Giải thể doanh nghiệp tiếng anh là gì
 Nếu bạn cần tìm từ giải thể công ty trong tiếng anh, bạn có thể tham khảo từ dưới đây:
 dissolve ngoại động từ /dɪ.ˈzɑːlv/
- Rãra, tan rã, phân huỷ.
- Hoà tan; làm tan
 sun dissolves ice — mặt trời làm băng tan ra
 to be dissolved in tea — (nghĩa bóng) đầm đìa nước mắt, giàn giụa nước mắt
- Giải tán(nghị viện, quốc hội…); giải thể ( công ty , tổ chức…).
- Huỷ bỏ(giao kèo, cuộc hôn nhân…).
- Làm tan, làm biếnđi (mây mù, hình ảnh…).