Cách điền đơn xin visa

Cách điền đơn xin visa nhật

 Lưu ý khi điền đơn xin visa Nhật Bản

 Form mẫu sẽ được viết bằng tiếng Anh và tất cả những thông tin bạn cung cấp đều phải được viết bằng tiếng Anh và viết chữ in hoa. Bạn có thể viết tay hoặc đánh máy rồi in ra. Tuy nhiên, nếu đánh máy bạn nên cài đặt những phần mề hỗ trợ như Foxit Reader hoặc Adobe Acrobat.

 Trang thứ nhất: Cung cấp thông tin cá nhân, hộ chiếu, thông tin chuyến đi

cách điền form xin visa du lịch Nhật Bảncách điền form xin visa du lịch Nhật Bản

 1 . Surname: Họ

  1. Given and middle names: Tên, tên đệm (chữ lót)
  2. Other names: Những tên thường gọi khác của bạn. Nếu như không có bạn có thể bỏ qua phần này.
  3. Date of Birth: Ngày sinh của bạn

 5.Place of Birth: Nơi sinh (chỉ cần ghi tỉnh, thành phố, quốc gia)

  1. Sex: Giới tính. Nếu bạn giới tính Nam thì chọn “Male”, giới tính nữ thì chọn “Female”
  2. Marital Status: Tình trạng hôn nhân.Bạn có thể lựa chọn một trong bốn trạng thái sau

 – Single: Độc thân

 – Married: Đã kết hôn

 – Widowed: Vợ hoặc chồng đã mất

 – Divorced: Đã ly hôn

  1. Nationality of Citizenshio: Quốc tịch
  2. Former and / or other nationalities or citizenships: Quốc tịch cũ / khác.( Nếu không có thì bỏ qua)
  3. ID No. Issued by your government: Số chứng minh nhân dân
  4. Passport type: Loại hộ chiếu. Bạn lựa chọn một trong bốn loại sau

 – Diplomatic: Hộ chiếu ngoại giao

 – Official: Hộ chiếu công vụ

 – Ordinary: Hộ chiếu phổ thông

 – Other: khác

  1. Passport No: Số hộ chiếu
  2. Place of Issue: Nơi cấp (Tên tỉnh nơi bạn đã làm hộ chiếu)
  3. Issuing Authority: Cơ quan cấp. Lưu ý: Cục quản lý xuất nhập cảnh tiếng Anh có nghĩa là “Immigration Department”
  4. Date of Issue: Ngày cấp hộ chiếu
  5. Date of expiry: Ngày hết hạn hộ chiếu
  6. Purpose of visit to Japan: Mục đích đến Nhật. Đi du lịch đơn thuần thì ghi ‘SIGHTSEEN’
  7. Intended length of stay in Japan: khoảng thời gian dự định ở Nhật. Ví dụ: đi 5 ngày là ‘5 DAYS’
  8. Date of arrival in Japan: Ngày sẽ đến Nhật
  9. Port of entry into Japan: Nơi bạn nhập cảnh vào nước Nhật (điền tên cảng hàng không)
  10. Name of ship or airline: Tên chuyến tàu hoặc chuyến bay (thường được in trên vé/tờ booking)
  11. Name and address of hotels or persons with whom applicant intend to stay: Cung cấp thông tin khách sạn hoặc nơi mà bạn ở khi đến Nhật

 – Name: tên khách sạn / tên người quen ở Nhật mà bạn ở định ở cùng

 – Tel: số điện thoại khách sạn / người ở Nhật

 – Address: Địa chỉ khách sạn / nhà

  1. Date and duration of previous stays in Japan: chi tiết ngày đến & rời Nhật lần trước, thời gian lưu trú (nếu có)
  2. Your current residental address: thông tin nơi ở hiện tại của bạn

 – Address: Địa chỉ

 – Tel.: điện thoại cố định

 – Mobile No.: điện thoại di động

  1. Current profession or occupation and position: Công việc/ ngành nghề, chức danh hiện tại
  2. Name and address of employer: thông tin nơi đang công tác (tên công ty, điện thoại, địa chỉ)

 Trang thứ hai: Cung cấp thông tin về người bảo lãnh, trả lời đầy đủ những câu hỏi trong tờ đơn

cách điền form xin visa du lịch Nhật Bản
  1. Partner’s profession/occupation (or that of parents, if applicant is a minor): Mục này có thể không cần điền. Hoặc nếu người xin visa là trẻ em, ghi công việc/ngành nghề của ba mẹ

 – Name: tên đầy đủ

 – Tel.: số điện thoại

 – Date of birth: ngày sinh (theo thứ tự ngày/tháng/năm)

 – Sex: giới tính. Nam là ‘Male’; Nữ là ‘Female’

 – Relationship to applicant: mối quan hệ với bạn. Ví dụ: là bạn bè thì điền ‘FRIEND’

 – Profession or occupation and position: Công việc, chức danh

 – Nationality and immigration status: Quốc tịch và tình trạng lưu trú.

   + Nếu người bảo lãnh là công dân Nhật thì chỉ cần ghi

 “JAPANESE”

    + Nếu không phải thì ghi rõ quốc tịch người đó và tình trạng lưu trú, ví dụ “VIETNAM, PERMANENRESIDENCE”

  1. Inviter in Japan: thông tin người mời

 – Nếu người mời là người bảo lãnh như trên thì chỉ cần ghi “SAME AS ABOVE” ở mục ‘Name’

 – Nếu người mời là một người khác thì cung cấp các thông tin (tên, địa chỉ…) tương tự như người bảo lãnh ở trên

 – Remarks/Special circumstances, if any: trường hợp đặc biệt nếu có (trường hợp xem xét nhân đạo)

  1. Have you ever…: các câu hỏi pháp lý cá nhân, đánh dấu ‘Yes’ hoặc ‘No’. Nếu có câu nào trả lời ‘Yes’ thì phải cung cấp chi tiết về thông tin ấy ở ô trống bên dưới.

 Been convicted of a crime or offence in any country? Có tiền án/tiền sự ở quốc gia nào chưa?

 – Been sentenced to imprisonment for 1 year or more in any country? Có từng đi tù hơn 1 năm ở bất kỳ quốc gia nào không?

 – Been deported or removed from Japan or any country for overstaying your visa or violating any law or regulation? Đã từng bị trục xuất khỏi Nhật hay bất cứ quốc gia nào vì ở quá hạn visa hoặc vi phạm pháp luật

 – Engaged in prostitution, or in the intermediation or solicitation of a prostitute for other persons, or in the provision of a place for prostitution, or any other activity directly connected to prostitution? Có tham gia, trung gian hay bất cứ hoạt động nào liên quan tới mại dâm?

 – Committed trafficking in persons or incited or aided another to commit such an offence? Có hành vi buôn người hay tiếp tay người khác phạm tội không?

 Mẫu đơn xin visa du lịch úc

  Hướng dẫn cách điền form 1419 chi tiết xin visa Úc

 Don 1419 xin visa Uc

 ► Phần Photograph là nơi bạn dán ảnh chụp chân dung, kích thước hộ chiếu như theo quy định.

 Câu hỏi 1: Indicate if you are applying outside Australia or in Australia (Bạn đang làm thủ tục xin visa tại nước Úc hay ở nơi khác)

 => Chọn vào ô Outside Australia, sau đó chuyển tiếp sang câu 2.

 Câu hỏi 2: When do you wish to visit Australia? (Bạn dự định tới Úc khi nào) => Điền thời gian dự định đến và quay về từ Úc.

 Câu hỏi 3: How long do you wish to stay in Australia? (Bạn muốn ở Úc trong thời gian bao lâu)

 => Chọn một trong 3 tùy chọn là 3, 6 hoặc 12 tháng, tùy theo lịch trình dự định của bạn.

 Câu hỏi 4: Do you intend to enter Australia on more than one occasion? (Bạn có dự định nhập cảnh Úc nhiều lần không)

 => Chọn No, sau đó chuyển tiếp sang câu 7.

 ► Từ câu 7 đến câu 23 là thuộc phần Part A – Your details, phần này là những câu hỏi liên quan đến thông tin cá nhân.

 Câu hỏi 7-8-9: Điền các thông tin trong hộ chiếu vào phần này và đảm bảo hộ chiếu vẫn còn giá trị trong khoảng thời gian dự định lưu trú.

 Những thông tin cần điền:

  • Family name (Họ), Given names (tên đệm và tên chính),
  • Sex (Giới tính),
  • Date of birth (Ngày tháng năm sinh),
  • Passport number (Số hộ chiếu),
  • Country of passport (nơi đã xin hộ chiếu),
  • Nationality of passport holder (Quốc tịch),
  • Date of issue (Ngày cấp hộ chiếu),
  • Date of expiry (Ngày hết hạn hộ chiếu),
  • Place of issue/issuing authority (Cơ quan cấp hộ chiếu),
  • Place of birth (Quê quán),
  • Relationship status (Tình trạng hôn nhân).

 Câu hỏi 10: Are you or have you been known by any other name? (Bạn có tên nào khác hay không?)

 => Nếu không, chọn No; nếu có, chọn Yes và điền tên đó xuống dòng phía dưới.

 Câu hỏi 11: Do you currently hold an Australian visa? (Bạn đã từng có visa Úc chưa?)

 => Nếu chưa từng được cấp visa Úc, chọn No. Nếu chọn Yes, thị thực cũ sẽ không còn hiệu lực khi visa mới được cấp.

 Câu hỏi 12: Have you applied for a Parent (subclass 103) visa? (Bạn có nộp form 103 để xin visa cho cha mẹ không?)

 => Nếu không, chọn No; nếu có, chọn Yes và điền ngày nộp đơn vào ô bên cạnh.

 Câu hỏi 13: Do you currently hold, or have you applied for, an APEC Business Travel Card (ABTC)? (Bạn có sở hữu hoặc làm thủ tục xin cấp thẻ du lịch của doanh nghiệp APEC tại Úc không?)

 => Nếu không, chọn No; nếu có, chọn Yes và thẻ đó sẽ không còn hiệu lực khi thị thực mới được cấp.

 Câu hỏi 14: Are you a citizen of any other country? (Bạn còn quốc tịch nào khác nữa hay không?)

 => Nếu không, chọn No; nếu có, chọn Yes và ghi quốc tịch đó xuống ô bên dưới.

 Câu hỏi 15: Do you have other current passports? (Bạn có đang nắm giữ hộ chiếu nào khác không?)

 => Nếu không, chọn No; nếu có, chọn Yes và điền số hộ chiếu và quốc gia cấp hộ chiếu xuống bên dưới.

 Câu hỏi 16: Do you hold an identity card or identity number issued to you by your government? (Bạn có giữ chứng minh thư nhân dân không?)

 => Chọn Yes và điền thông tin họ tên, số chứng minh và nơi cấp vào các ô tương ứng bên dưới.

 Câu hỏi 17: In what country are you currently located? (Bạn đang sống ở đâu?)

 => Điền Vietnam.

 Câu hỏi 18: What is your legal status in your current location? (Tư cách pháp nhân hiện tại nước sở tại?)

 => Chọn Citizen (Công dân) hoặc Student (Học sinh/sinh viên).

 Bỏ qua câu hỏi 19.

 Câu hỏi 20-23: Đây là nơi bạn cung cấp các thông tin liên lạc:

  • Câu 20: Địa chỉ thường trú
  • Câu 21: Địa chỉ liên lạc trong ô 21,
  • Câu 22: Số điện thoại (tại nhà, công ty, di động)
  • Câu 23: Xác nhận có chấp nhận việc liên lạc qua fax hoặc email không (nếu không, chọn No; nếu có, chọn Yes, rồi điền địa chỉ email và fax xuống dưới).

 ► Câu 24 thuộc Part B – Family travelling to Australia with you (Bạn có đi Úc cùng gia đình không)

 Câu hỏi 24: Bạn có đi du lịch Úc với bất kỳ thành viên nào trong gia đình không?

 => Nếu không, chọn No

 => Nếu có, chọn Yes, sau đó điền thông tin về người sẽ đi Úc cùng bạn, bao gồm: Tên họ, mối quan hệ với bạn và tên người bảo lãnh nếu có.

 ► Câu 25 thuộc Part C – Family NOT travelling to Australia with you (Thống kê các thành viên gia đình không đi Úc cùng bạn)

 Câu hỏi 25: Trong gia đình có ai không đi Úc với bạn không?

 => Nếu không, chọn No

 => Nếu có, chọn  Yes, sau đó điền thông tin về những thành viên đó xuống bên dưới (Họ tên, ngày sinh, mối quan hệ với bạn, địa chỉ).

 ► Từ câu 26 đến câu 30 thuộc Part D – Details of your visit to Australia (Chi tiết chuyến đi Úc của bạn)

 Câu hỏi 26: Is it likely you will be travelling from Australia to any other country? (Bạn có xuất phát từ bất kỳ nước nào khác (ví dụ New Zealand, Singapore, Papua New Guinea) đến và trở lại Úc?)

 => Chọn No.

 Câu hỏi 27-28: Do you have any relatives in Australia? (Bạn có họ hàng, người quen nào ở Úc không?)/ Do you have any friends or contacts in Australia? (Bạn có bạn bè nào ở Úc không?)

 => Nếu không, chọn No

 => Nếu có, chọn Yes, sau đó điền thông tin về người đó xuống dưới (Họ tên, ngày sinh, mối quan hệ với bạn, người đó có phải công dân Úc không).

 Câu hỏi 29: Why do you want to visit Australia? (Bạn đến Úc làm gì?)

 Ghi lịch trình chi tiết chuyến đi Úc của bạn vào bảng

 Câu hỏi 30: Do you intend to do a course of study while in Australia? (Bạn có định tham gia khóa học nào trong khi du lịch Úc không?)

 => Nếu không, chọn No

 => Nếu có, chọn Yes, sau đó điền thông tin về tên khóa học, tên đơn vị tổ chức và độ dài khóa học.

 ► Từ câu 31 đến câu 37 thuộc Part E – Health details (Thông tin liên quan đến sức khỏe)

 Câu hỏi 31: In the last 5 years, have you visited or lived outside your country of passport for more than 3 consecutive months? (Trong 5 năm gần đây, bạn có từng đến và ở lại nước nào khác trong hơn 3 tháng liên tục không?)

 => Nếu không, chọn No

 => Nếu có, chọn Yes, sau đó điền thông tin về tên nước đó và khoảng thời gian đã ở lại.

 Câu hỏi 32: Do you intend to enter a hospital or health care facility (including nursing homes) while in Australia? (Bạn có dự định chữa bệnh hay tới cơ sở y tế nào khi ở Úc không?)

 => Nếu không, chọn No

 => Nếu có, chọn Yes, sau đó điền thông tin về cơ sở đó xuống dưới.

 Câu hỏi 33: Do you intend to work as, or study to be, a doctor, dentist, nurse or paramedic during your stay in Australia? (Bạn có ý định đi làm việc, học tập trở thành bác sĩ, nha sĩ, y tá hay nhân viên y tế khi ở Úc hay không?)

 => Nếu không, chọn No

 => Nếu có, chọn Yes, sau đó điền thông tin chi tiết xuống dưới.

 Câu hỏi 34: Bạn hay bất cứ thành viên gia đình nào khác có bị lao không? Bạn có phát hiện dấu hiệu bất thường gì ở ngực không?

 => Chọn No. Nếu có, chọn Yes rồi ghi chi tiết xuống dưới.

 Câu hỏi 35: Trong chuyến đi bạn có muốn yêu cầu điều trị các bệnh: Rối loạn máu, ung thư, bệnh tim, viêm gan B hoặc C, nhiễm HIV/AIDS, bệnh thận, bệnh tâm thần, có thai, bệnh về hô hấp, v.v.?

 => Chọn No.

 Câu hỏi 36: Do you require assistance with mobility or care due to a medical condition? (Bạn có cần hỗ trợ di chuyển hay chăm sóc y tế đặc biệt không?)

 => Chọn No.

 Câu hỏi 37: Have you undertaken a health examination for an Australian visa in the last 12 months? (Bạn đã kiểm tra sức khỏe trong vòng 1 năm trở lại đây chưa?)

 => Nếu không, chọn No

 => Nếu có, chọn Yes, sau đó điền thông tin chi tiết xuống dưới.

 ► Câu 38 thuộc Part F – Character details (Bạn có từng vi phạm pháp luật không)

 => Nếu chưa từng làm gì vi phạm pháp luật, chọn No.

 ► Câu hỏi 39 thuộc Part G – Employment status (Tình trạng nghề nghiệp)

 Câu hỏi 39: Tình trạng nghề nghiệp hiện tại:

  • Nếu đang đi làm: ghi rõ tên công ty, địa chỉ, số điện thoại, vị trí công tác, thời gian công tác.
  • Nếu đã nghỉ hưu: ghi rõ năm nghỉ hưu
  • Nếu là sinh viên: ghi rõ tên khoa, trường, thời gian theo học.
  • Nếu không đi làm: ghi rõ lý do.

 ► Câu 40-41 thuộc Part H – Funding for stay (Nguồn tài chính cho chuyến đi)

 Câu hỏi 40: Give details of how you will maintain yourself financially while you are in Australia (Nguồn tài chính cho chuyến đi Úc)

 => Ghi rõ các tài sản bạn đang sở hữu.

 Câu hỏi 41: Is your sponsor or someone else providing support for your visit to Australia? (Có ai hỗ trợ chi phí đi du lịch cho bạn không?)

 => Nếu không, chọn No

 => Nếu có, chọn Yes và điền thông tin chi tiết về tên, ngày sinh, mối quan hệ, địa chỉ của người tài trợ chuyến đi cho bạn.

 ► Câu 42 thuộc Part I – Previous applications

 Câu hỏi 42: Bạn đã từng bị từ chối cấp visa Úc hoặc lưu trú trái phép ở Úc chưa?

 => Chọn No nếu chưa từng xin visa trước đây.

 => Nếu đã từng apply trước đây, chọn Yes và nêu chi tiết bên dưới.

 ► Từ câu 43 đến câu 46 thuộc Part J – Assistance with this form

 Phần này nhằm xác định xem có ai hỗ trợ bạn viết đơn này không.

 Nếu có thì người đó có phải người của cơ quan đăng ký di cư không, người đó có đang ở Úc không, bạn có tặng gì cho người đó không. Nếu có ghi rõ tên, địa chỉ và số điện thoại của người đó xuống dưới.

 ► Câu 47 thuộc Part K – Options for receiving written communications

 Xác định các thông tin liên quan đến đơn xin visa này sẽ được gửi cho ai (cho chính bạn hay người được ủy quyền)

 => Chọn Myself (nếu bạn tự xin visa Úc)

 ► Câu 48-49 thuộc Part L – Payment details

 Truy cập website https://immi.homeaffairs.gov.au/visas/visa-pricing-estimator để xem mức phí visa và chọn hình thức thanh toán.

 ► Câu 50 thuộc Part M – Application checklist

 Hãy tích vào các loại giấy tờ bạn nộp trong hồ sơ: Bản sao hộ chiếu, ảnh thẻ, bảo hiểm du lịch, giấy khám sức khỏe, thư mời thăm thân, chứng minh tài sản, v.v.

 ► Câu 51-52 thuộc Part N – Signatures: Ký xác nhận

 Thông tin sinh trắc học, chữ ký và ngày nộp đơn.

 ► Câu 53 thuộc Part O – Additional information

 Nếu có thêm bất kỳ thông tin gì thì điền vào phần này. Lưu ý đánh số thứ tự.

 Don 1419 xin visa Uc

Mẫu đơn xin visa canada

 Những lưu ý khi chuẩn bị mẫu đơn xin visa du lịch Canada

 · Trong các mẫu tờ khai kể trên, chữ ký của đương đơn phải hoàn toàn trùng khớp với chữ ký trong hộ chiếu bản gốc đã cung cấp cho cơ quan lãnh sự.

 · Kể từ ngày 31/7/2018, các đương đơn nộp mẫu đơn xin visa du lịch Canada phải làm thủ tục sinh trắc học.

 · Các tờ khai phải sử dụng bản mới nhất hiện nay, theo mẫu do cơ quan lãnh sự cung cấp.

 · Trừ hộ chiếu và các giấy tờ đã là bản song ngữ, tất cả các loại giấy tờ còn lại trong bộ hồ sơ đều phải được dịch thuật và có dấu công chứng của Sở Tư pháp.

 · Bạn cần phải chứng minh khả năng tài chính của mình cao hơn 5000 USD càng tốt. Điều này sẽ giúp cho bộ hồ sơ visa Canada của bạn được đánh giá cao hơn và tăng tỷ lệ đậu

 · Bạn có thể book vé máy bay trước, rồi xin họ bản xác nhận đã book vé. Còn đối với phòng khách sạn ở Canada, thì bạn cũng có thể liên hệ với bên đó để họ gửi mail hoặc fax cho bạn xác nhận đặt phòng, rồi in ra cho vào hồ sơ visa Canada du lịch của bạn.

 · Để được cấp visa du lịch nhiều lần, trước đó bạn phải đã từng được cấp thị thực một lần (và chấp hành việc rời khỏi Canada đúng hạn).

Nộp đơn xin visa hoa kỳ

 GIA HẠN HIỆU LỰC HÓA ĐƠN PHÍ XIN THỊ THỰC: Đại sứ quán Hoa Kỳ tại Hà Nội và Tổng Lãnh sự quán Hoa Kỳ tại thành phố Hồ Chí Minh hiểu rằng nhiều đương đơn đã thanh toán phí xin thị thực nhưng chưa đặt được lịch hẹn phỏng vấn. Chúng tôi đang cố gắng để trở lại hoạt động bình thường một cách nhanh chóng và an toàn. Trong thời gian này, chúng tôi sẽ gia hạn hiệu lực của hoá đơn phí xin thị thực đến ngày 31 tháng 12 năm 2021. Do đó, những đương đơn đã đóng phí nhưng không thể đặt lịch hẹn phỏng vấn xin thị thực vì lý do Đại sứ quán và Tổng Lãnh sự quán tạm ngưng xét duyệt thị thực thông thường sẽ có thể đặt hẹn phỏng vấn với hóa đơn đã đóng. Vui lòng theo dõi trang web này để cập nhật thông tin về thời điểm chúng tôi sẽ hoạt động bình thường trở lại.


 Từ ngày 15 tháng 7, Đại sứ quán Hoa Kỳ tại Hà Nội và Tổng Lãnh sự quán Hoa Kỳ tại thành phố Hồ Chí Minh mở cửa hoạt động trở lại để xét duyệt một số loại thị không định cư, trong đó bao gồm thị thực loại F, M, một số thị thực loại J (bác sĩ, khách tham quan cấp chính phủ, khách mời tham quan, giảng viên, nhà nghiên cứu, nghiên cứu sinh ngắn hạn, chuyên viên, học sinh trung học và sinh viên đại học), C1/D, E, I, O và thị thực loại P và một số thị thực định cư bao gồm IR1, IR2, CR1, và CR2. Phí xin thị thực có hiệu lực tại Việt Nam trong vòng một năm kể từ ngày đóng tiền. Đối với đương đơn có việc khẩn cấp cần đi Mỹ gấp, vui lòng làm theo hướng dẫn tại https://www.ustraveldocs.com/vn/vn-niv-expeditedappointment.asp để yêu cầu cuộc hẹn khẩn.

 Các đương đơn chính xin thị thực H1B, H2B, L1 và một số thị thực loại J cùng người phụ thuộc được đề cập trong Tuyên bố 10052 của Tổng thống chỉ nên đặt hẹn phỏng vấn khi chắc chắn rằng mình thuộc một trong những ngoại lệ được đề cập trong Tuyên bố này.

 Vui lòng đeo khẩu trang khi vào Đại sứ quán và Lãnh sự quán. Nếu bạn cảm thấy không khỏe hoặc bạn tin rằng mình đã phơi nhiễm với COVID-19, vui lòng hoãn lịch hẹn của mình và đặt lịch hẹn mới sau ít nhất 14 ngày.


 Các tuyên bố của Tổng thống về việc tạm dừng nhập cảnh đối với những công dân nước ngoài đã từng đến một số quốc gia trong vòng 14 ngày trước khi đến Mỹ (Tuyên bố số 9984, 9992, 9993, 9996, và số 10041) và các tuyên bố của Tổng thống về việc tạm dừng nhập cảnh đối với một số người định cư và không định cư vì nguy cơ của họ tới thị trường lao động Mỹ sau khi đại dịch Covid-19 bùng phát (Tuyên bố số 10014 và 10052) vẫn còn hiệu lực. Để tìm hiểu thông tin chi tiết về các tuyên bố của Tổng thống này

 Lưu ý: Đương đơn xin thị thực không định cư phải nộp trực tuyến mẫu đơn xin thị thực DS-160 trước khi đặt hẹn phỏng vấn. Đương đơn phải cập nhật mã vạch đơn DS-160 của mình bằng cách truy cập vào mục “Cập nhật Hồ sơ” tại trang web này. Khi đặt lịch hẹn, vui lòng CHỈ dùng mã vạch của đơn xin thị thực DS-160 hiện tại. Nếu bạn đã đặt hẹn phỏng vấn với mã xác nhận DS-160 cũ hoặc mã xác nhận DS-160 không hợp lệ, bạn phải cập nhật mã xác nhận DS-160 hợp lệ mới trên hồ sơ cá nhân tại ustraveldocs.com/vn ít nhất ba (3) ngày làm việc trước ngày phỏng vấn. Nếu không cập nhật, bạn sẽ không được phép vào phỏng vấn và phải đặt lại cuộc hẹn mới bằng mã xác nhận DS-160 hợp lệ. Vui lòng mang theo giấy Xác nhận đơn DS-160 và giấy Xác nhận cuộc hẹn khi đi phỏng vấn.

Đơn xin visa hàn quốc

Lưu ý khi điền đơn

  • Điền từng mục, không bỏ sót
  • Khai form bằng tiếng Anh hoặc tiếng Hàn hoặc tiếng Việt không dấu
  • Đánh máy hoặc viết tay đều được chấp thuận
  • Tất cả thông tin điền bằng chữ “IN HOA”
  • Khai form trên word: Những ô [ ] cần tích chọn dấu [√] có thể copy dấu “√” ở phần hướng dẫn đầu tiên paste vào hoặc vào Insert -> Symbols -> Chọn font là Wingdings, kéo xuống dưới là thấy.

Mục 1. “PERSONAL DETAILS”: Thông tin cá nhân

 

  • 1.1. Family name: họ; Given names: tên đệm và tên
  • 1.2. Bỏ qua
  • 1.3. Sex: Giới tính. Nam chọn Male, Nữ chọn Female
  • 1.4. Date of Birth: Ngày sinh. Ghi theo thứ tự yyyy/mm/dd
  • 1.5. Nationality: quốc tịch.
  • 1.6. Country of Birth: quốc gia nơi sinh ra
  • 1.7. National Identity No: số chứng minh nhân dân
  • 1.8. Have you ever used any other names to enter or depart Korea? Bạn đã từng dùng bất cứ tên nào khác để nhập cảnh Hàn Quốc chưa? Không chọn “No”, có chọn “Yes” và ghi rõ tên đó ra bên dưới
  • 1.9. Are you a citizen of more than one country? Có phải là công dân đa quốc tịch không? Không có chọn “No”. Có từ 2 quốc tịch trở lên, chọn “Yes” và liệt kê những nước mình có quốc tịch bên dưới

 Phần “FOR OFFICIAL USE ONLY” không điền

Mục 2. “PASSPORT INFORMATION”: Thông tin hộ chiếu

 

  • 2.1. Passport Type: Loại hộ chiếu. Hộ chiếu phổ thông chọn Regular
  • 2.2. Passport No: Số hộ chiếu
  • 2.3. Country of Passport: Quốc gia cấp hộ chiếu
  • 2.4. Place of issue: nơi cấp hộ chiếu. Phòng quản lý xuất nhập cảnh điền IMMIGRATION DEPARTMENT
  • 2.5. Date of Issue: ngày cấp hộ chiếu theo định dạng dd/mm/yyyy
  • 2.6. Date of Expiry: ngày hết hạn hộ chiếu theo định dạng dd/mm/yyyy
  • 2.7. Do you have any valid passport? Có hộ chiếu nào khác không? Những hộ chiếu hợp pháp, không tính hộ chiếu cũ hết hạn… Không có chọn “No”. Nếu có thì chọn “Yes” và cung cấp thông tin: loại hộ chiếu, số, quốc gia cấp, ngày hết hạn.

Mục 3. “CONTACT INFORMATION”: Thông tin liên lạc

 

  • 3.1. Address in your home country: địa chỉ thường trú
  • 3.2. Current Residental Address: địa chỉ hiện tại nếu khác địa chỉ thường trú
  • 3.3. Cell Phone No: số điện thoại di động
  • 3.4. Telephone No: số điện thoại cố định. Có thể điền giống số điện thoại di động
  • 3.5. Email: địa chỉ email
  • 3.6. Emergency Contact Information: Thông tin người liên hệ thay thế
    1. Full name in English: Họ tên đầy đủ tiếng Anh
    2. Country of residence: Quốc gia hiện cư trú
    3. Telephone No: Số điện thoại
    4. Relationship to you: Mối quan hệ với bạn. Ví dụ: cha, mẹ, anh chị em, bạn bè…

Mục 4. “MARITAL STATUS DETAILS”: Tình trạng hôn nhân

 

 4.1 Current Marital Status: Tình trạng hôn nhân hiện tại

  • Married: đã kết hôn
  • Divorced: ly hôn
  • Never married: chưa từng kết hôn

 4.2 If “married” please provide details of you spouse: nếu đã kết hôn vui lòng cung cấp thông tin người hôn phối

  • a) Family name: họ
  • b) Given names: tên đệm và tên
  • c) Date of Birth: Ngày sinh ghi theo định dạng yyyy/mm/dd
  • d) Nationality: quốc tịch
  • e) Residential Address: địa chỉ cư trú
  • f) Contact No: số điện thoại

Mục 5. “EDUCATION”: Học vấn

 

 5.1 What is the highest degree or level of education you have completed? Chọn bằng cấp cao nhất mà bạn có:

  • Master’s/Doctoral Degree: Thạc sĩ/Tiến sĩ
  • Bachelor’s Degree: Cử nhân
  • High School Diploma: Trung học phổ thông
  • Other: Khác. Nếu chọn khác thì ghi rõ bằng cấp gì. Ví dụ: Cao đẳng là ‘COLLEGE’

 5.2 Name of School: TÊN TRƯỜNG

 5.3 Location of School: ĐỊA CHỈ TRƯỜNG

Mục 6. “EMPLOYMENT”: Công việc

 

 6.1 What is your current personal circumstances? Tình trạng công việc hiện tại của cá nhân

  • Entrepreneur: Doanh nhân
  • Self-Employed: Tự kinh doanh
  • Employed: Cán bộ, Nhân viên
  • Civil Servant: Công chức
  • Student: Học sinh, Sinh viên
  • Retired: Nghỉ hưu
  • Unemployed: Không đi làm, thất nghiệp
  • Other: Khác. Nếu công việc hiện tại của bạn không nằm trong bất cứ mục nào ở trên thì tích vào đây, vào cung cấp thông tin chi tiết ở hàng dưới trong ngoặc đơn ( )

 6.2 Employment Details

  • a) Name of company/institute/school: Tên công ty/cơ quan/trường học
  • b) Your position/Course: vị trí, chức danh
  • c) Address of company/institute/school: Địa chỉ công ty/cơ quan/trường học
  • d) Telephone No: Số điện thoại công ty/cơ quan/trường học

MỤC 7. “DETAILS OF VISIT”: Chi tiết về chuyến đi

 

 7.1. Purpose of Visit to Korea: Mục đích đi Hàn

  • Tourism/Transit: Du lịch/Quá cảnh
  • Meeting, Conference: Dự hội nghị, hội thảo
  • Medical Tourism: Điều trị y tế
  • Business Trip: Đi công tác
  • Study/Training: Du học/Đào tạo
  • Work: Lao động
  • Trade/Investment/Intra-Corporate Transferee: Thương mại/Đầu tư/Chuyển nhượng
  • Visiting Family/Relatives/Friends: Thăm người thân/bạn bè
  • Marriage Migrant: Nhập cư hôn nhân
  • Diplomatic/Official: Chính trị/Ngoại giao
  • Other: Khác. Nếu mục đích bạn đến Hàn không giống với những mục trên thì tích vào và cung cấp thông tin vào hàng dưới trong dấu ngoặc đơn

 Xin visa multiple Hàn Quốc 5 năm, 10 năm: Mục 7.2 đến 7.5 chỉ là dự kiến. Có thể bỏ qua hoặc điền theo dự kiến, không bắt buộc phải thực hiện đúng nên cứ yên tâm điền nhé. Đi mấy ngày, ngày nào nhập cảnh, địa chỉ và điện thoại liên lạc thì cứ chọn bừa 1 khách sạn ở Hàn điền vào là xong. 

 7.2. Intended Period of Stay : Thời gian dự kiến ở Hàn. Ví dụ bạn đi du lịch 7 ngày thì điền “7 DAYS”

 7.3. Intented Date of Entry: Ngày dự định nhập cảnh Hàn Quốc

 7.4. Address in Korea: Địa chỉ khi ở Hàn. Điền (tên) địa chỉ khách sạn mà bạn ở khi đến Hàn Quốc du lịch

 7.5. Contact No. in Korea: Số liên lạc ở Hàn. Có thể điền sổ điện thoại của khách sạn bạn ở vào đây

 7.6. Have you travelled to Korea in the last 5 years? Đã từng đến Hàn trong 5 năm gần đây không?

  • Nếu chưa đi Hàn bao giờ, chọn “No”
  • Nếu từng đến Hàn, chọn “Yes”, điền số lần đến (đi 1 lần là 1 time), mục đích lần đến Hàn gần nhất (ví dụ: du lịch là tourism)

 

 7.7. Have you travelled outside your country of residence, excluding Korea, in the last 5 years?

  • Nếu chưa đi nước nào khác (ngoại trừ Hàn Quốc) trong 5 năm trở lại đây, chọn “No”
  • Nếu có đi, chọn “Yes”; Liệt kê những nước đã đi, ngoại trừ Hàn Quốc, trong 5 năm trở lại đây:
    • Name of country: Tên nước
    • Purpose of Visit: Mục đích chuyến đi
    • Period of Stay: Khoảng thời gian đi

 7.8. Are you travelling to Korea with any family member? Có đi Hàn Quốc cùng thành viên gia đình nào không? (cha mẹ/ anh chị em ruột)

  • Nếu có chọn “Yes”, điền thông tin người đó:
    • Full name in English: Họ tên
    • Date of Birth: Ngày sinh (năm/tháng/ngày)
    • Nationality: Quốc tịch
    • Relationship to you: Mối quan hệ
  • Nếu không có chọn “No”

Mục 8. “DETAILS OF SPONSOR”: Thông tin người bảo lãnh

 

  • Nếu bạn đi diện có người bảo lãnh thì cung cấp thông tin người bảo lãnh ở mục này:
    1. Name of your visa sponsor: Tên
    2. Date of Birth/Business Registration No: Ngày sinh/Số đăng ký kinh doanh (nếu người bảo lãnh là cty/tổ chức)
    3. Relationship to you: Mối quan hệ
    4. Address: Địa chỉ
    5. Phone No: Điện thoại
  • Nếu đi tự túc, chọn “No”, sang tiếp mục 9

MỤC 9. “FUNDING DETAILS”: Kinh phí

 

 9.1 Estimated travel costs: Kinh phí du lịch dự trù, ghi số tiền USD

 Xin visa 5 năm, 10 năm: bạn cứ tính nhẩm chuyến đi sớm nhất đến Hàn mất bao nhiêu tiền thì cứ điền vào. 

 9.2 Who will pay for your travel-related expenses? Ai sẽ chi trả chi phí du lịch cho bạn?

  1. Name of Person/Company (Institute): Tên cá nhân/công ty
  2. Relationship to you: Mối quan hệ
  3. Type of Support: Hình thức hỗ trợ
  4. Contact No: Điện thoại

 Nếu bạn tự chi trả cho chuyến đi, có thể điền tương tự ví dụ sau

  1. Name of Person/Company (Institute): NGUYEN VAN A
  2. Relationship to you: MYSELF
  3. Type of Support: FINANCIAL
  4. Contact No: 0903752405

MỤC 10. “ASSISTANCE WITH THIS FORM”: Hỗ trợ điền form

 

  Did you receive assistance in completing this form? Có ai hỗ trợ bạn hoàn thành đơn này?

  • Nên chọn “No”: tức form này bạn tự điền thì không cần điền ô thông tin ở dưới
  • Chọn “Yes” thì cung cấp thông tin người giúp bạn điền form:
    • Full Name: Họ tên
    • Date of Birth: Ngày sinh
    • Telephone No: Số điện thoại
    • Relationship to you: Mối quan hệ với bạn

MỤC 11. “DECLARATION”: Xác nhận

 

  • Ghi rõ ngày tháng năm và ký tên vào đơn. Ví dụ ngày làm đơn là ngày 06 tháng 03 thì điền: 2019/03/06 – ký tên
  • Nếu dưới 17 tuổi thì ba mẹ hoặc người giám hộ hợp pháp ký thay vào đơn.

Hoàn tất việc điền đơn visa

 Sau khi đã điền đầy đủ và dò lại chính xác các thông tin, bạn dán ảnh 3.5×4.5 vào ô dán ảnh ở trang 1, mục 1 “Personal Details”. Vậy là xong phần điền đơn xin cấp visa Hàn Quốc rồi đó. Bước tiếp theo bạn cần chuẩn bị đủ hồ sơ, dịch thuật công chứng và mang đi nộp. Chúc bạn xin visa thành công!

Mẫu đơn xin visa đài loan

Truy cập website khai form Đài Loan Online

  • Link https://visawebapp.boca.gov.tw

 Hướng dẫn điền đơn xin visa Đài Loan Online

 Giao diện Online Fill Visa Form, có thể chọn tiếng Anh hoặc tiếng Hoa ở góc trên bên phải màn hình. Disclaimer là vài thông tin không có gì cần chú ý. Chọn Confirm & Continue

 

 Please choose one of the following: Chọn loại đơn visa. Du lịch tự túc chọn General Visa Applications. Tại mục này có 2 nút chọn là New và Edit/Print.

  • New: tạo đơn mới
  • Edit/Print: Edit để sửa đơn đang khai dở chưa Submit. Print để in đơn đã Submit. Đây là cải tiến so với giao diện cũ, tại giao diện trước đây, sau khi submit nếu không in đơn ra không có cách nào tìm lại được.

 Chọn General Visa Applications > New

Bước 1/7. Applicant’s Details

  • Surname (Only English Letter) (Required): Họ ví dụ NGO
  • Given Name (Only English Letter) (Required): Tên đệm và tên. Ví dụ ANH MINH
  • Former or Other Name (if any) (Required): tên khác nếu có
  • Chinese Name (if any): tên Trung Quốc nếu có
  • Domestic ID No. Of Home Country: số CMND/CCCD. Trẻ em bỏ trống
  • Birth Date (YYYY/MM/DD) (Required): ngày sinh theo định dạng năm, tháng, ngày
  • Birth Place-City (Required): nơi sinh (tỉnh/thành phố)
  • Birth Place-Country (Required): nơi sinh (quốc gia)
  • Gender (Required): giới tính. (Male: nam. Female: nữ. Other: khác)
  • Marital Status (Required): tình trạng hôn nhân. (Single: độc thân. Married: đã kết hôn. Widowed: góa. Separated: ly thân. Divorced: ly hôn. Other: khác)

Bước 2/7. Applicant’s Passport

 

  • Passport Type (Required): loại hộ chiếu (Regular: phổ thông. Diplomatic: ngoại giao. Official: công vụ. Other: khác). Hộ chiếu màu xanh lá cây hầu hết mọi người sử dụng là hộ chiếu phổ thông “Regular”
  • Passport No. (Required): số hộ chiếu
  • Issue Date (YYYY/MM/DD) (Required): ngày cấp hộ chiếu theo định dạng năm, tháng, ngày
  • Expiry Date (Required): ngày hết hạn hộ chiếu theo định dạng năm, tháng, ngày
  • Issue Place (Required): nơi cấp. Cục quản lý xuất nhập cảnh tiếng Anh là “IMMIGRATION DEPARTMENT”
  • Nationality (Required): hệ thống tự điền
  • Other Nationality (if any): dành cho người có nhiều quốc tịch, nhiều hộ chiếu thì khai thêm thông tin tại đây. Không thì bỏ qua “None”

Bước 3/7. Contact Detail

 

  • Address in Home Country (Required): địa chỉ nhà
  • Telephone Number in Home Country (Required): điện thoại nhà
  • Current Address (Required): địa chỉ hiện tại
  • Current Telephone Number (Required): điện thoại di động
  • Email (Required): địa chỉ email

Bước 4/7. About Travel Detail

 

  • Ever to Taiwan (Required): đã đến Đài Loan chưa
  • Travel Purpose of ever to Taiwan (Required): mục đích đến Đài Loan? Phần này có rất nhiều mục đích như kinh doanh, đầu tư, du học… Du lịch tự túc chọn “tourism
  • Propose Date of Arrival in Taiwan (YYYY/MM/DD) (Required): ngày dự định nhập cảnh Đài Loan theo định dạng năm/tháng/ngày
  • Propose Date of Departure Taiwan (YYYY/MM/DD) (Required): ngày dự định xuất cảnh khỏi Đài Loan theo định dạng năm/tháng/ngày

Bước 5/7. Application Question

 

 PLEASE ANSWER THE FOLLOWING QUESTIONS TRUTHFULLY: Trả lời thành thật các câu hỏi sau.

  1. Do you have a criminal record within or outside the territory of the R.O.C. or have you ever been denied entry, ordered to leave or deported by the R.O.C. government? (Required). Bạn có tiền án trong hoặc ngoài lãnh thổ của Đài Loan hoặc bạn đã bao giờ bị từ chối nhập cảnh, yêu cầu rời khỏi hoặc trục xuất bởi chính quyền Đài Loan?
  2. Have you ever entered Taiwan illegally? (Required). Bạn đã bao giờ vào Đài Loan bất hợp pháp?
  3. Have you ever had a communicable disease of public health significance, a dangerous physical or mental disorder, or been a drug abuser or addict? (Required). Bạn đã bao giờ mắc một bệnh truyền nhiễm có ý nghĩa sức khỏe cộng đồng, một rối loạn nguy hiểm về thể chất hoặc tinh thần, hoặc là một kẻ lạm dụng ma túy hoặc nghiện?
  4. Have you ever overstayed a visitor or resident visa or worked illegally in Taiwan? (Required). Bạn đã bao giờ cư trú quá thời hạn visa hoặc làm việc bất hợp pháp tại Đài Loan?
  5. Have you ever been a controlled substance (drug) trafficker? (Required). Bạn đã bao giờ là bị kiểm soát vì buôn bán chất ma túy chưa?
  6. Have you ever been refused a visa at by an R.O.C. mission abroad? (Required). Bạn đã bao giờ bị từ chối cấp visa Đài Loan chưa?
  7. Have you ever applied for an R.O.C. visa using a different name?? (Required). Bạn đã bao giờ nộp đơn cho một visa Đài Loan với tên khác chưa?
  8. Have you ever worked in Taiwan? (Required). Bạn đã từng làm việc ở Đài Loan chưa?

 Attention – Chú ý

 Answering YES does not necessarily mean you are ineligible for a visa. If you answer YES to any of the above questions or if you have any questions in this regard, please come to discuss the issue in person. If you are not able to file the application in person, please prepare and attach an explanatory statement to this form.

 Đại loại phần chú ý là trả lời Yes bất cứ câu hỏi nào ở trên không đồng nghĩa với việc không được cấp visa. Mình chọn No hết. Nhưng bạn nên đọc qua, nếu có điều gì ko thành thật họ tra được là rớt visa đó

Bước 6/7. Where You Will Be Applying For Your Visa

 

  • Area (Required): khu vực. Chọn “Asia
  • Embassy or mission (Required): nơi nộp visa. Có 2 địa chỉ là Hà Nội và Hồ Chí Minh. Ví dụ mình chọn nộp tại Sài Gòn: Taipei Economic and Cultural Office in Ho Chi Minh City.
  • Was this application filled in by yourself? (Required): ai điền đơn này. Tự điền chọn Myself, dịch vụ điền hộ chọn Agent

Bước 7/7. General Visa Edit Successful

 

 Application No.: số đơn. Đây là số đơn lúc chưa Submit.

 Lưu ý quan trọng!

 Bạn có thể quay lại các trang trước để kiểm tra lại thông tin. Nếu thông tin còn chưa đầy đủ, chính xác, bạn lưu số đơn lại. Khi nào có thông tin vào chỉnh sửa và cập nhật sau. Chọn General Visa Applications > Edit/Print> Điền số đơn, số hộ chiếu, giao diện sẽ chuyển đến đơn đang khai.

 Nếu các thông tin đã khai là chính xác, ấn Submit. Nên nhớ, sau khi Submit bạn không thể chỉnh sửa đơn nữa. Màn hình điều khoản điều kiện hiện ra, Ấn I Agree

 

Hoàn thành General Visa

 Sau khi submit, đồng ý điều khoản điều kiện, đến phần cuối cùng General Visa

 

 Application No.: số đơn. Đây là số đơn đã Submit, khác số đơn chưa Submit ở bước 7/7. Sau khi Submit, bạn đã hoàn thành khai đơn, không thể chỉnh sửa. Lúc này có thể in ra file PDF hoặc lưu số đơn lại. Khi nào cần in chỉ cần vào lại website, chọn General Visa Applications > Edit/Print> Điền số đơn, số hộ chiếu, giao diện sẽ chuyển đến đơn đã hoàn thành để in ra.

 Remind you to apply to the counter before 2019/10/25, otherwise the online application will be deleted automatically. Mình khai đơn ngày 24/09 và họ yêu cầu nộp hồ sơ trước ngày 25/10. Sau ngày này đơn sẽ bị xóa trên hệ thống muốn nộp phải khai lại từ đầu. Như vậy, hệ thống lưu đơn trong 1 tháng. Đây là mẫu đơn mình đã hoàn thành và submit: form visa Đài Loan khai mẫu.

  

  

  

  

  

  

  

 Tag: 2018 download tải 2019 ấn schengen đức lan nôp 2017 han quoc giải bánh cupcake giản concept búi tóc thấp bàn ghế khung bìa tiểu luận nơ ruy băng tiramisu nguyên liệu sóng ánh sáng sắc trưng bói bài dựng bún bò giò heo thầu biểu lũy thừa bút điệu phương khảo sát 2016 beat pudding socola hack wifi đẹp vẽ bông tuyết thiết kế thự kiểu tết mai sai thêu thập con thỏ món ăn bữa trưa yaourt nấu chè gạch chéo laser đen trắng brother hl-l2321d duplex chịu thuế lot su sê sáo trúc 153 súng khối lượng thuê xe đạp vũng dbm bướm kem dứa cơm bento cô dâu gà ngon cuu hoóa chế chiến đấu bns may mắn uống già neo tphcm rh thiệp nhẫn cặp sân vườn áo croptop tử múa quê hồi đất phức tạp truyện ông lò nướng hinh co biên hủy xăng dầu khấu bơ da mặt tawa prp-085i mụn phân protein đổi lái đo lường phiếu lương dây chuyền ảo voi bai giáo gauss kho thịt lợn dạy bó hồng lẩu họa vô phước trùng lai váy dễ cườm chay trò chơi cực running man bù đốt cháy 0 mol este lazada trọng thép tấm mứt cookie đèn thu chì đan khăn bướu cổ đãi tiệc rút bch đoàn tranh lưỡi rồng birch bp-t3bh lấy binh lụa phim phụng xuyên tĩnh vật biến xuân nguyện chùa nuôi pate phá pass hang đá noel đầm suông vặt cáp halloween đường nhựa video thắt nhỏ mắt khói rm handmade tòa yoga giảm mỡ bụng bkav shopee ngồi c3h6o2 mạch hở miễn quân chuồng chó lớp karaoke diệt rận mu hát âm sắt hộp mạ kẽm canh gam amin x vừa hcl đau họng vat novak djokovic grand slam giành (đơn) dương móng cọ ban phường tiêu hổ chiết cưới code