Mã bưu điện Hà Nội – Zip/Postal Code các bưu cục TP. Hà Nội

 Mã bưu điện ​Hà Nội gồm ​năm chữ số, trong đó:

 ​- Hai  ký tự đầu tiên xác định tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.

 – Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.

 – Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.

MÃ BƯU ĐIỆN TP. HÀ NỘI: 10000 đến 1​4000

 Đối tượng gán mã

 ​​Mã bưu chính

 Ủy ban Kiểm tra Trung ương

 10001

 Ban Tổ chức Trung ương

 10002

 Ban Tuyên giáo Trung ương

 10003

 Ban Dân vận Trung ương

 10004

 Ban Nội chính Trung ương

 10005

 Ban Đối ngoại Trung ương

 10006

 Ban Kinh tế Trung ương

 10007

 Đảng ủy Ngoài nước

 10008

 Đảng ủy khối cơ quan Trung ương

 10009

 Văn phòng Trung ương Đảng

 10010

 Đảng ủy khối doanh nghiệp Trung ương

 10011

 Hội đồng lý luận Trung ương

 10012

 Ban Bảo vệ chăm sóc sức khỏe cán bộ Trung ương

 10015

 Báo Nhân Dân

 10016

 Tạp chí Cộng Sản

 10017

 Văn phòng Chủ tịch nước

 10020

 Ủy ban thường vụ Quốc hội

 10021

 Hội đồng Dân tộc

 10022

 Ủy ban pháp luật

 10023

 Ủy ban tư pháp

 10024

 Ủy ban kinh tế

 10025

 Ủy ban tài chính ngân sách

 10026

 Ủy ban quốc phòng và an ninh

 10027

 Ủy ban văn hóa, giáo dục, thanh niên, thiếu niên

 10028

 Ủy ban các vấn đề xã hội

 10029

 Văn phòng Quốc hội

 10030

 Ủy ban khoa học công nghệ và môi trường

 10031

 Ủy ban đối ngoại

 10032

 Văn phòng Ban chỉ đạo cải cách tư pháp Trung ương

 10033

 Toà án nhân dân tối cao

 10035

 Viện kiểm sát nhân dân tối cao

 10036

 Kiểm toán nhà nước

 10037

 Văn phòng Chính phủ

 10040

 Bộ Công Thương

 10041

 Bộ Kế hoạch và Đầu tư

 10042

 Bộ Lao động-Thương binh và Xã hội

 10043

 Bộ Ngoại giao

 10044

 Bộ Tài chính

 10045

 Bộ Thông tin và Truyền thông

 10046

 Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch

 10047

 Bộ Công an

 10049

 Bộ Nội vụ

 10051

 Bộ Tư pháp

 10052

 Bộ Giáo dục và Đào tạo

 10053

 Bộ Giao thông vận tải

 10054

 Bộ Khoa học và Công nghệ

 10055

 Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

 10056

 Bộ Tài nguyên và Môi trường

 10057

 Bộ Xây dựng

 10058

 Bộ Y tế

 10060

 Bộ Quốc phòng

 10061

 Ủy ban Dân tộc

 10062

 Ngân hàng Nhà nước

 10063

 Thanh tra Chính phủ

 10064

 Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh

 10065

 Thông tấn Xã Việt Nam

 10066

 Đài Truyền hình Việt Nam

 10067

 Đài Tiếng nói Việt Nam

 10068

 Ban Quản lý lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh

 10069

 Bảo hiểm Xã hội Việt Nam

 10070

 Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam

 10071

 Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam

 10072

 Ban cơ yếu Chính phủ

 10073

 Ban Tôn giáo Chính phủ

 10074

 Ban Thi đua Khen thưởng Trung ương

 10075

 Ủy ban Biên giới quốc gia

 10076

 Ủy ban Giám sát Tài chính Quốc gia

 10077

 Tổng cục Thuế

 10078

 Tổng cục Hải quan

 10079

 Tổng cục Thống kê

 10080

 Kho bạc Nhà nước

 10081

 Ban Dân nguyện

 10082

 Ban công tác Đại biểu

 10083

 Viện nghiên cứu Lập pháp

 10084

 Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam

 10085

 Liên hiệp các tổ chức hữu nghị Việt Nam

 10086

 Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam

 10087

 Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam

 10088

 Hội Nông dân Việt Nam

 10089

 Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam

 10090

 Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh

 10091

 Hội Liên hiệp phụ nữ Việt Nam

 10092

 Hội Cựu chiến binh Việt Nam

 10093

 BC. Trung tâm thành phố Hà Nội

 10000

 Ủy ban Kiểm tra thành ủy

 10101

 Ban Tổ chức thành ủy

 10102

 Ban Tuyên giáo thành ủy

 10103

 Ban Dân vận thành ủy

 10104

 Ban Nội chính thành ủy

 10105

 Đảng ủy khối cơ quan

 10109

 Thành ủy và Văn phòng thành ủy

 10110

 Đảng ủy khối doanh nghiệp

 10111

 Báo Hà Nội Mới

 10116

 Hội đồng Nhân dân

 10121

 Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội

 10130

 Tòa án nhân dân

 10135

 Viện Kiểm sát nhân dân

 10136

 Kiểm toán nhà nước khu vực I

 10137

 Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân

 10140

 Sở Công Thương

 10141

 Sở Kế hoạch và Đầu tư

 10142

 Sở Lao động-Thương binh và Xã hội

 10143

 Sở Ngoại vụ

 10144

 Sở Tài chính

 10145

 Sở Thông tin và Truyền thông

 10146

 Sở Văn hóa và Thể thao

 10147

 Sở Du lịch

 10148

 Công an

 10149

 Cảnh sát Phòng cháy và Chữa cháy thành phố Hà Nội

 10150

 Sở Nội vụ

 10151

 Sở Tư pháp

 10152

 Sở Giáo dục và Đào tạo

 10153

 Sở Giao thông vận tải

 10154

 Sở Khoa học và Công nghệ

 10155

 Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn

 10156

 Sở Tài nguyên và Môi trường

 10157

 Sở Xây dựng

 10158

 Sở Quy hoạch-Kiến trúc

 10159

 Sở Y tế

 10160

 Bộ tư lệnh Thủ đô

 10161

 Ban Dân tộc

 10162

 Ngân hàng nhà nước chi nhánh thành phố

 10163

 Thanh tra thành phố

 10164

 Trường Đào tạo cán bộ Lê Hồng Phong

 10165

 Cơ quan thường trú Thông tấn xã Việt Nam tại Hà Nội

 10166

 Đài Phát thanh và Truyền hình thành phố

 10167

 Bảo hiểm xã hội thanh phố

 10170

 Cục Thuế

 10178

 Cục Hải quan

 10179

 Cục Thống kê

 10180

 Kho bạc Nhà nước thành phố

 10181

 Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật

 10185

 Liên hiệp các tổ chức hữu nghị

 10186

 Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật

 10187

 Liên đoàn Lao động thành phố

 10188

 Hội Nông dân thành phố

 10189

 Ủy ban mặt trận Tổ quốc Việt Nam thành phố Hà Nội

 10190

 Thành Đoàn

 10191

 Hội Liên hiệp Phụ nữ thành phố

 10192

 Hội Cựu chiến binh thành phố

 10193

 Điểm phục vụ tại Văn phòng Trung ương

 10195

 Điểm phục vụ tại Văn phòng Quốc hội

 10196

 Điểm phục vụ tại Văn phòng Chính phủ

 10197

 Cục Bưu điện Trung ương

 10198

 Điểm phục vụ Bưu điện CP16

 10199

 ĐSQ. Cộng hòa A-déc-bai-gian

 10200

 ĐSQ. Cộng hòa A-rập Ai-cập

 10201

 ĐSQ. Các tiểu Vương quốc A-rập Thống nhất

 10202

 ĐSQ. Vương quốc A-rập Xê-út

 10203

 ĐSQ. Cộng hòa Ả-rập Xi-ri

 10204

 ĐSQ. Cộng hòa Ác-hen-ti-na

 10205

 ĐSQ. Cộng hòa Ác-mê-ni-a

 10206

 ĐSQ. Ai-Len

 10207

 ĐSQ. Cộng hòa Ai-xơ-len

 10208

 ĐSQ. Cộng hòa An-ba-ni

 10209

 ĐSQ. Cộng hòa An-giê-ri Dân chủ và Nhân dân

 10210

 ĐSQ. Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ai-len

 10211

 ĐSQ. Cộng hòa Áo

 10212

 ĐSQ. Cộng hòa Ăng-gô-la

 10213

 ĐSQ. Cộng hòa Ấn-độ

 10214

 ĐSQ. Cộng hòa Hồi giáo Áp-ga-ni-xtan

 10215

 ĐSQ. Cộng hòa Ba Lan

 10216

 ĐSQ. Vương quốc Ba-ranh

 10217

 ĐSQ. Cộng hòa nhân dân Băng-la-đét

 10218

 ĐSQ. Cộng hòa Bê-la-rút

 10219

 ĐSQ. Cộng hòa Bê-nanh

 10220

 ĐSQ. Vương quốc Bỉ

 10221

 ĐSQ. Nhà nước Đa dân tộc Bô-li-vi-a

 10222

 ĐSQ. Cộng hòa Bô-xni-a Hec-dê-gô-vi-na

 10223

 ĐSQ. Cộng hòa Bồ Đào Nha

 10224

 ĐSQ. Cộng hòa liên bang Bra-xin

 10225

 ĐSQ. Cộng hòa Bru-nây

 10226

 ĐSQ. Vương quốc Bu-tan

 10227

 ĐSQ. Cộng hòa Bu-run-đi

 10228

 ĐSQ. Cộng hòa Bun-ga-ri

 10229

 ĐSQ. Buốc-ki-na Pha-xô

 10230

 ĐSQ. Cộng hòa Ca-dắc-xtan

 10231

 ĐSQ. Ca-na-đa

 10232

 ĐSQ. Nhà nước Ca-ta

 10233

 ĐSQ. Vương quốc Cam-pu-chia

 10234

 ĐSQ. Cộng hòa Chi-lê

 10235

 ĐSQ. Cộng hòa Cô-lôm-bi-a

 10236

 ĐSQ. Nhà nước Cô-oét

 10237

 ĐSQ. Cộng hòa Công-gô

 10238

 ĐSQ. Cộng hòa dân chủ Công-gô

 10239

 ĐSQ. Cộng hòa Cốt-đi-voa

 10240

 ĐSQ. Cộng hòa Cro-a-ti-a

 10241

 ĐSQ. Cộng hòa Cu-ba

 10242

 ĐSQ. Cộng hòa Dăm-bi-a

 10243

 ĐSQ. Cộng hòa Dim-ba-bu-ê

 10244

 ĐSQ. Vương quốc Đan Mạch

 10245

 ĐSQ. Cộng hòa Đô-mi-ni-ca-na

 10246

 ĐSQ. Cộng hòa Liên bang Đức

 10247

 ĐSQ. Cộng hòa Ê-cu-a-đo

 10248

 ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ Liên bang Ê-ti-ô-pi-a

 10249

 ĐSQ. Nhà nước Ê-ri-tơ-rê-a

 10250

 ĐSQ. Cộng hòa En-xan-va-đo

 10251

 Liên minh Châu Âu Phái đoàn Liên minh Châu Âu

 10252

 ĐSQ. Cộng hòa E-xtô-ni-a

 10253

 ĐSQ. Cộng hòa Ga-bông

 10254

 ĐSQ. Cộng hòa Ga-na

 10255

 ĐSQ. Cộng hòa Gi-bu-ti

 10256

 ĐSQ. Cộng hòa Ghi-nê

 10257

 ĐSQ. Cộng hòa Ghi-nê Xích Đạo

 10258

 ĐSQ. Cộng hòa Gru-đi-a

 10259

 ĐSQ. Gia-mai-ca

 10260

 ĐSQ. Vương quốc Ha-si-mít Gioóc-đa-ni

 10261

 ĐSQ. Vương quốc Hà Lan

 10262

 ĐSQ. Cộng hòa Ha-i-ti

 10263

 ĐSQ. Đại Hàn Dân Quốc

 10264

 ĐSQ. Hợp chủng quốc Hoa Kỳ

 10265

 ĐSQ. Hung-ga-ri

 10266

 ĐSQ. Cộng hòa Hy Lạp

 10267

 ĐSQ. Cộng hòa Hồi giáo I-ran

 10268

 ĐSQ. Cộng hòa I-ta-li-a

 10269

 ĐSQ. Cộng hòa In-đô-nê-xi-a

 10270

 ĐSQ. Nhà nước I-xra-en

 10271

 ĐSQ. Cộng hòa Kê-ni-a

 10272

 ĐSQ. Cộng hòa Lát-vi-a

 10273

 ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào

 10274

 ĐSQ. Vương quốc Lê-xô-thô

 10275

 ĐSQ. Nhà nước Li-bi

 10276

 ĐSQ. Cộng hòa Lít-va

 10277

 ĐSQ. Đại Công quốc Lúc-xăm-bua

 10278

 ĐSQ. Cộng hòa Ma-đa-ga-xca

 10279

 ĐSQ. Ma-lai-xi-a

 10280

 ĐSQ. Cộng hòa Ma-li

 10281

 ĐSQ. Vương quốc Ma Rốc

 10282

 ĐSQ. Cộng hòa Ma-xê-đô-ni-a

 10283

 ĐSQ. Cộng hòa Man-đi-vơ

 10284

 ĐSQ. Cộng hòa Man-ta

 10285

 ĐSQ. Liên bang Mai-crô-nê-xi-a

 10286

 ĐSQ. Liên bang Mê-hi-cô

 10287

 ĐSQ. Cộng hòa Mi-an-ma

 10288

 ĐSQ. Cộng hòa Mô-dăm-bích

 10289

 ĐSQ. Cộng hòa Hồi giáo Mô-ri-ta-ni

 10290

 ĐSQ. Cộng hòa Môn-đô-va

 10291

 LSQ. Mô-na-cô

 10292

 ĐSQ. Mông cổ

 10293

 ĐSQ. Vương quốc Na uy

 10294

 ĐSQ. Cộng hòa Nam-mi-bia

 10295

 ĐSQ. Cộng hòa Nam Phi

 10296

 ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ liên bang Nê-pan

 10297

 ĐSQ. Liên bang Nga

 10298

 ĐSQ. Nhật Bản

 10299

 ĐSQ. Cộng hòa Liên bang Ni-giê-ri-a

 10300

 ĐSQ. Niu Di-lân

 10301

 ĐSQ. Vương quốc Ô-man

 10302

 ĐSQ. Ô-xtơ-rây-li-a

 10303

 ĐSQ. Cộng hòa hồi giáo Pa-ki-xtan

 10304

 ĐSQ. Cộng hòa Pa-lau

 10305

 ĐSQ. Nhà nước Pa-le-xtin

 10306

 ĐSQ. Cộng hòa Pa-na-ma

 10307

 ĐSQ. Nhà nước Pa-pua Niu Ghi-nê Độc lập

 10308

 ĐSQ. Cộng hòa Pa-ra-guay

 10309

 ĐSQ. Cộng hòa Pê-ru

 10310

 LSQ. Cộng hòa Pê-ru

 10311

 ĐSQ. Cộng hòa Pháp

 10312

 ĐSQ. Cộng hòa Phần lan

 10313

 ĐSQ. Cộng hòa Phi-líp-pin

 10314

 ĐSQ. Cộng hòa Ru-an-đa

 10315

 ĐSQ. Ru-ma-ni

 10316

 LSQ. San Ma-ri-nô

 10317

 ĐSQ. Cộng hòa Séc

 10318

 ĐSQ. Cộng hòa Sê-nê-gan

 10319

 ĐSQ. Cộng hòa Si-ê-ra Lê-ôn

 10320

 ĐSQ. Cộng hòa Síp

 10321

 ĐSQ. Cộng hòa Thống nhất Tan-da-ni-a

 10322

 ĐSQ. Vương quốc Tây Ban Nha

 10323

 ĐSQ. Vương quốc Thái Lan

 10324

 ĐSQ. Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ

 10325

 ĐSQ. Thụy Điển

 10326

 ĐSQ. Liên Bang Thụy Sỹ

 10327

 ĐSQ. Cộng hòa Tô-gô

 10328

 ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên

 10329

 ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Trung Hoa

 10330

 ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ Ti-mo Lex-te

 10331

 ĐSQ. Cộng hòa Tuy-ni-di

 10332

 ĐSQ. U-crai-na

 10333

 ĐSQ. Cộng hòa U-dơ-bê-ki-xtan

 10334

 LSQ. Cộng hòa U-dơ-bê-ki-xtan

 10335

 ĐSQ. Cộng hòa U-gan-da

 10336

 ĐSQ. Cộng hòa Đông U-ru-goay

 10337

 ĐSQ. Cộng hòa Bô-li-va Ri-a-na Vê-nê-du-ê-la

 10338

 ĐSQ. Cộng hòa Xây-sen

 10339

 LSQ. Cộng hòa Xây-sen

 10340

 ĐSQ. Cộng hòa Xéc-bi-a

 10341

 ĐSQ. Cộng hòa Xinh-ga-po

 10342

 ĐSQ. Cộng hòa Xlô-va-ki-a

 10343

 ĐSQ. Cộng hòa Xlô-ven-ni-a

 10344

 ĐSQ. Cộng hòa Liên bang Xô-ma-li

 10345

 ĐSQ. Cộng hòa XHCN Dân chủ Xri-lan-ca

 10346

 ĐSQ. Cộng hòa Xu-đăng

 10347

 ĐSQ. Cộng hòa Y-ê-men

 10348

 Chương trình của Liên hợp quốc về Phát triển

 10349

 Quỹ Nhi đồng Liên hợp quốc

 10350

 Quỹ Dân số Liêp hợp quốc

 10351

 Cơ quan phòng chống Ma Túy và Tội phạm của Liên hợp quốc

 10352

 Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp của Liên hợp quốc

 10353

 Chương trình phối hợp của Liên hợp quốc tế về HIV/AIDS

 10354

 Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên hợp quốc

 10355

 Tổ chức Phát triển Công nghiệp Liên hợp quốc

 10356

 Tổ chức y tế Thế giới

 10357

 Ngân hàng Phát triển Châu Á

 10358

 Quỹ Tiền tệ Quốc tế

 10359

 Ngân hàng Thế giới

 10360

 Tổ chức Tài chính Quốc tế

 10361

 Tổ chức Quốc tế Pháp ngữ Văn phòng khu vực Châu Á- Thái Bình Dương

 10362

 Tổ chức di cư Quốc tế

 10363

 Tổ chức Lao động Quốc tế

 10364

 Quỹ Phát triển Nông nghiệp Quốc tế

 10365

 Tổ chức Liên hợp quốc về bình đẳng giới và tăng quyền cho Phụ nữ

 10366

 QUẬN HOÀN KIẾM

 BC. Trung tâm quận Hoàn Kiếm

 11000

 Quận ủy

 11001

 Hội đồng nhân dân

 11002

 Ủy ban nhân dân

 11003

 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

 11004

 P. Hàng Trống

 11006

 P. Lý Thái Tổ

 11007

 P. Phúc Tân

 11008

 P. Đồng Xuân

 11009

 P. Hàng Buồm

 11010

 P. Hàng Bạc

 11011

 P. Hàng Đào

 11012

 P. Hàng Mã

 11013

 P. Hàng Bồ

 11014

 P. Hàng Gai

 11015

 P. Cửa Đông

 11016

 P. Hàng Bông

 11017

 P. Cửa Nam

 11018

 P. Trần Hưng Đạo

 11019

 P. Hàng Bài

 11020

 P. Phan Chu Trinh

 11021

 P. Tràng Tiền

 11022

 P. Chương Dương

 11023

 BCP. Tràng Tiền

 11050

 BC. KHL Tràng Tiền

 11051

 BC. KHL Hoàn Kiếm

 11052

 BC. KHL Ba Đình

 11053

 BC. Quốc Tế

 11054

 BC. Đại Sứ – Phát Nhanh

 11055

 BC. Phát Nhanh

 11056

 BC. Lương Văn Can

 11057

 BC. Đồng Xuân

 11058

 BC. Hàng Cót

 11059

 BC. Cửa Nam

 11060

 BC. Ga Hà Nội

 11061

 BC. Tháp Hà Nội

 11062

 BC. Giao Dịch 5

 11063

 QUẬN BA ĐÌNH

 BC. Trung tâm quận Ba Đình

 11100

 Quận ủy

 11101

 Hội đồng nhân dân

 11102

 Ủy ban nhân dân

 11103

 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

 11104

 P. Liễu Giai

 11106

 P. Vĩnh Phúc

 11107

 P. Cống Vị

 11108

 P. Ngọc Khánh

 11109

 P. Giảng Võ

 11110

 P. Thành Công

 11111

 P. Kim Mã

 11112

 P. Đội Cấn

 11113

 P. Điện Biên

 11114

 P. Nguyễn Trung Trực

 11115

 P. Phúc Xá

 11116

 P. Trúc Bạch

 11117

 P. Quán Thánh

 11118

 P. Ngọc Hà

 11119

 BCP. Ba Đình 1

 11150

 BCP. Ba Đình 2

 11151

 BCP. Hoàn Kiếm

 11152

 BC. Vĩnh Phúc

 11153

 BC. Cống Vị

 11154

 BC. Giảng Võ

 11155

 BC. Nguyễn Thái Học

 11156

 BC. Quán Thánh

 11157

 BC. Thanh Niên

 11158

 BC. Giao dịch 3

 11159

 BC. HCC Hoàn Kiếm

 11198

 BC. Hệ 1 Hà Nội

 11199

 QUẬN TÂY HỒ

 BC. Trung tâm quận Tây Hồ

 11200

 Quận ủy

 11201

 Hội đồng nhân dân

 11202

 Ủy ban nhân dân

 11203

 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

 11204

 P. Xuân La

 11206

 P. Quảng An

 11207

 P. Tứ Liên

 11208

 P. Nhật Tân

 11209

 P. Phú Thượng

 11210

 P. Bưởi

 11211

 P. Thuỵ Khuê

 11212

 P. Yên Phụ

 11213

 BCP. Tây Hồ 1

 11250

 BC. KĐT Ciputra

 11251

 BC. Lạc Long Quân

 11252

 BC. Âu Cơ

 11253

 BC. Yên Thái

 11254

 BC. Yên Phụ

 11255

 QUẬN CẦU GIẤY

 BC. Trung tâm quận Cầu Giấy

 11300

 Quận ủy

 11301

 Hội đồng nhân dân

 11302

 Ủy ban nhân dân

 11303

 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

 11304

 P. Quan Hoa

 11306

 P. Nghĩa Đô

 11307

 P. Nghĩa Tân

 11308

 P. Mai Dịch

 11309

 P. Dịch Vọng Hậu

 11310

 P. Dịch Vọng

 11311

 P. Yên Hoà

 11312

 P. Trung Hoà

 11313

 BCP. Cầu Giấy 1

 11350

 BCP. Cầu Giấy 2

 11351

 BC. KHL Cầu Giấy

 11352

 BC. Hoàng Sâm

 11353

 BC. Nghĩa Tân

 11354

 BC. Hoàng Quốc Việt

 11355

 BC. Nguyễn Khánh Toàn

 11356

 BC. KHL Trung Yên

 11357

 BC. Trung Hòa

 11358

 BC. HCC Đống Đa

 11398

 QUẬN THANH XUÂN

 BC. Trung tâm quận Thanh Xuân

 11400

 Quận ủy

 11401

 Hội đồng nhân dân

 11402

 Ủy ban nhân dân

 11403

 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

 11404

 P. Thanh Xuân Bắc

 11406

 P. Thanh Xuân Nam

 11407

 P. Hạ Đình

 11408

 P. Kim Giang

 11409

 P. Khương Đình

 11410

 P. Khương Mai

 11411

 P. Phương Liệt

 11412

 P. Khương Trung

 11413

 P. Thượng Đình

 11414

 P. Nhân Chính

 11415

 P. Thanh Xuân Trung

 11416

 BCP. Thanh Xuân

 11450

 BCP. TMĐT Thanh Xuân

 11451

 BC. KHL Thanh Xuân

 11452

 BC. Thanh Xuân Bắc

 11453

 BC. Bùi Xương Trạch

 11454

 BC. Khương Mai

 11455

 BC. Phương Liệt

 11456

 BC. Khương Đình

 11457

 QUẬN ĐỐNG ĐA

 BC. Trung tâm quận Đống Đa

 11500

 Quận ủy

 11501

 Hội đồng nhân dân

 11502

 Ủy ban nhân dân

 11503

 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

 11504

 P. Hàng Bột

 11506

 P. Văn Chương

 11507

 P. Văn Miếu

 11508

 P. Quốc Tử Giám

 11509

 P. Cát Linh

 11510

 P. Ô Chợ Dừa

 11511

 P. Láng Thượng

 11512

 P. Láng Hạ

 11513

 P. Quang Trung

 11514

 P. Trung Liệt

 11515

 P. Thịnh Quang

 11516

 P. Ngã Tư Sở

 11517

 P. Khương Thượng

 11518

 P. Phương Mai

 11519

 P. Kim Liên

 11520

 P. Trung Tự

 11521

 P. Phương Liên

 11522

 P. Trung Phụng

 11523

 P. Nam Đồng

 11524

 P. Thổ Quan

 11525

 P. Khâm Thiên

 11526

 BCP. Đống Đa 1

 11550

 BCP. Đống Đa 2

 11551

 BC. KHL Đống Đa

 11552

 BC. Hoàng Cầu

 11553

 BC. Láng Trung

 11554

 BC. Đặng Tiến Đông

 11555

 BC. Kim Liên

 11556

 BC. Xã Đàn

 11557

 QUẬN HAI BÀ TRƯNG

 BC. Trung tâm quận Hai Bà Trưng

 11600

 Quận ủy

 11601

 Hội đồng nhân dân

 11602

 Ủy ban nhân dân

 11603

 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

 11604

 P. Lê Đại Hành

 11606

 P. Phố Huế

 11607

 P. Đồng Nhân

 11608

 P. Đống Mác

 11609

 P. Bạch Đằng

 11610

 P. Phạm Đình Hổ

 11611

 P. Ngô Thì Nhậm

 11612

 P. Bùi Thị Xuân

 11613

 P. Nguyễn Du

 11614

 P. Bách Khoa

 11615

 P. Đồng Tâm

 11616

 P. Trương Định

 11617

 P. Bạch Mai

 11618

 P. Minh Khai

 11619

 P. Quỳnh Lôi

 11620

 P. Quỳnh Mai

 11621

 P. Vĩnh Tuy

 11622

 P. Thanh Lương

 11623

 P. Thanh Nhàn

 11624

 P. Cầu Dền

 11625

 BCP. Hai Bà Trưng 1

 11650

 BCP. Hai Bà Trưng 2

 11651

 BCP. TMĐT Bạch Đằng

 11652

 BC. Giao dịch 6

 11653

 BC. Nguyễn Công Trứ

 11654

 BC. Lò Đúc

 11655

 BC. Đầm Trấu

 11656

 BC. Bách Khoa

 11657

 BC. Chợ Mơ

 11658

 BC. KHL Hai Bà Trưng

 11659

 BC. TMĐT Bạch Đằng

 11660

 BC. Lạc Trung

 11661

 BC. Võ Thị Sáu

 11662

 QUẬN HOÀNG MAI

 BC. Trung tâm quận Hoàng Mai

 11700

 Quận ủy

 11701

 Hội đồng nhân dân

 11702

 Ủy ban nhân dân

 11703

 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

 11704

 P. Thịnh Liệt

 11706

 P. Yên Sở

 11707

 P. Trần Phú

 11708

 P. Lĩnh Nam

 11709

 P. Mai Động

 11710

 P. Thanh Trì

 11711

 P. Vĩnh Hưng

 11712

 P. Hoàng Văn Thụ

 11713

 P. Tân Mai

 11714

 P. Tương Mai

 11715

 P. Giáp Bát

 11716

 P. Định Công

 11717

 P. Đại Kim

 11718

 P. Hoàng Liệt

 11719

 BCP. Hoàng Mai

 11750

 BCP. TMĐT Hoàng Mai

 11751

 BCP. Bưu Tá Trần Phú

 11752

 BC. Trần Phú

 11753

 BC. Tam Trinh

 11754

 BC. Nguyễn An Ninh

 11755

 BC. Đô Thị Định Công

 11756

 BC. Bắc Linh Đàm

 11757

 BC. Nguyễn Hữu Thọ

 11758

 BC. HCC Hai Bà Trưng

 11798

 QUẬN LONG BIÊN

 BC. Trung tâm quận Long Biên

 11800

 Quận ủy

 11801

 Hội đồng nhân dân

 11802

 Ủy ban nhân dân

 11803

 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

 11804

 P. Việt Hưng

 11806

 P. Giang Biên

 11807

 P. Thượng Thanh

 11808

 P. Đức Giang

 11809

 P. Ngọc Thuỵ

 11810

 P. Ngọc Lâm

 11811

 P. Gia Thuỵ

 11812

 P. Bồ Đề

 11813

 P. Long Biên

 11814

 P. Cự Khối

 11815

 P. Thạch Bàn

 11816

 P. Phúc Lợi

 11817

 P. Sài Đồng

 11818

 P. Phúc Đồng

 11819

 BCP. Long Biên

 11850

 BC. KHL Trung tâm 5

 11851

 BC. Đức Giang

 11852

 BC. Ngô Gia Tự

 11853

 BC. Long Biên

 11854

 BC. Nguyễn Văn Cừ

 11855

 BC. Sài Đồng

 11856

 QUẬN BẮC TỪ LIÊM

 BC. Trung tâm quận Bắc Từ Liêm

 11900

 Quận ủy

 11901

 Hội đồng nhân dân

 11902

 Ủy ban nhân dân

 11903

 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

 11904

 P. Phúc Diễn

 11906

 P. Cổ Nhuế 2

 11907

 P. Xuân Đỉnh

 11908

 P. Đông Ngạc

 11909

 P. Đức Thắng

 11910

 P. Liên Mạc

 11911

 P. Thượng Cát

 11912

 P. Thuỵ Phương

 11913

 P. Tây Tựu

 11914

 P. Minh Khai

 11915

 P. Phú Diễn

 11916

 P. Cổ Nhuế 1

 11917

 P. Xuân Tảo

 11918

 BCP. Bắc Từ Liêm

 11950

 BC. KHL Thăng Long 1

 11951

 BC. Tân Xuân

 11952

 BC. Tài Chính

 11953

 BC. Nhổn 1

 11954

 BC. Nhổn 2

 11955

 BC. Cổ Nhuế

 11956

 QUẬN NAM TỪ LIÊM

 BC. Trung tâm quận Nam Từ Liêm

 12000

 Quận ủy

 12001

 Hội đồng nhân dân

 12002

 Ủy ban nhân dân

 12003

 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

 12004

 P. Cầu Diễn

 12006

 P. Phương Canh

 12007

 P. Xuân Phương

 12008

 P. Tây Mỗ

 12009

 P. Đại Mỗ

 12010

 P. Trung Văn

 12011

 P. Mễ Trì

 12012

 P. Phú Đô

 12013

 P. Mỹ Đình 2

 12014

 P. Mỹ Đình 1

 12015

 BCP. Từ Liêm

 12050

 BCP. TMĐT Nguyễn Cơ Thạch

 12051

 BCP. Phạm Hùng

 12053

 BC. Xuân Phương

 12054

 BC. Đại Mỗ

 12055

 BC. Nội Dịch

 12057

 BC. KHL Thăng Long

 12058

 BC. KHL Mỹ Đình

 12059

 BC. TMĐT Nguyễn Cơ Thạch

 12060

 BC. TMĐT Thường Tín

 12061

 BC. Thăng Long

 12062

 BC. Mỹ Đình 2

 12063

 BC. Mỹ Đình 3

 12064

 BC. HCC Từ Liêm

 12098

 QUẬN HÀ ĐÔNG

 BC. Trung tâm quận Hà Đông

 12100

 Quận ủy

 12101

 Hội đồng nhân dân

 12102

 Ủy ban nhân dân

 12103

 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

 12104

 P. Hà Cầu

 12106

 P. Nguyễn Trãi

 12107

 P. Phúc La

 12108

 P. Văn Quán

 12109

 P. Mộ Lao

 12110

 P. Yết Kiêu

 12111

 P. Vạn Phúc

 12112

 P. La Khê

 12113

 P. Dương Nội

 12114

 P. Quang Trung

 12115

 P. Yên Nghĩa

 12116

 P. Biên Giang

 12117

 P. Đồng Mai

 12118

 P. Phú Lãm

 12119

 P. Phú Lương

 12120

 P. Kiến Hưng

 12121

 P. Phú La

 12122

 BCP. Hà Đông 1

 12150

 BCP. Hà Đông 2

 12151

 BC. KHL Hà Đông

 12152

 BC. KHL Văn Phú

 12153

 BC. Lê Lợi

 12154

 BC. Nguyễn Chánh

 12155

 BC. Văn Mỗ

 12156

 BC. Nguyễn Trãi

 12157

 BC. La Khê

 12158

 BC. Phú Lãm

 12159

 BC. Ba La

 12160

 BĐVHX Kiến Hưng

 12161

 BC. HCC Hà Đông

 12198

 BC. Hệ 1 Hà Tây

 12199

 HUYỆN SÓC SƠN

 BC. Trung tâm huyện Sóc Sơn

 12200

 Huyện ủy

 12201

 Hội đồng nhân dân

 12202

 Ủy ban nhân dân

 12203

 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

 12204

 TT. Sóc Sơn

 12206

 X. Tân Minh

 12207

 X. Bắc Phú

 12208

 X. Tân Hưng

 12209

 X. Trung Giã

 12210

 X. Hồng Kỳ

 12211

 X. Phù Linh

 12212

 X. Nam Sơn

 12213

 X. Bắc Sơn

 12214

 X. Minh Trí

 12215

 X. Minh Phú

 12216

 X. Tân Dân

 12217

 X. Hiền Ninh

 12218

 X. Thanh Xuân

 12219

 X. Quang Tiến

 12220

 X. Phú Cường

 12221

 X. Phú Minh

 12222

 X. Mai Đình

 12223

 X. Phù Lỗ

 12224

 X. Đông Xuân

 12225

 X. Tiên Dược

 12226

 X. Đức Hoà

 12227

 X. Xuân Thu

 12228

 X. Kim Lũ

 12229

 X. Xuân Giang

 12230

 X. Việt Long

 12231

 BCP. Sóc Sơn

 12250

 BC. Trung Giã

 12251

 BC. Minh Trí

 12252

 BC. Tân Dân

 12253

 BC. Kim Anh

 12254

 BC. Nhà Ga T2

 12255

 BC. Nhà Ga T1

 12256

 BC. Nội Bài

 12257

 BC. Phủ Lỗ

 12258

 HUYỆN ĐÔNG ANH

 BC. Trung tâm huyện Đông Anh

 12300

 Huyện ủy

 12301

 Hội đồng nhân dân

 12302

 Ủy ban nhân dân

 12303

 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

 12304

 TT. Đông Anh

 12306

 X. Uy Nỗ

 12307

 X. Việt Hùng

 12308

 X. Liên Hà

 12309

 X. Vân Hà

 12310

 X. Xuân Nộn

 12311

 X. Nguyên Khê

 12312

 X. Tiên Dương

 12313

 X. Vân Nội

 12314

 X. Thuỵ Lâm

 12315

 X. Bắc Hồng

 12316

 X. Nam Hồng

 12317

 X. Kim Nỗ

 12318

 X. Kim Chung

 12319

 X. Đại Mạch

 12320

 X. Võng La

 12321

 X. Hải Bối

 12322

 X. Vĩnh Ngọc

 12323

 X. Xuân Canh

 12324

 X. Tầm Xá

 12325

 X. Đông Hội

 12326

 X. Mai Lâm

 12327

 X. Cổ Loa

 12328

 X. Dục Tú

 12329

 BCP. Đông Anh

 12350

 BCP. KCN Thăng Long

 12351

 BC. Ga Đông Anh

 12352

 BC. Vân Trì

 12353

 BC. KCN Thăng Long

 12354

 BC. Bắc Thăng Long

 12355

 BC. Lộc Hà

 12356

 HUYỆN GIA LÂM

 BC. Trung tâm huyện Gia Lâm

 12400

 Huyện ủy

 12401

 Hội đồng nhân dân

 12402

 Ủy ban nhân dân

 12403

 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

 12404

 TT. Trâu Quỳ

 12406

 X. Dương Xá

 12407

 X. Dương Quang

 12408

 X. Phú Thị

 12409

 X. Kim Sơn

 12410

 X. Lệ Chi

 12411

 X. Trung Mầu

 12412

 X. Phù Đổng

 12413

 X. Ninh Hiệp

 12414

 X. Yên Thường

 12415

 X. Yên Viên

 12416

 TT. Yên Viên

 12417

 X. Đình Xuyên

 12418

 X. Dương Hà

 12419

 X. Đặng Xá

 12420

 X. Cổ Bi

 12421

 X. Đông Dư

 12422

 X. Bát Tràng

 12423

 X. Kim Lan

 12424

 X. Văn Đức

 12425

 X. Đa Tốn

 12426

 X. Kiêu Kỵ

 12427

 BCP. Gia Lâm

 12450

 BC. KHL Gia Lâm

 12451

 BC. Yên Viên

 12452

 BC. Đa Tốn

 12453

 HUYỆN THANH TRÌ

 BC. Trung tâm huyện Thanh Trì

 12500

 Huyện ủy

 12501

 Hội đồng nhân dân

 12502

 Ủy ban nhân dân

 12503

 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

 12504

 TT. Văn Điển

 12506

 X. Yên Mỹ

 12507

 X. Tứ Hiệp

 12508

 X. Tam Hiệp

 12509

 X. Thanh Liệt

 12510

 X. Tân Triều

 12511

 X. Hữu Hoà

 12512

 X. Vĩnh Quỳnh

 12513

 X. Tả Thanh Oai

 12514

 X. Đại Áng

 12515

 X. Ngọc Hồi

 12516

 X. Liên Ninh

 12517

 X. Đông Mỹ

 12518

 X. Vạn Phúc

 12519

 X. Duyên Hà

 12520

 X. Ngũ Hiệp

 12521

 BCP. Thanh Trì

 12550

 BC. KHL Thanh Trì

 12551

 BC. Đông Mỹ

 12552

 BC. Ngọc Hồi

 12553

 HUYỆN BA VÌ

 BC. Trung tâm huyện Ba Vì

 12600

 Huyện ủy

 12601

 Hội đồng nhân dân

 12602

 Ủy ban nhân dân

 12603

 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

 12604

 TT. Tây Đằng

 12606

 X. Chu Minh

 12607

 X. Minh Châu

 12608

 X. Phú Châu

 12609

 X. Phú Phương

 12610

 X. Châu Sơn

 12611

 X. Tản Hồng

 12612

 X. Phú Cường

 12613

 X. Cổ Đô

 12614

 X. Vạn Thắng

 12615

 X. Phú Đông

 12616

 X. Phong Vân

 12617

 X. Thái Hòa

 12618

 X. Đồng Thái

 12619

 X. Vật Lại

 12620

 X. Phú Sơn

 12621

 X. Cẩm Lĩnh

 12622

 X. Tòng Bạt

 12623

 X. Sơn Đà

 12624

 X. Thuần Mỹ

 12625

 X. Ba Trại

 12626

 X. Minh Quang

 12627

 X. Khánh Thượng

 12628

 X. Ba Vì

 12629

 X. Yên Bài

 12630

 X. Vân Hòa

 12631

 X. Tản Lĩnh

 12632

 X. Thụy An

 12633

 X. Tiên Phong

 12634

 X. Đông Quang

 12635

 X. Cam Thượng

 12636

 BCP. Ba Vì

 12650

 BC. Vạn Thắng

 12651

 BC. Nhông

 12652

 BC. Suối Hai

 12653

 BC. Sơn Đà

 12654

 BC. Chợ Mộc

 12655

 BC. Tản Lĩnh

 12656

 THỊ XÃ SƠN TÂY

 BC. Trung tâm thị xã Sơn Tây

 12700

 Thị ủy

 12701

 Hội đồng nhân dân

 12702

 Ủy ban nhân dân

 12703

 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

 12704

 P. Lê Lợi

 12706

 P. Viên Sơn

 12707

 P. Phú Thịnh

 12708

 X. Đường Lâm

 12709

 X. Xuân Sơn

 12710

 X. Thanh Mỹ

 12711

 P. Xuân Khanh

 12712

 X. Kim Sơn

 12713

 X. Cổ Đông

 12714

 X. Sơn Đông

 12715

 P. Trung Sơn Trầm

 12716

 P. Sơn Lộc

 12717

 P. Trung Hưng

 12718

 P. Quang Trung

 12719

 P. Ngô Quyền

 12720

 BCP. Sơn Tây

 12750

 BC. Xuân Khanh

 12751

 BC. Đồng Mô

 12752

 BC. Sơn Lộc

 12753

 HUYỆN PHÚC THỌ

 BC. Trung tâm huyện Phúc Thọ

 12800

 Huyện ủy

 12801

 Hội đồng nhân dân

 12802

 Ủy ban nhân dân

 12803

 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

 12804

 TT. Phúc Thọ

 12806

 X. Phúc Hòa

 12807

 X. Long Xuyên

 12808

 X. Thượng Cốc

 12809

 X. Hát Môn

 12810

 X. Vân Nam

 12811

 X. Vân Hà

 12812

 X. Vân Phúc

 12813

 X. Xuân Phú

 12814

 X. Võng Xuyên

 12815

 X. Cẩm Đình

 12816

 X. Sen Chiểu

 12817

 X. Phương Độ

 12818

 X. Thọ Lộc

 12819

 X. Tích Giang

 12820

 X. Trạch Mỹ Lộc

 12821

 X. Phụng Thượng

 12822

 X. Ngọc Tảo

 12823

 X. Tam Hiệp

 12824

 X. Hiệp Thuận

 12825

 X. Liên Hiệp

 12826

 X. Tam Thuấn

 12827

 X. Thanh Đa

 12828

 BCP. Phúc Thọ

 12850

 BC. Vân Nam

 12851

 BC. Ngọc Tảo

 12852

 BC. Tam Hiệp

 12853

 HUYỆN MÊ LINH

 BC. Trung tâm huyện Mê Linh

 12900

 Huyện ủy

 12901

 Hội đồng nhân dân

 12902

 Ủy ban nhân dân

 12903

 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

 12904

 X. Đại Thịnh

 12906

 TT. Quang Minh

 12907

 TT. Chi Đông

 12908

 X. Kim Hoa

 12909

 X. Thanh Lâm

 12910

 X. Tam Đồng

 12911

 X. Tiến Thắng

 12912

 X. Tự Lập

 12913

 X. Liên Mạc

 12914

 X. Vạn Yên

 12915

 X. Tiến Thịnh

 12916

 X. Chu Phan

 12917

 X. Thạch Đà

 12918

 X. Hoàng Kim

 12919

 X. Văn Khê

 12920

 X. Tráng Việt

 12921

 X. Tiền Phong

 12922

 X. Mê Linh

 12923

 BCP. Mê Linh

 12950

 BC. KCN Quang Minh

 12951

 BC. Thạch Đà

 12952

 BC. Tiền Phong

 12953

 HUYỆN ĐAN PHƯỢNG

 BC. Trung tâm huyện Đan Phượng

 13000

 Huyện ủy

 13001

 Hội đồng nhân dân

 13002

 Ủy ban nhân dân

 13003

 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

 13004

 TT. Phùng

 13006

 X. Đan Phượng

 13007

 X. Thượng Mỗ

 13008

 X. Hạ Mỗ

 13009

 X. Tân Hội

 13010

 X. Tân Lập

 13011

 X. Liên Trung

 13012

 X. Liên Hà

 13013

 X. Liên Hồng

 13014

 X. Hồng Hà

 13015

 X. Trung Châu

 13016

 X. Thọ Xuân

 13017

 X. Thọ An

 13018

 X. Phương Đình

 13019

 X. Đồng Tháp

 13020

 X. Song Phượng

 13021

 BCP. Đan Phượng

 13050

 BC. Bến Xe Phùng

 13051

 BC. Tân Hội

 13052

 BC. Thọ An

 13053

 HUYỆN THẠCH THẤT

 BC. Trung tâm huyện Thạnh Thất

 13100

 Huyện ủy

 13101

 Hội đồng nhân dân

 13102

 Ủy ban nhân dân

 13103

 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

 13104

 TT. Liên Quan

 13106

 X. Phú Kim

 13107

 X. Đại Đồng

 13108

 X. Cẩm Yên

 13109

 X. Lại Thượng

 13110

 X. Bình Yên

 13111

 X. Tân Xã

 13112

 X. Thạch Hoà

 13113

 X. Yên Bình

 13114

 X. Yên Trung

 13115

 X. Tiến Xuân

 13116

 X. Hạ Bằng

 13117

 X. Đồng Trúc

 13118

 X. Cần Kiệm

 13119

 X. Kim Quan

 13120

 X. Thạch Xá

 13121

 X. Bình Phú

 13122

 X. Phùng Xá

 13123

 X. Hữu Bằng

 13124

 X. Dị Nậu

 13125

 X. Canh Nậu

 13126

 X. Hương Ngải

 13127

 X. Chàng Sơn

 13128

 BCP. Thạch Thất

 13150

 BC. Hoà Lạc

 13151

 BC. Yên Bình

 13152

 BC. Bình Phú

 13153

 HUYỆN HOÀI ĐỨC

 BC. Trung tâm huyện Hoài Đức

 13200

 Huyện ủy

 13201

 Hội đồng nhân dân

 13202

 Ủy ban nhân dân

 13203

 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

 13204

 TT. Trạm Trôi

 13206

 X. Đức Thượng

 13207

 X. Minh Khai

 13208

 X. Dương Liễu

 13209

 X. Cát Quế

 13210

 X. Yên Sở

 13211

 X. Đắc Sở

 13212

 X. Tiền Yên

 13213

 X. Song Phương

 13214

 X. Vân Côn

 13215

 X. An Thượng

 13216

 X. Đông La

 13217

 X. La Phù

 13218

 X. An Khánh

 13219

 X. Lại Yên

 13220

 X. Vân Canh

 13221

 X. Di Trạch

 13222

 X. Kim Chung

 13223

 X. Sơn Đồng

 13224

 X. Đức Giang

 13225

 BCP. Hoài Đức

 13250

 BC. Chợ Sấu

 13251

 BC. Vân Côn

 13252

 BC. Ngãi Cầu

 13253

 HUYỆN QUỐC OAI

 BC. Trung tâm huyện Quốc Oai

 13300

 Huyện ủy

 13301

 Hội đồng nhân dân

 13302

 Ủy ban nhân dân

 13303

 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

 13304

 TT. Quốc Oai

 13306

 X. Yên Sơn

 13307

 X. Phượng Cách

 13308

 X. Sài Sơn

 13309

 X. Ngọc Mỹ

 13310

 X. Ngọc Liệp

 13311

 X. Liệp Tuyết

 13312

 X. Tuyết Nghĩa

 13313

 X. Phú Cát

 13314

 X. Đông Xuân

 13315

 X. Phú Mãn

 13316

 X. Hòa Thạch

 13317

 X. Đông Yên

 13318

 X. Cấn Hữu

 13319

 X. Nghĩa Hương

 13320

 X. Thạch Thán

 13321

 X. Cộng Hòa

 13322

 X. Đồng Quang

 13323

 X. Tân Hòa

 13324

 X. Tân Phú

 13325

 X. Đại Thành

 13326

 BCP. Quốc Oai

 13350

 BC. Sài Sơn

 13351

 BC. Hòa Phú

 13352

 BC. Cấn Hữu

 13353

 HUYỆN CHƯƠNG MỸ

 BC. Trung tâm huyện Chương Mỹ

 13400

 Huyện ủy

 13401

 Hội đồng nhân dân

 13402

 Ủy ban nhân dân

 13403

 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

 13404

 TT. Chúc Sơn

 13406

 X. Phụng Châu

 13407

 X. Tiên Phương

 13408

 X. Ngọc Hòa

 13409

 X. Trường Yên

 13410

 X. Phú Nghĩa

 13411

 X. Đông Phương Yên

 13412

 X. Trung Hòa

 13413

 X. Thanh Bình

 13414

 X. Đông Sơn

 13415

 X. Thủy Xuân Tiên

 13416

 TT. Xuân Mai

 13417

 X. Nam Phương Tiến

 13418

 X. Tân Tiến

 13419

 X. Hoàng Văn Thụ

 13420

 X. Hữu Văn

 13421

 X. Mỹ Lương

 13422

 X. Trần Phú

 13423

 X. Đồng Lạc

 13424

 X. Hồng Phong

 13425

 X. Đồng Phú

 13426

 X. Hòa Chính

 13427

 X. Phú Nam An

 13428

 X. Văn Võ

 13429

 X. Thượng Vực

 13430

 X. Hoàng Diệu

 13431

 X. Quảng Bị

 13432

 X. Hợp Đồng

 13433

 X. Tốt Động

 13434

 X. Đại Yên

 13435

 X. Lam Điền

 13436

 X. Thụy Hương

 13437

 BCP. Chương Mỹ

 13450

 BC. Xuân Mai

 13451

 BC. Trường Yên

 13452

 BC. Quảng Bị

 13453

 BC. Hoàng Văn Thụ

 13454

 BC. Miếu Môn

 13455

 HUYỆN THANH OAI

 BC. Trung tâm huyện Thanh Oai

 13500

 Huyện ủy

 13501

 Hội đồng nhân dân

 13502

 Ủy ban nhân dân

 13503

 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

 13504

 TT. Kim Bài

 13506

 X. Đỗ Động

 13507

 X. Thanh Văn

 13508

 X. Thanh Thùy

 13509

 X. Tam Hưng

 13510

 X. Mỹ Hưng

 13511

 X. Bình Minh

 13512

 X. Cự Khê

 13513

 X. Bích Hòa

 13514

 X. Cao Viên

 13515

 X. Thanh Cao

 13516

 X. Thanh Mai

 13517

 X. Kim An

 13518

 X. Kim Thư

 13519

 X. Phương Trung

 13520

 X. Dân Hòa

 13521

 X. Cao Dương

 13522

 X. Xuân Dương

 13523

 X. Hồng Dương

 13524

 X. Liên Châu

 13525

 X. Tân Ước

 13526

 BCP. Thanh Oai

 13550

 BC. Thanh Thuỳ

 13551

 BC. Bình Đà

 13552

 BC. Ngã Tư Vác

 13553

 HUYỆN THƯỜNG TÍN

 BC. Trung tâm huyện Thường Tín

 13600

 Huyện ủy

 13601

 Hội đồng nhân dân

 13602

 Ủy ban nhân dân

 13603

 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

 13604

 TT. Thường Tín

 13606

 X. Hà Hồi

 13607

 X. Vân Tảo

 13608

 X. Thư Phú

 13609

 X. Tự Nhiên

 13610

 X. Hồng Vân

 13611

 X. Ninh Sở

 13612

 X. Duyên Thái

 13613

 X. Văn Bình

 13614

 X. Nhị Khê

 13615

 X. Khánh Hà

 13616

 X. Hòa Bình

 13617

 X. Văn Phú

 13618

 X. Tiền Phong

 13619

 X. Tân Minh

 13620

 X. Nguyễn Trãi

 13621

 X. Dũng Tiến

 13622

 X. Nghiêm Xuyên

 13623

 X. Tô Hiệu

 13624

 X. Văn Tự

 13625

 X. Minh Cường

 13626

 X. Vạn Điểm

 13627

 X. Thống Nhất

 13628

 X. Lê Lợi

 13629

 X. Thắng Lợi

 13630

 X. Quất Động

 13631

 X. Chương Dương

 13632

 X. Liên Phương

 13633

 X. Hiền Giang

 13634

 BCP. Thường Tín

 13650

 BC. KHL Thường Tín

 13651

 BC. Vân La

 13652

 BC. Quán Gánh

 13653

 BC. Dũng Tiến

 13654

 BC. Chợ Tía

 13655

 BC. Cầu Chiếc

 13656

 HUYỆN MỸ ĐỨC

 BC. Trung tâm huyện Mỹ Đức

 13700

 Huyện ủy

 13701

 Hội đồng nhân dân

 13702

 Ủy ban nhân dân

 13703

 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

 13704

 TT. Đại Nghĩa

 13706

 X. Phù Lưu Tế

 13707

 X. Phùng Xá

 13708

 X. Xuy Xá

 13709

 X. Lê Thanh

 13710

 X. An Mỹ

 13711

 X. Bột Xuyên

 13712

 X. Mỹ Thành

 13713

 X. Phúc Lâm

 13714

 X. Đồng Tâm

 13715

 X. Thượng Lâm

 13716

 X. Tuy Lai

 13717

 X. Hồng Sơn

 13718

 X. Hợp Tiến

 13719

 X. Hợp Thanh

 13720

 X. An Tiến

 13721

 X. An Phú

 13722

 X. Hương Sơn

 13723

 X. Hùng Tiến

 13724

 X. Đốc Tín

 13725

 X. Vạn Kim

 13726

 X. Đại Hưng

 13727

 BCP. Mỹ Đức

 13750

 BC. Kênh Đào

 13751

 BC. Cầu Dậm

 13752

 BC. Hương Sơn

 13753

 HUYỆN ỨNG HÒA

 BC. Trung tâm huyện Ứng Hòa

 13800

 Huyện ủy

 13801

 Hội đồng nhân dân

 13802

 Ủy ban nhân dân

 13803

 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

 13804

 TT. Vân Đình

 13806

 X. Phương Tú

 13807

 X. Liên Bạt

 13808

 X. Quảng Phú Cầu

 13809

 X. Trường Thịnh

 13810

 X. Hoa Sơn

 13811

 X. Viên Nội

 13812

 X. Viên An

 13813

 X. Cao Thành

 13814

 X. Sơn Công

 13815

 X. Đồng Tiến

 13816

 X. Hòa Xá

 13817

 X. Vạn Thái

 13818

 X. Hòa Nam

 13819

 X. Hòa Phú

 13820

 X. Hòa Lâm

 13821

 X. Phù Lưu

 13822

 X. Lưu Hoàng

 13823

 X. Hồng Quang

 13824

 X. Đội Bình

 13825

 X. Đại Hùng

 13826

 X. Trầm Lộng

 13827

 X. Đại Cường

 13828

 X. Đông Lỗ

 13829

 X. Kim Đường

 13830

 X. Minh Đức

 13831

 X. Đồng Tân

 13832

 X. Trung Tú

 13833

 X. Tảo Dương Văn

 13834

 BCP. Ứng Hòa

 13850

 BC. Cầu Lão

 13851

 BC. Ba Thá

 13852

 BC. Đặng Giang

 13853

 BC. Lưu Hoàng

 13854

 BC. Chợ Ngăm

 13855

 BC. Chợ Cháy

 13856

 HUYỆN PHÚ XUYÊN

 BC. Trung tâm huyện Phú Xuyên

 13900

 Huyện ủy

 13901

 Hội đồng nhân dân

 13902

 Ủy ban nhân dân

 13903

 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

 13904

 TT. Phú Xuyên

 13906

 X. Phúc Tiến

 13907

 X. Tri Thủy

 13908

 X. Khai Thái

 13909

 X. Nam Triều

 13910

 X. Hồng Thái

 13911

 TT. Phú Minh

 13912

 X. Thụy Phú

 13913

 X. Văn Nhân

 13914

 X. Nam Phong

 13915

 X. Sơn Hà

 13916

 X. Quang Trung

 13917

 X. Tân Dân

 13918

 X. Đại Thắng

 13919

 X. Văn Hoàng

 13920

 X. Phượng Dực

 13921

 X. Hồng Minh

 13922

 X. Tri Trung

 13923

 X. Phú Túc

 13924

 X. Hoàng Long

 13925

 X. Chuyên Mỹ

 13926

 X. Vân Từ

 13927

 X. Phú Yên

 13928

 X. Châu Can

 13929

 X. Đại Xuyên

 13930

 X. Bạch Hạ

 13931

 X. Minh Tân

 13932

 X. Quang Lãng

 13933

 BCP. Phú Xuyên

 13950

 BC. Chợ Bìm

 13951

 BC. Vạn Điểm

 13952

 BC. Tân Dân

 13953

 BC. Đồng Quan

 13954

 BC. Hồng Minh

 13955

 BC. Cầu Giẽ

 13956

 BC. Minh Tân

 13957

Mã vùng điện thoại mới nhất của 64 tỉnh thành Việt Nam

Số TT Tỉnh Thành Mã Vùng Cũ Mã Vùng Mới
1 An Giang 76 296
2 Bà Rịa – Vũng Tàu 64 254
3 Bắc Cạn 281 209
4 Bắc Giang 240 204
5 Bạc Liêu 781 291
6 Bắc Ninh 241 222
7 Bến Tre 75 275
8 Bình Định 56 256
9 Bình Dương 650 274
10 Bình Phước 651 271
11 Bình Thuận 62 252
12 Cà Mau 780 290
13 Cần Thơ 710 292
14 Cao Bằng 26 206
15 Đà Nẵng 511 236
16 Đắk Lắk 500 262
17 Đắk Nông 501 261
18 Điện Biên 230 215
19 Đồng Nai 61 251
20 Đồng Tháp 67 277
21 Gia Lai 59 269
22 Hà Nam 351 226
23 Hà Nội 4 24
24 Hà Tĩnh 39 239
25 Hải Dương 320 220
26 Hải Phòng 31 225
27 Hậu Giang 711 293
28 Hồ Chí Minh 8 28
29 Hưng Yên 321 221
30 Khánh Hoà 58 258
31 Kiên Giang 77 297
32 Kon Tum 60 260
33 Lai Châu 231 213
34 Lâm Đồng 63 263
35 Lạng Sơn 25 205
36 Lào Cai 20 214
37 Long An 72 272
38 Nam Định 350 228
39 Nghệ An 38 238
40 Ninh Thuận 68 259
41 Ninh Bình 30 229
42 Phú Yên 57 257
43 Quảng Bình 52 232
44 Quảng Nam 510 235
45 Quảng Ngãi 55 255
46 Quảng Ninh 33 203
47 Quảng Trị 53 233
48 Sóc Trăng 79 299
49 Sơn La 22 212
50 Tây Ninh 66 276
51 Thái Bình 36 227
52 Thái Nguyên 280 208
53 Thanh Hóa 37 237
54 Thừa Thiên – Huế 54 234
55 Tiền Giang 73 273
56 Trà Vinh 74 294
57 Tuyên Quang 27 207
58 Vĩnh Long 70 270
59 Yên Bái 29 216
Tag: zip 2018 ở trên facebook 2019 cố máy zipi gọi đổi dt sdt taxi biển hiện nay 2017 thay đt code maz cũ giá rẻ mac bán or postal piaggio tphcm nẵng nai