DANH SÁCH KÊNH HIỆN CÓ CỦA MYTV
KÊNH QUỐC TẾ
KÊNH VTV
KÊNH VTC
KÊNH HTV/HTVC
KÊNH VTVCab
KÊNH ĐỊA PHƯƠNG VÀ KÊNH TRONG NƯỚC KHÁC
Gói Kênh K+
Có 3 loại gói : Gói Chuẩn, Gói Nâng Cao, Gói VIP
CƯỚC HOÀ MẠNG MỚI DỊCH VỤ MYTV
- Khách hàng đăng ký dịch vụ MyTV không bao gồm bộ giải mã Set-Top-Box: Miễn phí
- Khách đăng ký dịch vụ MyTV bao gồm bộ giải mã Set – Top – Box:- Khách hàng trả sau: Cước phí hòa mạng MyTV 50.000 đồng/thuê bao.
 – Khách hàng trả trước: Miễn phí.
CƯỚC THUÊ BAO
 1. Nội dung gói cước
Tên gói | Nội dung tối thiểu trong gói |
---|---|
Chuẩn | 141 kênh Truyền hình |
Nâng cao | 178 kênh Truyền hình + VOD |
VIP | 178 kênh Truyền hình + VOD + Gói Galaxy Chuẩn |
2. Giá cước
 Bảng giá cước dịch vụ MyTV áp dụng cho khách hàng sử dụng cùng dịch vụ Internet của VNPT
 Danh sách kênh chi tiết từng gói cước tại: Tại đây
 a. Giá cước cho TV thứ nhất
Tên gói | Giá cước MyTV thứ 1 (đồng/thuê bao – chưa VAT) | ||
---|---|---|---|
1 tháng | 7 tháng | 15 tháng | |
(1) | (2)=(1)*6 | (3)=(1)*12 | |
App MyTV Chuẩn | 42.000 | 252.000 | 504.000 |
App MyTV Nâng cao | 57.000 | 342.000 | 684.000 |
App MyTV VIP | 72.000 | 432.000 | 864.000 |
MyTV Chuẩn (có STB) | 82.000 | 492.000 | 984.000 |
MyTV Nâng cao (có STB) | 97.000 | 582.000 | 1.164.000 |
MyTV VIP (có STB) | 112.000 | 672.000 | 1.344.000 |
 b. Giá cước cho TV thứ 2 trở đi
Tên gói | Giá cước MyTV thứ 2 (đồng/thuê bao – chưa VAT) | ||
---|---|---|---|
1 tháng | 7 tháng | 15 tháng | |
(1) | (2)=(1)*6 | (3)=(1)*12 | |
App MyTV Chuẩn | 27.000 | 162.000 | 324.000 |
App MyTV Nâng cao | 34.000 | 204.000 | 408.000 |
App MyTV VIP | 42.000 | 252.000 | 504.000 |
MyTV Chuẩn (có STB) | 67.000 | 402.000 | 804.000 |
MyTV Nâng cao (có STB) | 74.000 | 444.000 | 888.000 |
MyTV VIP (có STB) | 82.000 | 492.000 | 984.000 |
GÓI DỊCH VỤ CỘNG THÊM
1. GÓI GALAXY
- Kho phim chiếu rạp, phim bom tấn, phim Hollywood, phim Châu Á và phim Việt đầy hấp dẫn.
- Gói Galaxy Chuẩn:- Đối với thuê bao VIP Miễn phí.
 – Mức cước đối với thuê bao Chuẩn, Nâng cao: 30.000 đồng/tivi/tháng.
- Gói Galaxy Cao Cấp:- Mức cước đối với thuê bao Chuẩn, Nâng cao: 45.455 đồng/tivi/tháng.
 – Mức cước đối với thuê bao VIP: 27.273 đồng/tivi/tháng.
- Phim có phí: Chỉ từ 12.000 đồng/phim/48 giờ.
2. GÓI DANET
- Cung cấp hàng nghìn giờ phim hấp dẫn: phim chiếu rạp, phim Hollywood, phim bom tấn, phim Châu Á và phim Việt đặc sắc,…
- Danet miễn phí (Danet go): Miễn phí
- Danet phim gói (Danet Buffetcine): Gói xem phim cả tháng chỉ 50.000 đồng/tivi/tháng
- Danet thuê phim (Danet Cineplet): Gói thuê từng phim chỉ từ 12.000 đồng/phim/48 giờ.
3. CLOUD GAME
- Cung cấp các tựa game thuộc rất nhiều thể loại khác nhau: game hành động, game mô phỏng, game thể thao…
- Gói Family: 15.000 đồng/tivi/tháng
- Gói Cloud Game Điều khiển từ xa: 10.000 đồng/tivi/tháng.
- Gói Cloud Game Trò chơi trí tuệ: 10.000 đồng/tivi/tháng.
- Gói Thuê game lẻ: 5.000 đồng/bộ giải mã/ngày và 10.000 đồng/tivi/tuần.
4. LIVESTREAM
- Đối với thuê bao VIP: Miễn phí.
- Mức cước đối với thuê bao Chuẩn và Nâng cao: Từ 5.000 đồng/nội dung. Mức cước trần 100.000 đồng/tivi/tháng.
- VOD:
 + Đối với thuê bao Nâng cao, VIP: Miễn phí
 + Đối với thuê bao Chuẩn cần nâng cấp gói để sử dụng.
 Tag: dịch vụ mytv của vnpt