Tần doanh chính

 Tần vương doanh chính

 Nhà Tần (chữ Hán: 秦朝; bính âm: Qín cháo; Hán Việt: Tần triều, 221 TCN – 207 TCN) là triều đại kế tục nhà Chu và trước nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Nhà Tần được đặt tên theo nước Tần – nước đã chiến thắng trong thời Chiến quốc (nay thuộc tỉnh Cam Túc và tỉnh Thiểm Tây), thiết lập bởi Tần Thủy Hoàng, vị hoàng đế đầu tiên thống nhất Trung Hoa.

 Ở thời kỳ Chiến Quốc, nước Tần nổi lên là thế lực mạnh nhất nhờ các cải cách của Thương Ưởng vào thế kỷ IV TCN. Vào giữa và cuối thế kỷ III TCN, nhà Tần thực hiện một loạt chiến dịch xâm chiếm, đầu tiên là chấm dứt nhà Chu, sau đó xâm chiếm sáu quốc gia lớn còn lại, chấm dứt thời kỳ Chiến quốc. Mặc dù chỉ tồn tại ngắn ngủi trong 15 năm, nhà Tần đã để lại ảnh hưởng rất lớn tới các triều đại sau của Trung Hoa, đánh dấu sự khởi đầu của Trung Hoa đế quốc, một giai đoạn chỉ chấm dứt cùng với sự kết thúc của nhà Thanh vào năm 1912. Tên gọi mà phương Tây gọi Trung Quốc ngày nay (China) được cho là xuất phát từ nhà Tần (Qin).

 Nhà Tần, dưới sự dẫn dắt của Tần Thủy Hoàng và thừa tướng Lý Tư, tìm cách thiết lập một nhà nước thống nhất bằng chính quyền trung ương tập quyền và một hệ thống quân đội lớn được hỗ trợ bởi một nền kinh tế ổn định.[1] Chính quyền trung ương tìm cách loại bỏ quyền lực của giới quý tộc và địa chủ và giành quyền kiểm soát trực tiếp với nông dân, lực lượng chiếm đa số trong cơ cấu dân số và lao động. Điều này cho phép các dự án lớn đầy tham vọng, ví dụ như việc xây dựng kết nối các bức tường thành ở phía bắc, đặt nền móng cho Vạn Lý Trường Thành.

 Nhà Tần thực hiện một loạt các cải cách lớn về hành chính, kinh tế, và văn tự, chẳng hạn như thống nhất và chuẩn hóa hệ thống chữ viết, tiền tệ, đo lường, đi lại và giao thương. Tuy có những cải cách lớn như vậy, nhà Tần áp dụng trường phái Pháp gia và muốn dập tắt các trường phái tư tưởng khác mình. Những sử gia Nho giáo thời nhà Hán mô tả triều đại nhà Tần là một chế độ độc tài chuyên chế, trong đó điển hình là đốt sách và chôn sống nhiều học giả có tư tưởng khác biệt, chấm dứt thời kỳ tự do tư tưởng.

 Sau khi Tần Thủy Hoàng qua đời, hai người cận thần là Lý Tư và Triệu Cao đã âm mưu đưa người con thứ của hoàng đế lên ngôi thay vì người con cả. Vì sự yếu kém của người kế vị và sự đàn áp, bóc lột kinh hoàng của thời Tần Thủy Hoàng, nhiều cuộc nổi dậy nổ ra, tiến tới việc chấm dứt triều đại nhà Tần, mở ra nhà Hán.

Mặc dù có những nỗ lực của chính quyền nhà Tần để cải cách giới quý tộc từ thời nhà Chu, phần đông giới quý tộc vẫn có một cuộc sống xa hoa hơn nhiều so với dân thường. Những sự khác biệt này giữa các vùng ở địa phương được xem là trái với sự thống nhất mà chính quyền nhà Tần muốn hướng đến.[18]
Dân thường và dân làng nông thôn, những người chiếm hơn 90% dân số,rất hiếm khi rời khỏi các ngôi làng hoặc trang trại nơi họ sinh ra. Các hình thức việc làm phổ biến có sự khác biệt theo khu vực, nhưng phần lớn họ làm nông nghiệp. Nghề nghiệp thường là cha truyền con nối; thường công việc của một người cha được truyền lại cho con trai cả của ông sau khi ông qua đời. Lã thị Xuân Thu đã đưa ra ví dụ khi những thường dân bị ám ảnh bởi sự giàu có vật chất, thay vì theo đuổi lý tưởng “tạo ra vật chất để phục vụ cho mình”, họ lại “tôn thờ vật chất”
Nông dân hiếm khi xuất hiện trong văn học nhà Tần. Nhiều học giả và những người có địa vị cao hơn ưa thích sự phồn vinh của các thành phố và sự lôi cuốn của chính trị. Một ngoại lệ đáng chú ý là Thần Nông, một vị thần huyền thoại trong lịch sử, người đã dạy rằng các hộ gia đình nên tự gieo trồng thực phẩm. “Một lần anh không cày, ai đó trên thế giới sẽ đói. Một lần chị không dệt, ai đó trên thế giới sẽ lạnh”. Nhà Tần khuyến khích điều này; một nghi lễ được thực hiện vài năm một lần bao gồm các quan chức quan trọng trong chính quyền thay phiên nhau cày trên cánh đồng đặc biệt để tạo ra một mô phỏng về lợi ích và hoạt động của chính quyền trong nông nghiệp.
Chính quyền nhà Tần là một bộ máy quan liêu, được quản lý bởi một hệ thống cấp bậc của các quan chức, tất cả đều phục vụ Thủy Hoàng Đế. Nhà Tần áp dụng những lời dạy trong cuốn Hàn Phi Tử. Tất cả các khía cạnh của cuộc sống đã được chuẩn hóa, từ các phép đo lường và ngôn ngữ đến những chi tiết thực tế hơn, chẳng hạn như chiều dài của trục xe.
Những vùng lãnh thổ do hoàng đế được giao cho các quan lại thay vì giới quý tộc như hồi trước. Tần Thủy Hoàng và các cận thần của mình đưa ra nhiều luật lệ mới, thay đổi chế độ phong kiến ​​ở Trung Quốc bằng một chính quyền tập trung, quan liêu. Hình thức chính quyền này được các triều đại sau này sử dụng để tham khảo cho cấu trúc chính quyền của họ. Dưới hệ thống này, cả quân đội và chính quyền đều phát triển mạnh vì những cá nhân tài năng có thể được dễ dàng xác định hơn. Tuy nhiên, có những trường hợp lạm dụng hệ thống này. Một viên chỉ huy đã ra lệnh cho người của mình tấn công nông dân nhằm cố gắng tăng số lượng “kẻ cướp” mà anh ta đã giết; cấp trên của anh ta cho phép điều này vì cũng muốn thổi phồng số liệu của mình.[31]
Tần Thủy Hoàng cũng giúp cải thiện quân đội mạnh mẽ hơn, mặc dù nó vốn đã trải qua những cải cách sâu rộng.Quân đội nhà Tần đã sử dụng những vũ khí tối tân nhất thời bấy giờ. Việc phát minh ra kiếm trong thời Chiến Quốc là một bước tiến lớn. Thời đầu kiếm chủ yếu được làm bằng đồng, nhưng đến thế kỷ III TCN, nước Tần đã sử dụng thanh kiếm sắt mạnh mẽ hơn. Nỏ được ra đời vào thế kỷ V TCN và cho thấy là có sức mạnh và độ chính xác lớn hơn cung thời trước.[4] Nhà Tần cũng có những kỵ binh và chiến xa vô cùng mạnh mẽ trên chiến trường.
Ngoài ra, Tần Thủy Hoàng cho xây dựng và kết nối thành hệ thống những bức tường thành lớn ở phương bắc để chống người Hung Nô, đặt nền móng cho Vạn Lý Trường Thành sau này. Ông còn cho xây dựng đội quân đất nung để canh gác mình khỏi những linh hồn xấu xa trong khu lăng mộ đồ sộ của mình.
Tín ngưỡng
Tín ngưỡng phổ biến thời nhà Tần, và suốt những triều đại khác của Trung Hoa, là sự tin tưởng vào thần linh và âm giới. Người Trung Quốc thực hiện những nghi thức hiến tế động vật trong nỗ lực liên lạc với một thế giới khác mà họ tin là tồn tại song song với thế giới mình đang sống. Người chết được hiểu là chuyển dịch từ thế giới này sang thế giới bên kia. Những nghi thức được tạo ra nhằm đảm bảo cho cuộc du hành sang thế giới bên kia của linh hồn người đã khuất và mong họ sẽ ban phước lành cho mình từ thế giới đó.[33]
Các hoạt động tín ngưỡng thường được tổ chức tại các đền thờ địa phương và các khu vực linh thiêng, trong đó có các bàn thờ tế lễ. Trong một buổi tế lễ hoặc nghi lễ khác, những giác quan của tất cả những người tham gia sẽ bị làm mờ đi bởi khói, nhang và âm nhạc. Người chủ trì việc hiến tế sẽ nhịn ăn và thiền định trước một sự hy sinh để làm mờ đi các giác quan của mình và tăng khả năng nhận thức các hiện tượng của thế giới bên kia. Những người tham gia khác cũng được yêu cầu tương tự mặc dù không nghiêm ngặt.
Làm mờ các giác quan là một yếu tố trong việc làm cầu nối linh hồn. Những người này sẽ rơi vào trạng thái hôn mê hoặc thực hiện các điệu nhảy để phô diễn sức mạnh siêu nhiên. Nhà sử học người Hán Tư Mã Thiên đã khinh miệt những thực hành như vậy, coi chúng là những mánh khóe lừa đảo.
Bói toán cũng là một hình thức tín ngưỡng phổ biến. Một tập tục cổ xưa ở thời nhà Tần bẻ xương hoặc đập vỡ mai rùa để dự báo về tương lai. Có nhiều hình thức bói toán khác nhau ở thời kỳ đầu này, mặc dù phổ biến vẫn là cách quan sát các hiện tượng tự nhiên. Sao chổi, nhật thực, và hạn hán được coi là điềm báo về những điều sắp xảy ra