Từ điển chuyên ngành hóa học
 I. TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH HÓA HỌC: A – B – C
 1. Acid: axit
 2. Aliphatic compound: hợp chất bé
 3. Alkali: chất kiềm
 4. Alkali metals or alkaline: kim loại kiề
 5. Allergic reaction or allergic test: phản ứng dị ứng
 6. Alloy: hợp kim
 7. Aluminum alloy: hợp kim nhôm
 8. Amalgam: hỗn hống
 9. Analyze: hoá nghiệm
 10. Analytical chemistry: hoá học phân tích
 11. Analytical method: phương pháp phân tích
 12. Anode: cực dương
 13. Antidromic: tác dụng ngược chiều
 14. Antirust agent: chất chống gỉ
 15. Applied chemistry: hoá học ứng dụng
 16. Apply: ứng dụng
 17. Architecture: cấu trúc
 18. Aromatic substance: chất thơm
 19. Artificial: nhân tạo
 20. Atmosphere: khí quyển
 21. Atom: nguyên tử
 22. Atomic density weight: nguyên tử lượng
 23. Atomic energy: năng lượng nguyên tử
 24. Atomic nucleus: nguyên tử nhân
 25. Atomic power: nguyên tử lực
 26. Azote: chất đạm
 27. Balance: cân bằng
 28. Bar (unit of pressure): đơn vị áp suất
 29. Base: bazơ
 30. Biochemical: hoá sinh
 31. Bivalent or divalent: hoá trị hai
 32. Boiling point: độ sôi
 33. Break up: phân huỷ
 34. By nature: bản chất
 35. Calorific radiations: bức xạ phát nhiệt
 36. Cast alloy iron: hợp kim gang
 37. Catalyst: chất xúc tác
 38. Cathode: cực âm
 39. Cell: pin
 40. Chain reaction: phản ứng chuyền
 41. Characteristic: đặc điểm
 42. Chemical: hoá chất
 43. Chemical action: tác dụng hoá học
 44. Chemical analysis: hoá phân
 45. Chemical attraction: ái lực hoá học
 46. Chemical energy: năng lượng hoá vật
 47. Chemical fertilizer: phân hoá học
 48. Chemical products: hoá phân tích
 49. Chemical properties: tính chất hoá học
 50. Chemical substance: hoá chất
 51. Chemist: nhà hoá học
 52. Chemistry: hoá học
 53. Chemosynthesis: hoá tổng hợp
 54. Chemotherapy: hoá liệu pháp
 55. Clarify: giải thích
 56. Clean: tinh khiết
 57. Coincide: trùng hợp
 58. Colorant: chất nhuộm
 59. Coloring matter: chất nhuộm màu
 60. Combine (into a new substance): hoá hợp
 61. Combustible: nhiên liệu (chất đốt)
 62. Complex substances: phức chất
 63. Compose: cấu tạo
 64. Compound: hợp chất
 65. Compound matters: phức chất
 66. Concentration: nồng độ
 67. Condensation heat: nhiệt đông đặc
 68. Connection: tiếp xúc
 69. Constant: hằng số
 70. Constituent: cấu tử
 71. Construct or create: cấu tạo
 72. Crude oil: dầu thô
 73. Crystal or crystalline: tinh thể
 II. TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH HÓA HỌC: D – E – F
 Ôi! Mới bắt đầu mà có quá nhiều từ nhỉ? Đừng nản chí, phải cập nhật đầy đủ thì bạn mới có thể tự tin giải bài hóa học bằng tiếng Anh chứ!
 74. Degradant: chất tẩy nhờn
 75. Degree of heat: nhiệt độ
 76. Deodorize or deodorize: khử mùi
 77. Deoxidize: khử
 78. Derivative: chất dẫn xuất
 79. Desalinize: khử mặn
 80. Desiccant: chất hút ẩm
 81. Design: cấu tạo
 82. Destroy: phá huỷ
 83. Detonating gas: khí gây nổ
 84. Diamagnetic substance: chất nghịch từ
 85. Diffuse: khuyếch tán
 86. Direct effect: tác dụng trực tiếp
 87. Disintegrate: phân huỷ
 88. Distil: chưng cất
 89. Dope: chất kích thích
 90. Durability: độ bền
 91. Dye: chất nhuộm
 92. Dynamite: chất nổ
 93. Effect: tác dụng
 94. Elastic energy: năng lượng đàn hồi
 95. Electric charge: điện tích
 96. Electrochemistry: điện hoá học
 97. Electrode: điện cực
 98. Electrolysis: điện phân
 99. Electrolytic dissociation: điện ly
 100. Electron: điện tử
 101. Electronics: điện tử học
 102. Element: nguyên tố
 103. Elementary particle: hạt cơ bản
 104. Enamel: men
 105. Endothermic reaction: phản ứng thu nhiệt
 106. Energetics: năng lượng học
 107. Energy: năng lượng
 108. Engender: cấu tạo
 109. Engineering branch: ngành cơ khí
 110. Environmental pollution: ô nhiễm môi trường
 111. Enzyme: men
 112. Equilibrium: cân bằng
 113. Evaporate: bay hơi
 114. Exothermal or exothermic: phát nhiệt
 115. Experiment: thí nghiệm
 116. Experiment method: phương pháp thực nghiệm
 117. Experimentation: thí nghiệm
 118. Explain: giải thích
 119. Explode: phát nổ
 120. Exploit: công nghiệp
 121. Explosive: chất nổ
 122. Extract: chất cất
 123. Extreme / extremum: cực trị
 124. Fatty matter: chất béo
 125. Ferment: men
 126. Fermenter: chất gây men
 127. Ferromagnetic substance: chất sắt từ
 128. Ferrous metals: kim loại đen
 129. Fibrous matter: chất xơ
 130. Fine: nguyên chất
 131. Fine glass: tinh thể
 132. Firing: nhiên liệu
 133. Flavoring: chất thơm
 134. Fuel: nhiên liệu
 135. Fundamentals: nguyên lý
 136. Fusion power: năng lượng nhiệt hạch
III. TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH HÓA HỌC: G – H – I
 137. Gas: chất khí
 138. Gasoline: xăng
 139. General chemistry: hoá học đại cương
 140. Glaze: men
 141. Goods or merchandise or commodity: hoá vật
 142. Highest possible: cực đại
 143. Hydrolysis: thuỷ phân
 144. In essence: bản chất
 145. Industrial branch: ngành công nghiệp
 146. Industry: công nghiệp
 147. Inflammable: chất dễ cháy
 148. Inorganic chemistry: hoá học vô cơ
 149. Inorganic substance: chất vô cơ
 150. Insulator: điện môi
 151. Interact: tác dụng lẫn nhau
 152. Interaction or interactive: tương tác
 153. Isotope: đồng vị
 154. Laboratory: phòng thí nghiệm
 155. Lumped constants: hằng số hội tụ
 156. Leaven: men
 157. Length: độ dài
 158. Lipid: chất béo
 159. Liquid: chất lỏng
 160. Liquify: hoá lỏng
 IV. TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH HÓA HỌC: M – N – O
 Các bạn gái đừng ngạc nhiên khi chàng trai học hóa của mình bảo đang Make up nhé, không phải trang điểm đâu đấy!
 161. Make up: điều chế
 162. Mechanism: cơ chế
 163. Man – made: nhân tạo
 164. Matter: chất
 165. Maximum: cực đại
 166. Melt: nóng chảy
 167. Merchandise: hoá phẩm
 168. Metal: kim loại
 169. Metalize: kim loại hoá
 170. Metallography: kim loại học
 171. Metalloid: á kim
 172. Metallurgy: luyện kim
 173. Method: phương pháp
 174. Mineral substance: chất vô cơ
 175. Mineral – oil: dầu mỏ
 176. Minimum: cực tiểu
 177. Minus charge: điện tích âm
 178. Mix: hỗn hợp
 179. Mole: phân tử gam
 180. Molecular energy: năng lượng phân tử
 181. Molecular weight: phân tử lượng
 182. Molecule: phân tử
 183. Nature: thiên nhiên / tính chất
 184. Neat: nguyên chất
 185. Negative charge: điện tích âm
 186. Negative electric pole: âm điện
 187. Nitrogen: chất đạm
 188. Nitrogenous fertilize: phân đạm
 189. Nuclear (of an action): hạt nhân
 191. Nuclear role: tác dụng hạt nhân
 192. Nuclear weapon: vũ khí hạt nhân
 193. Organic chemistry : hoá học hữu cơ
 194. Organic fertilize: phân hữu cơ
 195. Organic substance: chất hữu cơ
 196. Original form: nguyên dạng
 197. Oxide: oxit
 V. TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH HÓA HỌC: P – Q – R
 Ngày xưa đi học cứ đinh ninh “Bảng tuần hoàn Medeleep” là “Medeleep talbe” cơ! Nghiên cứu mãi mới biết từ đúng phải là “Periodic table”.
 198. Paramagnetic substance: chất thuận từ
 199. Particular trait: đặc điểm
 200. Periodic table: bảng tuần hoàn Medeleep
 201. Petrol: xăng
 202. Petroleum: dầu mỏ
 203. Phosphate fertilizer: phân lân
 204. Physical chemistry: hoá học vật lý
 205. Physicochemical: hoá lý
 206. Pickle: muối
 207. Plastic: Nhựa
 208. Polarize: phân cực
 209. Polarizer: chất phân cực
 210. Pollution: ô nhiễm
 211. Pollution of the environment: ô nhiễm môi trường
 212. Positive charge: điện tích dương
 213. Potassium fertilizer: phân kali
 214. Practical chemistry: hoá học ứng dụng
 215. Precious metals: kim loại quí
 216. Precipitating agent: chất gây kết tủa
 217. Prepare: điều chế
 218. Pressure: áp suất
 219. Principle of conservation: nguyên lý bảo toàn vật chất
 220. Principles: nguyên lý
 221. Process: quá trình
 222. Prop/ rest/ bracket: giá đỡ
 223. Propellant: chất nổ đẩy
 224. Property: tính chất
 225. Pure: nguyên chất/tinh khiết
 226. Phytochemistry: hoá học cao nhiệt
 227. Quantic: nguyên lượng
 228. Radiating energy: năng lượng bức xạ
 229. Radioactive isotopes: năng lượng phóng xạ
 230. Radioactive isotopes: chất đồng vị phóng xạ
 231. Radioactive substance: chất phóng xạ
 232. Radio activity: phóng xạ
 233. Rare gas: khí hiếm
 234. Rate: tốc độ
 235. Raw material/ stuff: nguyên liệu
 236. Raw production: nguyên liệu
 237. Reactant: chất phản ứng
 238. Reaction / react / respond react: phản ứng
 239. Reactor: lò phản ứng
 240. Reagent: chất phản ứng
 241. Reference substance: chất mẫu chuẩn
 242. Relation: tiếp xúc
 243. Research: nghiên cứu
 244. Resinous matter: chất nhựa
 245. Resublime: thăng hoa
 246. Reversible hydrolysis: thủy phân thuận nghịch
 247. Rock oil/ rock tar: dầu mỏ
 248. Rough cast metals: kim loại nguyên
 VI. TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH HÓA HỌC: S – T – U
 Học tiếng Anh chuyên ngành hóa học quả thật không dễ tý nào nhưng thành quả thì rất xứng đáng đấy! Chăm chỉ học tập nào!
 249. Salt/ salted/ salty: muối
 250. Scientist: nhà khoa học
 251. Secondary effect: tác dụng phụ
 252. Segment: phân đoạn
 253. Semiconductor: chất bán dẫn
 254. Side effect: phản ứng phụ
 255. Solid: chất rắn
 256. Solidify: đông đặc
 257. Solution: dung dịch
 258. Solvent: dung môi
 259. Specimen: mẫu vật
 260. Speed: tốc độ
 261. Spirit – lamp: đèn cồn
 262. Spread / radiate heat: toả nhiệt
 263. Standard: chuẩn độ
 264. State: trạng thái
 265. Static electric charge: điện tích tĩnh
 266. Stereo – chemistry: hoá học lập thể
 267. Stimulant: chất kích thích
 268. Straight: nguyên chất
 269. Strength: chuẩn độ
 270. Structure: cấu tạo/ cấu trúc/ cơ chế
 271. Sublimate: thăng hoa
 272. Substance: chất
 273. Suspended matter: chất huyền phù
 274. Symbolic: điển hình
 275. Synthetize: tổng hợp
 276. Sectomic metals: kim loại dễ chảy
 277. Temperature: nhiệt độ
 278. Test [chemically]: hoá nghiệm
 279. Test/ experimental: thí nghiệm
 280. Test – tube: ống nghiệm
 281. The atomic theory: thuyết nguyên tử
 282. Theoretical chemistry: hoá học lý thuyết
 283. Thermionic emission: phát nhiệt xạ
 284. Thermochemical: hoá nhiệt
 285. To absorb: hấp thụ
 286. To imbibe / to receive: hấp thụ
 287. Touch: tiếp xúc
 288. Trinitrotoluene (TNT): chất nổ
 289. Unit: đơn vị
 290. Unite/ associate (with): liên kết
 291. Univalent: hoá trị một
 292. Utmost: cực đại
 VII. TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH HÓA HỌC: V – W – Y – Z
 Wow! Cuối cùng thì cũng sắp hết bài học rồi! cố lên nào các bạn!
 293. Valence: hoá trị
 294. Velocity: tốc độ
 295. Volatile substance: chất dễ bay hơi
 296. Volume: thể tích
 297. Waste matter: chất thải
 298. Yeast: men
 299. Zoochemistry: hoá học động vật
 VIII. THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH HÓA HỌC
 Cũng như phần từ vựng, thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành hóa học có rất nhiều, nhưng trong giới hạn bài viết ngắn này, chúng tôi chỉ giới thiệu một số thuật ngữ cơ bản để các bạn tham khảo.
 1. Empirical formula /em’pirikəl ’fɔ:mjulə/ công thức tối giản của 1 chất
 2. Molecular formula /’mɔlikju:l ’fɔ:mjulə/ công thức phân tử
 3. Relative molecular /’relətiv ’mɔlikju:l / khối lượng phân tử
 4. Relative atomic mass /’relətiv ə’tɔmik mæs/ khối lượng nguyên tử
 5. Duplet structure /’du:plət ‘str˄ktʃə/ cấu trúc mà có 2 electron ở lớp ngoài cùng trong cấu hình electron
 6. Octet structure /ɒk’tet ‘str˄ktʃə/ cấu trúc mà có 8 electron ở lớp ngoài cùng trong cấu hình electron
 7. Force of attraction between particles /fɔ:s əv ə’trækʃn/ lực hấp dẫn giữa các phần tử của một chất
 tag: việt pt tuyến online download