Từ vựng tiếng anh về hóa đơn
 Ngoài những cụm từ trên, chúng tôi xin chia sẻ thêm một số từ vựng chuyên ngành kế toán – kinh tế:
 SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM
 Independence – Freedom – Happiness
 ————–
 THE MINUTES OF INVOICE ADJUSTMENT
 – Pursuant to Decree No: 51/2010/ND-CP of Government in May 17 th , 2010 about Law on providing
 for goods sale and service provision invoices.
 – Pursuant to Decree No: 04/2014/ND-CP of Government in January 17 th , 2014 about amending and
 supplementing a number of Articles of the providing for goods sale and service provision invoices
 – Pursuant to Circular No: 39/2014/TT-BTC of Government in March 17 th , 2014 about guiding for
 execution the Government’s Decree No. 51/2010/ND-CP of Government in May 14 th , 2010 and
 Decree No. 04/2014/ND-Cp dated January 17, 2014 on sale invoices
 – Pursuant to Circular No. 32/2011/TT-BTC of Government in March 14 th , 2011 about guiding the
 creation, issuance and use of E-Invoices for goods sale and service provision
 Today, … …, …, in……………………………………we include:
 PARTY A: THE PARTY DELIVERED INVOICE
 Oranization name:…………………………………………………………………………………..
 Address:
 Phone: Tax Registration Number:
 Legal representative: Position:
 PARTY: THE PARTY RECEIVED INVOICE
 Oranization name:…………………………………………………………………………………..
 Address:
 Phone: Tax Registration Number:
 Legal representative: Position:
 The two parties agreed to make this minutes to adjust the following invoice (VAT):
 – Denominator:……………………………………………………………………………
 – Symbol:………….date……/…../20….
 – Invoice value:………………………………..
 – Name of goods and services:…………………………………………………………….
 And issue the following adjustment invoice:
 – Denominator:………………
 – Symbol:………….date……/…../20….
 – Invoice value:………………………………
 – Name of goods and services:……………………………………………………………
 Reason for adjustment:
 – Previous record is: ……………………………………………………………………….
 – This adjustment is:……………………………………………………………………….
 Mẫu hóa đơn bán hàng – Tiếng Anh
 Sales Receipt
 Salesperson |
 Ngày |
||||||
 Customer |
 Điện thoại: |
||||||
 Địa chỉ: |
|||||||
 City |
 State |
 ZIP |
|||||
 Qty. |
 Item/Description |
 Price/Unit |
 Total |
||||
 Cash  Visa/MasterCard/American Express |
 Expires |
  Total Due |
 All returns and exchanges must be accompanied by this slip.
 Mẫu hóa đơn thu giữ hàng Tiếng Anh
 Tag: loại bản hủy sang gì tử điều chỉnh bảng báo cáo tình hình đính kèm cuốn tên công ty nội dung đỏ dạy giá trị gia tăng mua hiệu kiểm tra khống vào khách hợp lệ khẩu liên 2 1 thông bất pháp quyển đầu sổ tin tổng tách vat vị tính đứng giảm tiết lẻ hộ đổi gtgt gốc giấy hoàn thức nhập tạm vận la gi thương mại mã di truyền adn