1774 | Dịch vụ khoa D5 (đẻ thường trọn gói) người nước ngoài | 20,000,000 | 0 | 0 |
1775 | Dịch vụ khoa D5 (mổ đẻ, mổ phụ khoa, mổ nội soi trọn gói) người nước ngoài | 25,000,000 | 0 | 0 |
1776 | Dịch vụ khoa D5 (thu bổ sung thai đôi trở lên) | 2,000,000 | 0 | 0 |
1777 | Mổ đẻ dịch vụ Bác sỹ – đơn thai (khoa thường) | 3,500,000 | 0 | 0 |
 Số 929 – Đường La Thành – Ngọc Khánh – Ba Đình – Hà Nội
 Số 38, Cảm Hội, Hai Bà Trưng, Hà Nội
 Số 10, Đường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội,
 Tag: bv uy tín lịch 2019 nipt việc đê ương tốt nhật nào sĩ hưng phường hiền hạnh cường quán ngon khách sạn giỏi mai nguyện an thịnh a5 2018 lê thị hiếu nên nguyễn nguyệt mấy top tw trang web 2017 duy ánh vinh bến