Một số từ vựng về hợp đồng

Thanh lý tiếng anh là gì

 Liquidation.

Biên bản thanh lý tiếng anh

 LIQUIDATION AGREEMENT

Thanh lý tờ khai tiếng anh là gì

 Liquidation of declarations

Hàng thanh lý tiếng anh là gì

Liquidated goods

 Các từ vựng hợp đồng khác

 1. 契約[けいやく]: Hợp đồng = Contract

 2. 解約[かいやく]: Hủy hợp đồng = Cancellation of contract

 3. 解約を申し入れる[かいやくをもうしれる]:

 Đề nghị hủy hợp đồng = Request for contract cancellation

 4. 賃貸借契約[ちんたいしゃくけいやく]:

 Hơp đồng cho thuê = Lease Contract

 5. 売買契約[ばいばいけいやく]:

 Hợp đồng mua bán = a sale-contract

 6. 輸送契約[ゆそうけいやく]:

 Hợp đồng vận chuyển = Transportation contract; freight contract

 7. 消費賃貸契約[しょうひちんたいけいやく]:

 Hợp đồng vay tiêu dùng = Loan Agreement

 8. 契約日から起算して[けいやくびからきさんして]:

 Tính từ ngày ký hợp đồng = from the date of signing contract

 9. 契約書を取り交わす[けいやくしょをとりかわす]: Trao đổi Hợp đồng = To exchange contracts

 10. 契約違反[けいやくいはん]:

 Vi phạm hợp đồng = breach of contract

 11. 契約清算[けいやくせいさん]:

 Thanh lý hợp đồng = liquidation of the contract

 12. 役務提供契約[えきむていきょうけいやく]:

 Hợp đồng cung cấp dịch vụ = the Service Contract

 13. 本契約に基づく業務を履行する[ほんけいやくにもとづくぎょうむをりこうする]: Thực hiện nghĩa vụ theo Hợp đồng = perform any of its obligations hereunder

 14. 業務を怠る[ぎょうむをおこたる]:

 Sao nhãng công việc = neglect one’s obligations

 15. 義務を果たす[ぎょうむをはたす]:

 Hoàn thành nghĩa vụ; thực hiện nghĩa vụ = discharge an obligation

 16. 契約の条件について協議する[けいやくのじょうけんについてきょうぎする]: Thảo luận về các điều khoản của Hợp đồng = discuss the terms of agreement

 契約条件を確定する[けいやくじょうけんをかくていする]: Chốt các điều khoản của Hợp đồng = lock in the terms of agreement

 17. 契約期間の延長[けいやくきかんのえんちょう]: Kéo dài thời gian thực hiện hợp đồng = extension of term of agreement

 18. 期日が到来した支払い義務[きじつがとうらいしたしはらいぎむ]: Nghĩa vụ thanh toán khi đáo hạn = Obligation to make payment when due

 19. 通知義務[つうちぎむ]:

 Nghĩa vụ thông báo = obligation to inform

 20. 履行義務[りこうぎむ]:

 Nghĩa vụ thực hiện = performance obligation

 21. 補償義務[ほしょうぎむ]:

 Nghĩa vụ bồi thường = indemnity obligation

 22. 秘密保持義務[ひみつほじぎむ]:

 Nghĩa vụ bảo mật = confidentiality obligation

 23. 義務履行の過程で[ぎむりこうのかていで]: Trong quá trình thực hiện hợp đồng = in the course of performing its obligations

 24. 契約終了時に[けいやくしゅうりょうじに]:

 Khi kết thúc hợp đồng = upon termination of the agreement

 




Tag: ghế học