Biểu phí dịch vụ vietinbank
Khách hàng cá nhân
 BIỂU PHÍ DỊCH VỤ ÁP DỤNG CHO KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN
 (Hiệu lực từ ngày 01/7/2019)
 STT |
 NỘI DUNG |
 MỨC PHÍ (Chưa bao gồm VAT) |
||
 MỨC/TỶ LỆ PHÍ |
 TỐI THIỂU |
 TỐI ĐA |
||
 DỊCH VỤ TÀI KHOẢN THANH TOÁN |
||||
1 | Phí mở Tài khoản | |||
1.1 | Phí mở TKTT |
 0 VND |
||
1.2 | Phí mở TKTT theo yêu cầu – Số định nghĩa | |||
1.2.1 | Tài khoản 3 chữ số | |||
– Số Giống nhau, Lộc phát | Thỏa thuận |
 2.000.000 VND |
||
1.2.2 | Tài khoản 4 chữ số | |||
– Số Giống nhau, Lộc phát, Thần tài | Thỏa thuận |
 4.000.000 VND |
||
– Số Lặp, Tiến, Soi gương | Thỏa thuận |
 2.000.000 VND |
||
1.2.3 | Tài khoản 5 chữ số | |||
– Số Giống nhau, Lộc phát | Thỏa thuận |
 10.000.000 VND |
||
– Số Tiến, Hỗn hợp | Thỏa thuận |
 5.000.000 VND |
||
1.2.4 | Tài khoản 6 chữ số | |||
– Giống nhau (CS 7, 9 ); Lộc phát | Thỏa thuận |
 20.000.000 VND |
||
– Số Giống nhau (CS 0,1,2,3,4,5), Thần tài | Thỏa thuận |
 15.000.000 VND |
||
– Số Lặp, Tiến, Soi gương, Tam hoa kép, Hỗn hợp | Thỏa thuận |
 8.000.000 VND |
||
1.2.5 | Tài khoản 7 chữ số | |||
– Giống nhau (CS 7, 9 ); Lộc phát | Thỏa thuận |
 50.000.000 VND |
||
– Số Giống nhau (CS 0,1,2,3,4,5) | Thỏa thuận |
 30.000.000 VND |
||
– Số Tiến, Hỗn hợp | Thỏa thuận |
 20.000.000 VND |
||
1.2.6 | Tài khoản 8 chữ số | |||
– Số Giống nhau (CS 7, 9); Lộc phát | Thỏa thuận |
 100.000.000 VND |
||
– Số Giống nhau (CS 0,1,2,3,4,5); Thần tài | Thỏa thuận |
 80.000.000 VND |
||
– Số lặp, tiến, Soi gương | Thỏa thuận |
 50.000.000 VND |
||
– Số hỗn hợp | Thỏa thuận |
 30.000.00 VND |
||
1.2.7 | Tài khoản 9 chữ số | |||
– Số Giống nhau (CS 7, 9); Lộc phát; Tiến | Thỏa thuận |
 300.000.000 VND |
||
– Số Giống nhau (CS 0,1,2,3,4,5) | Thỏa thuận |
 150.000.000 VND |
||
– Số Lặp, Tam hoa kép | Thỏa thuận |
 100.000.000 VND |
||
– Số hỗn hợp | Thỏa thuận |
 50.000.000 VND |
||
1.3 | Phí mở tài khoản theo yêu cầu – Số tự chọn | |||
– Chọn đến 6 chữ số | Thỏa thuận |
 1.000.000 VND |
||
– Chọn 7 chữ số | Thỏa thuận |
 3.000.000 VND |
||
– Chọn 8 chữ số | Thỏa thuận |
 5.000.000 VND |
||
2 | Phí duy trì Tài khoản (thu theo tháng) | |||
2.1 | Tài khoản Thanh toán | |||
– Tài khoản VND |
 2.000 VND/Tài khoản |
|||
– Tài khoản Ngoại tệ |
 4.000 VND/Tài khoản |
|||
2.2 | Tài khoản thanh toán chung | |||
– Tài khoản VND |
 10.000 VND/Tài khoản |
|||
– Tài khoản Ngoại tệ |
 15.000 VND/Tài khoản |
|||
2.3 | Tài khoản Thanh toán theo yêu cầu (Số định nghĩa & Số tự chọn) |
 15.000 VND/Tài khoản |
||
2.4 | Gói Tài khoản thanh toán (dưới số dư BQ/tháng tối thiểu) | |||
– Gói V-super |
 10.000 VND/Tài khoản |
|||
– Gói V-Biz |
 50.000 VND/Tài khoản |
|||
– Gói V-online |
 60.000 VND/Tài khoản |
|||
2.5 | Gói Tài khoản thanh toán KHƯT (Premium account) |
 18.000 VND/Tài khoản |
||
3 | Nộp tiền mặt vào Tài khoản (chính chủ Tài khoản) | |||
3.1 | Tài khoản VND |
 0 VND |
||
3.2 | Tài khoản Ngoại tệ | |||
– Mệnh giá ≤ 20 đơn vị tiền tệ |
 0.50% |
 50.000 VND |
||
– Mệnh giá > 20 đơn vị tiền tệ |
 Miễn phí |
|||
– Nộp tiền USD trắng mệnh giá 100 USD |
 0,5% |
 50.000 VND |
||
4 | Rút tiền mặt từ Tài khoản | |||
4.1 | Rút tiền mặt từ Tài khoản VND | |||
4.1.1 | Rút tiền mặt từ Tài khoản | |||
Tại chi nhánh giữ Tài khoản và chi nhánh cùng tỉnh/Thành phố |
 0 VND |
|||
Tại chi nhánh khác tỉnh/Thành phố với chi nhánh giữ Tài khoản |
 0.03% |
 10.000 VND |
 1.000.000 VND |
|
4.1.2 | Rút tiền mặt từ Tài khoản số tiền mặt đã nộp vào trong vòng 03 ngày làm việc hoặc rút tiền mặt trong ngày đối với nguồn chuyển đến từ ngoài hệ thống VietinBank | |||
Tại chi nhánh giữ Tài khoản và chi nhánh cùng tỉnh/Thành phố |
 0.02% |
 10.000 VND |
 1.000.000 VND |
|
Tại chi nhánh khác tỉnh/Thành phố với chi nhánh giữ Tài khoản |
 0.05% |
 10.000 VND |
 1.000.000 VND |
|
4.2 | Rút tiền mặt từ Tài khoản Ngoại tệ | |||
(gồm rút kiều hối trong vòng 10 ngày làm việc) | ||||
Bằng VND |
 Bằng phí rút tiền mặt từ Tài khoản VND |
|||
Bằng Ngoại tệ |
 0.15% |
 50.000 VND |
||
5 | Tạm khoá/Phong toả Tài khoản theo yêu cầu Khách hàng | |||
Tài khoản VND |
 50.000 VND |
|||
Tài khoản Ngoại tệ |
 100.000 VND |
|||
6 | Phí đóng Tài khoản theo yêu cầu Khách hàng |
 50.000 VND |
||
7 | Thu chi hộ | |||
7.1 | Thu hộ vào TK | |||
|
Bằng phí nộp TM hoặc chuyển khoản vào TK | |||
|
 Thỏa thuận |
|||
7.2 | Chi hộ từ TK | |||
7.2.1 | Chi hộ cùng hệ thống | Thỏa thuận | ||
7.2.2 | Chi hộ khác hệ thống | Bằng phí chuyển tiền khác hệ thống | ||
7 | Dịch vụ thấu chi Tài khoản | |||
Đăng ký sử dụng dịch vụ |
 100.000 VND |
|||
Thay đổi hạn mức thấu chi theo yêu cầu Khách hàng |
 100.000 VND |
|||
8 | Dịch vụ đầu tư tự động | |||
Tràn tiền đi |
 0,03% |
 1.000 VND/giao dịch |
||
Tràn tiền về |
 0 VND |
|||
9 | Dịch vụ chuyển tiền tự động theo lịch | |||
Đăng ký và duy trì sử dụng dịch vụ |
 Miễn phí |
|||
Chuyển tiền theo lịch cùng hệ thống |
 0,01% |
 1.000 VND |
 1.000.000 VND |
|
Chuyển tiền theo lịch khác hệ thống |
 0.03% |
 10.000 VND |
 1.000.000 VND/GD |
|
B |
 DỊCH VỤ TIỀN GỬI TIẾT KIỆM |
|||
1 | Phí mở Tài khoản tiền gửi tiết kiệm đồng chủ sở hữu |
 50.000 VND/TK |
||
2 | Nộp tiền mặt gửi Tiền gửi tiết kiệm/Tiền gửi có kỳ hạn | |||
Bằng VND |
 0 VND |
|||
Bằng Ngoại tệ |
 Bằng phí nộp tiền mặt vào Tài khoản Thanh toán |
|||
3 | Rút tiền mặt từ Tiền gửi tiết kiệm/Tiền gửi có kỳ hạn | |||
3.1 | Rút tiền gửi VND |
 0 VND |
||
3.2 | Rút tiền gửi Ngoại tệ | |||
3.2.1 | Rút số tiền đã gửi vào ngoài 3 ngày làm việc | |||
Rút bằng VND |
 Bằng phí rút tiền gửi VND |
|||
Rút bằng Ngoại tệ tại chi nhánh giữ tiền gửi và chi nhánh cùng tỉnh/Thành phố với chi nhánh giữ tiền gửi |
 0 VND |
|||
Rút bằng Ngoại tệ tại chi nhánh khác tỉnh/Thành phố với chi nhánh giữ tiền gửi |
 50.000 VND |
|||
3.2.2 | Rút số tiền đã gửi trong vòng 03 ngày làm việc | |||
(không phân biệt CN thực hiện GD) | ||||
Bằng VND |
 Bằng phí rút tiền gửi VND |
|||
Bằng Ngoại tệ |
 0.15% |
 50.000 VND |
 2.000.000 VND |
|
4 | Phong toả Tài khoản theo yêu cầu Khách hàng |
 100.000 VND/ lần |
||
5 | Báo mất sổ/thẻ tiết kiệm, GTCG, Hợp đồng tiền gửi |
 100.000 VND/sổ/thẻ/bản |
||
6 | Chuyển quyền sở hữu Tiền gửi tiết kiệm/Tiền gửi có kỳ hạn |
 100.000 VND/sổ/thẻ/bản |
||
7 | In lại sổ/thẻ tiết kiệm theo yêu cầu của KH |
 50.000 VND/sổ/thẻ |
||
8 | Lập ủy quyền rút tiền gửi tại NH |
  50.000 VND/lần |
||
9 | Xử lý hồ sơ thừa kế tiền gửi |
 100.000 VND/lần |
 Phụ thuộc từng giao dịch cụ thể, VietinBank có thể thỏa thuận với KH áp dụng mức phí riêng so với mức quy định niêm yết.
Để biết thông tin cụ thể, Quý khách hàng vui lòng liên hệ với Chi nhánh/Phòng Giao dịch của VietinBank trên cả nước.
 BIỂU PHÍ DỊCH VỤ ÁP DỤNG CHO KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN
(Hiệu lực từ ngày 01/7/2019)
 STT |
 NỘI DUNG |
 MỨC PHÍ (Chưa bao gồm VAT) |
||
 MỨC/TỶ LỆ PHÍ |
 TỐI THIỂU |
 TỐI ĐA |
||
Chuyển tiền VND | ||||
 1.1 |
Chuyển tiền VND trong nước cùng hệ thống | |||
 1.1.1 |
Chuyển tiền người hưởng nhận bằng Tài khoản | |||
 1.1.1.1 |
Trích chuyển khoản (không áp dụng với 02 TK cùng chủ sở hữu) | |||
|
 0 VND |
|||
|
 0,01% |
 10.000 VND |
 1.000.000 VND |
|
 1.1.1.2 |
Nộp tiền mặt | |||
|
 0 VND |
|||
|
 0,03% |
 10.000 VND |
 1.000.000 VND |
|
 1.1.2 |
Chuyển tiền người hưởng nhận bằng tiền mặt | |||
|
 0,03% |
 10.000 VND |
 1.000.000 VND |
|
|
 0,05% |
 20.000 VND |
 2.000.000 VND |
|
 1.1.3 |
Nộp Ngân sách nhà nước |
 Theo quy định của VietinBank trong từng thời kỳ |
||
 1.2 |
Chuyển tiền VND trong nước khác hệ thống | |||
 1.2.1 |
Phí chuyển tiền |
 0.025%(1) |
 10.000 VND |
 1.000.000 VND |
 1.2.2 |
Phí kiểm đếm (thu trên số tiền mặt nộp để chuyển đi) |
 0,02% |
 10.000 VND |
 1.000.000 VND |
 1.2.3 |
Phí kiểm đếm rút tiền mặt đối với nguồn VND chuyển đến từ ngoài hệ thống |
 0,03% |
 10.000 VND |
 1.000.000 VND |
 1.3 |
Điều chỉnh/Tra soát chuyển tiền VND trong nước |
 20.000 VND |
||
Chuyển tiền ngoại tệ | ||||
 2.1 |
Chuyển tiền ngoại tệ trong nước cùng hệ thống | |||
Chuyển tiền người hưởng nhận bằng TK | ||||
 2.1.1 |
Trích chuyển khoản (không áp dụng với 02 TK cùng chủ sở hữu) | |||
|
 0 USD |
|||
|
 2 USD |
|||
 2.1.2 |
Nộp tiền mặt |
 Bằng phí nộp TM vào TK ngoại tệ của chính chủ TK |
||
 2.2 |
Chuyển tiền ngoại tệ trong nước khác hệ thống | |||
 2.2.1 |
Chuyển tiền đi trong nước |
 0,03% |
 2 USD |
 50 USD |
 2.2.2 |
Phí của Ngân hàng đại lý (trường hợp lệnh chuyển tiền quy định phí OUR) |
 5 USD |
||
 2.2.3 |
Phí kiểm đếm khi chuyển tiền đi bằng TM |
 Bằng phí nộp TM vào TKTT ngoại tệ |
||
 2.2.4 |
Huỷ lệnh chuyển tiền đi |
 5 USD |
||
 2.2.5 |
Thoái hối lệnh chuyển tiền |
 5 USD |
||
 2.2.6 |
Phí kiểm đếm rút tiền mặt đối với nguồn ngoại tệ chuyển đến từ ngoài hệ thống |
 Bằng phí rút tiền mặt từ TKTT ngoại tệ |
||
 2.2.7 |
Điện phí (phí SWIFT) trong nước |
 3 USD |
||
 2.3 |
Chuyển tiền ngoại tệ nước ngoài cùng hệ thống | |||
Chuyển tiền với VietinBank nước ngoài |
 Bằng 70% phí CT ngoại tệ nước ngoài khác HT; ngoại trừ Phí của NHĐL thu bằng 100% mức phí |
|||
 2.4 |
Chuyển tiền ngoại tệ nước ngoài khác hệ thống | |||
 2.4.1 |
Chuyển tiền đi | |||
 2.4.1.1 |
Chuyển tiền đi | |||
Chuyển tiền du học/khám chữa bệnh |
 0,15% |
 5 USD |
  200 USD |
|
Chuyển tiền khác |
 0,2% |
 5 USD |
  200 USD |
|
 2.4.1.2 |
Phí của NHĐL (trường hợp lệnh chuyển tiền quy định phí OUR) |
|||
|
||||
+ PHÍ OUR thông thường đến NHĐL |
 6 USD |
|||
+ Phí OUR Guarantee đến NH hưởng |
 22 USD |
|||
|
 0,08% GTGD |
 6 USD |
||
|
 0,05% GTGD + 2.500 JPY |
 5.500 JPY |
||
|
 30 USD |
|||
 2.4.2 |
Hủy lệnh chuyển tiền đi |
 5 USD |
||
 2.4.3 |
Chuyển tiền đến | |||
 2.4.3.1 |
Chuyển tiền đến | |||
|
 0,05% |
 50.000 VND/ |
 3.490.000 VND/150 USD |
|
|
 0,03% |
 1 USD |
 150 USD |
|
|
 50.000 VND/ |
|||
 2.4.3.2 |
Thoái hối lệnh chuyển tiền |
 10 USD |
||
 2.4.3.3 |
Phí kiểm đếm rút tiền mặt đối với nguồn ngoại tệ chuyển đến từ ngoài hệ thống |
 Bằng phí rút tiền mặt từ TKTT ngoại tệ |
||
 2.4.4 |
Điện phí (phí SWIFT) ngoài nước |
 5 USD |
||
 2.5 |
Điều chỉnh/tra soát chuyển tiền nước ngoài (chuyển tiền đi và đến, chưa bao gồm điện phí) |
 5 USD + Phí trả NHNNg (nếu có) |
||
Séc, ủy nhiệm thu | ||||
 3.1 |
Séc VietinBank cung ứng (thu từ người ký phát) | |||
|
 20.000 VND/quyển |
|||
|
 10.000 VND/tờ |
|||
|
 200.000 VND/lần |
|||
 3.2 |
Dịch vụ khác của Séc, Ủy nhiệm thu |
 20.000 VND/tờ |
  (1) Áp dụng cho các giao dịch từ 14/04/2020 đến hết 31/12/2020.
 Phụ thuộc từng giao dịch cụ thể, VietinBank có thể thỏa thuận với KH áp dụng mức phí riêng so với mức quy định niêm yết.
 Để biết thông tin cụ thể, Quý khách hàng vui lòng liên hệ với Chi nhánh/Phòng Giao dịch của VietinBank trên cả nước.
 BIỂU PHÍ DỊCH VỤ ÁP DỤNG CHO KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN
(Hiệu lực từ ngày 01/7/2019)
 STT |
 NỘI DUNG |
 MỨC PHÍ (Chưa bao gồm VAT) |
||
 MỨC/TỶ LỆ PHÍ |
 TỐI THIỂU |
 TỐI ĐA |
||
DỊCH VỤ VIETINBANK IPAY (mobile + Internet) | ||||
Phí đăng ký |
 0 VND |
|||
Phí duy trì dịch vụ (theo tháng) | ||||
TK VND |
 9.000 VND |
|||
TK ngoại tệ |
 9.000 VND/tỷ giá quy đổi |
|||
Nhóm dịch vụ tài chính | ||||
 3.1 |
Chuyển khoản trong hệ thống |
  0 VND |
||
 3.2 |
Chuyển khoản ngoài hệ thống | |||
|
 8.000 VND/GD(1) |
|||
|
 0.01% GTGD |
 9.000 VND(1) |
||
  3.3 |
Chuyển khoản ngoài hệ thống nhanh 24/7 |
 9.000 VND/GD  7.000 VND/GD(2) |
||
 3.4 |
Nộp thuế điện tử | |||
|
 0 VND |
|||
|
 9.000 VND/GD |
|||
 3.5 |
Cung ứng RSA ( gồm mua mới và phát hành lại) | |||
|
 300.000 VND/ thẻ |
|||
|
 150.000 VND/thẻ |
|||
|
 0 VND/thẻ |
|||
Duy trì dịch vụ biến động số dư Tài khoản thanh toán trên iPay (OTT) |
 5.000 VND/TK/tháng |
|||
Các dịch vụ ngân hàng điện tử khác |
 Miễn phí |
|||
 DỊCH VỤ SMS BANKING |
||||
Đăng ký sử dụng dịch vụ |
 0 VND |
|||
Duy trì dịch vụ SMS Biến động số dư Tài khoản thanh toán (theo tháng) | ||||
 2.1 |
Gói Biến động số dư giao dịch giá trị từ 10.000đ | |||
TK VND |
 9.000 VND |
|||
TK ngoại tệ |
 9.000 VND/tỷ giá quy đổi |
|||
 2.2 |
Gói Biến động số dư giao dịch giá trị từ 1.000đ | |||
TK VND |
 14.000 VND |
|||
TK ngoại tệ |
 14.000 VND/tỷ giá quy đổi |
|||
Duy trì dịch vụ SMS Biến động số dư Tiền gửi tiết kiệm (theo tháng) |
 2.000 VND |
|||
Duy trì dịch vụ SMS Biến động số dư Tiền vay |
 3.500 VND/TK/tháng |
|||
Nhận thông báo nhắc nợ |
 1.500 VND/SMS |
|||
 DỊCH VỤ BANKPLUS |
||||
Đăng ký sử dụng dịch vụ |
 0 VND |
|||
Duy trì dịch vụ (theo tháng) |
 9.000 VND |
|||
Cấp lại PIN |
 0 VND |
|||
Giao dịch (chuyển khoản hoặc thanh toán) |
 0 VND |
 
(1) Áp dụng cho các giao dịch từ 6h ngày 14/04/2020 đến hết 31/12/2020.
(2) Áp dụng cho các giao dịch chuyển khoản 24/7 qua Napas trên iPay Mobile có giá trị từ 2.000.000 VNĐ trở xuống từ 26/03/2020.
Phụ thuộc từng giao dịch cụ thể, VietinBank có thể thỏa thuận với KH áp dụng mức phí riêng so với mức quy định niêm yết.
Để biết thông tin cụ thể, Quý khách hàng vui lòng liên hệ với Chi nhánh/Phòng Giao dịch của VietinBank trên cả nước.
 BIỂU PHÍ DỊCH VỤ ÁP DỤNG CHO KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN
(Hiệu lực từ ngày 01/7/2019)
 STT |
 NỘI DUNG |
 MỨC PHÍ (Chưa bao gồm VAT) |
||
 MỨC/TỶ LỆ PHÍ |
 TỐI THIỂU |
 TỐI ĐA |
||
Thu/chi hộ tiền mặt | ||||
 1.1 |
Thu/chi hộ tiền mặt tại quầy |
 0,05% |
 30.000 VND |
|
 1.2 |
Thu/chi hộ tiền mặt tại địa điểm KH yêu cầu | |||
|
 0,07% |
 700.000 VND |
||
|
 Thoả thuận |
 1.200.000 VND |
||
Thu/gửi tiền theo túi niêm phong | ||||
|
 0,05% |
 50.000 VND |
||
Gửi tiền theo túi niêm phong |
 0,02%/ngày |
 50.000 VND |
||
Giữ hộ tiền, GTCG và tài sản quý tại kho NH | ||||
Tiền mặt |
 0,05%/ngày |
 50.000 VND |
||
|
 2.000 VND/chỉ/tháng |
 50.000 VND/tháng |
||
|
 50.000 VND/gr/tháng |
 50.000 VND/tháng |
||
Giấy tờ có giá (Bằng ngoại tệ thì quy đổi ra VND theo tỷ giá tại thời điểm nhận GTCG) |
 0,03%/GT từng mệnh giá/tháng |
 50.000 VND/tháng |
||
|
||||
+ Dưới 500 gram |
 50.000 VND/tháng |
|||
+ Từ 500 gram trở lên |
 Thỏa thuận |
 100.000 VND/tháng |
||
|
 Thỏa thuận |
|||
Cho thuê ngăn tủ, két sắt | ||||
|
||||
+ Két loại nhỏ |
 Thoả thuận |
 150.000 VND/tháng/két |
||
+ Két loại trung |
 Thoả thuận |
 200.000 VND/tháng/két |
||
+ Két loại to |
 Thoả thuận |
 250.000 VND/tháng/két |
||
|
 20.000 VND/ lần/túi/két |
|||
|
 Thoả thuận |
 900.000 VND/lần |
||
|
 Thoả thuận |
 100.000 VND/lần |
||
Phí quá hạn hợp đồng hoặc phạt trả chậm tiền thuê ngăn tủ, két sắt/cất giữ tài sản tại NH |
 20%/phí chậm trả/quá hạn |
 50.000 VND |
||
Cấp lại Hợp đồng, giấy tờ liên quan đến sử dụng DV bảo quản tài sản, thuê ngăn tủ, két sắt |
 Thỏa thuận |
 200.000 VND/lần |
||
Dịch vụ áp tải tiền và tài sản |
 Thoả thuận |
|||
Kiểm đếm tiền VND (không kèm DV khác) | ||||
|
 0,03% |
 30.000 VND |
||
|
 0,03%+ Chi phí phát sinh |
 500.000 VND |
||
Kiểm đếm tiền ngoại tệ (không kèm DV khác) | ||||
|
 0.15 USD/tờ |
 30.000 VND |
||
|
 0.15 USD/tờ + Chi phí phát sinh |
 500.000 VND |
||
 10 |
Đổi tiền ngoại tệ (không đi kèm DV khác) | |||
Đổi mệnh giá cùng loại ngoại tệ | ||||
|
 2,5% |
 50.000 VND |
||
|
 2,5% |
 50.000 VND |
||
Đổi USD trắng mệnh giá 100 USD sang USD xanh hoặc sang VND |
 2,5% |
 50.000 VND |
 Phụ thuộc từng giao dịch cụ thể, VietinBank có thể thỏa thuận với KH áp dụng mức phí riêng so với mức quy định niêm yết.
Để biết thông tin cụ thể, Quý khách hàng vui lòng liên hệ với Chi nhánh/Phòng Giao dịch của VietinBank trên cả nước.
 BIỂU PHÍ DỊCH VỤ ÁP DỤNG CHO KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN
(Hiệu lực từ ngày 01/7/2019)
 STT |
 NỘI DUNG |
 MỨC PHÍ (Chưa bao gồm VAT) |
||
 MỨC/TỶ LỆ PHÍ |
 TỐI THIỂU |
 TỐI ĐA |
||
Xác nhận số dư tài khoản KH | ||||
 1.1 |
Xác nhận bằng tiếng Việt | |||
Xác nhận bản thứ nhất |
 30.000 VND/thời điểm |
|||
Xác nhận bản tiếp theo cùng tài khoản |
 10.000 VND/bản |
|||
 1.2 |
Xác nhận bằng tiếng nước ngoài/song ngữ | |||
Xác nhận bản thứ nhất |
 100.000 VND/thời điểm |
|||
Xác nhận bản tiếp theo cùng tài khoản |
 30.000 VND/bản |
|||
Xác nhận khả năng tài chính của KH (cho học sinh du học; theo yêu cầu thanh tra, kiểm toán…) |
 Theo phí xác nhận số dư TK |
|||
Vấn tin và in sao kê tài khoản | ||||
 3.1 |
Vấn tin tài khoản |
 0 VND |
||
 3.2 |
Sao kê chi tiết giao dịch hàng tháng |
 0 VND |
||
 3.3 |
Sao kê chi tiết giao dịch theo yêu cầu |
 2.000 VND/trang |
 10.000 VND |
|
 3.4 |
Gửi sao kê hàng tháng đến địa chỉ KH cung cấp | |||
Trong nước |
 2.000 VND/trang + chi phí bưu điện |
|||
Nước ngoài |
 2.000 VND/trang + chi phí bưu điện |
|||
Cung cấp bản sao chứng từ (không bao gồm lệ phí chứng thực&không liên quan đến cho vay) |
||||
Bản sao hồ sơ/chứng từ mới lưu trữ đến 01 năm |
 20.000 VND/bản |
|||
Bản sao hồ sơ/chứng từ mới lưu trữ đến 01 năm có chứng thực của cơ quan chức năng |
 100.000 VND/bản |
|||
Bản sao hồ sơ/chứng từ đã lưu trữ trên 01 năm |
 50.000 VND/bản |
|||
Bản sao hồ sơ/chứng từ đã lưu trữ trên 01 năm có chứng thực của cơ quan chức năng |
 200.000 VND/bản |
|||
Cấp giấy mang ngoại tệ ra nước ngoài |
 100.000 VND/bản |
|||
Thông báo tiền đến theo yêu cầu của KH |
 10.000 VND/lần |
|||
Phát hành văn bản theo đề nghị của KH(không liên quan đến cho vay) |
 Thỏa thuận |
 100.000 VND/bản |
 Phụ thuộc từng giao dịch cụ thể, VietinBank có thể thỏa thuận với KH áp dụng mức phí riêng so với mức quy định niêm yết.
Để biết thông tin cụ thể, Quý khách hàng vui lòng liên hệ với Chi nhánh/Phòng Giao dịch của VietinBank trên cả nước.
 BIỂU PHÍ DỊCH VỤ ÁP DỤNG CHO SẢN PHẨM THẺ GHI NỢ NỘI ĐỊA
(Hiệu lực từ ngày 01/7/2019)
 STT |
 NỘI DUNG |
 MỨC PHÍ (Chưa bao gồm VAT) |
||
 MỨC/TỶ LỆ PHÍ |
 TỐI THIỂU |
 TỐI ĐA |
||
Phí phát hành | ||||
 1.1 |
Phát hành và chuyển đổi hạng thẻ | |||
S-Card/C-Card thường và liên kết |
 45.454 VND |
|||
G-Card, Pink-Card, 12 con giáp |
 100.000 VND |
|||
 1.2 |
Phát hành nhanh | |||
S-Card, C – Card |
 50.000 VND |
|||
G – Card, Pink-Card |
 100.000 VND |
|||
 1.3 |
Phí phát hành lại thẻ | |||
S-Card/C-Card thường và liên kết |
 45.454 VND |
|||
G-Card, Pink-Card, 12 con giáp |
 100.000 VND |
|||
 1.4 |
Thẻ phụ |
 Bằng phí phát hành thẻ chính |
||
Phí quản lý thẻ (theo tháng) | ||||
Thẻ S – Card, S – Card liên kết |
 4.091 VND |
|||
Thẻ C – Card, C – Card liên kết, 12 con giáp, G – Card, Pink-Card |
 5.000 VND |
|||
Phí bảo hiểm toàn diện thẻ E-Partner (Theo phí của Công ty Bảo hiểm) |
 2.727 VND |
|||
Rút tiền mặt | ||||
 3.1 |
Tại máy ATM Vietinbank | |||
Thẻ Gold, Pink-Card |
 2.000 VND |
|||
Thẻ C-Card, S-Card |
 1.000 VND |
|||
 3.2 |
Tại máy ATM ngoại mạng |
 3.000 VND |
||
 3.3 |
Tại quầy qua EDC (Đơn vị có máy trạm) |
 0,02% |
 10.000 VND |
 1.000.000 VND |
Chuyển khoản tại ATM, kiốt Vietinbank | ||||
 4.1 |
Trong hệ thống |
 3.000 VND |
||
 4.2 |
Ngoài hệ thống |
 10.000 VND |
||
Giao dịch tại EDC ngoại mạng | ||||
Giao dịch vấn tin |
 1.500 VND |
|||
Giao dịch hoàn trả |
 1.800 VND |
|||
Giao dịch thanh toán tại EDC |
 0 VND |
|||
Tra soát, khiếu nại (chỉ thu khi KH khiếu nại sai) | ||||
GD nội mạng |
 50.000 VND |
|||
GD ngoại mạng |
 100.000 VND |
|||
Cấp lại mã PIN (chỉ thu khi GD tại quầy) |
  10.000 VND |
|||
Vấn tin và in sao kê GD | ||||
Tại ATM Vietinbank |
 500 VND |
|||
Tại ATM ngoại mạng |
 500 VND |
|||
Mở khóa thẻ theo yêu cầu |
 30.000 VND |
|||
 10 |
Trả thẻ NH khác bị thu tại ATM VietinBank |
 30.000 VND |
 BIỂU PHÍ DỊCH VỤ ÁP DỤNG CHO SẢN PHẨM THẺ GHI NỢ QUỐC TẾ
 (Hiệu lực từ ngày 01/7/2019)
 STT |
 NỘI DUNG |
 MỨC PHÍ (Chưa bao gồm VAT) |
||
 MỨC/TỶ LỆ PHÍ |
 TỐI THIỂU |
 TỐI ĐA |
||
Phát hành thẻ | ||||
 1.1 |
Phát hành lần đầu và chuyển đổi hạng thẻ | |||
Thẻ chuẩn |
 45.455 VND |
|||
Thẻ vàng |
 90.909 VND |
|||
Thẻ Premium Banking |
 0 VND |
|||
Thẻ Sống khỏe Platinum |
 136.364 VND |
|||
 1.2 |
Phát hành lại thẻ | |||
Thẻ chuẩn |
 36.364 VND |
|||
Thẻ vàng |
 72.727 VND |
|||
Thẻ Premium Banking |
  136.364 VND |
|||
Thẻ Sống khỏe Platinum |
 136.364 VND |
|||
 1.3 |
Phát hành thẻ phụ | |||
Thẻ vàng, thẻ chuẩn, thẻ Premium Banking |
 Bằng 50% phí phát hành thẻ chính |
|||
Thẻ Sống khỏe Platinum: | ||||
+ Phát hành lần đầu/chuyển đổi hạng thẻ |
 45.455 VND |
|||
+ Phát hành lại |
 36.364 VND |
|||
Phí quản lý thẻ (thu hàng tháng) | ||||
 2.1 |
Thẻ ghi nợ quốc tế | |||
Thẻ chuẩn |
 5.000 VND |
|||
Thẻ vàng |
 10.000 VND |
|||
Thẻ Premium Banking |
  0 VND |
|||
Thẻ Sống khỏe Platinum |
 13.636 VND |
|||
Thẻ phụ | ||||
Thẻ vàng, thẻ chuẩn, thẻ Premium Banking |
 0 VND |
|||
Thẻ Sống khỏe Platinum |
 5.000 VND |
|||
 2.2 |
Phí bảo hiểm gian lận thẻ Ghi nợ quốc tế (theo Phí của công ty Bảo hiểm) |
 4.545 VND |
||
Phí rút tiền mặt | ||||
 3.1 |
Tại ATM của VietinBank |
  1.000 VND/lần |
||
 3.2 |
Tại ATM của ngân hàng khác | |||
Trong lãnh thổ Việt Nam |
 9.090 VND/lần |
|||
Ngoài lãnh thổ Việt Nam |
 3,64% |
 50.000 VND |
||
 3.3 |
Tại điểm ứng tiền mặt, POS của VietinBank |
 0,055% |
 20.000 VND |
|
 3.4 |
Tại POS của ngân hàng khác |
 3,64% |
 50.000 VND |
|
Phí chuyển khoản tại ATM, kiốt VietinBank | ||||
 4.1 |
Trong hệ thống | |||
Chuyển khoản tại ATM, kiốt – VND |
 3.000 VND |
|||
Chuyển khoản tại ATM, kiốt – USD |
 0.1818 USD |
|||
 4.2 |
Ngoài hệ thống |
 10.000đ |
||
Tra soát, khiếu nại (chỉ thu khi KH khiếu nại sai) | ||||
Giao dịch nội mạng |
 72,727 VND |
|||
Giao dịch ngoại mạng |
 272,727 VND |
|||
Phí cấp lại PIN |
 27,273 VND |
|||
Phí cấp lại bản sao hóa đơn giao dịch | ||||
Tại ĐVCNT của VietinBank |
 18.182 VND/hóa đơn |
|||
Tại ĐVCNT không phải đại lý của VietinBank |
 72.727 VND/hóa đơn |
|||
Vấn tin/xem sao kê, in biên lai/sao kê | ||||
Tại ATM của VietinBank |
  1.500 VND/lần |
|||
Tại POS của VietinBank (vấn tin) |
 0 VND |
|||
Tại ATM, POS của ngân hàng khác |
 7.273 VND/lần |
|||
Phí chuyển đổi ngoại tệ |
 1,82% GTGD bằng VND |
|||
 10 |
Phí xử lý GD ngoại tệ |
 0.91%/GTGD |
 BIỂU PHÍ DỊCH VỤ ÁP DỤNG CHO SẢN PHẨM THẺ TÍN DỤNG QUỐC TẾ
 (Hiệu lực từ ngày 01/7/2019)
 STT |
 NỘI DUNG |
 MỨC PHÍ (Chưa bao gồm VAT) |
||
 MỨC/TỶ LỆ PHÍ |
TỐI THIỂU | TỐI ĐA | ||
Phát hành thẻ | ||||
 1.1 |
Phí phát hành thẻ lần đầu (*) | |||
 1.1.1 |
Thẻ Visa/MasterCard EMV |
 0 VND |
||
 1.1.2 |
Thẻ JCB (JCB-Hello Kitty, JCB-VNA, JCB Credit) |
  0 VND |
||
 1.1.3 |
Thẻ JCB Vietravel, JCB Gamuda, JCB Vpoint |
  0 VND |
||
 1.1.4 |
Thẻ TDQT Premium Banking |
 0 VND |
||
 1.1.5 |
Thẻ Visa Signature |
 0 VND |
||
 1.1.6 |
Thẻ Visa Credit Corporate |
 0 VND |
||
 1.1.7 |
Thẻ phụ |
 0 VND |
||
 1.1.8 |
Thẻ JCB Ultimate |
 0 VND |
||
 1.2 |
Phí dịch vụ phát hành nhanh (*) |
 100.000 VND |
||
 1.3 |
Phí phát hành lại (*) |
 0 VND |
||
Phí thường niên (thu hàng năm) | ||||
 2.1 |
Thẻ Visa/MasterCard EMV | |||
Thẻ chuẩn |
 136.364 VND |
|||
Thẻ vàng |
  181.818 VND |
|||
Thẻ Platium |
  909.091 VND |
|||
 2.2 |
Thẻ JCB (JCB-Hello Kitty, JCB-VNA, JCB Credit) | |||
Thẻ chuẩn |
  227.273 VND |
|||
Thẻ vàng |
  272.727 VND |
|||
Thẻ Platinum |
  909.091 VND |
|||
 2.3 |
Thẻ JCB – Vpoint |
 181.818 VND |
||
 2.4 |
Thẻ TDQT Premium Banking | |||
 2.4.1 |
Phí thường niên năm đầu |
 0 VND |
||
 2.4.2 |
Phí thường niên năm sau | |||
Thẻ của KH Bạch Kim và Kim Cương (điều kiện KH không rớt hạng) |
 0 VND |
|||
Thẻ của KH vàng, bạc |
  909.091 VND |
|||
 2.5 |
Thẻ phụ (Visa/MasterCard thông thường, JCB Visa/MasterCard EMV, JCB – Hello Kitty, TDQT Premium Banking) |
 Bằng 50% phí thường niên thẻ chính |
||
 2.6 |
Thẻ Visa Signature (thẻ chính, thẻ phụ) |
 4.544.545 VND |
||
 2.7 |
Thẻ JCB Ultimate | |||
Thẻ chính |
 5.454.545 VND |
|||
Thẻ phụ |
 Bằng 50% phí thường niên thẻ chính |
|||
Thay đổi HMTD, không thay đổi hạng thẻ | ||||
 3.1 |
Thẻ Visa Signature |
 0 VND |
||
 3.2 |
Các thẻ khác |
 0 VND |
||
Chuyển đổi hạng thẻ |
 Bằng phí phát hành mới tương ứng |
|||
Chuyển đổi từ loại thẻ từ sang thẻ EMV |
 Bằng phí phát hành mới tương ứng |
|||
Rút tiền mặt |
 3,64% |
 50.000 VND |
||
Dịch vụ xác nhận HMTD |
 109.091 VND |
|||
Phạt chậm thanh toán (*) (tính trên số tiền thanh toán tối thiểu) |
||||
Nợ quá hạn dưới 30 ngày |
 3% |
 200.000 VND |
||
Nợ quá hạn từ 30 – 60 ngày |
 4% |
 200.000 VND |
||
Nợ quá hạn từ 60 – 90 ngày |
 6% |
 200.000 VND |
||
Nợ quá hạn từ 90 – 120 ngày |
 4% |
 200.000 VND |
||
Nợ quá hạn trên 120 ngày |
 4% |
 200.000 VND |
||
Tra soát giao dịch (nếu KH khiếu nại sai) |
 272.727 VND |
|||
 10 |
Cấp lại sao kê hàng tháng |
 27.273 VND |
||
 11 |
Cấp lại PIN |
 27.273 VND |
||
 12 |
Cấp lại bản sao hoá đơn gíao dịch | |||
ĐVCNT là đại lý của VietinBank |
 18.182 VND |
|||
ĐVCNT không là đại lý của VietinBank |
 272.727 VND |
|||
 13 |
Vấn tin và in biên lai GD tại ATM |
  1.818 VND/lần |
||
 14 |
Phí chuyển đổi tiền tệ (chỉ áp dụng với GD ngoại tệ) |
 1,82% GTGD bằng VND |
||
 15 |
Phí xử lý GD ngoại tệ (chỉ áp dụng với GD ngoại tệ) |
 0,91% GTGD bằng VND |
||
Dịch vụ đặt hàng qua thư, điện thoại, internet |
 0 VND |
|||
 16 |
Chuyển đổi TSĐB phát hành thẻ |
 45.455 VND |
||
 17 |
Ngừng sử dụng thẻ | |||
Thẻ Visa Signature |
 181.818 VND |
|||
Thẻ khác |
 136.364 VND |
|||
 18 |
DV thông báo GD bằng SMS | |||
Đăng ký dịch vụ |
 0 VND |
|||
Sử dụng dịch vụ (Áp dụng cho thẻ Visa Signature và thẻ khác) |
 1.000 VND/SMS |
 5.000 VND/ TK/tháng |
||
Hủy đăng ký dịch vụ |
 18.182 VND |
|||
 19 |
Sử dụng dịch vụ Visa toàn cầu | |||
Phí ứng tiền mặt khẩn cấp |
 545.455 VND |
|||
Phí thay thế thẻ khẩn cấp |
 545.455 VND |
|||
 20 |
Rút tiền mặt tại ATM của VietinBank | |||
Thẻ do VietinBank phát hành |
 50.000 VND |
|||
Thẻ do NH khác phát hành |
 50.000 VND |
|||
 21 |
Ứng tiền mặt tại POS của VietinBank | |||
Thẻ do VietinBank phát hành |
 1,82% số tiền |
|||
Thẻ do NH khác phát hành |
 3,64% số tiền |
|||
 22 |
Chuyển khoản từ thẻ tín dụng quốc tế Vietinbank (Visa/MC/JCB) vào thẻ/tài khoản của Vietinbank trên ATM Vietinbank |
 3.64%/giá trị GD VND |
 50.000 VND |
 BIỂU PHÍ DỊCH VỤ ÁP DỤNG CHO SẢN PHẨM THẺ TÀI CHÍNH CÁ NHÂN
 (Hiệu lực từ ngày 01/7/2019)
STT |
 NỘI DUNG |
 MỨC PHÍ (Chưa bao gồm VAT) |
||
 MỨC/TỶ LỆ PHÍ |
TỐI THIỂU | TỐI ĐA | ||
Phí phát hành | ||||
Phát hành lần đầu |
 0 VND |
|||
Phí phát hành lại thẻ |
 100.000 VND |
|||
Phí thường niên |
 45.455 VND |
|||
Rút tiền mặt | ||||
Rút tiền mặt tại ATM của VietinBank |
 5.000 VND |
|||
Rút tiền mặt tại ATM của Ngân hàng khác |
 5.000 VND |
|||
Ứng tiền mặt tại POS của VietinBank |
 0,06% |
 9.090 VND |
||
Dịch vụ xác nhận HMTD |
 54.545 VND |
|||
Phạt chậm thanh toán (tính trên số tiền chậm thanh toán) |
||||
Nợ quá hạn dưới 30 ngày |
 3% |
 99.000 VND |
||
Nợ quá hạn từ 30 đến dưới 60 ngày |
 4% |
 99.000 VND |
||
Nợ quá hạn từ 60 đến dưới 90 ngày |
 6% |
 99.000 VND |
||
Nợ quá hạn từ 90 ngày trở lên |
 4% |
 99.000 VND |
||
Tra soát, khiếu nại (chỉ thu khi KH khiếu nại sai) | ||||
GD nội mạng |
 50.000 VND |
|||
GD ngoại mạng |
 100.000 VND |
|||
Cấp lại sao kê hàng tháng |
 27.272 VND |
|||
Cấp lại mã PIN (tại quầy) |
 10.000 VND |
|||
Cấp lại bản sao hóa đơn giao dịch | ||||
ĐVCNT là đại lý VietinBank |
 18.181 VND |
|||
ĐVCNT không phải là đại lý VietinBank |
 272.727 VND |
|||
 10 |
Vấn tin và in sao kê giao dịch thẻ tại ATM |
 500 VND |
||
 11 |
Phí ngừng sử dụng thẻ |
 0 VND |
||
 12 |
Dịch vụ thông báo giao dịch bằng SMS | |||
Đăng ký dịch vụ |
 0 VND |
|||
Sử dụng dịch vụ |
 1.000 VND/SMS |
 5.000 VND/ TK/tháng |
||
Hủy đăng ký dịch vụ |
 18.181 VND |
 BIỂU PHÍ DỊCH VỤ ÁP DỤNG CHO SẢN PHẨM THẺ TÍN DỤNG NỘI ĐỊA
 (Hiệu lực từ ngày 01/7/2019)
 STT |
 NỘI DUNG |
 MỨC PHÍ (Chưa bao gồm VAT) |
||
 MỨC/TỶ LỆ PHÍ |
TỐI THIỂU | TỐI ĐA | ||
Phí phát hành | ||||
Phát hành lần đầu |
 0 VND |
|||
Phát hành nhanh/phát hành lại |
 100.000 VND |
|||
Phí thường niên (thu hàng năm với thẻ chính, phụ) |
  45.455 VND |
|||
Rút tiền mặt (tại ATM/POS VietinBank, ATM NH khác) |
 0.5% |
 5.000 VND |
||
Dịch vụ xác nhận HMTD |
 54.545 VND |
|||
Phạt chậm thanh toán (tính trên số tiền thanh toán tối thiểu) |
 3.00% |
 90.000 VND |
||
Tra soát, khiếu nại (chỉ thu khi KH khiếu nại sai) | ||||
Giao dịch nội mạng |
 50.000 VND |
|||
Giao dịch ngoại mạng |
 100.000 VND |
|||
Cấp lại sao kê hàng tháng |
 27.272 VND |
|||
Cấp lại mã PIN tại quầy |
  10.000 VND |
|||
Phí cấp lại bản sao hóa đơn giao dịch | ||||
ĐVCNT là đại lý của Vỉetinbank |
 18.181 VND |
|||
ĐVCNT không là đại lý của Vỉetinbank |
 272.727 VND |
|||
 10 |
Vấn tin và in sao kê GD thẻ tại ATM |
 500 VND |
||
 11 |
Dịch vụ thông báo giao dịch bằng SMS | |||
Đăng ký dịch vụ |
 0 VND |
|||
Sử dụng dịch vụ |
 1.000 VND/SMS |
  5.454 VND/ TK/tháng |
||
Hủy đăng ký dịch vụ |
 18.181 VND |
 Phụ thuộc từng giao dịch cụ thể, VietinBank có thể thỏa thuận với KH áp dụng mức phí riêng so với mức quy định niêm yết.
 Để biết thông tin cụ thể, Quý khách hàng vui lòng liên hệ với Chi nhánh/Phòng Giao dịch của VietinBank trên cả nước.
Khách hàng Tổ chức
 BIỂU PHÍ DỊCH VỤ ÁP DỤNG CHO KHÁCH HÀNG TỔ CHỨC
(Hiệu lực từ ngày 20/8/2019)
 TT |
 MÃ PHÍ |
NỘI DUNG |
 MỨC PHÍ/ TỶ LỆ PHÍ |
 TỐI THIỂU |
 TỐI ĐA |
 LOẠI PHÍ |
 DỊCH VỤ THANH TOÁN/TIỀN GỬI |
||||||
 DỊCH VỤ TÀI KHOẢN THANH TOÁN |
||||||
Phí mở TK | ||||||
 1.1 |
 B001 |
Phí mở TKTT thông thường |
 0 đ |
|||
 1.2 |
Phí mở TKTT số đẹp | |||||
 1.2.1 |
TK 3 chữ số đẹp | |||||
 B008 |
TK 3 chữ số đẹp lộc phát/giống nhau |
 Thỏa thuận |
 3.000.000 đ |
|||
 1.2.2 |
TK 4 chữ số đẹp | |||||
 B009 |
TK 4 chữ số đẹp lộc phát/thần tài/giống nhau |
 Thỏa thuận |
 8.000.000 đ |
|||
 B010 |
TK 4 chữ số đẹp lặp/tiến/soi gương |
 Thỏa thuận |
 5.000.000 đ |
|||
 1.2.3 |
TK 5 chữ số đẹp | |||||
 B011 |
TK 5 chữ số đẹp lộc phát/thần tài/giống nhau |
 Thỏa thuận |
 15.000.000 đ |
|||
 B012 |
TK 5 chữ số đẹp tiến/hỗn hợp |
 Thỏa thuận |
 8.000.000 đ |
|||
 1.2.4 |
TK 6 chữ số đẹp | |||||
 B013 |
TK 6 chữ số đẹp lộc phát, giống nhau (chữ số 7,9) |
 Thỏa thuận |
 30.000.000 đ |
|||
 B014 |
TK 6 chữ số đẹp thần tài, giống nhau (chữ số 0,1,2,3,4,5) |
 Thỏa thuận |
 20.000.000 đ |
|||
 B015 |
TK 6 chữ số đẹp lặp, tiến, soi gương, tam hoa kép, hỗn hợp, số yêu cầu |
 Thỏa thuận |
 10.000.000 đ |
|||
 1.2.5 |
TK 7 chữ số đẹp | |||||
 B016 |
TK 7 chữ số đẹp lộc phát, giống nhau (chữ số 7,9) |
 Thỏa thuận |
 80.000.000 đ |
|||
 B017 |
TK 7 chữ số đẹp giống nhau (chữ số 0,1,2,3,4,5) |
 Thỏa thuận |
 50.000.000 đ |
|||
 B018 |
TK 7 chữ số đẹp tiến/soi gương/hỗn hợp/yêu cầu |
 Thỏa thuận |
 30.000.000 đ |
|||
 1.2.6 |
TK 8 chữ số đẹp | |||||
 B019 |
TK 8 chữ số đẹp lộc phát, giống nhau (chữ số 7,9) |
 Thỏa thuận |
 350.000.000 đ |
|||
 B022 |
TK 8 chữ số đẹp thần tài/giống nhau (chữ số 0,1,2,3,4,5) |
 Thỏa thuận |
 300.000.000 đ |
|||
 B023 |
TK 8 chữ số đẹp lặp, tiến, soi gương, số hỗn hợp, số theo yêu cầu |
 Thỏa thuận |
 100.000.000 đ |
|||
 1.2.7 |
TK 9 chữ số đẹp | |||||
 B024 |
TK 9 chữ số đẹp giống nhau (chữ số 7,9), Lộc phát |
 Thỏa thuận |
 500.000.000 đ |
|||
 B25 |
TK 9 chữ số đẹp thần tài, giống nhau (chữ số 0,1,2,3,4,5) |
 Thỏa thuận |
 400.000.000 đ |
|||
 B026 |
TK 9 chữ số đẹp lặp, tiến, soi gương, tam hoa kép, hỗn hợp |
 Thỏa thuận |
 200.000.000 đ |
|||
Phí duy trì TK | ||||||
 2.1 |
 B002 |
TKTT VND thông thường (thu theo ngày khi số dư dưới mức quy định) |
 3.000 đ/ngày |
 Tự động |
||
 2.2 |
TKTT Ngoại tệ thông thường | |||||
 B003 |
– USD (thu khi số dư dưới mức quy định) |
 5.000 đ/ngày |
 Tự động |
|||
 B004 |
– EUR (thu khi số dư dưới mức quy định) |
 6.000 đ/ngày |
 Tự động |
|||
 B006 |
– Ngoại tệ khác (thu theo tháng) |
 50.000 đ/tháng |
 Tự động |
|||
 2.3 |
TK thanh toán chung (thu theo tháng) | |||||
 B020 |
– TK VND |
 20.000 đ/ tháng |
 Tự động |
|||
 B021 |
– TK ngoại tệ |
 30.000 đ/ tháng |
 Tự động |
|||
 2.4 |
TK số đẹp | |||||
 B027 |
– TK 3,4,5,6,7,8,9 chữ số đẹp (dưới số dư bình quân/tháng tối thiểu) |
 100.000 đ/TK |
||||
 B028 |
– TK số đẹp (thu theo tháng) |
 30.000 đ/TK |
 Tự động |
|||
Nộp tiền mặt vào TK (áp dụng với KHTC nộp tiền vào TK của chính mình) | ||||||
 3.1 |
 B030 |
TK VND | ||||
– Tại CN giữ TK và CN cùng tỉnh/TP với CN giữ TK |
 0 đ |
|||||
– Tại CN khác tỉnh/TP với CN giữ TK |
 0,03% |
 20.000 đ |
 2.000.000 đ |
|||
 3.2 |
 B033 |
TK Ngoại tệ | ||||
Mệnh giá ≤ 20 đơn vị tiền tệ (*) |
 0,5% |
 50.000 đ |
||||
Mệnh giá > 20 đơn vị tiền tệ |
 Miễn phí |
|||||
Nộp bằng USD trắng mệnh giá 100 USD (loại không có dây bảo hiểm 3D) |
 0.5% |
 50.000 đ |
||||
Rút tiền mặt từ TK | ||||||
 4.1 |
 B040 |
Rút tiền mặt từ TK VND | ||||
– Tại CN giữ TK và CN cùng tỉnh/TP với CN giữ TK |
 0 đ |
|||||
– Tại CN khác tỉnh/TP với CN giữ TK |
 0,03% |
 20.000 đ |
 2.000.000 đ |
|||
 4.2 |
 B043 |
Rút TM từ TK VND số tiền mặt mới nộp vào trong ngày (phí kiểm đếm) |
 0.03% |
 20.000 đ |
 2.000.000 đ |
|
 4.3 |
Rút tiền mặt từ TK Ngoại tệ | |||||
 B049 |
– Bằng VND |
 Bằng phí rút TM từ TK VND (B040, B043) |
||||
 B050 |
– Bằng ngoại tệ |
 0,3% |
 50.000 đ |
|||
Tạm khoá/Phong toả TK theo yêu cầu của KH | ||||||
 B054 |
– TK VND |
 50.000 đ |
||||
 B055 |
– TK ngoại tệ |
 100.000 đ |
||||
 B058 |
Phí đóng TK theo yêu cầu của KH (áp dụng đối với cả TK VND và ngoại tệ) |
 100.000 đ |
||||
 B062 |
Phí phục hồi TKTT đã đóng |
 0 đ |
||||
Thu chi hộ | ||||||
 8.1 |
Thu hộ vào TK | |||||
 B063 |
– Dịch vụ thu hộ đơn lẻ |
 Bằng nộp TM hoặc chuyển khoản vào TK |
||||
 B064 |
– Thu hộ theo lô |
 Thỏa thuận |
 1.000 đ/ GD |
|||
 8.2 |
Chi hộ từ TK ( bao gồm chi lương tại quầy) | |||||
 B065 |
– Thu phí từ TK Ghi Có |
 5.000 đ/ GD |
||||
 B066 |
– Thu phí từ TK Ghi Nợ |
 Thỏa thuận |
 1.000 đ/ GD |
|||
Dịch vụ thấu chi TK | ||||||
 B067 |
– Phí đăng ký sử dụng dịch vụ |
 200.000 đ/ TK |
||||
 B068 |
– Thay đổi hạn mức thấu chi theo đề nghị của KH |
 200.000 đ/ lần |
||||
 10 |
Dịch vụ điều tiền tự động (quản lý vốn tập trung- autosweep) | |||||
 B070 |
– Đăng ký sử dụng dịch vụ |
 200.000 đ/lần |
||||
 B071 |
– Đăng ký/bổ sung TK |
 200.000 đ/TK |
||||
 B073 |
– Thay đổi thông tin dịch vụ |
 200.000 đ/lần |
||||
 B074 |
– Phí điều tiền tự động (sweep) |
 Thỏa thuận |
 10.000 đ/ GD |
|||
 11 |
Dịch vụ đầu tư tự động (đầu tư tiền gửi có kỳ hạn tự động) |
|||||
 B075 |
– Đăng ký hoặc thay đổi dịch vụ |
 200.000 đ/lần |
||||
 B077 |
– Phí đầu tư tự động |
 0 đ |
||||
 12 |
 B078 |
Dịch vụ nhờ thu, thanh toán hóa đơn, thu hộ, chi hộ khác |
 Thỏa thuận |
|||
 DỊCH VỤ TIỀN GỬI CÓ KỲ HẠN |
||||||
 B080 |
Phí mở TK chung có kỳ hạn |
 Thỏa thuận |
 100.000 đ/ TK |
|||
 B081 |
Nộp tiền mặt gửi tiền gửi có kỳ hạn | |||||
Bằng VND |
 0 đ |
|||||
Bằng ngoại tệ |
 Bằng phí nộp TM vào TKTT (B033) |
|||||
Rút tiền mặt từ tiền gửi có kỳ hạn | ||||||
 2.1 |
Rút tiền mặt từ tiền gửi có kỳ hạn VND | |||||
 2.1.1 |
 B082 |
– Rút tiền gửi số tiền gửi vào sau 03 ngày làm việc |
 0 đ |
|||
 2.1.2 |
 B083 |
– Rút tiền gửi số tiền gửi vào trong vòng 03 ngày làm việc |
 0,02% |
 20.000 đ |
 2.000.000 đ |
|
 2.2 |
Rút tiền mặt từ tiền gửi có kỳ hạn ngoại tệ | |||||
 2.2.1 |
 B084 |
Rút tiền mặt số tiền gửi vào sau 03 ngày làm việc | ||||
– Rút bằng VND |
 Bằng phí rút tiền gửi VND (B082) |
|||||
– Rút bằng ngoại tệ tại CN giữ tiền gửi và CN cùng tỉnh/TP với CN giữ tiền gửi |
 0 đ |
|||||
– Rút bằng ngoại tệ tại CN khác tỉnh/TP với CN giữ tiền gửi |
 50.000 đ |
|||||
 2.2.2 |
Rút tiền mặt từ tiền gửi có kỳ hạn số tiền gửi vào trong vòng 03 ngày làm việc | |||||
 B086 |
– Rút bằng VND | Bằng phí rút tiền gửi VND (B083) | ||||
 B087 |
– Rút bằng ngoại tệ |
 0,3% |
 50.000 đ |
 2.000.000 đ |
||
 B090 |
Phong toả TK theo yêu cầu KH |
 100.000 đ/lần |
||||
 B096 |
Phí chuyển quyền sở hữu tiền gửi có kỳ hạn, GTCG |
 Thỏa thuận |
 100.000 đ |
 (*): 20 đơn vị tiền tệ: 20 USD/20 EUR/20 AUD/…
 Lưu ý:
 – Mức phí quy định trong biểu phí chưa bao gồm Thuế giá trị gia tăng.
 – Biểu phí này có thể được thay đổi mà không cần có sự báo trước của VietinBank trừ khi có thỏa thuận khác giữa VietinBank và Quý khách hàng.
 – Một số địa bàn đặc thù, VietinBank áp dụng mức phí khác so với biểu phí niêm yết tại một số loại phí (Vd: Phí nộp/rút tiền mặt vào TK, Phí chuyển tiền…). Để biết thêm thông tin chi tiết về Biểu phí dịch vụ, khách hàng vui lòng liên hệ chi nhánh/ phòng giao dịch của VietinBank nơi gần nhất tại địa bàn Khách hàng giao dịch để được hướng dẫn cụ thể, chính xác về mức phí áp dụng.
 – Tùy theo tần suất sử dụng, đặc điểm, trị giá của từng giao dịch và đặc thù của từng địa bàn… VietinBank được thỏa thuận với Khách hàng mức phí cần thu cao hơn so với mức niêm yết (kể cả cao hơn mức tối đa).
 DỊCH VỤ THANH TOÁN CHUYỂN TIỀN
 BIỂU PHÍ DỊCH VỤ ÁP DỤNG CHO KHÁCH HÀNG TỔ CHỨC
(Hiệu lực từ ngày 20/8/2019)
 TT |
 MÃ PHÍ |
NỘI DUNG |
 MỨC PHÍ/ TỶ LỆ PHÍ |
 TỐI THIỂU |
 TỐI ĐA |
 LOẠI PHÍ |
 II |
 DỊCH VỤ THANH TOÁN CHUYỂN TIỀN |
|||||
Chuyển tiền VND, ngoại tệ trong nước cùng hệ thống (không áp dụng với 02 TK cùng CIF) | ||||||
 1.1 |
 B101 |
Chuyển khoản VND (TK – TK) | ||||
– Cùng CN |
 0 đ |
|||||
– Khác CN |
 0,01% |
 10.000 đ |
 1.000.000 đ |
|||
 1.2 |
 B104 |
Chuyển tiền mặt vào TK VND của Tổ chức/ cá nhân khác (Tiền mặt – TK) |
 Bằng phí KHTC nộp tiền mặt vào TKTT của chính mình (B030) |
|||
 1.3 |
 B110 |
Nộp NSNN |
 Theo quy định của NHCT từng thời kỳ |
|||
 1.4 |
 B102 |
Chuyển khoản ngoại tệ (TK – TK) | ||||
Cùng CN |
 0 USD |
|||||
Khác CN |
 2 USD |
|||||
 1.5 |
 B105 |
Chuyển tiền vào TK ngoại tệ của Tổ chức/ cá nhân khác (Tiền mặt – TK) |
 Bằng phí KHTC nộp tiền mặt vào TKTT ngoại tệ của chính mình (B033) |
|||
Chuyển tiền VND trong nước khác hệ thống (áp dụng đối với trích TK hoặc nộp tiền mặt chuyển đi) | ||||||
 B111 |
– Trước 15h, dưới 500 trđ |
 0,015% |
 18.000 đ |
|||
 B112 |
– Trước 15h, trên 500 trđ |
 0,025% |
 18.000 đ |
 2.500.000 đ |
||
 B116 |
– Sau 15h |
 0,035% |
 18.000 đ |
 2.500.000 đ |
||
 B120 |
Điều chỉnh/Tra soát chuyển tiền (áp dụng cả với chuyển tiền trong hệ thống) |
 20.000 đ |
||||
Chuyển tiền ngoại tệ khác hệ thống | ||||||
 4.1 |
Chuyển tiền đi | |||||
 4.1.1 |
 B131 |
Chuyển tiền đi trong nước |
 0,03% |
 2 USD |
||
 4.1.2 |
 B133 |
Chuyển tiền đi nước ngoài |
 0,2% |
 5 USD |
||
 4.1.3 |
Phí của NHĐL (trường hợp lệnh chuyển tiền quy định phí OUR) |
|||||
 4.1.3.1 |
 B135 |
Chuyển tiền đi trong nước |
 5 USD |
|||
 4.1.3.2 |
Chuyển tiền đi nước ngoài | |||||
– Lệnh thanh toán bằng USD | ||||||
 B136 |
+ PHÍ OUR thông thường đến NHĐL |
 6 USD |
||||
 B137 |
+ Phí OUR Guarantee đến NH hưởng |
 22 USD |
||||
 B138 |
– Lệnh tiền đi qua NHCT Lào |
 0,08% GTGD |
 6 USD |
|||
 B142 |
– Lệnh thanh toán bằng JPY |
 0,05% GTGD + 2.500 JPY |
 5.500 JPY |
|||
 B143 |
– Lệnh thanh toán bằng ngoại tệ khác |
 30 USD |
||||
 4.1.4 |
 B145 |
Huỷ lệnh chuyển tiền đi |
 5 USD |
|||
 4.2 |
Chuyển tiền đến | |||||
 4.2.1 |
Chuyển tiền đến | |||||
 B147 |
– Nguồn tiền đến từ nước ngoài |
 0.05% |
 5 USD |
|||
 B149 |
– Nguồn tiền đến từ nước ngoài do CN NHCT đầu mối chuyển tiếp |
 0,03% |
 2 USD |
|||
 B150 |
– Nguồn tiền đến từ nước ngoài do NH trong nước và chi nhánh NHNNg tại Việt Nam chuyển tiếp |
 2 USD |
||||
 4.2.2 |
Thoái hối lệnh chuyển tiền | |||||
 B161 |
– Trong nước |
 5 USD |
||||
 B162 |
– Nước ngoài |
 10 USD |
||||
 4.3 |
Chuyển tiền thanh toán biên mậu | |||||
 B166 |
– Chuyển tiền đi |
 0,1% + phí chuyển tiền trong hệ thống |
 80.000 đ |
|||
 B167 |
– Chuyển tiền đến |
 Thỏa thuận |
||||
 4.4 |
 B171 |
Điều chỉnh/tra soát chuyển tiền (chuyển tiền đi và đến, chưa bao gồm điện phí) |
 5 USD + Phí trả NHNNg (nếu có) |
|||
 4.5 |
Điện phí (phí SWIFT) | |||||
 B172 |
Trong nước |
 3 USD |
||||
 B173 |
Ngoài nước |
 5 USD |
||||
 B174 |
Chuyển tiền với NHCT nước ngoài |
 Bằng 70% phí CT ngoại tệ tương ứng |
||||
Séc, uỷ nhiệm thu | ||||||
 6.1 |
Séc NHCT cung ứng (thu từ người ký phát) | |||||
 B189 |
– Cung ứng séc |
 20.000 đ/quyển |
||||
 B190 |
– Bảo chi hoặc đình chỉ Séc |
 10.000 đ/tờ |
||||
 B192 |
– Thông báo mất séc |
 200.000 đ/lần |
||||
 6.2 |
 B193 |
Dịch vụ khác của séc, ủy nhiệm thu |
 20.000 đ/tờ |
 Lưu ý:
 – Mức phí quy định trong biểu phí chưa bao gồm Thuế giá trị gia tăng.
 – Biểu phí này có thể được thay đổi mà không cần có sự báo trước của VietinBank trừ khi có thỏa thuận khác giữa VietinBank và Quý khách hàng.
 – Một số địa bàn đặc thù, VietinBank áp dụng mức phí khác so với biểu phí niêm yết tại một số loại phí (Vd: Phí nộp/rút tiền mặt vào TK, Phí chuyển tiền…). Để biết thêm thông tin chi tiết về Biểu phí dịch vụ, khách hàng vui lòng liên hệ chi nhánh/ phòng giao dịch của VietinBank nơi gần nhất tại địa bàn Khách hàng giao dịch để được hướng dẫn cụ thể, chính xác về mức phí áp dụng.
 – Tùy theo tần suất sử dụng, đặc điểm, trị giá của từng giao dịch và đặc thù của từng địa bàn… VietinBank được thỏa thuận với Khách hàng mức phí cần thu cao hơn so với mức niêm yết (kể cả cao hơn mức tối đa).
 BIỂU PHÍ DỊCH VỤ ÁP DỤNG CHO KHÁCH HÀNG TỔ CHỨC
(Hiệu lực từ ngày 20/8/2019)
 TT |
 MÃ PHÍ |
NỘI DUNG |
 MỨC PHÍ/ TỶ LỆ PHÍ |
 TỐI THIỂU |
 TỐI ĐA |
 LOẠI PHÍII |
 III |
 DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ |
|||||
 DỊCH VỤ VIETINBANK EFAST |
||||||
 B200 |
Phí đăng ký |
 0 đ |
||||
 B203 |
Phí thay đổi thông tin dịch vụ |
 10.000 đ/lần |
||||
 B204 |
Phí Đóng dịch vụ |
 100.000 đ |
||||
Phí Dịch vụ kết nối trực tiếp giữa phần mềm kế toán doanh nghiệp và eFAST | ||||||
 4.1. |
Phí đăng ký, duy trì | |||||
 4.1.1 |
Kết nối trực tiếp đặc thù theo từng KH | |||||
 B205 |
Phí đăng ký |
 Thỏa thuận |
 1.000.000 đ/lần |
|||
 B206 |
Phí duy trì |
 Thỏa thuận |
 500.000 đ/ tháng |
|||
 4.1.2 |
Kết nối trực tiếp thông qua các công ty phần mềm (NC9, Misa…) | |||||
 B207 |
Phí đăng ký |
 0 đ |
||||
 B208 |
Phí duy trì |
 75.000 đ/ tháng |
||||
 4.2 |
Phí giao dịch |
 Bằng phí giao dịch qua eFAST |
||||
Phí duy trì dịch vụ eFAST (TK VND và TK ngoại tệ) | ||||||
 B201 |
– Gói phi tài chính |
 18.000 đ/tháng |
 Tự động |
|||
 B202 |
– Gói tài chính |
 25.000 đ/tháng |
 Tự động |
|||
Phí giao dịch qua eFAST | ||||||
 6.1 |
 B233 |
Chuyển khoản VND trong hệ thống |
 0 đ |
 Tự động |
||
6.2 | B236 | Chuyển tiền VND ngoài hệ thống 24/7 | 0,02% | 18.000 đ | ||
 6.3 |
 B237 |
Chuyển khoản VND ngoài hệ thống |
 0,015% |
 18.000 đ |
 1.500.000 đ |
 Tự động |
 6.4 |
 B239 |
Chuyển tiền ngoại tệ |
 Bằng mức phí |
|||
 6.5 |
 B241 |
Dịch vụ thanh toán khác |
 Bằng mức phí tại quầy |
|||
 6.6 |
 B248 |
Nộp Ngân sách nhà nước |
 Tự động |
|||
– TK KBNN trong hệ thống |
 Bằng mức phí B233 |
|||||
– TK KBNN ngoài hệ thống |
 Bằng mức phí B237 |
|||||
 B227 |
Tra soát |
 20.000 đ |
||||
 B256 |
Cung ứng thiết bị xác thực |
 300.000 đ/thiết bị |
||||
 B257 |
Dịch vụ khác trên kênh eFAST |
 Thỏa thuận |
||||
 DỊCH VỤ SMS BANKING |
||||||
 B259 |
Đăng ký sử dụng dịch vụ |
 0 đ |
||||
Duy trì dịch vụ (TK VND và TK ngoại tệ) (theo tháng) | ||||||
 B260 |
Báo SMS khi TKTT có biến động số dư |
 50.000 đ/TK/SĐT/ tháng |
 Tự động |
|||
 B261 |
Báo SMS khi TKTT có biến động số dư các GD có giá trị 50.000 đ trở lên |
 18.000 đ /TK/SĐT/ tháng |
 Tự động |
|||
 B262 |
Báo SMS khi TKTT có biến động ghi có vào TK |
 50.000 đ /TK/SĐT/ tháng |
 Tự động |
|||
 B263 |
Báo SMS khi TK TGCKH có biến động số dư |
 5.000 đ /TK/SĐT/ tháng |
 Tự động |
|||
 B264 |
Báo SMS khi TK tiền vay có biến động số dư |
 3.500 đ /TK/SĐT/ tháng |
 Tự động |
|||
 B283 |
Nhận thông báo nhắc nợ |
 1.500 đ/ SMS |
 Tự động |
 Lưu ý:
 – Mức phí quy định trong biểu phí chưa bao gồm Thuế giá trị gia tăng.
 – Biểu phí này có thể được thay đổi mà không cần có sự báo trước của VietinBank trừ khi có thỏa thuận khác giữa VietinBank và Quý khách hàng.
 – Một số địa bàn đặc thù, VietinBank áp dụng mức phí khác so với biểu phí niêm yết tại một số loại phí (Vd: Phí nộp/rút tiền mặt vào TK, Phí chuyển tiền…). Để biết thêm thông tin chi tiết về Biểu phí dịch vụ, khách hàng vui lòng liên hệ chi nhánh/ phòng giao dịch của VietinBank nơi gần nhất tại địa bàn Khách hàng giao dịch để được hướng dẫn cụ thể, chính xác về mức phí áp dụng.
 – Tùy theo tần suất sử dụng, đặc điểm, trị giá của từng giao dịch và đặc thù của từng địa bàn… VietinBank được thỏa thuận với Khách hàng mức phí cần thu cao hơn so với mức niêm yết (kể cả cao hơn mức tối đa).
 Tag: ib gì 2019 bdsd chăm sóc 2018 bảng cách triển nhắn